WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.435
  • 24 giờ Khối lượng66,9 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1,51 US$873 ngày 22 giờ 43 phút63,1 N US$1,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
2.997,05 US$923 ngày 14 giờ 34 phút37,6 N US$523,5 Tr US$1324,2 N US$0.05%-0.12%0.64%0.34%
3
88.327,33 US$929 ngày 11 giờ 36 phút27,4 N US$711,6 Tr US$331,1 N US$0%-0.52%0.47%0.25%
4
1 US$838 ngày 14 giờ 5 phút27 N US$1,02 T US$201,9 N US$0%0%0%0%
5
0,546 US$538 ngày 22 giờ 9 phút8,1 N US$57,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,0007915 US$387 ngày 23 giờ 41 phút6,1 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,9947 US$822 ngày 12 giờ 45 phút4,9 N US$52,7 N US$311,55 US$0%0%0.37%0.88%
8
0,059347 US$729 ngày 9 giờ 11 phút4,7 N US$8,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,9881 US$544 ngày 11 giờ 26 phút4,4 N US$564 N US$0<1 US$0%0%0%0%
10
1,32 US$548 ngày 17 giờ 17 phút4,4 N US$41 Tr US$17300,99 US$0%-1.31%-0.54%-1.59%
11
1 US$136 ngày 12 giờ 2 phút4,2 N US$95,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,00002525 US$650 ngày 15 giờ 36 phút3,9 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
77.187,06 US$478 ngày 16 giờ 37 phút3,8 N US$743,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,01355 US$950 ngày 15 giờ 39 phút3,6 N US$4,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,0384 US$718 ngày 4 phút2,9 N US$4,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
3.382,34 US$613 ngày 1 giờ 15 phút2,8 N US$323,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
2.917,97 US$589 ngày 12 giờ 54 phút2,7 N US$600,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1 US$759 ngày 1 giờ 40 phút2,6 N US$717,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,03899 US$743 ngày 16 giờ 58 phút2,4 N US$303 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,9987 US$499 ngày 2 giờ 33 phút2,3 N US$4,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,9865 US$640 ngày 18 giờ 7 phút2,2 N US$5,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,0276 US$899 ngày 21 giờ 1 phút2,2 N US$1,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,00102 US$831 ngày 17 giờ 50 phút2,1 N US$862,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
532,25 US$651 ngày 1 giờ 1 phút2,1 N US$2,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
3.104,13 US$813 ngày 17 giờ 32 phút1,7 N US$12,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
92.114,44 US$465 ngày 4 giờ 33 phút1,6 N US$159 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
1 US$838 ngày 14 giờ 5 phút1,5 N US$63,2 Tr US$19922,2 N US$0%0%0%0%
28
1 US$508 ngày 23 giờ 56 phút1,5 N US$19,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
2.954 US$638 ngày 12 giờ 10 phút1,4 N US$154,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,6265 US$918 ngày 7 giờ 27 phút1,4 N US$6,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,05164 US$774 ngày 2 giờ 12 phút1,3 N US$213,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
4,69 US$685 ngày 10 giờ 34 phút1,3 N US$131,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,9915 US$601 ngày 3 giờ 11 phút1,1 N US$875,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
4,75 US$581 ngày 1 giờ 28 phút1,1 N US$132,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,205 US$558 ngày 12 giờ 5 phút1,1 N US$613,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
1,04 US$556 ngày 13 giờ 26 phút1,1 N US$831,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,001013 US$831 ngày 17 giờ 48 phút1,1 N US$856,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Ramses V2 là gì?

Ramses V2 is a next-generation decentralized exchange (DEX) on Arbitrum that builds on its original ve(3,3) governance model with the introduction of Ramses CL (Concentrated Liquidity) pools. These allow liquidity providers to deploy capital more efficiently within custom price ranges and benefit from dynamic fee tiers and competitive farming incentives. veRAM holders, represented by vote-escrowed NFTs, earn a significant share of trading fees, bribes, and emissions, while LPs receive boosted rewards by concentrating liquidity. The smart router aggregates liquidity across V1 and CL pools for optimal trades. With deep integration into the Arbitrum ecosystem and sustainable tokenomics, Ramses V2 is positioned as a central liquidity hub for community-driven DeFi on Arbitrum.

Dữ liệu thời gian thực của Ramses V2

Tính đến 21 tháng 12, 2025, có 348 cặp giao dịch trên DEX Ramses V2. TVL (Total Value Locked) là 290.641,88 US$, với khối lượng giao dịch là 66.862,88 US$ trong 1435 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Ramses V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên Arbitrum, cung cấp thanh khoản tập trung tương tự Uniswap V3, kết hợp với mô hình quản trị ve(3,3) sử dụng veRAM NFT. Người dùng bỏ phiếu về phát hành và nhận phí cùng tiền thưởng.

Phí thay đổi theo từng pool, dao động từ 0,005% đến 1,0%, tùy thuộc vào loại tài sản và cài đặt pool. Tất cả phí và tiền thưởng thu được được phân phối cho các chủ sở hữu veRAM và nhà cung cấp thanh khoản.

Tính năng chính là sự kết hợp giữa thanh khoản tập trung và hệ thống vote-escrow, cho phép các cấp phí tùy chỉnh, thanh khoản hiệu quả và phân phối ưu đãi phi tập trung.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech