Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.761,47 US$ | 760 ngày 19 giờ 39 phút | 1,2 Tr US$ | 14 Tr US$ | 51 | 8,7 N US$ | 0% | -1.50% | -1.69% | -1.44% | ||
2 | 0,9973 US$ | 685 ngày 16 giờ 38 phút | 155 N US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 93.511,15 US$ | 685 ngày 16 giờ 34 phút | 37,5 N US$ | 5,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.13% | ||
4 | 0,006858 US$ | 756 ngày 13 giờ 21 phút | 37,1 N US$ | 156,5 N US$ | 4 | 46,79 US$ | 0% | -0.55% | -0.55% | -1.07% | ||
5 | 1.762,74 US$ | 685 ngày 16 giờ 37 phút | 31,3 N US$ | 14 Tr US$ | 10 | 177,26 US$ | 0% | -0.79% | -1.58% | -2.00% | ||
6 | 0,006851 US$ | 756 ngày 15 giờ 4 phút | 26,6 N US$ | 156,9 N US$ | 4 | 50,86 US$ | 0% | -0.39% | -0.39% | -1.59% | ||
7 | 0,05452 US$ | 310 ngày 20 giờ 3 phút | 11,4 N US$ | 714,5 Tr US$ | 9 | 100,4 US$ | 0% | -0.65% | -1.38% | -4.40% | ||
8 | 1 US$ | 685 ngày 16 giờ 47 phút | 10,5 N US$ | 188,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
9 | 0,9625 US$ | 570 ngày 5 giờ 55 phút | 4,5 N US$ | 6,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,001305 US$ | 398 ngày 21 giờ 29 phút | 3,2 N US$ | 10,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
11 | 0,001297 US$ | 398 ngày 21 giờ 30 phút | 2,1 N US$ | 10,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,9981 US$ | 706 ngày 32 phút | 1,1 N US$ | 188,6 N US$ | 2 | 5,06 US$ | 0% | 0.23% | 0.23% | -1.20% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 24 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.