- 24 giờ Giao dịch215
- 24 giờ Khối lượng3,1 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,02928 US$ | 1.652 ngày 6 giờ 41 phút | 146,5 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.68% | ||
| 2 | 0,007746 US$ | 1.646 ngày 9 giờ 13 phút | 126,2 N US$ | 774,6 N US$ | 6 | 107,06 US$ | 0% | 0.01% | 0.42% | -1.10% | ||
| 3 | 1 US$ | 1.646 ngày 9 giờ 11 phút | 118,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 2 | 7,85 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 80,48 US$ | 831 ngày 14 giờ 37 phút | 96,5 N US$ | 108 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,02905 US$ | 1.652 ngày 6 giờ 35 phút | 37,1 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.12% | ||
| 6 | 0,006844 US$ | 1.646 ngày 9 giờ 14 phút | 28,6 N US$ | 684,5 N US$ | 7 | 151,36 US$ | 0% | 0% | 1.30% | 2.22% | ||
| 7 | 0,006824 US$ | 1.646 ngày 9 giờ 15 phút | 17,8 N US$ | 682,5 N US$ | 4 | 17,12 US$ | 0% | -0.05% | -0.33% | 2.29% | ||
| 8 | 934,59 US$ | 1.646 ngày 9 giờ 12 phút | 14,3 N US$ | 1,26 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.63% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.652 ngày 6 giờ 38 phút | 8,6 N US$ | 54 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 3.143,03 US$ | 1.652 ngày 7 giờ 10 phút | 5,5 N US$ | 8,19 T US$ | 2 | 34,47 US$ | 0% | 0% | -0.11% | 3.93% | ||
| 11 | 0,007209 US$ | 1.646 ngày 9 giờ 19 phút | 1 N US$ | 721 N US$ | 3 | 1,57 US$ | 0% | 0% | -0.33% | -1.50% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Swap
Tính đến 18 tháng 11, 2025, có 24 cặp giao dịch trên DEX Swap. TVL (Total Value Locked) là 602.189,55 US$, với khối lượng giao dịch là 3.117,67 US$ trong 215 giao dịch trong 24 giờ qua.



