Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,3246 US$ | 1.428 ngày 18 giờ 1 phút | 156,9 N US$ | 5,3 Tr US$ | 11 | 108,1 US$ | 0% | 0% | 1.10% | -8.91% | ||
2 | 10,08 US$ | 1.365 ngày 8 giờ 53 phút | 151 N US$ | 65,6 Tr US$ | 91 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | 4.06% | 8.93% | ||
3 | 0,3155 US$ | 1.424 ngày 3 giờ 30 phút | 99,5 N US$ | 31,5 Tr US$ | 2 | 376,85 US$ | 0% | 0% | 2.34% | -9.65% | ||
4 | 0,3245 US$ | 1.421 ngày 8 giờ 46 phút | 91,4 N US$ | 5,3 Tr US$ | 32 | 306,94 US$ | 0% | 0% | 1.35% | -8.86% | ||
5 | 1.906,49 US$ | 1.142 ngày 32 phút | 84,3 N US$ | 1,15 T US$ | 43 | 865,53 US$ | 0% | 0.06% | 3.34% | 3.94% | ||
6 | 0,3108 US$ | 1.424 ngày 2 giờ 31 phút | 41,5 N US$ | 31,2 Tr US$ | 2 | 257,11 US$ | 0% | 0% | 1.25% | -11.58% | ||
7 | 608,14 US$ | 1.404 ngày 21 giờ 50 phút | 34,3 N US$ | 855,8 Tr US$ | 37 | 126,4 US$ | 0% | 0% | 0.59% | 0.51% | ||
8 | 0,003278 US$ | 1.252 ngày 19 giờ 30 phút | 28,4 N US$ | 55,1 Tr US$ | 4 | 362,11 US$ | 0% | 1.62% | 3.99% | 7.48% | ||
9 | 0,3239 US$ | 1.374 ngày 12 giờ 4 phút | 26,2 N US$ | 5,3 Tr US$ | 16 | 199,94 US$ | 0% | 0% | 1.03% | -9.15% | ||
10 | 0,07483 US$ | 1.368 ngày 15 giờ 58 phút | 20,5 N US$ | 3,2 Tr US$ | 6 | 106,71 US$ | 0% | 0% | 1.98% | 1.49% | ||
11 | 0,0003041 US$ | 1.329 ngày 15 giờ 54 phút | 17,5 N US$ | 2,8 Tr US$ | 9 | 892,58 US$ | 0% | 0% | 8.95% | 6.51% | ||
12 | 0,5287 US$ | 1.373 ngày 9 giờ 35 phút | 10 N US$ | 1,13 T US$ | 4 | 160,08 US$ | 0% | -0.05% | 3.77% | 5.46% | ||
13 | 0,002153 US$ | 1.359 ngày 16 giờ 49 phút | 9,9 N US$ | 2,1 Tr US$ | 9 | 30,8 US$ | 0% | 0% | 1.08% | 1.25% | ||
14 | 0,0009724 US$ | 1.371 ngày 16 giờ 8 phút | 8,7 N US$ | 172,7 Tr US$ | 4 | 110,9 US$ | 0% | 0% | 4.19% | 2.15% | ||
15 | 1 US$ | 1.374 ngày 12 giờ 7 phút | 8,4 N US$ | 322,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.60% | ||
16 | 1.902,61 US$ | 1.404 ngày 22 giờ 1 phút | 8,4 N US$ | 5,3 T US$ | 4 | 73,16 US$ | 0% | 0% | 1.89% | 4.51% | ||
17 | 0,3206 US$ | 1.374 ngày 12 giờ 37 phút | 8 N US$ | 5,3 Tr US$ | 1 | 4,43 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.97% | ||
18 | 0,3241 US$ | 1.428 ngày 17 giờ 59 phút | 7,7 N US$ | 5,3 Tr US$ | 12 | 24,04 US$ | 0% | 0% | 1.22% | -9.21% | ||
19 | 0,3236 US$ | 1.374 ngày 2 giờ 49 phút | 3,9 N US$ | 5,3 Tr US$ | 9 | 15,93 US$ | 0% | 0% | 0.47% | -8.78% | ||
20 | 608,67 US$ | 1.246 ngày 7 giờ 48 phút | 2,1 N US$ | 857,3 Tr US$ | 17 | 8,41 US$ | 0% | -0.04% | 0.53% | 0.53% | ||
21 | 0,07477 US$ | 1.367 ngày 7 giờ 37 phút | 1,8 N US$ | 3,2 Tr US$ | 4 | 7,38 US$ | 0% | 0% | 0.66% | 2.28% | ||
22 | 1,65 US$ | 1.196 ngày 15 giờ 29 phút | 1,8 N US$ | 47,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,00006889 US$ | 1.182 ngày 13 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 69,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,0001389 US$ | 1.359 ngày 11 giờ 56 phút | 1,3 N US$ | 10,1 N US$ | 3 | 1,74 US$ | 0% | 0% | 0.40% | -2.01% | ||
25 | 0,0606 US$ | 1.359 ngày 13 giờ 53 phút | 1,1 N US$ | 35,1 N US$ | 4 | 2 US$ | 0% | 0% | 0.55% | 1.40% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 8 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.