Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,02498 US$ | 1.462 ngày 2 giờ 7 phút | 120,8 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,9974 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 36 phút | 113,4 N US$ | 320,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
3 | 73,12 US$ | 641 ngày 10 giờ 2 phút | 99,1 N US$ | 83,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,01047 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 38 phút | 95,4 N US$ | 1 Tr US$ | 22 | 205,19 US$ | 0% | 0.16% | -1.36% | 1.01% | ||
5 | 0,01047 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 39 phút | 35,1 N US$ | 1 Tr US$ | 18 | 129,78 US$ | 0% | 0.34% | -1.52% | 0.95% | ||
6 | 0,02475 US$ | 1.462 ngày 2 giờ | 34,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,01043 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 40 phút | 18,4 N US$ | 1 Tr US$ | 31 | 134,4 US$ | 0% | 0.25% | -1.90% | 0.49% | ||
8 | 668,62 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 37 phút | 11,9 N US$ | 961,4 Tr US$ | 26 | 123 US$ | 0% | 0.17% | -2.68% | 2.27% | ||
9 | 1 US$ | 1.462 ngày 2 giờ 4 phút | 8,6 N US$ | 54 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 2.530,46 US$ | 1.462 ngày 2 giờ 35 phút | 4,9 N US$ | 6,87 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0104 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 52 phút | 2 N US$ | 1 Tr US$ | 46 | 91,49 US$ | 0% | 0.15% | -2.15% | -0.21% | ||
12 | 0,01036 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 44 phút | 1,2 N US$ | 1 Tr US$ | 7 | 4,21 US$ | 0% | 0.03% | -1.65% | 0.13% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 12 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.