- 24 giờ Giao dịch872
- 24 giờ Khối lượng8,4 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,052158 US$ | 775 ngày 11 giờ 30 phút | 90,1 N US$ | 2,4 Tr US$ | 14 | 696,96 US$ | 0% | 0% | 0.82% | -3.88% | ||
2 | 0,00009968 US$ | 761 ngày 15 giờ 26 phút | 21 N US$ | 100 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.37% | ||
3 | 4.687,12 US$ | 771 ngày 11 giờ 59 phút | 20,7 N US$ | 817,6 Tr US$ | 99 | 22,03 US$ | 0.05% | 0.65% | 0.33% | -0.23% | ||
4 | 0,0002989 US$ | 498 ngày 8 giờ 59 phút | 20,3 N US$ | 18,2 N US$ | 8 | 499,69 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.28% | ||
5 | 0,9992 US$ | 765 ngày 15 giờ 57 phút | 16,8 N US$ | 11,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 4.679,38 US$ | 759 ngày 14 giờ 37 phút | 5,9 N US$ | 832,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.86% | ||
7 | 0,052143 US$ | 759 ngày 13 giờ 10 phút | 5,3 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.16% | ||
8 | 0,052253 US$ | 401 ngày 10 giờ 6 phút | 4 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 4.657,15 US$ | 739 ngày 7 giờ 15 phút | 3,4 N US$ | 818,8 Tr US$ | 4 | 3,44 US$ | 0% | -0.52% | -0.22% | -1.06% | ||
10 | 0,9983 US$ | 739 ngày 6 giờ | 2,8 N US$ | 9,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,9974 US$ | 775 ngày 7 giờ 57 phút | 2,2 N US$ | 658,6 N US$ | 2 | 2,47 US$ | 0% | 0% | -0.21% | -0.25% | ||
12 | 0,0001249 US$ | 505 ngày 13 giờ 28 phút | 2 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 4.860,12 US$ | 725 ngày 9 giờ 39 phút | 1,9 N US$ | 115,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,9988 US$ | 524 ngày 11 giờ 23 phút | 1,5 N US$ | 95,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0007851 US$ | 310 ngày 18 giờ 45 phút | 1,5 N US$ | 764,03 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,065596 US$ | 294 ngày 11 giờ 12 phút | 1,1 N US$ | 557,99 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,065545 US$ | 514 ngày 21 giờ 13 phút | 1,1 N US$ | 559,87 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
SwapBased là gì?
Một giao thức dịch vụ thanh khoản tự động (Automated Liquidity Protocol) là SwapBased, hoạt động trên một hệ thống các hợp đồng thông minh không thể cập nhật được (non-upgradable smart contracts) của Basechain..Tiêu chuẩn này xóa bỏ nhu cầu có những người trung gian đáng tin cậy và đặt một sự trọng tâm mạnh mẽ vào việc phân cấp, chống chối quyền và bảo mật..Trong SwapBased, mỗi hợp đồng thông minh, được gọi là cặp đôi, quản lý bể tiền tệ (liquidity pool) bao gồm nguồn dự trữ trong hai token ERC-20 khác..Sự phân biệt của SwapBased là việc cho phép bất kỳ ai cũng có thể trở thành tổng cung cấp vốn ( LP ) cho một chiếc bể bằng cách bỏ tiền nhịng cả giá trị ngang bằng của cả hai kí hiệu nội tại vào giao dịch đổi lấy các ký tự bên bể..Các token bể này đại diện cho số tiền góp bằng suất LP vào tổng dự trữ và có thể được hoàn lại cho tài sản gốc bất cứ lúc nào..
Dữ liệu thời gian thực của SwapBased
Tính đến 14 tháng 9, 2025, có 415 cặp giao dịch trên DEX SwapBased. TVL (Total Value Locked) là 194.898,88 US$, với khối lượng giao dịch là 8.448,68 US$ trong 872 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SwapBased là gì?
SwapBased là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên mạng Base. Nó hỗ trợ hoán đổi token ERC‑20 không cần cấp phép bằng mô hình AMM sản phẩm không đổi và cung cấp các tính năng như cung cấp thanh khoản, farming, staking, giao dịch vĩnh viễn và phân tích.
Phí giao dịch trên SwapBased là bao nhiêu?
SwapBased tính phí hoán đổi 0.30%. Khoảng 83,3% phí được phân phối trực tiếp cho các nhà cung cấp thanh khoản, phần còn lại được dùng làm phần thưởng cho giao thức.
Tính năng chính của SwapBased là gì?
Tính năng chính của SwapBased là hệ sinh thái DeFi tất cả trong một bao gồm hoán đổi token, staking LP, yield farming, giao dịch vĩnh viễn và mô hình token độc đáo với cơ chế mua lại và chia sẻ doanh thu.