- 24 giờ Giao dịch894
- 24 giờ Khối lượng15,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5,87 US$ | 1.567 ngày 16 giờ 31 phút | 123,7 N US$ | 38,2 Tr US$ | 37 | 946,38 US$ | 0% | 1.11% | -0.25% | 3.03% | ||
| 2 | 0,1282 US$ | 1.631 ngày 1 giờ 39 phút | 73,2 N US$ | 2,1 Tr US$ | 8 | 65,5 US$ | 0% | 0.42% | 1.16% | 1.12% | ||
| 3 | 0,1003 US$ | 1.626 ngày 11 giờ 8 phút | 70,1 N US$ | 10 Tr US$ | 1 | 17,19 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.36% | ||
| 4 | 0,003551 US$ | 1.455 ngày 3 giờ 8 phút | 31 N US$ | 59,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.46% | ||
| 5 | 0,2237 US$ | 1.576 ngày 19 giờ 42 phút | 30,7 N US$ | 3,7 Tr US$ | 2 | 21,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,1283 US$ | 1.623 ngày 16 giờ 24 phút | 26,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 13 | 99,96 US$ | 0% | 0.50% | 0.74% | 1.31% | ||
| 7 | 0,1006 US$ | 1.626 ngày 10 giờ 9 phút | 24,1 N US$ | 10,1 Tr US$ | 3 | 59,52 US$ | 0% | 0% | -0.68% | -0.00% | ||
| 8 | 0,02928 US$ | 1.570 ngày 23 giờ 36 phút | 15,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 18 | 1,3 N US$ | 0% | 2.87% | 3.03% | 5.74% | ||
| 9 | 866,28 US$ | 1.607 ngày 5 giờ 28 phút | 11,2 N US$ | 1,19 T US$ | 12 | 38,25 US$ | 0% | 0.97% | 0.92% | 2.52% | ||
| 10 | 2.925,14 US$ | 1.607 ngày 5 giờ 39 phút | 10,6 N US$ | 7,86 T US$ | 4 | 47,45 US$ | 0% | -0.31% | 0.89% | 0.72% | ||
| 11 | 1 US$ | 1.576 ngày 19 giờ 45 phút | 8,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,001462 US$ | 1.562 ngày 27 phút | 8,3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 1 | 6,4 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.18% | ||
| 13 | 0,2237 US$ | 1.576 ngày 20 giờ 15 phút | 7,1 N US$ | 3,7 Tr US$ | 2 | 5,65 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,00004601 US$ | 1.531 ngày 23 giờ 32 phút | 7,1 N US$ | 427,1 N US$ | 4 | 224,13 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -17.30% | ||
| 15 | 0,0005557 US$ | 1.573 ngày 23 giờ 46 phút | 6,8 N US$ | 98,7 Tr US$ | 4 | 59,83 US$ | 0% | 0.44% | 0.75% | -2.48% | ||
| 16 | 2.933,29 US$ | 1.344 ngày 8 giờ 10 phút | 5,5 N US$ | 1,77 T US$ | 5 | 14,55 US$ | 0% | 0.45% | 1.20% | 1.28% | ||
| 17 | 0,1281 US$ | 1.631 ngày 1 giờ 37 phút | 4,9 N US$ | 2,1 Tr US$ | 3 | 3,57 US$ | 0% | 0.11% | 0.72% | 1.34% | ||
| 18 | 0,1103 US$ | 1.575 ngày 17 giờ 13 phút | 4,6 N US$ | 235,9 Tr US$ | 3 | 23,86 US$ | 0% | 0% | -1.45% | -0.92% | ||
| 19 | 862,22 US$ | 1.448 ngày 15 giờ 26 phút | 2,6 N US$ | 1,19 T US$ | 8 | 2,97 US$ | 0% | 0.38% | 0.99% | 1.79% | ||
| 20 | 1,32 US$ | 1.398 ngày 23 giờ 7 phút | 1,4 N US$ | 37,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,0001389 US$ | 1.561 ngày 19 giờ 34 phút | 1,3 N US$ | 10,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.29% | ||
| 22 | 0,00004979 US$ | 1.384 ngày 20 giờ 39 phút | 1,1 N US$ | 49,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,03913 US$ | 1.569 ngày 15 giờ 15 phút | 1,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 12 | 100,4 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Orion Pool là gì?
Here's the translation into Vietnamese (vi ISO 639-1 code): Đồng hành Vi khuẩn là một phần của Orion Protocol rộng hơn, được thiết kế để tổng hợp tất cả các dòng chất lỏng của từng sàn giao dịch tiền điện tử vào một nền tảng phân tán..Bộ quy tắc Orion nhằm mục đích cung cấp quyền truy cập vào nguồn vốn hấp thụ, độ sâu sổ lệnh và quá trình tìm giá từ các thị trường tài sản kỹ thuật số tập trung và phi tập trung..
Dữ liệu thời gian thực của Orion Pool
Tính đến 26 tháng 11, 2025, có 320 cặp giao dịch trên DEX Orion Pool. TVL (Total Value Locked) là 480.156,70 US$, với khối lượng giao dịch là 15.259,90 US$ trong 894 giao dịch trong 24 giờ qua.



