- 24 giờ Giao dịch2.135
- 24 giờ Khối lượng274,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,03589 US$ | 155 ngày 12 giờ 9 phút | 79 N US$ | 204,5 N US$ | 1 | 17,94 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.04% | ||
| 2 | 1,51 US$ | 852 ngày 12 giờ 28 phút | 63,1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 1 US$ | 817 ngày 3 giờ 50 phút | 47,1 N US$ | 972,2 Tr US$ | 12 | 5,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 3.010,61 US$ | 902 ngày 4 giờ 19 phút | 43,2 N US$ | 522,4 Tr US$ | 107 | 4,3 N US$ | 0.36% | 0.59% | 0.62% | -0.98% | ||
| 5 | 0,036 US$ | 360 ngày 10 giờ 51 phút | 33,3 N US$ | 205 N US$ | 2 | 118,83 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -1.97% | ||
| 6 | 90.841,73 US$ | 908 ngày 1 giờ 21 phút | 29,5 N US$ | 736,9 Tr US$ | 18 | 982,62 US$ | 0.18% | -0.08% | 0.01% | 0.66% | ||
| 7 | 0,573 US$ | 517 ngày 11 giờ 54 phút | 8,4 N US$ | 60,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 1,31 US$ | 527 ngày 7 giờ 2 phút | 6,2 N US$ | 40,6 Tr US$ | 2 | 60,92 US$ | 0% | 0% | -0.16% | -2.44% | ||
| 9 | 0,0007915 US$ | 366 ngày 13 giờ 26 phút | 6,1 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,9903 US$ | 801 ngày 2 giờ 30 phút | 4,8 N US$ | 53,1 N US$ | 1 | 9,96 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.31% | ||
| 11 | 0,059347 US$ | 707 ngày 22 giờ 56 phút | 4,7 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,9881 US$ | 523 ngày 1 giờ 11 phút | 4,4 N US$ | 564 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1 US$ | 115 ngày 1 giờ 47 phút | 4,2 N US$ | 95,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,00002525 US$ | 629 ngày 5 giờ 21 phút | 3,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 77.187,06 US$ | 457 ngày 6 giờ 22 phút | 3,8 N US$ | 743,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,01355 US$ | 929 ngày 5 giờ 24 phút | 3,6 N US$ | 4,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,002167 US$ | 810 ngày 7 giờ 35 phút | 3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -23.38% | ||
| 18 | 0,2158 US$ | 902 ngày 4 giờ 18 phút | 2,9 N US$ | 2,16 T US$ | 11 | 97,34 US$ | 0.29% | 0.43% | 0.78% | -1.03% | ||
| 19 | 0,0384 US$ | 696 ngày 13 giờ 49 phút | 2,9 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 3.241,66 US$ | 591 ngày 15 giờ | 2,7 N US$ | 322,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 2.917,97 US$ | 568 ngày 2 giờ 39 phút | 2,7 N US$ | 600,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 1 US$ | 737 ngày 15 giờ 25 phút | 2,6 N US$ | 717,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,03899 US$ | 722 ngày 6 giờ 43 phút | 2,4 N US$ | 303 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,9987 US$ | 477 ngày 16 giờ 18 phút | 2,3 N US$ | 4,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,9865 US$ | 619 ngày 7 giờ 52 phút | 2,2 N US$ | 5,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,0276 US$ | 878 ngày 10 giờ 46 phút | 2,2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 532,25 US$ | 629 ngày 14 giờ 45 phút | 2,1 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 102.552,41 US$ | 443 ngày 18 giờ 18 phút | 1,8 N US$ | 182,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,7003 US$ | 374 ngày 9 giờ 54 phút | 1,8 N US$ | 73,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.96% | ||
| 30 | 3.104,13 US$ | 792 ngày 7 giờ 17 phút | 1,7 N US$ | 12,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,002157 US$ | 810 ngày 7 giờ 33 phút | 1,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -23.65% | ||
| 32 | 1,06 US$ | 487 ngày 13 giờ 41 phút | 1,6 N US$ | 20,1 N US$ | 1 | 1,7 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 1 US$ | 817 ngày 3 giờ 50 phút | 1,5 N US$ | 62 Tr US$ | 53 | 4,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 2.954 US$ | 617 ngày 1 giờ 55 phút | 1,4 N US$ | 154,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,6265 US$ | 896 ngày 21 giờ 12 phút | 1,4 N US$ | 6,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,05164 US$ | 752 ngày 15 giờ 57 phút | 1,3 N US$ | 213,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 4,69 US$ | 664 ngày 19 phút | 1,3 N US$ | 131,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,6645 US$ | 446 ngày 6 giờ 18 phút | 1,2 N US$ | 69,8 N US$ | 1 | 2,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,9915 US$ | 579 ngày 16 giờ 56 phút | 1,1 N US$ | 875,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 4,75 US$ | 559 ngày 15 giờ 13 phút | 1,1 N US$ | 132,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,205 US$ | 537 ngày 1 giờ 50 phút | 1,1 N US$ | 613,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 1,04 US$ | 535 ngày 3 giờ 11 phút | 1,1 N US$ | 831,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Ramses V2 là gì?
Ramses V2 is a next-generation decentralized exchange (DEX) on Arbitrum that builds on its original ve(3,3) governance model with the introduction of Ramses CL (Concentrated Liquidity) pools. These allow liquidity providers to deploy capital more efficiently within custom price ranges and benefit from dynamic fee tiers and competitive farming incentives. veRAM holders, represented by vote-escrowed NFTs, earn a significant share of trading fees, bribes, and emissions, while LPs receive boosted rewards by concentrating liquidity. The smart router aggregates liquidity across V1 and CL pools for optimal trades. With deep integration into the Arbitrum ecosystem and sustainable tokenomics, Ramses V2 is positioned as a central liquidity hub for community-driven DeFi on Arbitrum.
Dữ liệu thời gian thực của Ramses V2
Tính đến 30 tháng 11, 2025, có 348 cặp giao dịch trên DEX Ramses V2. TVL (Total Value Locked) là 464.067,83 US$, với khối lượng giao dịch là 274.325,87 US$ trong 2135 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Ramses V2 là gì?
Ramses V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên Arbitrum, cung cấp thanh khoản tập trung tương tự Uniswap V3, kết hợp với mô hình quản trị ve(3,3) sử dụng veRAM NFT. Người dùng bỏ phiếu về phát hành và nhận phí cùng tiền thưởng.
Phí giao dịch trên Ramses V2 là bao nhiêu?
Phí thay đổi theo từng pool, dao động từ 0,005% đến 1,0%, tùy thuộc vào loại tài sản và cài đặt pool. Tất cả phí và tiền thưởng thu được được phân phối cho các chủ sở hữu veRAM và nhà cung cấp thanh khoản.
Tính năng chính của Ramses V2 là gì?
Tính năng chính là sự kết hợp giữa thanh khoản tập trung và hệ thống vote-escrow, cho phép các cấp phí tùy chỉnh, thanh khoản hiệu quả và phân phối ưu đãi phi tập trung.



