- 24 giờ Giao dịch81
- 24 giờ Khối lượng2,2 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001073 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 43 phút | 25 N US$ | 147,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.78% | ||
2 | 2.524,45 US$ | 1.707 ngày 15 giờ 43 phút | 18,7 N US$ | 6,67 T US$ | 2 | 17,62 US$ | 0% | 0% | 0.19% | -3.23% | ||
3 | 0,6391 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 6 phút | 10,4 N US$ | 180,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.47% | ||
4 | 0,5886 US$ | 1.494 ngày 19 giờ 10 phút | 8,2 N US$ | 59 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1 US$ | 1.707 ngày 16 giờ | 7,9 N US$ | 73 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,001074 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 40 phút | 6 N US$ | 144,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 667,52 US$ | 1.508 ngày 18 giờ 46 phút | 5 N US$ | 860,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 2.511,82 US$ | 1.707 ngày 15 giờ 39 phút | 4,3 N US$ | 6,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.84% | ||
9 | 1.863,55 US$ | 1.561 ngày 2 giờ 32 phút | 3,5 N US$ | 34,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0000958 US$ | 1.696 ngày 6 giờ 36 phút | 3,5 N US$ | 943,8 N US$ | 6 | 190,63 US$ | 0% | 0% | 3.70% | -3.77% | ||
11 | 0,01139 US$ | 1.515 ngày 21 giờ 33 phút | 3,3 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 5.058,93 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 2 phút | 2,9 N US$ | 184,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.68% | ||
13 | 0,002834 US$ | 1.673 ngày 22 giờ 53 phút | 2,9 N US$ | 16,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,6474 US$ | 1.707 ngày 15 giờ 50 phút | 2,7 N US$ | 63,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.24% | ||
15 | 0,001373 US$ | 1.508 ngày 20 giờ 58 phút | 2,6 N US$ | 19 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0002576 US$ | 1.471 ngày 9 giờ 58 phút | 2,2 N US$ | 256,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,001071 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 38 phút | 2,1 N US$ | 143,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.50% | ||
18 | 0,06937 US$ | 1.484 ngày 7 giờ 29 phút | 1,8 N US$ | 69,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 13,76 US$ | 1.707 ngày 15 giờ 41 phút | 1,7 N US$ | 13,6 T US$ | 1 | 11,08 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,001089 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 35 phút | 1,4 N US$ | 147,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 2,49 US$ | 1.683 ngày 20 giờ 7 phút | 1,4 N US$ | 249,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,006021 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 19 phút | 1,2 N US$ | 128,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2.511,31 US$ | 1.613 ngày 4 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 6,65 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.61% |
Dữ liệu thời gian thực của Sake Swap
Tính đến 31 tháng 5, 2025, có 118 cặp giao dịch trên DEX Sake Swap. TVL (Total Value Locked) là 122.838,48 US$, với khối lượng giao dịch là 2.234,85 US$ trong 81 giao dịch trong 24 giờ qua.