- 24 giờ Giao dịch17.631
- 24 giờ Khối lượng1,5 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 565 ngày 3 giờ 9 phút | 69,8 N US$ | 943,8 Tr US$ | 310 | 92,2 N US$ | 0.00% | -0.00% | -0.01% | -0.02% | ||
2 | 5.449,76 US$ | 612 ngày 9 giờ 55 phút | 63,3 N US$ | 140,3 Tr US$ | 235 | 34,1 N US$ | -0.00% | 0.01% | -0.56% | 0.10% | ||
3 | 4.960,43 US$ | 612 ngày 8 giờ 56 phút | 28,1 N US$ | 113,9 Tr US$ | 405 | 30,5 N US$ | 0.04% | 0.35% | 0.05% | 0.54% | ||
4 | 23,04 US$ | 716 ngày 10 giờ 47 phút | 16,2 N US$ | 23 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1 US$ | 712 ngày 4 giờ 54 phút | 15,6 N US$ | 96,8 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
6 | 1 US$ | 612 ngày 9 giờ 56 phút | 13,8 N US$ | 261,2 Tr US$ | 376 | 13,5 N US$ | 0.01% | -0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
7 | 5.222,84 US$ | 701 ngày 4 giờ 25 phút | 13,1 N US$ | 16,8 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 4.498,66 US$ | 565 ngày 3 giờ 10 phút | 11,3 N US$ | 641,4 Tr US$ | 9 | 4,44 US$ | 0% | 0% | 0.23% | 0.98% | ||
9 | 121.669,95 US$ | 344 ngày 14 giờ 26 phút | 10,3 N US$ | 2,58 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.52% | ||
10 | 0,9999 US$ | 318 ngày 9 giờ 52 phút | 5,7 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 273,87 US$ | 641 ngày 12 giờ 7 phút | 4,5 N US$ | 219,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,5312 US$ | 185 ngày 23 giờ 46 phút | 4,4 N US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 3.792,21 US$ | 308 ngày 12 giờ 14 phút | 4 N US$ | 172,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 4.498,39 US$ | 716 ngày 11 giờ 25 phút | 3,7 N US$ | 10,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.37% | ||
15 | 1 US$ | 475 ngày 19 giờ 16 phút | 3,7 N US$ | 23,8 Tr US$ | 447 | 8,7 N US$ | -0.00% | -0.00% | 0.00% | 0.03% | ||
16 | 0,01974 US$ | 716 ngày 10 giờ 33 phút | 3,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 1 US$ | 559 ngày 9 giờ 34 phút | 3,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 3.943,48 US$ | 313 ngày 17 giờ 1 phút | 3 N US$ | 126,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1 US$ | 565 ngày 3 giờ 8 phút | 2,8 N US$ | 73,5 Tr US$ | 7 | 92,39 US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.00% | ||
20 | 4.011,38 US$ | 308 ngày 10 giờ 29 phút | 2,8 N US$ | 163,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 8,38 US$ | 627 ngày 12 giờ 15 phút | 2,5 N US$ | 890,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00004379 US$ | 293 ngày 14 giờ 39 phút | 2,5 N US$ | 43,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.47% | ||
23 | 1 US$ | 612 ngày 8 giờ 59 phút | 2,4 N US$ | 9,1 Tr US$ | 202 | 1,8 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | ||
24 | 0,051297 US$ | 482 ngày 19 giờ 15 phút | 2,3 N US$ | 545,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 4.499,33 US$ | 612 ngày 12 giờ 48 phút | 2,2 N US$ | 779,7 Tr US$ | 32 | 9,22 US$ | 0% | 0.05% | -0.06% | 0.43% | ||
26 | 0,08194 US$ | 621 ngày 16 giờ 26 phút | 2,1 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,4534 US$ | 603 ngày 19 giờ 23 phút | 2 N US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,02245 US$ | 584 ngày 5 giờ 45 phút | 2 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 4.512,58 US$ | 612 ngày 5 giờ 1 phút | 1,9 N US$ | 13,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,03031 US$ | 483 ngày 9 giờ 27 phút | 1,8 N US$ | 30,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 3.927,95 US$ | 313 ngày 14 giờ 54 phút | 1,8 N US$ | 126,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 7,38 US$ | 468 ngày 15 giờ 41 phút | 1,8 N US$ | 40 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,9969 US$ | 612 ngày 15 giờ 9 phút | 1,8 N US$ | 260,4 Tr US$ | 141 | 25,6 US$ | -0.11% | -0.23% | -0.64% | -0.37% | ||
34 | 2.666,37 US$ | 716 ngày 11 giờ 6 phút | 1,7 N US$ | 6,85 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 85.785,56 US$ | 716 ngày 10 giờ 51 phút | 1,6 N US$ | 11,1 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1,15 US$ | 612 ngày 8 giờ 42 phút | 1,6 N US$ | 2,03 T US$ | 57 | 85,41 US$ | 0.08% | 0.60% | 0.89% | -1.22% | ||
37 | 3,55 US$ | 470 ngày 12 giờ 35 phút | 1,6 N US$ | 249,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 22,61 US$ | 621 ngày 15 giờ 28 phút | 1,3 N US$ | 114,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 3,31 US$ | 635 ngày 5 giờ 55 phút | 1,3 N US$ | 248,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,8947 US$ | 648 ngày 14 giờ 54 phút | 1,3 N US$ | 628,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,00004927 US$ | 648 ngày 9 giờ 51 phút | 1,2 N US$ | 49,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 5.461,75 US$ | 456 ngày 18 giờ 58 phút | 1,1 N US$ | 253,1 Tr US$ | 11 | 381,7 US$ | 0% | 0.07% | -0.17% | 0.53% | ||
43 | 3.924,92 US$ | 313 ngày 16 giờ 41 phút | 1 N US$ | 126,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Solidly V3
Tính đến 4 tháng 10, 2025, có 235 cặp giao dịch trên DEX Solidly V3. TVL (Total Value Locked) là 350.621,13 US$, với khối lượng giao dịch là 1.495.046,43 US$ trong 17631 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Solidly V3 là gì?
Solidly V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên phiên bản cải tiến của Uniswap V3. Nó cung cấp thanh khoản tập trung, các cấp phí động, hỗ trợ đa chuỗi, bảo vệ MEV và tối ưu hóa việc sử dụng gas.
Phí giao dịch trên Solidly V3 là bao nhiêu?
Phí là động: các cặp stable có thể tính phí thấp nhất 0,01%, các cặp phổ biến 0,3%, và các cặp đặc biệt lên đến 1%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 80% phí, trong khi người bỏ phiếu veSOLID nhận được 20% còn lại.
Tính năng chính của Solidly V3 là gì?
Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh, bảo vệ MEV, giảm thiểu tổn thất tạm thời thông qua phí động và quản trị ve(3,3) khuyến khích cả nhà cung cấp thanh khoản và người khóa token.