- 24 giờ Giao dịch31.290
- 24 giờ Khối lượng15,7 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 118.089,82 US$ | 96 ngày 11 giờ 17 phút | 322,8 N US$ | 7,71 T US$ | 541 | 482,6 N US$ | -0.14% | -0.03% | 0.03% | 0.01% | ||
2 | 3.803,75 US$ | 96 ngày 11 giờ 17 phút | 169,2 N US$ | 2,3 T US$ | 813 | 288,2 N US$ | -0.13% | -0.27% | 0.43% | 1.84% | ||
3 | 2,79 US$ | 96 ngày 11 giờ 16 phút | 166,1 N US$ | 6,65 T US$ | 498 | 281,7 N US$ | -0.19% | 0.02% | 0.09% | 0.61% | ||
4 | 797,01 US$ | 96 ngày 11 giờ 17 phút | 158,3 N US$ | 1,06 T US$ | 2.627 | 1,1 Tr US$ | 0.10% | 0.34% | 0.21% | 2.08% | ||
5 | 3,17 US$ | 96 ngày 10 giờ 37 phút | 115,2 N US$ | 1,04 T US$ | 121 | 68,8 N US$ | -0.21% | -0.30% | -0.24% | -0.21% | ||
6 | 0,9995 US$ | 96 ngày 11 giờ 17 phút | 78,5 N US$ | 999 Tr US$ | 355 | 58,6 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
7 | 1 US$ | 79 ngày 10 giờ 50 phút | 59 N US$ | 2,16 T US$ | 43 | 9,5 N US$ | 0.00% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | ||
8 | 3.804,04 US$ | 73 ngày 18 giờ 3 phút | 19,5 N US$ | 2,3 T US$ | 223 | 25,7 N US$ | -0.11% | -0.24% | 0.38% | 1.93% | ||
9 | 0,9979 US$ | 70 ngày 18 giờ 10 phút | 18,7 N US$ | 76,3 Tr US$ | 34 | 14,8 N US$ | 0% | -0.01% | 0.00% | 0.00% | ||
10 | 0,00002446 US$ | 93 ngày 8 giờ 25 phút | 12,7 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1,06 US$ | - | 9,9 N US$ | 483,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 3,17 US$ | 96 ngày 11 giờ 17 phút | 7,1 N US$ | 1,04 T US$ | 437 | 71,6 N US$ | -0.40% | -0.61% | -0.11% | -0.15% | ||
13 | 1.982,71 US$ | - | 1,7 N US$ | 1,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 18,79 US$ | 64 ngày 20 giờ 44 phút | 1,6 N US$ | 169,1 Tr US$ | 35 | 359,62 US$ | 0% | -0.01% | 0.55% | 2.57% | ||
15 | 0,3253 US$ | 64 ngày 20 giờ 46 phút | 1,6 N US$ | 30 Tr US$ | 1 | 2,34 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.33% | ||
16 | 0,2354 US$ | 95 ngày 32 phút | 1,5 N US$ | 603,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.41% | ||
17 | 2.184,76 US$ | - | 1,1 N US$ | 1,32 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 187,37 US$ | 70 ngày 17 giờ 28 phút | 1 N US$ | 206,1 Tr US$ | 151 | 24,4 N US$ | 0% | 0% | 0.08% | 0.01% |
SquadSwap V3 là gì?
SquadSwap V3 is a decentralized exchange on the BNB Chain supported by the PancakeSquad NFT community. It features advanced liquidity options, including concentrated liquidity with customizable fees, allowing liquidity providers to optimize earnings based on market conditions. The platform uses a dynamic fee model that adjusts to asset volatility. Most protocol fees are distributed directly to liquidity providers, while a portion is managed for ecosystem development. The native SQUAD token powers governance, rewards, and community events. SquadSwap V3 also offers a widget for easy integration of its swap interface into other websites, expanding user access. With strong community engagement and innovative features, SquadSwap V3 is a promising player in the DeFi ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SquadSwap V3
Tính đến 27 tháng 7, 2025, có 91 cặp giao dịch trên DEX SquadSwap V3. TVL (Total Value Locked) là 1.149.158,92 US$, với khối lượng giao dịch là 15.696.272,60 US$ trong 31290 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SquadSwap V3 là gì?
SquadSwap V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) do cộng đồng điều hành từ đội ngũ PancakeSquad NFT. Nó kết hợp các tính năng kiểu V3 như thanh khoản tập trung và phí động trên nhiều mạng bao gồm BNB Chain, Base, Arbitrum và nhiều hơn nữa.
Phí giao dịch trên SquadSwap V3 là bao nhiêu?
Phí swap có thể được cấu hình bởi cộng đồng. Nhà cung cấp thanh khoản nhận 90% phí, trong khi kho bạc giao thức nhận 10%.
Tính năng chính của SquadSwap V3 là gì?
Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung (cho phép phân bổ vốn chính xác), các cấp phí điều chỉnh theo từng pool, và phân phối phí phù hợp với cộng đồng nhằm trao quyền cho LP.