WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch16.787
  • 24 giờ Khối lượng993,1 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.478,78 US$674 ngày 11 giờ 18 phút34,2 N US$65,2 Tr US$401,5 N US$-0.05%-0.46%-1.07%-1.54%
2
1 US$674 ngày 12 giờ 18 phút31,9 N US$204,3 Tr US$710124,7 N US$-0.01%-0.00%-0.01%-0.02%
3
3.825,61 US$674 ngày 12 giờ 17 phút24,8 N US$78,7 Tr US$39211,6 N US$0.16%-0.20%-0.97%-1.65%
4
0,9995 US$674 ngày 11 giờ 46 phút23,8 N US$204,2 Tr US$71756,8 N US$-0.00%0.00%-0.00%-0.01%
5
91.285,18 US$406 ngày 16 giờ 48 phút14,5 N US$2,36 T US$41159,04 US$0%-0.28%-0.89%-1.65%
6
3.127,91 US$627 ngày 5 giờ 33 phút11,1 N US$539,3 Tr US$47,49 US$0%0%-0.28%-1.78%
7
20,45 US$778 ngày 13 giờ 9 phút8,9 N US$20,5 T US$0<1 US$0%0%0%0%
8
3.269,11 US$763 ngày 6 giờ 48 phút8,2 N US$10,7 T US$0<1 US$0%0%0%0%
9
18,57 US$689 ngày 14 giờ 38 phút6 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,9999 US$380 ngày 12 giờ 15 phút5,7 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
11
1 US$537 ngày 21 giờ 39 phút4,7 N US$25,3 Tr US$1011,1 N US$0%0%0%0%
12
273,87 US$703 ngày 14 giờ 30 phút4,5 N US$219,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,5312 US$248 ngày 2 giờ 9 phút4,4 N US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
1 US$627 ngày 5 giờ 32 phút4,2 N US$997,2 Tr US$15490,49 US$0%0%0%0%
15
3.792,21 US$370 ngày 14 giờ 36 phút4 N US$172,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
3.131,53 US$778 ngày 13 giờ 48 phút3,3 N US$8,7 T US$811,29 US$0%0%-0.61%-1.71%
17
1 US$621 ngày 11 giờ 56 phút3,2 N US$3,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
2,17 US$710 ngày 17 giờ 17 phút3 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
3.943,48 US$375 ngày 19 giờ 24 phút3 N US$126,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
1 US$627 ngày 5 giờ 31 phút2,8 N US$62,5 Tr US$333,08 US$0%0%0%0%
21
4.011,38 US$370 ngày 12 giờ 52 phút2,8 N US$163,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,01455 US$778 ngày 12 giờ 56 phút2,6 N US$1,3 Tr US$18,56 US$0%0%0%-4.54%
23
3.135,16 US$674 ngày 15 giờ 11 phút2,6 N US$599,6 Tr US$11795,23 US$0.17%-0.17%-0.92%-1.79%
24
1 US$674 ngày 11 giờ 22 phút2,6 N US$8,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,05935 US$47 ngày 39 phút2,4 N US$59,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,051297 US$544 ngày 21 giờ 37 phút2,3 N US$545,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,08194 US$683 ngày 18 giờ 48 phút2,1 N US$1,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,4534 US$665 ngày 21 giờ 46 phút2 N US$4,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,02245 US$646 ngày 8 giờ 7 phút2 N US$3,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
4.512,58 US$674 ngày 7 giờ 23 phút1,9 N US$13,7 T US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,03031 US$545 ngày 11 giờ 50 phút1,8 N US$30,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
3.927,95 US$375 ngày 17 giờ 16 phút1,8 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
7,38 US$530 ngày 18 giờ 3 phút1,8 N US$40 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
2.666,37 US$778 ngày 13 giờ 29 phút1,7 N US$6,85 T US$0<1 US$0%0%0%0%
35
85.785,56 US$778 ngày 13 giờ 13 phút1,6 N US$11,1 T US$0<1 US$0%0%0%0%
36
1 US$674 ngày 17 giờ 31 phút1,6 N US$204,3 Tr US$35245,78 US$0.10%0.06%0.01%0.07%
37
3,55 US$532 ngày 14 giờ 57 phút1,6 N US$249,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
22,61 US$683 ngày 17 giờ 50 phút1,3 N US$114,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
39
3,31 US$697 ngày 8 giờ 17 phút1,3 N US$248,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,00004927 US$710 ngày 12 giờ 14 phút1,2 N US$49,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,06034 US$47 ngày 13 giờ 59 phút1,2 N US$60 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,9999 US$26 ngày 18 giờ 18 phút1,1 N US$11,1 Tr US$14110,5 N US$0.00%0.01%0.01%-0.01%
43
3.924,92 US$375 ngày 19 giờ 4 phút1 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,6839 US$674 ngày 11 giờ 4 phút1 N US$1,23 T US$6868,84 US$0%-0.97%-1.51%-1.57%

Dữ liệu thời gian thực của Solidly V3

Tính đến 5 tháng 12, 2025, có 240 cặp giao dịch trên DEX Solidly V3. TVL (Total Value Locked) là 276.699,26 US$, với khối lượng giao dịch là 993.142,43 US$ trong 16787 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Solidly V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên phiên bản cải tiến của Uniswap V3. Nó cung cấp thanh khoản tập trung, các cấp phí động, hỗ trợ đa chuỗi, bảo vệ MEV và tối ưu hóa việc sử dụng gas.

Phí là động: các cặp stable có thể tính phí thấp nhất 0,01%, các cặp phổ biến 0,3%, và các cặp đặc biệt lên đến 1%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 80% phí, trong khi người bỏ phiếu veSOLID nhận được 20% còn lại.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh, bảo vệ MEV, giảm thiểu tổn thất tạm thời thông qua phí động và quản trị ve(3,3) khuyến khích cả nhà cung cấp thanh khoản và người khóa token.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech