- 24 giờ Giao dịch5.230
- 24 giờ Khối lượng14,5 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,002659 US$ | 1.436 ngày 5 giờ 44 phút | 336,4 N US$ | 596,3 N US$ | 4 | 57,08 US$ | 0% | 0% | -0.63% | -0.14% | ||
| 2 | 894,03 US$ | 1.436 ngày 13 giờ 18 phút | 55,1 N US$ | 1,22 T US$ | 335 | 933,35 US$ | 0.13% | 0.04% | -0.89% | -1.66% | ||
| 3 | 3.129,69 US$ | 1.422 ngày 18 giờ 53 phút | 48,6 N US$ | 1,89 T US$ | 53 | 226,78 US$ | 0% | -0.28% | -0.91% | -1.42% | ||
| 4 | 0,002656 US$ | 1.436 ngày 13 giờ 15 phút | 34,3 N US$ | 595,5 N US$ | 6 | 71,05 US$ | 0% | 0% | -0.77% | -0.19% | ||
| 5 | 91.163,52 US$ | 1.436 ngày 12 giờ 49 phút | 26,5 N US$ | 5,95 T US$ | 30 | 138,36 US$ | 0% | -0.10% | -0.93% | -2.04% | ||
| 6 | 0,002671 US$ | 1.436 ngày 13 giờ 21 phút | 16,6 N US$ | 598,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 91.594,94 US$ | 1.433 ngày 9 giờ 38 phút | 15,4 N US$ | 5,98 T US$ | 19 | 18,67 US$ | 0.71% | 0.48% | -0.28% | -1.10% | ||
| 8 | 2,06 US$ | 1.267 ngày 23 giờ 19 phút | 14,3 N US$ | 673,1 Tr US$ | 29 | 118,72 US$ | 0% | 0.11% | -1.42% | -4.04% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.436 ngày 13 giờ 12 phút | 13,2 N US$ | 310,4 Tr US$ | 11 | 30,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 137 US$ | 1.436 ngày 12 giờ 52 phút | 11,5 N US$ | 205,5 Tr US$ | 20 | 85,91 US$ | 0% | -0.21% | -0.87% | -4.07% | ||
| 11 | 0,1215 US$ | 1.267 ngày 22 giờ 57 phút | 9,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 11 | 22,89 US$ | 0% | 0.01% | -0.52% | -0.99% | ||
| 12 | 893,34 US$ | 1.435 ngày 13 giờ 58 phút | 7,7 N US$ | 1,22 T US$ | 110 | 125,36 US$ | 0.20% | -0.22% | -0.82% | -1.69% | ||
| 13 | 3.127,53 US$ | 1.408 ngày 16 giờ 42 phút | 7,5 N US$ | 1,89 T US$ | 36 | 87,22 US$ | 0% | 0.43% | -1.01% | -1.67% | ||
| 14 | 1 US$ | 1.436 ngày 6 giờ 23 phút | 7,2 N US$ | 1,29 T US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1,68 US$ | 1.436 ngày 6 giờ 54 phút | 6,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 5 | 12,82 US$ | 0% | -0.31% | -0.58% | -1.13% | ||
| 16 | 0,002678 US$ | 1.431 ngày 19 giờ 30 phút | 5,8 N US$ | 600,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 14,09 US$ | 1.268 ngày 6 phút | 3 N US$ | 126,8 Tr US$ | 5 | 10,77 US$ | 0% | 0% | -1.15% | -3.17% | ||
| 18 | 0,058428 US$ | 1.436 ngày 12 giờ 59 phút | 2,9 N US$ | 77,6 Tr US$ | 20 | 35,52 US$ | 0.04% | -0.55% | -1.95% | -3.51% | ||
| 19 | 2,23 US$ | 1.268 ngày 23 phút | 2,6 N US$ | 35,7 Tr US$ | 19 | 25,64 US$ | 0.12% | -0.52% | -1.61% | -4.08% | ||
| 20 | 1,35 US$ | 1.052 ngày 7 giờ 2 phút | 2 N US$ | 13,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,2842 US$ | 1.268 ngày 15 phút | 1,9 N US$ | 12,7 Tr US$ | 1 | 1,22 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.32% | ||
| 22 | 0,008244 US$ | 1.192 ngày 6 giờ 40 phút | 1,7 N US$ | 824,5 N US$ | 9 | 16,23 US$ | 0% | 0.14% | 2.95% | -1.38% | ||
| 23 | 2,31 US$ | 1.267 ngày 23 giờ 12 phút | 1,6 N US$ | 7,08 T US$ | 28 | 8,44 US$ | 0% | -0.50% | -0.68% | -1.81% | ||
| 24 | 0,1445 US$ | 1.436 ngày 7 giờ 9 phút | 1,6 N US$ | 370,5 Tr US$ | 21 | 12,81 US$ | 0% | 0.13% | -1.55% | -2.78% | ||
| 25 | 0,4305 US$ | 1.267 ngày 23 giờ 58 phút | 1,5 N US$ | 194,6 Tr US$ | 7 | 10,28 US$ | 0% | -0.39% | -2.10% | -3.47% | ||
| 26 | 0,123 US$ | 1.436 ngày 12 giờ 56 phút | 1,3 N US$ | 2,7 Tr US$ | 9 | 10,41 US$ | 0% | 0.39% | -1.03% | -2.98% | ||
Nomi Swap là gì?
Tuyên Swap là một sàn giao dịch phi tập trung được tạo trên mạng lưới Ethereum, cho phép người dùng trao đổi các mã token ERC-20 mà không cần sự chỉ định của một cơ quan trung tâm."Công cụ trao đổi cung cấp các kho tiền mã hóa cho các cặp tài chính khác nhau, cho phép giao dịch hiệu suất và vô tư".Nomi Swap cũng cung cấp cơ hội trang trại lợi suất, cho phép người dùng thu được thưởng dựa trên việc cung cấp vốn cho những bể..
Dữ liệu thời gian thực của Nomi Swap
Tính đến 5 tháng 12, 2025, có 245 cặp giao dịch trên DEX Nomi Swap. TVL (Total Value Locked) là 653.632,60 US$, với khối lượng giao dịch là 14.514,38 US$ trong 5230 giao dịch trong 24 giờ qua.



