- 24 giờ Giao dịch1.224
- 24 giờ Khối lượng155,1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 108.267,48 US$ | 1.198 ngày 7 giờ 6 phút | 219,7 N US$ | 7,07 T US$ | 13 | 22,11 US$ | 0% | 0% | 0.28% | 3.73% | ||
2 | 3.338,17 US$ | 1.198 ngày 7 giờ 7 phút | 103,2 N US$ | 2,02 T US$ | 71 | 10,5 N US$ | -0.11% | -1.00% | -2.59% | 5.22% | ||
3 | 696,05 US$ | 1.197 ngày 21 giờ 35 phút | 29,6 N US$ | 861,3 Tr US$ | 11 | 107,58 US$ | 0% | 0% | -1.26% | 1.26% | ||
4 | 3.351,5 US$ | 1.198 ngày 7 giờ 3 phút | 23,6 N US$ | 2,03 T US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.39% | ||
5 | 695,49 US$ | 1.198 ngày 7 giờ 18 phút | 22,5 N US$ | 860,7 Tr US$ | 10 | 219,62 US$ | 0% | 0% | -0.39% | 1.29% | ||
6 | 693,72 US$ | 1.197 ngày 21 giờ 34 phút | 17,7 N US$ | 858,9 Tr US$ | 13 | 337,77 US$ | 0% | -0.18% | -0.64% | 0.91% | ||
7 | 0,001836 US$ | 1.124 ngày 38 phút | 12,3 N US$ | 735,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.95% | ||
8 | 0,06941 US$ | 1.197 ngày 22 giờ 48 phút | 3,2 N US$ | 2,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.87% | ||
9 | 3.403,96 US$ | 1.198 ngày 6 giờ 59 phút | 2 N US$ | 2,05 T US$ | 6 | 2,82 US$ | 0% | 0% | 3.35% | 6.86% | ||
10 | 30,15 US$ | 1.158 ngày 3 giờ 17 phút | 1,6 N US$ | 102,2 Tr US$ | 4 | 2,09 US$ | 0% | 0% | 5.70% | -0.92% | ||
11 | 108.074,86 US$ | 1.198 ngày 7 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 7,06 T US$ | 3 | 1,44 US$ | 0% | 0% | 1.40% | 5.29% |
Dữ liệu thời gian thực của SheepDex
Tính đến 20 tháng 1, 2025, có 36 cặp giao dịch trên DEX SheepDex. TVL (Total Value Locked) là 438.365,79 US$, với khối lượng giao dịch là 155.050,61 US$ trong 1224 giao dịch trong 24 giờ qua.