WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch14.432
  • 24 giờ Khối lượng934,1 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
4.834,97 US$632 ngày 12 giờ 47 phút97,4 N US$119,9 Tr US$35934 N US$-0.33%1.16%1.10%3.53%
2
4.380,32 US$632 ngày 11 giờ 48 phút42,9 N US$105,1 Tr US$19759,6 N US$-0.60%0.85%0.77%3.28%
3
1 US$632 ngày 12 giờ 48 phút32,6 N US$283,7 Tr US$49049,7 N US$0.00%0.01%0.01%0.00%
4
1 US$732 ngày 7 giờ 46 phút15,7 N US$101,74 T US$82,5 N US$0%0%0.01%0.00%
5
3.955,62 US$585 ngày 6 giờ 2 phút11,2 N US$603,9 Tr US$42,14 US$0%0%0.18%1.56%
6
4.457,38 US$721 ngày 7 giờ 17 phút11,2 N US$14,3 T US$0<1 US$0%0%0%0%
7
111.207,6 US$364 ngày 17 giờ 18 phút9,2 N US$2,52 T US$31,06 US$0.07%0.07%0.16%1.55%
8
19,3 US$736 ngày 13 giờ 39 phút8,2 N US$19,3 T US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,9995 US$495 ngày 22 giờ 9 phút7,6 N US$25,5 Tr US$37920,4 N US$0.01%0.01%-0.01%0.00%
10
0,9996 US$632 ngày 12 giờ 16 phút7,3 N US$283,5 Tr US$3046,5 N US$-0.01%0.00%-0.01%-0.01%
11
0,9999 US$338 ngày 12 giờ 44 phút5,7 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
273,87 US$661 ngày 15 giờ 4,5 N US$219,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,5312 US$206 ngày 2 giờ 38 phút4,4 N US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
3.792,21 US$328 ngày 15 giờ 6 phút4 N US$172,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
3.259,91 US$736 ngày 14 giờ 17 phút3,4 N US$7,03 T US$2116,85 US$0%-17.61%-17.61%-15.49%
16
1 US$579 ngày 12 giờ 26 phút3,2 N US$3,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,01659 US$736 ngày 13 giờ 25 phút3,2 N US$1,5 Tr US$111,65 US$0%0%0%0%
18
1 US$585 ngày 6 giờ 1 phút3,1 N US$999,7 Tr US$201,2 N US$0%0%-0.01%0.00%
19
3.943,48 US$333 ngày 19 giờ 53 phút3 N US$126,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,9999 US$585 ngày 6 giờ 2,8 N US$68 Tr US$231,09 US$0%0%-0.02%-0.01%
21
4.011,38 US$328 ngày 13 giờ 22 phút2,8 N US$163,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
1 US$632 ngày 11 giờ 51 phút2,5 N US$8,9 Tr US$1434,8 N US$-0.00%0.01%-0.00%0.02%
23
7,83 US$647 ngày 15 giờ 7 phút2,4 N US$831,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,05935 US$5 ngày 1 giờ 8 phút2,4 N US$59,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,051297 US$502 ngày 22 giờ 7 phút2,3 N US$545,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,08194 US$641 ngày 19 giờ 18 phút2,1 N US$1,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
3.964,38 US$632 ngày 15 giờ 41 phút2,1 N US$686,2 Tr US$1412,34 US$0%0.60%0.24%3.04%
28
0,4534 US$623 ngày 22 giờ 15 phút2 N US$4,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,02245 US$604 ngày 8 giờ 37 phút2 N US$3,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
4.512,58 US$632 ngày 7 giờ 53 phút1,9 N US$13,7 T US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,03031 US$503 ngày 12 giờ 19 phút1,8 N US$30,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
3.927,95 US$333 ngày 17 giờ 46 phút1,8 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
7,38 US$488 ngày 18 giờ 33 phút1,8 N US$40 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
2.666,37 US$736 ngày 13 giờ 58 phút1,7 N US$6,85 T US$0<1 US$0%0%0%0%
35
1 US$632 ngày 18 giờ 1 phút1,7 N US$283,7 Tr US$22849,92 US$0.23%0.37%0.25%0.17%
36
85.785,56 US$736 ngày 13 giờ 43 phút1,6 N US$11,1 T US$0<1 US$0%0%0%0%
37
3,55 US$490 ngày 15 giờ 27 phút1,6 N US$249,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,932 US$294 ngày 23 giờ 47 phút1,4 N US$463,6 Tr US$151773,09 US$2.02%7.43%8.01%23.02%
39
22,61 US$641 ngày 18 giờ 20 phút1,3 N US$114,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
40
3,31 US$655 ngày 8 giờ 47 phút1,3 N US$248,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,9039 US$668 ngày 17 giờ 46 phút1,3 N US$637 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,00004927 US$668 ngày 12 giờ 43 phút1,2 N US$49,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,8195 US$632 ngày 11 giờ 34 phút1,2 N US$1,45 T US$3669,33 US$0%1.40%0.81%4.47%
44
0,06034 US$5 ngày 14 giờ 28 phút1,2 N US$60 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
45
3.924,92 US$333 ngày 19 giờ 33 phút1 N US$126,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của Solidly V3

Tính đến 24 tháng 10, 2025, có 238 cặp giao dịch trên DEX Solidly V3. TVL (Total Value Locked) là 364.081,25 US$, với khối lượng giao dịch là 934.148,23 US$ trong 14432 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Solidly V3 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên phiên bản cải tiến của Uniswap V3. Nó cung cấp thanh khoản tập trung, các cấp phí động, hỗ trợ đa chuỗi, bảo vệ MEV và tối ưu hóa việc sử dụng gas.

Phí là động: các cặp stable có thể tính phí thấp nhất 0,01%, các cặp phổ biến 0,3%, và các cặp đặc biệt lên đến 1%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 80% phí, trong khi người bỏ phiếu veSOLID nhận được 20% còn lại.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh, bảo vệ MEV, giảm thiểu tổn thất tạm thời thông qua phí động và quản trị ve(3,3) khuyến khích cả nhà cung cấp thanh khoản và người khóa token.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech