Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 93.859,53 US$ | 1.295 ngày 9 giờ 57 phút | 216,3 N US$ | 6,13 T US$ | 5 | 1 US$ | 0% | 0% | -0.47% | -0.24% | ||
2 | 1.800,26 US$ | 1.295 ngày 9 giờ 59 phút | 60,4 N US$ | 1,09 T US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.40% | ||
3 | 598,13 US$ | 1.295 ngày 27 phút | 30,6 N US$ | 910,8 Tr US$ | 5 | 9,69 US$ | 0% | 0% | -0.39% | -1.19% | ||
4 | 598,63 US$ | 1.295 ngày 10 giờ 9 phút | 22,5 N US$ | 911,2 Tr US$ | 7 | 62,79 US$ | 0% | 0% | -0.33% | -0.62% | ||
5 | 1.804,5 US$ | 1.295 ngày 9 giờ 55 phút | 20,3 N US$ | 1,09 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.70% | ||
6 | 600,84 US$ | 1.295 ngày 26 phút | 18,1 N US$ | 914,9 Tr US$ | 6 | 62,71 US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.65% | ||
7 | 0,001583 US$ | 1.221 ngày 3 giờ 30 phút | 5,4 N US$ | 634,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.14% | ||
8 | 0,05883 US$ | 1.295 ngày 1 giờ 24 phút | 3,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,06064 US$ | 1.295 ngày 1 giờ 40 phút | 2,8 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 46,53 US$ | 1.255 ngày 6 giờ 9 phút | 1,9 N US$ | 157,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1.811,24 US$ | 1.295 ngày 9 giờ 51 phút | 1,4 N US$ | 1,1 T US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.14% | 0.54% | ||
12 | 94.259,38 US$ | 1.295 ngày 9 giờ 53 phút | 1,2 N US$ | 6,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 27 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.