- 24 giờ Giao dịch7.377
- 24 giờ Khối lượng>999 NT US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,06427 US$ | 505 ngày 20 giờ 42 phút | 766,9 N US$ | 884,3 Tr US$ | 1.296 | >999 NT US$ | 0.76% | 7.58% | 39.10% | 118% | ||
| 2 | 0,9996 US$ | 721 ngày 21 giờ 3 phút | 166 N US$ | 36,7 Tr US$ | 40 | 4,4 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
| 3 | 3.899,27 US$ | 506 ngày 14 giờ 11 phút | 101,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 103 | 20,5 N US$ | 0.11% | 0.54% | 0.26% | 0.72% | ||
| 4 | 0,06428 US$ | 505 ngày 20 giờ 40 phút | 44,6 N US$ | 884,5 Tr US$ | 407 | 52,3 N US$ | 0.88% | 7.01% | 38.83% | 118% | ||
| 5 | 0,0568 US$ | 740 ngày 22 giờ 27 phút | 40,5 N US$ | 94,8 N US$ | 25 | 427,67 NT US$ | 0% | -0.34% | -100.00% | -0.18% | ||
| 6 | 109.916,3 US$ | 520 ngày 12 giờ 4 phút | 39,8 N US$ | 3,2 Tr US$ | 8 | 600,31 US$ | 0% | -0.56% | 0.14% | 0.39% | ||
| 7 | 110.437,73 US$ | 564 ngày 11 giờ 43 phút | 21,1 N US$ | 12,7 Tr US$ | 7 | 190,16 US$ | 0% | 0.01% | 0.43% | 0.43% | ||
| 8 | 0,0641 US$ | 505 ngày 6 giờ 34 phút | 12,8 N US$ | 882 Tr US$ | 129 | 4,2 N US$ | 0.51% | 9.48% | 37.64% | 113% | ||
| 9 | 4,64 US$ | 404 ngày 11 giờ 12 phút | 11 N US$ | 247,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.62% | ||
| 10 | 3.877,47 US$ | 740 ngày 23 giờ 59 phút | 10,1 N US$ | 14,9 Tr US$ | 4 | 42,41 US$ | 0% | -0.01% | -0.38% | -0.02% | ||
| 11 | 0,0641 US$ | 505 ngày 2 giờ 35 phút | 8,2 N US$ | 881,9 Tr US$ | 56 | 228,2 NT US$ | 1.66% | 6.06% | 36.82% | 112% | ||
| 12 | 3.898,09 US$ | 718 ngày 23 phút | 7,2 N US$ | 172,7 Tr US$ | 6 | 162,81 US$ | 0% | 0% | 0.44% | 1.11% | ||
| 13 | 0,05698 US$ | 740 ngày 21 giờ 4 phút | 6,8 N US$ | 95,1 N US$ | 25 | 674,84 US$ | 0% | -0.10% | 0.33% | 0.46% | ||
| 14 | 0,05307 US$ | 50 ngày 13 giờ | 5 N US$ | 50,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 6,19 US$ | 551 ngày 20 giờ 38 phút | 4,9 N US$ | 10,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.63% | ||
| 16 | 0,06325 US$ | 505 ngày 20 giờ 43 phút | 4,8 N US$ | 870,2 Tr US$ | 14 | 26,71 US$ | 0% | 16.06% | 37.07% | 113% | ||
| 17 | 0,05237 US$ | 504 ngày 19 giờ 45 phút | 3,5 N US$ | 720,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,02086 US$ | 309 ngày 23 giờ 28 phút | 3,5 N US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,1033 US$ | 451 ngày 11 giờ 48 phút | 3,3 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,9942 US$ | 501 ngày 19 giờ 49 phút | 2,2 N US$ | 55,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,003135 US$ | 312 ngày 11 giờ 19 phút | 1,9 N US$ | 7,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,06395 US$ | 505 ngày 6 giờ 33 phút | 1,9 N US$ | 879,8 Tr US$ | 90 | 1,5 N US$ | -0.26% | 4.24% | 36.98% | 94.29% | ||
| 23 | 110.023,55 US$ | 505 ngày 15 giờ 23 phút | 1,8 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.98% | ||
| 24 | 0,9993 US$ | 505 ngày 3 giờ 34 phút | 1,7 N US$ | 46 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 1 US$ | 520 ngày 11 giờ 59 phút | 1,7 N US$ | 29 Tr US$ | 32 | 1,3 N US$ | 0% | 0.03% | 0.02% | 0.03% | ||
| 26 | 0,9586 US$ | 501 ngày 19 giờ 52 phút | 1,6 N US$ | 356,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 3.869,96 US$ | 508 ngày 15 giờ 54 phút | 1,6 N US$ | 14,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.18% | ||
| 28 | 0,06522 US$ | 505 ngày 14 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 897,4 Tr US$ | 23 | 90,92 US$ | 0% | 18.60% | 36.28% | 118% | ||
| 29 | 3.880,76 US$ | 520 ngày 12 giờ 23 phút | 1,2 N US$ | 14,9 Tr US$ | 2 | 5,29 US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.42% | ||
| 30 | 0,1048 US$ | 301 ngày 20 giờ 37 phút | 1,2 N US$ | 27,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,003414 US$ | 312 ngày 15 giờ 37 phút | 1,1 N US$ | 8,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,075325 US$ | 329 ngày 5 giờ 1 phút | 1,1 N US$ | 772,05 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 3.904,99 US$ | 505 ngày 15 giờ 31 phút | 1,1 N US$ | 14,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.74% | ||
| 34 | 0,00006513 US$ | 9 ngày 52 phút | 1,1 N US$ | 47,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 1 US$ | 505 ngày 15 giờ 16 phút | 1 N US$ | 67,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,9909 US$ | 719 ngày 5 giờ 48 phút | 1 N US$ | 250,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Oku là gì?
Oku là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) không lưu ký và là công cụ tổng hợp siêu dữ liệu được xây dựng trên Uniswap v3, cung cấp các tính năng giao dịch nâng cao trên hơn 24 chuỗi tương thích với EVM. Được tài trợ bởi 1 đô la.Với khoản tài trợ 6 triệu đô la từ Uniswap Foundation, Oku cung cấp cho người dùng các lệnh thị trường và lệnh giới hạn, quản lý vị thế thanh khoản và bảng điều khiển phân tích toàn diện. Nền tảng này tích hợp với nhiều đơn vị tổng hợp và cầu nối, đảm bảo tỷ giá tối ưu cho các giao dịch hoán đổi và giao dịch chuỗi chéo. Ngoài ra, Oku còn cung cấp dịch vụ chuyển/rút tiền fiat miễn phí cho các ngân hàng EU và Hoa Kỳ. Tập trung vào các công cụ chuyên nghiệp và giao diện thân thiện với người dùng, Oku hướng đến mục tiêu nâng cao trải nghiệm giao dịch phi tập trung.
Dữ liệu thời gian thực của Oku
Tính đến 2 tháng 11, 2025, có 253 cặp giao dịch trên DEX Oku. TVL (Total Value Locked) là 1.151.132,31 US$, với khối lượng giao dịch là 341.546.216.190.391.200,00 US$ trong 7377 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Oku Trade là gì?
Oku Trade là một meta-aggregator không giám sát và giao diện front-end cho Uniswap V3 trên hơn 16 chuỗi tương thích EVM. Nó cung cấp các công cụ cấp độ chuyên nghiệp như hoán đổi thị trường, lệnh giới hạn trên chuỗi, định tuyến thông minh, phân tích token và vị trí thanh khoản, và bộ tổng hợp cầu nối — tất cả đều không tính phí nền tảng.
Phí giao dịch trên Oku Trade là bao nhiêu?
Oku không tính phí hoán đổi hay phí nền tảng. Người dùng chỉ trả phí gas blockchain và bất kỳ phí pool Uniswap V3 cơ bản nào.
Tính năng chính của Oku Trade là gì?
Các tính năng nổi bật bao gồm lệnh giới hạn hoàn toàn trên chuỗi và định tuyến lệnh thông minh qua nhiều bộ định tuyến để thực hiện tốt nhất, cùng với phân tích minh bạch, công cụ thị trường (biểu đồ, theo dõi vị trí) và so sánh tỷ lệ cầu nối — tất cả đều không có phí bổ sung.



