- 24 giờ Giao dịch11.217
- 24 giờ Khối lượng717 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.293,27 US$ | 694 ngày 17 giờ | 32,3 N US$ | 56,8 Tr US$ | 7 | <1 US$ | 0% | -0.19% | 0.36% | 0.36% | ||
| 2 | 1 US$ | 694 ngày 18 giờ | 26 N US$ | 194 Tr US$ | 472 | 16,3 N US$ | -0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.01% | ||
| 3 | 1 US$ | 694 ngày 17 giờ 28 phút | 24,7 N US$ | 194 Tr US$ | 1.107 | 132,9 N US$ | -0.01% | -0.01% | -0.00% | 0.01% | ||
| 4 | 1 US$ | 558 ngày 3 giờ 21 phút | 16,7 N US$ | 24,6 Tr US$ | 132 | 14,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 2.947,85 US$ | 647 ngày 11 giờ 14 phút | 11,1 N US$ | 519,8 Tr US$ | 5 | 4,16 US$ | 0% | -0.29% | 0.71% | 0.33% | ||
| 6 | 20,45 US$ | 798 ngày 18 giờ 51 phút | 8,9 N US$ | 20,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 3.269,11 US$ | 783 ngày 12 giờ 30 phút | 8,2 N US$ | 10,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 3.609,35 US$ | 694 ngày 17 giờ 59 phút | 8,1 N US$ | 74,2 Tr US$ | 259 | 471,2 US$ | 0.08% | -0.13% | 0.81% | 0.33% | ||
| 9 | 88.170,73 US$ | 426 ngày 22 giờ 30 phút | 7,6 N US$ | 2,41 T US$ | 3 | 2,47 US$ | 0% | 0% | 0.11% | 0.87% | ||
| 10 | 18,57 US$ | 709 ngày 20 giờ 19 phút | 6 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,9999 US$ | 400 ngày 17 giờ 56 phút | 5,7 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 273,87 US$ | 723 ngày 20 giờ 12 phút | 4,5 N US$ | 219,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,5312 US$ | 268 ngày 7 giờ 50 phút | 4,4 N US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 1 US$ | 647 ngày 11 giờ 13 phút | 4,2 N US$ | 1,02 T US$ | 1 | 1,96 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 3.792,21 US$ | 390 ngày 20 giờ 18 phút | 4 N US$ | 172,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 2.949,78 US$ | 798 ngày 19 giờ 30 phút | 3,3 N US$ | 7,53 T US$ | 10 | 4,87 US$ | 0% | -0.02% | 0.86% | 0.52% | ||
| 17 | 1 US$ | 641 ngày 17 giờ 38 phút | 3,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 2,17 US$ | 730 ngày 22 giờ 58 phút | 3 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 2.950,29 US$ | 694 ngày 20 giờ 53 phút | 3 N US$ | 616 Tr US$ | 94 | 128,64 US$ | 0% | -0.03% | 0.66% | 0.29% | ||
| 20 | 3.943,48 US$ | 396 ngày 1 giờ 5 phút | 3 N US$ | 126,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 1 US$ | 647 ngày 11 giờ 13 phút | 2,8 N US$ | 59 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 4.011,38 US$ | 390 ngày 18 giờ 34 phút | 2,8 N US$ | 163,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 1 US$ | 694 ngày 17 giờ 4 phút | 2,6 N US$ | 8,5 Tr US$ | 3 | 2,23 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 3.915,38 US$ | 504 ngày 6 giờ 14 phút | 2,5 N US$ | 186,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,05935 US$ | 67 ngày 6 giờ 21 phút | 2,4 N US$ | 59,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,051297 US$ | 565 ngày 3 giờ 19 phút | 2,3 N US$ | 545,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,08194 US$ | 704 ngày 30 phút | 2,1 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,009737 US$ | 798 ngày 18 giờ 38 phút | 2,1 N US$ | 886,8 N US$ | 1 | 9,76 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,4534 US$ | 686 ngày 3 giờ 28 phút | 2 N US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,02245 US$ | 666 ngày 13 giờ 49 phút | 2 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 4.512,58 US$ | 694 ngày 13 giờ 5 phút | 1,9 N US$ | 13,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,03031 US$ | 565 ngày 17 giờ 32 phút | 1,8 N US$ | 30,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 3.927,95 US$ | 395 ngày 22 giờ 58 phút | 1,8 N US$ | 126,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 7,38 US$ | 550 ngày 23 giờ 45 phút | 1,8 N US$ | 40 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 2.666,37 US$ | 798 ngày 19 giờ 11 phút | 1,7 N US$ | 6,85 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 85.785,56 US$ | 798 ngày 18 giờ 55 phút | 1,6 N US$ | 11,1 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 1 US$ | 694 ngày 23 giờ 13 phút | 1,6 N US$ | 194,1 Tr US$ | 105 | 25,19 US$ | 0% | 0.04% | -0.02% | -0.04% | ||
| 38 | 3,55 US$ | 552 ngày 20 giờ 39 phút | 1,6 N US$ | 249,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 22,61 US$ | 703 ngày 23 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 114,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 3,31 US$ | 717 ngày 13 giờ 59 phút | 1,3 N US$ | 248,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,00004927 US$ | 730 ngày 17 giờ 55 phút | 1,2 N US$ | 49,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,06034 US$ | 67 ngày 19 giờ 40 phút | 1,2 N US$ | 60 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 1 US$ | 47 ngày | 1,1 N US$ | 11,6 Tr US$ | 17 | 811,21 US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.02% | ||
| 44 | 3.924,92 US$ | 396 ngày 46 phút | 1 N US$ | 126,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Solidly V3
Tính đến 25 tháng 12, 2025, có 242 cặp giao dịch trên DEX Solidly V3. TVL (Total Value Locked) là 260.384,18 US$, với khối lượng giao dịch là 717.000,01 US$ trong 11217 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Solidly V3 là gì?
Solidly V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên phiên bản cải tiến của Uniswap V3. Nó cung cấp thanh khoản tập trung, các cấp phí động, hỗ trợ đa chuỗi, bảo vệ MEV và tối ưu hóa việc sử dụng gas.
Phí giao dịch trên Solidly V3 là bao nhiêu?
Phí là động: các cặp stable có thể tính phí thấp nhất 0,01%, các cặp phổ biến 0,3%, và các cặp đặc biệt lên đến 1%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 80% phí, trong khi người bỏ phiếu veSOLID nhận được 20% còn lại.
Tính năng chính của Solidly V3 là gì?
Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh, bảo vệ MEV, giảm thiểu tổn thất tạm thời thông qua phí động và quản trị ve(3,3) khuyến khích cả nhà cung cấp thanh khoản và người khóa token.



