Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 77.846,31 US$ | 1.274 ngày 20 giờ 55 phút | 212,3 N US$ | 5,08 T US$ | 10 | 20,49 US$ | 0% | -0.31% | -1.58% | -6.73% | ||
2 | 558,23 US$ | 1.274 ngày 11 giờ 24 phút | 29,7 N US$ | 684,5 Tr US$ | 84 | 8,6 N US$ | 0.46% | 0.30% | 0.79% | -5.63% | ||
3 | 557,75 US$ | 1.274 ngày 21 giờ 7 phút | 21,7 N US$ | 683,9 Tr US$ | 51 | 3,4 N US$ | 0.28% | 0.35% | 0.65% | -5.60% | ||
4 | 1.592,51 US$ | 1.274 ngày 20 giờ 56 phút | 18,2 N US$ | 963,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.07% | ||
5 | 557,81 US$ | 1.274 ngày 11 giờ 23 phút | 17,4 N US$ | 684 Tr US$ | 47 | 2,8 N US$ | 0.41% | 0.38% | 1.10% | -5.62% | ||
6 | 1.581,05 US$ | 1.274 ngày 20 giờ 52 phút | 13,8 N US$ | 956,5 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.14% | -12.58% | ||
7 | 0,001476 US$ | 1.200 ngày 14 giờ 27 phút | 5 N US$ | 591,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.29% | ||
8 | 0,05821 US$ | 1.274 ngày 12 giờ 21 phút | 3,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,06105 US$ | 1.274 ngày 12 giờ 37 phút | 2,8 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 50,07 US$ | 1.234 ngày 17 giờ 6 phút | 1,9 N US$ | 169,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1.597,25 US$ | 1.274 ngày 20 giờ 48 phút | 1,2 N US$ | 966,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -11.76% | ||
12 | 78.185,82 US$ | 1.274 ngày 20 giờ 50 phút | 1 N US$ | 5,11 T US$ | 4 | <1 US$ | 0% | -0.57% | -1.15% | -6.41% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 7 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.