- 24 giờ Giao dịch57.644
- 24 giờ Khối lượng25,2 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 113.124,92 US$ | 189 ngày 18 giờ 46 phút | 284,3 N US$ | 7,39 T US$ | 1.012 | 854 N US$ | 0.11% | -0.04% | -2.18% | -1.08% | ||
| 2 | 3.988,09 US$ | 189 ngày 18 giờ 46 phút | 263,8 N US$ | 2,41 T US$ | 2.177 | 1,2 Tr US$ | 0.25% | -0.09% | -3.74% | -3.41% | ||
| 3 | 1.100,91 US$ | 189 ngày 18 giờ 46 phút | 174,3 N US$ | 1,38 T US$ | 7.871 | 3,5 Tr US$ | 0.27% | 0.19% | -3.98% | -3.55% | ||
| 4 | 194,04 US$ | 164 ngày 57 phút | 165,8 N US$ | 291,1 Tr US$ | 670 | 143,2 N US$ | 0.75% | 0.33% | -2.72% | -2.46% | ||
| 5 | 0,9997 US$ | 189 ngày 18 giờ 45 phút | 111,9 N US$ | 1,14 T US$ | 1.335 | 1,5 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.01% | ||
| 6 | 2,6 US$ | 189 ngày 18 giờ 5 phút | 97,6 N US$ | 848,6 Tr US$ | 164 | 101,3 N US$ | 0.69% | -0.12% | -1.91% | -1.02% | ||
| 7 | 96,54 US$ | 158 ngày 4 giờ 10 phút | 81,1 N US$ | 71,9 Tr US$ | 244 | 17,4 N US$ | 0% | -0.06% | -2.99% | -4.05% | ||
| 8 | 2,6 US$ | 189 ngày 18 giờ 45 phút | 52,5 N US$ | 7,5 T US$ | 136 | 2,4 N US$ | 0.21% | 0.30% | -3.30% | -4.08% | ||
| 9 | 0,9976 US$ | 164 ngày 1 giờ 39 phút | 49,3 N US$ | 73 Tr US$ | 2 | 117,75 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.00% | ||
| 10 | 0,193 US$ | 189 ngày 18 giờ 45 phút | 36,4 N US$ | 494,9 Tr US$ | 514 | 421,8 N US$ | 0% | -0.62% | -4.57% | -4.58% | ||
| 11 | 0,06069 US$ | 189 ngày 16 giờ 42 phút | 32,5 N US$ | 60,7 Tr US$ | 4 | 35,5 US$ | 0% | -2.05% | -2.05% | -2.43% | ||
| 12 | 0,00002531 US$ | 186 ngày 15 giờ 54 phút | 16,5 N US$ | 25,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1,06 US$ | - | 9,9 N US$ | 483,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,9999 US$ | 172 ngày 18 giờ 18 phút | 7 N US$ | 2 T US$ | 185 | 75,8 N US$ | 0% | -0.01% | -0.06% | -0.10% | ||
| 15 | 2,83 US$ | 189 ngày 18 giờ 46 phút | 3,1 N US$ | 922,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,9984 US$ | 40 ngày 3 giờ 21 phút | 2,2 N US$ | 58,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 1.982,71 US$ | - | 1,7 N US$ | 1,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 2.184,76 US$ | - | 1,1 N US$ | 1,32 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SquadSwap V3 là gì?
SquadSwap V3 is a decentralized exchange on the BNB Chain supported by the PancakeSquad NFT community. It features advanced liquidity options, including concentrated liquidity with customizable fees, allowing liquidity providers to optimize earnings based on market conditions. The platform uses a dynamic fee model that adjusts to asset volatility. Most protocol fees are distributed directly to liquidity providers, while a portion is managed for ecosystem development. The native SQUAD token powers governance, rewards, and community events. SquadSwap V3 also offers a widget for easy integration of its swap interface into other websites, expanding user access. With strong community engagement and innovative features, SquadSwap V3 is a promising player in the DeFi ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SquadSwap V3
Tính đến 28 tháng 10, 2025, có 101 cặp giao dịch trên DEX SquadSwap V3. TVL (Total Value Locked) là 1.371.439,14 US$, với khối lượng giao dịch là 25.193.883,48 US$ trong 57644 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SquadSwap V3 là gì?
SquadSwap V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) do cộng đồng điều hành từ đội ngũ PancakeSquad NFT. Nó kết hợp các tính năng kiểu V3 như thanh khoản tập trung và phí động trên nhiều mạng bao gồm BNB Chain, Base, Arbitrum và nhiều hơn nữa.
Phí giao dịch trên SquadSwap V3 là bao nhiêu?
Phí swap có thể được cấu hình bởi cộng đồng. Nhà cung cấp thanh khoản nhận 90% phí, trong khi kho bạc giao thức nhận 10%.
Tính năng chính của SquadSwap V3 là gì?
Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung (cho phép phân bổ vốn chính xác), các cấp phí điều chỉnh theo từng pool, và phân phối phí phù hợp với cộng đồng nhằm trao quyền cho LP.



