- 24 giờ Giao dịch4.683
- 24 giờ Khối lượng1,5 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1876 US$ | 217 ngày 3 giờ 37 phút | 2,4 Tr US$ | 2,33 T US$ | 45 | 42,1 N US$ | 0% | 0.42% | -0.32% | 3.37% | ||
2 | 0,1856 US$ | 217 ngày 3 giờ 34 phút | 1,2 Tr US$ | 2,31 T US$ | 78 | 47,5 N US$ | -0.09% | -1.03% | -0.99% | 2.43% | ||
3 | 0,9997 US$ | 231 ngày 18 giờ 53 phút | 598,2 N US$ | 68,4 Tr US$ | 35 | 16 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
4 | 3.398,78 US$ | 217 ngày 21 giờ 5 phút | 569,1 N US$ | 51,2 Tr US$ | 32 | 22,9 N US$ | 0% | -0.68% | -0.46% | 2.41% | ||
5 | 0,01153 US$ | 42 ngày 20 giờ 23 phút | 121,6 N US$ | 227,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.94% | ||
6 | 102.217,11 US$ | 275 ngày 18 giờ 37 phút | 95,8 N US$ | 13,1 Tr US$ | 73 | 25,3 N US$ | 0.20% | -0.00% | 0.82% | 3.65% | ||
7 | 0,1856 US$ | 216 ngày 13 giờ 29 phút | 81,5 N US$ | 2,31 T US$ | 23 | 3 N US$ | 0% | -0.33% | -1.19% | 1.96% | ||
8 | 0,1858 US$ | 216 ngày 9 giờ 29 phút | 70,7 N US$ | 2,31 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.20% | ||
9 | 102.226,4 US$ | 231 ngày 18 giờ 59 phút | 66,9 N US$ | 8,5 Tr US$ | 37 | 6,6 N US$ | 0.28% | -0.20% | 0.42% | 3.46% | ||
10 | 3.414,75 US$ | 219 ngày 22 giờ 48 phút | 66,5 N US$ | 51,4 Tr US$ | 130 | 24,6 N US$ | 0.45% | 0.06% | 0.32% | 2.43% | ||
11 | 0,9998 US$ | 433 ngày 3 giờ 57 phút | 40,5 N US$ | 7,9 Tr US$ | 9 | 719,7 US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.03% | ||
12 | 3.408,44 US$ | 429 ngày 7 giờ 17 phút | 32,9 N US$ | 55,8 Tr US$ | 66 | 6 N US$ | -0.19% | 0.01% | 0.13% | 2.21% | ||
13 | 10,08 US$ | 115 ngày 18 giờ 7 phút | 29,9 N US$ | 1,8 Tr US$ | 4 | 15,44 US$ | 0% | 0% | 1.36% | 8.70% | ||
14 | 3.413,86 US$ | 231 ngày 19 giờ 9 phút | 17,3 N US$ | 51,4 Tr US$ | 58 | 5,1 N US$ | 0.40% | -0.06% | 0.22% | 2.38% | ||
15 | 0,1871 US$ | 217 ngày 3 giờ 37 phút | 16 N US$ | 2,33 T US$ | 22 | 264,31 US$ | 0% | 0.21% | -0.60% | 2.97% | ||
16 | 14,24 US$ | 263 ngày 3 giờ 32 phút | 13,3 N US$ | 28 N US$ | 1 | 9,32 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.400,69 US$ | 452 ngày 6 giờ 54 phút | 11,1 N US$ | 51,2 Tr US$ | 5 | 452,97 US$ | 0% | 0% | -0.36% | 2.48% | ||
18 | 0,02025 US$ | 452 ngày 3 giờ 58 phút | 6,4 N US$ | 39,3 N US$ | 4 | 147,39 US$ | 0% | 0% | -0.17% | 1.11% | ||
19 | 0,1886 US$ | 216 ngày 2 giờ 39 phút | 3,7 N US$ | 2,35 T US$ | 4 | 75,41 US$ | 0% | 0% | 1.69% | 4.44% | ||
20 | 13,31 US$ | 249 ngày 5 giờ 39 phút | 3,5 N US$ | 26,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,02086 US$ | 21 ngày 6 giờ 22 phút | 3,5 N US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,1874 US$ | 216 ngày 21 giờ 27 phút | 3,4 N US$ | 2,33 T US$ | 1 | 20,18 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.73% | ||
23 | 0,1855 US$ | 216 ngày 13 giờ 27 phút | 3,3 N US$ | 2,31 T US$ | 8 | 135,12 US$ | -0.47% | -0.83% | -1.14% | 2.97% | ||
24 | 0,1033 US$ | 162 ngày 18 giờ 42 phút | 3,3 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,1884 US$ | 215 ngày 23 giờ | 3,2 N US$ | 2,34 T US$ | 2 | 24,43 US$ | 0% | 0% | 0.87% | 4.96% | ||
26 | 0,02028 US$ | 452 ngày 5 giờ 21 phút | 3 N US$ | 39,3 N US$ | 3 | 135,75 US$ | 0% | 0% | -0.20% | 1.53% | ||
27 | 0,003146 US$ | 21 ngày 9 giờ 14 phút | 2,8 N US$ | 3,1 Tr US$ | 17 | 415,8 US$ | 0% | -9.50% | -17.29% | -30.50% | ||
28 | 99.162,56 US$ | 216 ngày 22 giờ 17 phút | 2,3 N US$ | 7,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.07% | ||
29 | 0,9942 US$ | 213 ngày 2 giờ 43 phút | 2,2 N US$ | 55,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 3.399,77 US$ | 231 ngày 19 giờ 18 phút | 1,9 N US$ | 51,2 Tr US$ | 10 | 117,34 US$ | 0% | -0.34% | -0.11% | 2.15% | ||
31 | 0,003135 US$ | 23 ngày 18 giờ 14 phút | 1,9 N US$ | 7,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,061826 US$ | 40 ngày 11 giờ 55 phút | 1,8 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.74% | ||
33 | 0,9993 US$ | 216 ngày 10 giờ 28 phút | 1,7 N US$ | 46 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,9586 US$ | 213 ngày 2 giờ 46 phút | 1,6 N US$ | 356,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 3.423,69 US$ | 239 ngày 9 giờ 18 phút | 1,5 N US$ | 51,5 Tr US$ | 5 | 17,89 US$ | 0% | 0% | 1.04% | 3.92% | ||
36 | 3.417,74 US$ | 216 ngày 22 giờ 25 phút | 1,5 N US$ | 51,3 Tr US$ | 2 | 46,64 US$ | 0% | 0% | 0.55% | 3.78% | ||
37 | 0,003414 US$ | 23 ngày 22 giờ 31 phút | 1,1 N US$ | 8,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 3.398,05 US$ | 403 ngày 18 giờ 7 phút | 1 N US$ | 51 Tr US$ | 1 | 3 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.67% | ||
39 | 0,9909 US$ | 430 ngày 12 giờ 42 phút | 1 N US$ | 871,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Oku
Tính đến 17 tháng 1, 2025, có 228 cặp giao dịch trên DEX Oku. TVL (Total Value Locked) là 2.773.154,92 US$, với khối lượng giao dịch là 1.546.991,69 US$ trong 4683 giao dịch trong 24 giờ qua.