WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.806
  • 24 giờ Khối lượng2,6 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,9997 US$670 ngày 13 phút121,7 N US$81,8 T US$2549,4 N US$0%0.01%-0.02%-0.02%
2
5.718,64 US$570 ngày 5 giờ 14 phút79,2 N US$174,9 Tr US$47955,9 N US$0.04%0.83%-1.27%10.86%
3
0,9996 US$433 ngày 14 giờ 35 phút43,1 N US$24,8 Tr US$21127,9 N US$-0.02%-0.03%-0.02%-0.03%
4
1 US$570 ngày 4 giờ 18 phút30,9 N US$11,1 Tr US$3087,1 N US$0.00%0.00%0.01%0.01%
5
1 US$570 ngày 5 giờ 15 phút28,7 N US$176,1 Tr US$53626,2 N US$0.01%-0.00%0.00%0.00%
6
26,7 US$674 ngày 6 giờ 5 phút18,3 N US$26,7 T US$0<1 US$0%0%0%7.07%
7
4.910,58 US$658 ngày 23 giờ 44 phút13,5 N US$15,7 T US$0<1 US$0%0%0%0%
8
115.833,91 US$302 ngày 9 giờ 45 phút11,9 N US$2,17 T US$25310,5 N US$0.13%0.19%-0.68%2.65%
9
4.729,74 US$522 ngày 22 giờ 29 phút11,3 N US$694,7 Tr US$812,12 US$0%0.36%-1.30%10.33%
10
4.744,07 US$570 ngày 8 giờ 7 phút9,8 N US$860,1 Tr US$2294,4 N US$0.04%0.96%-1.25%10.80%
11
1 US$570 ngày 4 giờ 43 phút9,6 N US$176,1 Tr US$19971,43 US$-0.01%0.01%0.02%-0.00%
12
0,9999 US$276 ngày 5 giờ 11 phút5,7 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
273,87 US$599 ngày 7 giờ 26 phút4,5 N US$219,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,5312 US$143 ngày 19 giờ 5 phút4,4 N US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
3.792,21 US$266 ngày 7 giờ 33 phút4 N US$172,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
4.759,69 US$674 ngày 6 giờ 44 phút3,8 N US$10,5 T US$411,32 US$0%0%-2.10%11.29%
17
0,02557 US$674 ngày 5 giờ 52 phút3,7 N US$2,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1 US$517 ngày 4 giờ 53 phút3,2 N US$3,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,1212 US$225 ngày 17 giờ 27 phút3,2 N US$121,1 Tr US$72754,2 US$0%2.36%-0.76%12.24%
20
0,9996 US$522 ngày 22 giờ 28 phút3,2 N US$910,4 Tr US$111,1 N US$0%0%-0.02%-0.01%
21
3.943,48 US$271 ngày 12 giờ 20 phút3 N US$126,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
1 US$522 ngày 22 giờ 27 phút2,8 N US$89,2 Tr US$77313,34 US$0%0.01%0.01%-0.01%
23
4.011,38 US$266 ngày 5 giờ 48 phút2,8 N US$163,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,00005331 US$251 ngày 9 giờ 58 phút2,6 N US$53,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
7,75 US$585 ngày 7 giờ 34 phút2,5 N US$823,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,051297 US$440 ngày 14 giờ 33 phút2,3 N US$545,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,08194 US$579 ngày 11 giờ 44 phút2,1 N US$1,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,4534 US$561 ngày 14 giờ 42 phút2 N US$4,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
1,17 US$299 ngày 18 giờ 15 phút2 N US$47,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.05%
30
0,02245 US$542 ngày 1 giờ 4 phút2 N US$3,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
4.512,58 US$570 ngày 19 phút1,9 N US$13,7 T US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,03031 US$441 ngày 4 giờ 46 phút1,8 N US$30,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
1,46 US$570 ngày 4 giờ 1 phút1,8 N US$2,52 T US$153264,82 US$0.02%0.86%-1.02%6.73%
34
3.927,95 US$271 ngày 10 giờ 13 phút1,8 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
7,38 US$426 ngày 10 giờ 59 phút1,8 N US$40 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,9992 US$570 ngày 10 giờ 28 phút1,8 N US$176,1 Tr US$25285,08 US$0%0.35%0.09%0.13%
37
2.666,37 US$674 ngày 6 giờ 25 phút1,7 N US$6,85 T US$0<1 US$0%0%0%0%
38
85.785,56 US$674 ngày 6 giờ 10 phút1,6 N US$11,1 T US$0<1 US$0%0%0%0%
39
3,55 US$428 ngày 7 giờ 54 phút1,6 N US$249,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,9988 US$606 ngày 10 giờ 13 phút1,5 N US$812,4 N US$0<1 US$0%0%0%-0.26%
41
1,28 US$232 ngày 16 giờ 14 phút1,5 N US$641 Tr US$220924,56 US$0.18%1.41%-2.35%-14.85%
42
22,61 US$579 ngày 10 giờ 46 phút1,3 N US$114,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
43
3,31 US$593 ngày 1 giờ 14 phút1,3 N US$248,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,00004927 US$606 ngày 5 giờ 10 phút1,2 N US$49,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,003893 US$570 ngày 4 giờ 12 phút1,2 N US$143,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%12.33%
46
5.136,67 US$414 ngày 14 giờ 17 phút1,1 N US$200,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
3.924,92 US$271 ngày 12 giờ 1 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của Solidly V3

Tính đến 23 tháng 8, 2025, có 231 cặp giao dịch trên DEX Solidly V3. TVL (Total Value Locked) là 489.243,61 US$, với khối lượng giao dịch là 2.555.325,32 US$ trong 20806 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Solidly V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên phiên bản cải tiến của Uniswap V3. Nó cung cấp thanh khoản tập trung, các cấp phí động, hỗ trợ đa chuỗi, bảo vệ MEV và tối ưu hóa việc sử dụng gas.

Phí là động: các cặp stable có thể tính phí thấp nhất 0,01%, các cặp phổ biến 0,3%, và các cặp đặc biệt lên đến 1%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 80% phí, trong khi người bỏ phiếu veSOLID nhận được 20% còn lại.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh, bảo vệ MEV, giảm thiểu tổn thất tạm thời thông qua phí động và quản trị ve(3,3) khuyến khích cả nhà cung cấp thanh khoản và người khóa token.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech