- 24 giờ Giao dịch1
- 24 giờ Khối lượng<1 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,8526 US$ | 25 ngày 13 giờ 25 phút | 304,8 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 15.13% | ||
2 | 0,8237 US$ | 16 ngày 14 giờ 22 phút | 252 N US$ | 1,6 Tr US$ | 26 | 1,6 N US$ | 0% | 0.47% | -1.16% | 9.48% | ||
3 | 115.940,36 US$ | 25 ngày 11 giờ 53 phút | 67,3 N US$ | 2,17 T US$ | 552 | 23,8 N US$ | 0.01% | 0.24% | -0.49% | 2.80% | ||
4 | 1,17 US$ | 7 ngày 7 giờ 33 phút | 50,2 N US$ | 47,9 Tr US$ | 93 | 7,3 N US$ | 0% | 0.04% | 0.08% | 1.63% | ||
5 | 1 US$ | 24 ngày 14 giờ 10 phút | 50,1 N US$ | 859 Tr US$ | 20 | 8,7 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.02% | ||
6 | 4.740,42 US$ | 38 ngày 11 giờ 29 phút | 46 N US$ | 858,4 Tr US$ | 1.724 | 121,5 N US$ | -0.07% | 0.67% | -0.78% | 10.77% | ||
7 | 1 US$ | 9 ngày 1 giờ 31 phút | 40,1 N US$ | 27,3 N US$ | 4 | 130,83 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.00% | ||
8 | 889,74 US$ | 38 ngày 11 giờ 21 phút | 35 N US$ | 1,19 T US$ | 306 | 12,7 N US$ | 0.05% | 0.68% | 0.65% | 4.58% | ||
9 | 1,94 US$ | 23 ngày 13 giờ 16 phút | 19,1 N US$ | 8 Tr US$ | 1.554 | 51,3 N US$ | 0.14% | 9.04% | 12.63% | 103% | ||
10 | 0,7773 US$ | 23 ngày 12 giờ 55 phút | 8,5 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 25,38 US$ | 38 ngày 7 giờ 2 phút | 3,3 N US$ | 410 Tr US$ | 80 | 635,59 US$ | 0.33% | 1.62% | 2.00% | 10.57% | ||
12 | 100,03 US$ | 2 ngày 13 giờ 39 phút | 2,1 N US$ | 952,9 N US$ | 26 | 3,4 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.03% | ||
13 | 0,9919 US$ | 8 ngày 6 giờ 12 phút | 1 N US$ | 27,1 N US$ | 3 | 37,27 US$ | 0% | 0% | -0.70% | -1.33% |
Dữ liệu thời gian thực của Omni Exchange V3
Tính đến 23 tháng 8, 2025, có 23 cặp giao dịch trên DEX Omni Exchange V3. TVL (Total Value Locked) là 627.624,33 US$, với khối lượng giao dịch là 0,30 US$ trong 1 giao dịch trong 24 giờ qua.