WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.255
  • 24 giờ Khối lượng37,9 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1,51 US$873 ngày 16 giờ 25 phút63,1 N US$1,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
2.974,65 US$923 ngày 8 giờ 16 phút37,4 N US$510,4 Tr US$772,1 N US$0.02%0.09%-0.04%-0.29%
3
87.977,17 US$929 ngày 5 giờ 19 phút27,3 N US$708,8 Tr US$12308,78 US$0%-0.06%-0.30%0.48%
4
1 US$838 ngày 7 giờ 48 phút27 N US$1,01 T US$151,3 N US$0%0%0%0%
5
0,546 US$538 ngày 15 giờ 52 phút8,1 N US$57,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,0007915 US$387 ngày 17 giờ 23 phút6,1 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,9876 US$822 ngày 6 giờ 27 phút4,8 N US$52,3 N US$14,42 US$0%0%0%0.15%
8
0,059347 US$729 ngày 2 giờ 53 phút4,7 N US$8,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,9881 US$544 ngày 5 giờ 9 phút4,4 N US$564 N US$0<1 US$0%0%0%0%
10
1,33 US$548 ngày 10 giờ 59 phút4,4 N US$41,3 Tr US$16253,62 US$0%0.45%-0.70%-1.04%
11
1 US$136 ngày 5 giờ 45 phút4,2 N US$95,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,00002525 US$650 ngày 9 giờ 18 phút3,9 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
77.187,06 US$478 ngày 10 giờ 19 phút3,8 N US$743,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,01355 US$950 ngày 9 giờ 21 phút3,6 N US$4,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,0384 US$717 ngày 17 giờ 46 phút2,9 N US$4,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
3.382,34 US$612 ngày 18 giờ 58 phút2,8 N US$323,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
2.917,97 US$589 ngày 6 giờ 37 phút2,7 N US$600,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1 US$758 ngày 19 giờ 23 phút2,6 N US$717,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,03899 US$743 ngày 10 giờ 40 phút2,4 N US$303 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,9987 US$498 ngày 20 giờ 15 phút2,3 N US$4,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,9865 US$640 ngày 11 giờ 49 phút2,2 N US$5,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,0276 US$899 ngày 14 giờ 43 phút2,2 N US$1,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,00102 US$831 ngày 11 giờ 32 phút2,1 N US$862,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
532,25 US$650 ngày 18 giờ 43 phút2,1 N US$2,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
3.104,13 US$813 ngày 11 giờ 15 phút1,7 N US$12,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
92.114,44 US$464 ngày 22 giờ 15 phút1,6 N US$159 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
1 US$838 ngày 7 giờ 47 phút1,5 N US$63,2 Tr US$413,4 N US$0%0%0%0%
28
1 US$508 ngày 17 giờ 39 phút1,5 N US$19,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
2.954 US$638 ngày 5 giờ 52 phút1,4 N US$154,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,6265 US$918 ngày 1 giờ 10 phút1,4 N US$6,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,05164 US$773 ngày 19 giờ 55 phút1,3 N US$213,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
4,69 US$685 ngày 4 giờ 17 phút1,3 N US$131,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,9915 US$600 ngày 20 giờ 54 phút1,1 N US$875,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
4,75 US$580 ngày 19 giờ 11 phút1,1 N US$132,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,205 US$558 ngày 5 giờ 48 phút1,1 N US$613,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
1,04 US$556 ngày 7 giờ 8 phút1,1 N US$831,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,001013 US$831 ngày 11 giờ 30 phút1,1 N US$856,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Ramses V2 là gì?

Ramses V2 is a next-generation decentralized exchange (DEX) on Arbitrum that builds on its original ve(3,3) governance model with the introduction of Ramses CL (Concentrated Liquidity) pools. These allow liquidity providers to deploy capital more efficiently within custom price ranges and benefit from dynamic fee tiers and competitive farming incentives. veRAM holders, represented by vote-escrowed NFTs, earn a significant share of trading fees, bribes, and emissions, while LPs receive boosted rewards by concentrating liquidity. The smart router aggregates liquidity across V1 and CL pools for optimal trades. With deep integration into the Arbitrum ecosystem and sustainable tokenomics, Ramses V2 is positioned as a central liquidity hub for community-driven DeFi on Arbitrum.

Dữ liệu thời gian thực của Ramses V2

Tính đến 21 tháng 12, 2025, có 348 cặp giao dịch trên DEX Ramses V2. TVL (Total Value Locked) là 290.223,78 US$, với khối lượng giao dịch là 37.906,38 US$ trong 1255 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Ramses V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên Arbitrum, cung cấp thanh khoản tập trung tương tự Uniswap V3, kết hợp với mô hình quản trị ve(3,3) sử dụng veRAM NFT. Người dùng bỏ phiếu về phát hành và nhận phí cùng tiền thưởng.

Phí thay đổi theo từng pool, dao động từ 0,005% đến 1,0%, tùy thuộc vào loại tài sản và cài đặt pool. Tất cả phí và tiền thưởng thu được được phân phối cho các chủ sở hữu veRAM và nhà cung cấp thanh khoản.

Tính năng chính là sự kết hợp giữa thanh khoản tập trung và hệ thống vote-escrow, cho phép các cấp phí tùy chỉnh, thanh khoản hiệu quả và phân phối ưu đãi phi tập trung.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech