WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch10.458
  • 24 giờ Khối lượng548,8 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
5.655,86 US$592 ngày 15 phút113,5 N US$158,9 Tr US$15620,6 N US$-0.00%0.09%0.47%-0.94%
2
1 US$544 ngày 17 giờ 30 phút71,5 N US$888,6 Tr US$242,2 N US$0.00%-0.00%-0.00%-0.00%
3
1 US$691 ngày 19 giờ 14 phút53,2 N US$87,8 T US$220,08 US$0%0%0.01%-0.01%
4
24,95 US$696 ngày 1 giờ 7 phút17,3 N US$25 T US$0<1 US$0%0%0%-1.51%
5
4.970,43 US$680 ngày 18 giờ 46 phút13,7 N US$15,6 T US$0<1 US$0%0%0%0%
6
4.657,72 US$544 ngày 17 giờ 31 phút11,3 N US$670,7 Tr US$129,29 US$0%0%0.05%-0.16%
7
116.020,74 US$324 ngày 4 giờ 46 phút10,8 N US$2,3 T US$28311,7 US$0%0.08%0.08%-0.17%
8
0,9999 US$298 ngày 13 phút5,7 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
273,87 US$621 ngày 2 giờ 28 phút4,5 N US$219,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,5312 US$165 ngày 14 giờ 7 phút4,4 N US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
11
3.792,21 US$288 ngày 2 giờ 34 phút4 N US$172,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
4.651,18 US$696 ngày 1 giờ 46 phút3,8 N US$11,1 T US$55,79 US$0%-0.10%0.31%-0.24%
13
0,9993 US$455 ngày 9 giờ 37 phút3,7 N US$23,7 Tr US$61699,09 US$-0.01%-0.01%0.00%0.01%
14
0,02217 US$696 ngày 54 phút3,6 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,1268 US$247 ngày 12 giờ 29 phút3,5 N US$126,7 Tr US$681 N US$-0.04%-0.21%1.03%3.30%
16
1 US$538 ngày 23 giờ 54 phút3,2 N US$3,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
3.943,48 US$293 ngày 7 giờ 22 phút3 N US$126,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1 US$544 ngày 17 giờ 29 phút2,8 N US$71,4 Tr US$5502,23 US$0%0%0.00%0.01%
19
4.011,38 US$288 ngày 50 phút2,8 N US$163,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,00004744 US$273 ngày 5 giờ 2,4 N US$47,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
1 US$591 ngày 23 giờ 20 phút2,4 N US$9,6 Tr US$30705,2 US$0%-0.00%-0.00%0.01%
22
0,051297 US$462 ngày 9 giờ 35 phút2,3 N US$545,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
6,9 US$607 ngày 2 giờ 36 phút2,3 N US$732,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
4.672,01 US$592 ngày 3 giờ 9 phút2,3 N US$821,9 Tr US$136,35 US$0%0.07%0.43%-0.79%
25
0,08194 US$601 ngày 6 giờ 46 phút2,1 N US$1,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,4534 US$583 ngày 9 giờ 44 phút2 N US$4,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,02245 US$563 ngày 20 giờ 5 phút2 N US$3,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
4.512,58 US$591 ngày 19 giờ 21 phút1,9 N US$13,7 T US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,03031 US$462 ngày 23 giờ 48 phút1,8 N US$30,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
3.927,95 US$293 ngày 5 giờ 14 phút1,8 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
7,38 US$448 ngày 6 giờ 1 phút1,8 N US$40 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
1 US$592 ngày 5 giờ 29 phút1,8 N US$216,9 Tr US$14723,89 US$-0.11%0.01%-0.07%-0.20%
33
2.666,37 US$696 ngày 1 giờ 27 phút1,7 N US$6,85 T US$0<1 US$0%0%0%0%
34
1,22 US$591 ngày 23 giờ 2 phút1,7 N US$2,14 T US$6292,98 US$-0.00%-0.53%-1.41%-3.50%
35
85.785,56 US$696 ngày 1 giờ 11 phút1,6 N US$11,1 T US$0<1 US$0%0%0%0%
36
1 US$628 ngày 5 giờ 15 phút1,6 N US$789,9 N US$639,77 US$0%0%0.39%0.74%
37
3,55 US$450 ngày 2 giờ 55 phút1,6 N US$249,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
1,35 US$255 ngày 9 giờ 14 phút1,5 N US$675,3 Tr US$87450,3 US$-0.15%0.35%0.95%1.88%
39
22,61 US$601 ngày 5 giờ 48 phút1,3 N US$114,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
40
3,31 US$614 ngày 20 giờ 15 phút1,3 N US$248,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,00004927 US$628 ngày 12 phút1,2 N US$49,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
5.647,87 US$436 ngày 9 giờ 18 phút1,1 N US$284,9 Tr US$122,15 US$0%0%0%-1.01%
43
0,003631 US$591 ngày 23 giờ 13 phút1,1 N US$134,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.02%
44
3.924,92 US$293 ngày 7 giờ 2 phút1 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của Solidly V3

Tính đến 14 tháng 9, 2025, có 233 cặp giao dịch trên DEX Solidly V3. TVL (Total Value Locked) là 406.041,87 US$, với khối lượng giao dịch là 548.845,24 US$ trong 10458 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Solidly V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên phiên bản cải tiến của Uniswap V3. Nó cung cấp thanh khoản tập trung, các cấp phí động, hỗ trợ đa chuỗi, bảo vệ MEV và tối ưu hóa việc sử dụng gas.

Phí là động: các cặp stable có thể tính phí thấp nhất 0,01%, các cặp phổ biến 0,3%, và các cặp đặc biệt lên đến 1%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 80% phí, trong khi người bỏ phiếu veSOLID nhận được 20% còn lại.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh, bảo vệ MEV, giảm thiểu tổn thất tạm thời thông qua phí động và quản trị ve(3,3) khuyến khích cả nhà cung cấp thanh khoản và người khóa token.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech