- 24 giờ Giao dịch4.680
- 24 giờ Khối lượng58,8 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,08881 US$ | 134 ngày 16 giờ 56 phút | 34 N US$ | 192,9 N US$ | 1 | 46,74 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.46% | ||
| 2 | 1 US$ | 106 ngày 15 giờ 36 phút | 17,4 N US$ | 24 Tr US$ | 59 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 92.728,49 US$ | 106 ngày 9 giờ 46 phút | 14,1 N US$ | 2,43 T US$ | 117 | 1,1 N US$ | 0.07% | -0.03% | 0.06% | 2.49% | ||
| 4 | 3.323,43 US$ | 59 ngày 16 giờ 55 phút | 11,1 N US$ | 618,1 Tr US$ | 173 | 1,7 N US$ | -0.04% | -0.09% | 0.02% | 6.56% | ||
| 5 | 116.523,25 US$ | 134 ngày 15 giờ 25 phút | 8,3 N US$ | 2,53 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1,16 US$ | 60 ngày 2 giờ 39 phút | 5,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1,14 US$ | 60 ngày 10 giờ 17 phút | 4,5 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 3.324,1 US$ | 106 ngày 13 giờ 20 phút | 2,3 N US$ | 618,2 Tr US$ | 249 | 358,55 US$ | -0.03% | -0.06% | 0.02% | 6.55% | ||
| 9 | 1 US$ | 102 ngày 10 giờ 42 phút | 1,7 N US$ | 275,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,1452 US$ | 96 ngày 12 giờ 43 phút | 1,6 N US$ | 314,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,1452 US$ | 96 ngày 11 giờ 53 phút | 1,4 N US$ | 314,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,1452 US$ | 96 ngày 12 giờ 43 phút | 1,2 N US$ | 315,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1,2 US$ | 14 ngày 1 giờ 28 phút | 1 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Omni Exchange V3
Tính đến 10 tháng 12, 2025, có 52 cặp giao dịch trên DEX Omni Exchange V3. TVL (Total Value Locked) là 120.720,45 US$, với khối lượng giao dịch là 58.814,96 US$ trong 4680 giao dịch trong 24 giờ qua.



