- 24 giờ Giao dịch38
- 24 giờ Khối lượng2,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001295 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 56 phút | 31,6 N US$ | 176,6 N US$ | 2 | 96,95 US$ | 0% | -0.34% | -0.34% | -0.34% | ||
2 | 3.449,4 US$ | 1.546 ngày 21 giờ 56 phút | 21,5 N US$ | 9,45 T US$ | 3 | 55,54 US$ | 0% | 0% | -0.58% | 3.51% | ||
3 | 1,56 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 20 phút | 18,8 N US$ | 430,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,5889 US$ | 1.334 ngày 1 giờ 24 phút | 8,2 N US$ | 59,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 13 phút | 7,9 N US$ | 45 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,001356 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 53 phút | 6,7 N US$ | 178,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.332,02 US$ | 1.400 ngày 8 giờ 46 phút | 6,6 N US$ | 62,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 1,58 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 3 phút | 5,2 N US$ | 159 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001727 US$ | 1.348 ngày 3 giờ 12 phút | 5,1 N US$ | 23,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 3.526,54 US$ | 1.546 ngày 21 giờ 53 phút | 5 N US$ | 9,53 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 662,45 US$ | 1.348 ngày 59 phút | 5 N US$ | 850,6 Tr US$ | 4 | 80,75 US$ | 0% | 0% | -2.72% | 1.35% | ||
12 | 0,01706 US$ | 1.355 ngày 3 giờ 46 phút | 4,9 N US$ | 8,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 9.687,26 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 15 phút | 4,8 N US$ | 340,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 662,86 US$ | 1.349 ngày 1 giờ 55 phút | 4,8 N US$ | 846,4 Tr US$ | 2 | 38,79 US$ | 0% | 0% | -1.59% | 2.79% | ||
15 | 0,002011 US$ | 1.513 ngày 5 giờ 7 phút | 3 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 24,47 US$ | 1.546 ngày 21 giờ 54 phút | 2,7 N US$ | 24,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,001309 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 51 phút | 2,3 N US$ | 178,4 N US$ | 1 | 67,89 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0002576 US$ | 1.310 ngày 16 giờ 12 phút | 2,2 N US$ | 256,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,08054 US$ | 1.323 ngày 13 giờ 43 phút | 2,1 N US$ | 80,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,007133 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 32 phút | 1,7 N US$ | 151,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 3.471,5 US$ | 1.348 ngày 12 giờ 1 phút | 1,7 N US$ | 2,1 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,001431 US$ | 1.546 ngày 22 giờ 48 phút | 1,6 N US$ | 195,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 786,7 US$ | 1.482 ngày 18 giờ 8 phút | 1,6 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 2,49 US$ | 1.523 ngày 2 giờ 20 phút | 1,4 N US$ | 249,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 3.482,45 US$ | 1.452 ngày 10 giờ 51 phút | 1,3 N US$ | 9,22 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 107,98 US$ | 1.546 ngày 21 giờ 58 phút | 1 N US$ | 1,06 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Sake Swap
Tính đến 21 tháng 12, 2024, có 117 cặp giao dịch trên DEX Sake Swap. TVL (Total Value Locked) là 165.304,33 US$, với khối lượng giao dịch là 2.337,71 US$ trong 38 giao dịch trong 24 giờ qua.