WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch24.034
  • 24 giờ Khối lượng1,1 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.498,64 US$653 ngày 9 giờ 30 phút34,2 N US$75,3 Tr US$13513,6 N US$0.07%-0.36%0.36%-9.53%
2
1 US$516 ngày 19 giờ 51 phút25,2 N US$28,1 Tr US$1271,8 N US$0%0%0%0%
3
1 US$653 ngày 10 giờ 30 phút23 N US$280,4 Tr US$1.26053,2 N US$-0.01%-0.01%0.00%-0.00%
4
3.867,01 US$653 ngày 10 giờ 29 phút19,5 N US$88,9 Tr US$93634,6 N US$0.26%-0.17%0.06%-9.39%
5
1 US$753 ngày 5 giờ 28 phút15,7 N US$102,7 T US$74,7 N US$0%0%0%0%
6
3.164,54 US$606 ngày 3 giờ 45 phút11,1 N US$547,1 Tr US$612,22 US$0%-0.52%0.12%-9.43%
7
1 US$5 ngày 16 giờ 30 phút10,1 N US$14 Tr US$10225,6 N US$0.02%0.02%-0.00%-0.01%
8
20,45 US$757 ngày 11 giờ 21 phút8,9 N US$20,5 T US$0<1 US$0%0%0%0%
9
100.282,15 US$385 ngày 15 giờ 7,5 N US$2,39 T US$0<1 US$0%0%0%0.86%
10
1 US$653 ngày 9 giờ 58 phút7,1 N US$280,5 Tr US$1842,2 N US$-0.01%-0.00%-0.01%0.02%
11
4.770,81 US$742 ngày 5 giờ 6,2 N US$15,9 T US$0<1 US$0%0%0%0%
12
18,57 US$668 ngày 12 giờ 50 phút6 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,9999 US$359 ngày 10 giờ 26 phút5,7 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
273,87 US$682 ngày 12 giờ 42 phút4,5 N US$219,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,5312 US$227 ngày 21 phút4,4 N US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
3.792,21 US$349 ngày 12 giờ 48 phút4 N US$172,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
1 US$606 ngày 3 giờ 43 phút3,7 N US$982,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
3.185,39 US$757 ngày 12 giờ 3,4 N US$8,43 T US$26,32 US$0%0%-0.22%-9.98%
19
1 US$600 ngày 10 giờ 8 phút3,2 N US$3,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
3.943,48 US$354 ngày 17 giờ 36 phút3 N US$126,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,01929 US$757 ngày 11 giờ 8 phút2,9 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%47.26%
22
1 US$606 ngày 3 giờ 43 phút2,8 N US$63,4 Tr US$5307 US$0%0%0%0%
23
4.011,38 US$349 ngày 11 giờ 4 phút2,8 N US$163,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
1 US$653 ngày 9 giờ 34 phút2,6 N US$8,9 Tr US$3248,6 N US$0%0%0%0%
25
0,05935 US$25 ngày 22 giờ 51 phút2,4 N US$59,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,051297 US$523 ngày 19 giờ 49 phút2,3 N US$545,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,08194 US$662 ngày 17 giờ 2,1 N US$1,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
3.173,28 US$653 ngày 13 giờ 23 phút2 N US$585,9 Tr US$4342,73 US$0.06%-0.75%-0.23%-9.48%
29
0,4534 US$644 ngày 19 giờ 58 phút2 N US$4,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,02245 US$625 ngày 6 giờ 19 phút2 N US$3,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
4.512,58 US$653 ngày 5 giờ 35 phút1,9 N US$13,7 T US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,03031 US$524 ngày 10 giờ 2 phút1,8 N US$30,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
3.927,95 US$354 ngày 15 giờ 28 phút1,8 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
7,38 US$509 ngày 16 giờ 15 phút1,8 N US$40 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
2.666,37 US$757 ngày 11 giờ 41 phút1,7 N US$6,85 T US$0<1 US$0%0%0%0%
36
1 US$653 ngày 15 giờ 43 phút1,6 N US$280,7 Tr US$471113,79 US$0.02%0.05%0.16%0.12%
37
85.785,56 US$757 ngày 11 giờ 25 phút1,6 N US$11,1 T US$0<1 US$0%0%0%0%
38
3,55 US$511 ngày 13 giờ 9 phút1,6 N US$249,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,00002656 US$334 ngày 15 giờ 14 phút1,5 N US$26,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
22,61 US$662 ngày 16 giờ 2 phút1,3 N US$114,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
3,31 US$676 ngày 6 giờ 29 phút1,3 N US$248,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,9039 US$689 ngày 15 giờ 29 phút1,3 N US$637 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,00004927 US$689 ngày 10 giờ 26 phút1,2 N US$49,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,8485 US$653 ngày 9 giờ 16 phút1,2 N US$1,51 T US$87159,93 US$0%0.83%-1.24%-13.63%
45
0,06034 US$26 ngày 12 giờ 11 phút1,2 N US$60 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
46
3.924,92 US$354 ngày 17 giờ 16 phút1 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của Solidly V3

Tính đến 14 tháng 11, 2025, có 240 cặp giao dịch trên DEX Solidly V3. TVL (Total Value Locked) là 285.922,54 US$, với khối lượng giao dịch là 1.148.967,74 US$ trong 24034 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Solidly V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên phiên bản cải tiến của Uniswap V3. Nó cung cấp thanh khoản tập trung, các cấp phí động, hỗ trợ đa chuỗi, bảo vệ MEV và tối ưu hóa việc sử dụng gas.

Phí là động: các cặp stable có thể tính phí thấp nhất 0,01%, các cặp phổ biến 0,3%, và các cặp đặc biệt lên đến 1%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 80% phí, trong khi người bỏ phiếu veSOLID nhận được 20% còn lại.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh, bảo vệ MEV, giảm thiểu tổn thất tạm thời thông qua phí động và quản trị ve(3,3) khuyến khích cả nhà cung cấp thanh khoản và người khóa token.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech