- 24 giờ Giao dịch1.262
- 24 giờ Khối lượng9,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,53 US$ | 1.607 ngày 16 giờ 53 phút | 71,1 N US$ | 153,7 N US$ | 31 | 194,77 US$ | 0% | 1.20% | 1.87% | -5.43% | ||
| 2 | 933,59 US$ | 1.496 ngày 9 giờ 47 phút | 33,3 N US$ | 1,22 T US$ | 249 | 2,5 N US$ | 0% | -0.60% | 0.96% | -5.73% | ||
| 3 | 0,0003869 US$ | 1.444 ngày 4 giờ 19 phút | 12,7 N US$ | 38,7 N US$ | 18 | 128,51 US$ | 0% | 0.66% | 1.15% | -4.88% | ||
| 4 | 1 US$ | 1.608 ngày 17 giờ 59 phút | 12 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 101.544,79 US$ | 1.551 ngày 18 giờ 27 phút | 11,7 N US$ | 6,63 T US$ | 41 | 282,34 US$ | 0% | 0.70% | 0.44% | -4.83% | ||
| 6 | 1,67 US$ | 650 ngày 8 giờ 11 phút | 9,4 N US$ | 167,2 N US$ | 16 | 154,22 US$ | 0% | 0.85% | 1.31% | -0.57% | ||
| 7 | 3.289,12 US$ | 1.475 ngày 10 giờ 33 phút | 7,8 N US$ | 1,99 T US$ | 21 | 122,65 US$ | 0% | 0.97% | 1.01% | -9.28% | ||
| 8 | 1 US$ | 1.450 ngày 16 giờ 34 phút | 5,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 3 | 16,18 US$ | 0% | 0% | -0.26% | -0.27% | ||
| 9 | 100.951,89 US$ | 1.501 ngày 16 giờ 6 phút | 3,9 N US$ | 6,59 T US$ | 13 | 48,91 US$ | 0% | 1.07% | -0.36% | -5.42% | ||
| 10 | 0,009432 US$ | 1.551 ngày 18 giờ 35 phút | 2 N US$ | 839 N US$ | 9 | 19,47 US$ | 0% | 1.53% | 1.88% | 1.21% | ||
| 11 | 1,52 US$ | 1.573 ngày 10 giờ 53 phút | 1,9 N US$ | 152,6 N US$ | 13 | 51,91 US$ | 0% | 0% | 0.65% | -6.21% | ||
| 12 | 3.275,73 US$ | 1.450 ngày 16 giờ 20 phút | 1,3 N US$ | 1,98 T US$ | 26 | 57,89 US$ | 0% | 1.03% | -0.18% | -8.92% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Planet
Tính đến 4 tháng 11, 2025, có 44 cặp giao dịch trên DEX Planet. TVL (Total Value Locked) là 200.054,50 US$, với khối lượng giao dịch là 9.252,40 US$ trong 1262 giao dịch trong 24 giờ qua.



