- 24 giờ Giao dịch69
- 24 giờ Khối lượng612,5 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0278 US$ | 1.694 ngày 4 giờ 56 phút | 137,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1 | 25,82 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.18% | ||
| 2 | 1 US$ | 1.688 ngày 7 giờ 26 phút | 118,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,006324 US$ | 1.688 ngày 7 giờ 28 phút | 115,7 N US$ | 632,4 N US$ | 3 | 36,55 US$ | 0% | 0% | 0.66% | 0.24% | ||
| 4 | 60,47 US$ | 873 ngày 12 giờ 52 phút | 91,7 N US$ | 68 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,02786 US$ | 1.694 ngày 4 giờ 50 phút | 36,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1 | 25,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.20% | ||
| 6 | 0,005269 US$ | 1.688 ngày 7 giờ 29 phút | 25,2 N US$ | 527 N US$ | 1 | 28,96 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.74% | ||
| 7 | 0,005261 US$ | 1.688 ngày 7 giờ 30 phút | 15 N US$ | 526,1 N US$ | 4 | 6,85 US$ | 0% | 0% | -0.08% | 0.61% | ||
| 8 | 859,7 US$ | 1.688 ngày 7 giờ 27 phút | 13,7 N US$ | 1,21 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.84% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.694 ngày 4 giờ 53 phút | 8,6 N US$ | 54 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 2.962,39 US$ | 1.694 ngày 5 giờ 25 phút | 5,4 N US$ | 7,78 T US$ | 1 | 7,2 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.05% | ||
| 11 | 0,007218 US$ | 1.688 ngày 7 giờ 34 phút | 1 N US$ | 721,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Swap
Tính đến 30 tháng 12, 2025, có 24 cặp giao dịch trên DEX Swap. TVL (Total Value Locked) là 572.608,58 US$, với khối lượng giao dịch là 612,50 US$ trong 69 giao dịch trong 24 giờ qua.



