- 24 giờ Giao dịch63
- 24 giờ Khối lượng1,2 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0007076 US$ | 1.627 ngày 12 giờ 19 phút | 17,4 N US$ | 96,4 N US$ | 1 | 11,9 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.11% | ||
2 | 1.865,16 US$ | 1.627 ngày 11 giờ 19 phút | 16 N US$ | 5,26 T US$ | 4 | 99,02 US$ | 0% | -0.33% | -1.94% | -1.06% | ||
3 | 0,5726 US$ | 1.627 ngày 11 giờ 43 phút | 8,6 N US$ | 164 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,5886 US$ | 1.414 ngày 14 giờ 47 phút | 8,2 N US$ | 59 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1 US$ | 1.627 ngày 11 giờ 36 phút | 7,9 N US$ | 45 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0007093 US$ | 1.627 ngày 12 giờ 17 phút | 4,9 N US$ | 97 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,01706 US$ | 1.435 ngày 17 giờ 9 phút | 4,9 N US$ | 8,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 548,2 US$ | 1.428 ngày 14 giờ 23 phút | 4,6 N US$ | 667,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.72% | ||
9 | 551,1 US$ | 1.429 ngày 15 giờ 18 phút | 4,4 N US$ | 669,9 Tr US$ | 1 | 17,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.13% | ||
10 | 0,001319 US$ | 1.428 ngày 16 giờ 35 phút | 4 N US$ | 17,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1.895,9 US$ | 1.627 ngày 11 giờ 16 phút | 3,7 N US$ | 5,31 T US$ | 1 | 17,06 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.40% | ||
12 | 1.978,14 US$ | 1.480 ngày 22 giờ 9 phút | 3,7 N US$ | 35,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,7414 US$ | 1.627 ngày 11 giờ 26 phút | 2,5 N US$ | 73,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.79% | ||
14 | 4.757,3 US$ | 1.627 ngày 11 giờ 38 phút | 2,5 N US$ | 179,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,001865 US$ | 1.593 ngày 18 giờ 30 phút | 2,2 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0002576 US$ | 1.391 ngày 5 giờ 35 phút | 2,2 N US$ | 256,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,07796 US$ | 1.404 ngày 3 giờ 6 phút | 2 N US$ | 77,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0007183 US$ | 1.627 ngày 12 giờ 14 phút | 1,7 N US$ | 97,9 N US$ | 1 | 12,08 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.09% | ||
19 | 12,79 US$ | 1.627 ngày 11 giờ 17 phút | 1,4 N US$ | 12,8 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.70% | ||
20 | 2,49 US$ | 1.603 ngày 15 giờ 43 phút | 1,4 N US$ | 249,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0007092 US$ | 1.627 ngày 12 giờ 11 phút | 1,1 N US$ | 96,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 1.881,89 US$ | 1.429 ngày 1 giờ 24 phút | 1,1 N US$ | 1,14 T US$ | 1 | 6,24 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.13% |
Dữ liệu thời gian thực của Sake Swap
Tính đến 12 tháng 3, 2025, có 118 cặp giao dịch trên DEX Sake Swap. TVL (Total Value Locked) là 115.254,37 US$, với khối lượng giao dịch là 1.161,54 US$ trong 63 giao dịch trong 24 giờ qua.