- 24 giờ Giao dịch1.572
- 24 giờ Khối lượng35,7 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,05306 US$ | 823 ngày 10 giờ 16 phút | 97,9 N US$ | 3,4 Tr US$ | 551 | 28,8 N US$ | -0.45% | -8.18% | 33.75% | 41.48% | ||
| 2 | 3.833,65 US$ | 819 ngày 10 giờ 45 phút | 18,4 N US$ | 683,7 Tr US$ | 29 | 63,27 US$ | 0% | 0% | -1.11% | 0.45% | ||
| 3 | 0,00034 US$ | 546 ngày 7 giờ 45 phút | 17 N US$ | 23,8 N US$ | 31 | 12,66 US$ | 0% | -0.03% | -0.83% | -1.05% | ||
| 4 | 0,00008722 US$ | 809 ngày 14 giờ 12 phút | 16,8 N US$ | 87,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 3.836,25 US$ | 807 ngày 13 giờ 23 phút | 5,8 N US$ | 684,2 Tr US$ | 17 | 173,43 US$ | 0% | -0.21% | -0.99% | 0.51% | ||
| 6 | 0,053079 US$ | 807 ngày 11 giờ 57 phút | 5,5 N US$ | 3,4 Tr US$ | 42 | 218,39 US$ | -0.42% | -8.44% | 34.96% | 42.20% | ||
| 7 | 0,052253 US$ | 449 ngày 8 giờ 52 phút | 4 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 3.835,46 US$ | 787 ngày 6 giờ 1 phút | 3,1 N US$ | 684,1 Tr US$ | 7 | 8,63 US$ | 0% | -0.08% | -0.96% | 0.13% | ||
| 9 | 1 US$ | 787 ngày 4 giờ 46 phút | 2,8 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.45% | ||
| 10 | 0,0001241 US$ | 553 ngày 12 giờ 14 phút | 2 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,9984 US$ | 823 ngày 6 giờ 43 phút | 1,9 N US$ | 672 N US$ | 5 | 3,84 US$ | 0% | 0% | 0.07% | -0.48% | ||
| 12 | 4.363,29 US$ | 773 ngày 8 giờ 25 phút | 1,7 N US$ | 106 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,9988 US$ | 572 ngày 10 giờ 9 phút | 1,5 N US$ | 95,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,0007851 US$ | 358 ngày 17 giờ 31 phút | 1,5 N US$ | 764,03 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,066282 US$ | 342 ngày 9 giờ 58 phút | 1,2 N US$ | 628,27 US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -0.05% | ||
| 16 | 0,065545 US$ | 562 ngày 19 giờ 59 phút | 1,1 N US$ | 559,87 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SwapBased là gì?
Một giao thức dịch vụ thanh khoản tự động (Automated Liquidity Protocol) là SwapBased, hoạt động trên một hệ thống các hợp đồng thông minh không thể cập nhật được (non-upgradable smart contracts) của Basechain..Tiêu chuẩn này xóa bỏ nhu cầu có những người trung gian đáng tin cậy và đặt một sự trọng tâm mạnh mẽ vào việc phân cấp, chống chối quyền và bảo mật..Trong SwapBased, mỗi hợp đồng thông minh, được gọi là cặp đôi, quản lý bể tiền tệ (liquidity pool) bao gồm nguồn dự trữ trong hai token ERC-20 khác..Sự phân biệt của SwapBased là việc cho phép bất kỳ ai cũng có thể trở thành tổng cung cấp vốn ( LP ) cho một chiếc bể bằng cách bỏ tiền nhịng cả giá trị ngang bằng của cả hai kí hiệu nội tại vào giao dịch đổi lấy các ký tự bên bể..Các token bể này đại diện cho số tiền góp bằng suất LP vào tổng dự trữ và có thể được hoàn lại cho tài sản gốc bất cứ lúc nào..
Dữ liệu thời gian thực của SwapBased
Tính đến 1 tháng 11, 2025, có 416 cặp giao dịch trên DEX SwapBased. TVL (Total Value Locked) là 200.086,83 US$, với khối lượng giao dịch là 35.680,63 US$ trong 1572 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SwapBased là gì?
SwapBased là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên mạng Base. Nó hỗ trợ hoán đổi token ERC‑20 không cần cấp phép bằng mô hình AMM sản phẩm không đổi và cung cấp các tính năng như cung cấp thanh khoản, farming, staking, giao dịch vĩnh viễn và phân tích.
Phí giao dịch trên SwapBased là bao nhiêu?
SwapBased tính phí hoán đổi 0.30%. Khoảng 83,3% phí được phân phối trực tiếp cho các nhà cung cấp thanh khoản, phần còn lại được dùng làm phần thưởng cho giao thức.
Tính năng chính của SwapBased là gì?
Tính năng chính của SwapBased là hệ sinh thái DeFi tất cả trong một bao gồm hoán đổi token, staking LP, yield farming, giao dịch vĩnh viễn và mô hình token độc đáo với cơ chế mua lại và chia sẻ doanh thu.



