- 24 giờ Giao dịch10.699
- 24 giờ Khối lượng94,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,006118 US$ | 1.052 ngày 4 giờ 53 phút | 649,7 N US$ | 1,2 Tr US$ | 13 | 484,29 US$ | 0% | -0.06% | -0.25% | -0.28% | ||
2 | 3.154,04 US$ | 1.038 ngày 18 giờ 2 phút | 116,6 N US$ | 1,91 T US$ | 104 | 833,23 US$ | 0.10% | 0.73% | 1.52% | 1.96% | ||
3 | 625,87 US$ | 1.052 ngày 12 giờ 27 phút | 98,8 N US$ | 789,2 Tr US$ | 345 | 1,8 N US$ | 0.00% | 0.11% | 0.39% | 0.45% | ||
4 | 91.132,4 US$ | 1.052 ngày 11 giờ 57 phút | 89,3 N US$ | 5,96 T US$ | 24 | 181,53 US$ | 0% | -0.44% | -0.01% | 1.82% | ||
5 | 3.151,01 US$ | 1.052 ngày 5 giờ 28 phút | 72,5 N US$ | 1,91 T US$ | 31 | 390,82 US$ | 0.02% | 0.94% | 1.25% | 1.95% | ||
6 | 91.162 US$ | 1.049 ngày 8 giờ 47 phút | 66,5 N US$ | 5,95 T US$ | 84 | 385,61 US$ | -0.09% | -0.28% | 0.02% | 2.13% | ||
7 | 0,006103 US$ | 1.052 ngày 12 giờ 23 phút | 57,3 N US$ | 1,2 Tr US$ | 19 | 595,72 US$ | 0% | 0% | -0.75% | -0.72% | ||
8 | 217,57 US$ | 1.052 ngày 12 giờ 1 phút | 32 N US$ | 174 Tr US$ | 25 | 266,73 US$ | 0% | -0.64% | -0.85% | 2.09% | ||
9 | 0,00612 US$ | 1.052 ngày 12 giờ 30 phút | 28,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 2 | 6,27 US$ | 0% | 0% | -0.59% | -0.31% | ||
10 | 0,7409 US$ | 883 ngày 22 giờ 6 phút | 22,5 N US$ | 34,5 Tr US$ | 38 | 266,7 US$ | 0.37% | 1.45% | 2.72% | 5.18% | ||
11 | 3.158,36 US$ | 1.024 ngày 15 giờ 50 phút | 21,6 N US$ | 1,91 T US$ | 43 | 155,21 US$ | 0.14% | 1.01% | 1.63% | 1.76% | ||
12 | 0,006132 US$ | 1.047 ngày 18 giờ 39 phút | 19,3 N US$ | 1,2 Tr US$ | 3 | 5,63 US$ | 0% | 0% | -0.08% | -0.04% | ||
13 | 1 US$ | 1.052 ngày 12 giờ 21 phút | 14,1 N US$ | 365,6 Tr US$ | 4 | 7,45 US$ | 0% | 0% | 0.13% | -0.47% | ||
14 | 5,55 US$ | 1.052 ngày 6 giờ 3 phút | 12,7 N US$ | 19,2 Tr US$ | 23 | 130,79 US$ | -0.30% | -0.22% | 1.00% | 5.48% | ||
15 | 1,02 US$ | 883 ngày 22 giờ 28 phút | 10,3 N US$ | 333,7 Tr US$ | 181 | 2,2 N US$ | -1.33% | -1.55% | 5.36% | 24.27% | ||
16 | 0,3736 US$ | 1.052 ngày 6 giờ 18 phút | 7,6 N US$ | 771,7 Tr US$ | 67 | 161,25 US$ | 0% | -1.06% | -1.59% | 0.61% | ||
17 | 1 US$ | 1.052 ngày 5 giờ 32 phút | 7,2 N US$ | 549 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
18 | 625,15 US$ | 1.051 ngày 13 giờ 7 phút | 6,4 N US$ | 786,9 Tr US$ | 43 | 60,76 US$ | 0% | 0.44% | 0.53% | 0.74% | ||
19 | 0,00002507 US$ | 1.052 ngày 12 giờ 8 phút | 5,8 N US$ | 211 Tr US$ | 148 | 9,3 N US$ | -0.28% | -0.55% | -1.43% | 4.04% | ||
20 | 0,4057 US$ | 1.052 ngày 12 giờ 5 phút | 5,4 N US$ | 13 Tr US$ | 128 | 1,3 N US$ | -0.04% | 7.03% | 8.38% | 9.59% | ||
21 | 0,0673 US$ | 808 ngày 5 giờ 49 phút | 4,8 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.56% | ||
22 | 5,41 US$ | 883 ngày 23 giờ 32 phút | 4,1 N US$ | 86,7 Tr US$ | 32 | 43,68 US$ | -0.12% | 0.89% | 3.18% | 9.56% | ||
23 | 14,18 US$ | 883 ngày 23 giờ 15 phút | 3 N US$ | 127,6 Tr US$ | 10 | 19,98 US$ | 0% | 0.71% | 0.64% | 5.34% | ||
24 | 0,7488 US$ | 883 ngày 23 giờ 7 phút | 3 N US$ | 338,2 Tr US$ | 136 | 187,6 US$ | -0.28% | -2.76% | 4.11% | 22.48% | ||
25 | 89,19 US$ | 883 ngày 23 giờ 5 phút | 2,4 N US$ | 66,4 Tr US$ | 59 | 65,05 US$ | -0.66% | 0.28% | 2.06% | 6.46% | ||
26 | 1,35 US$ | 668 ngày 6 giờ 10 phút | 2 N US$ | 13,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,1564 US$ | 883 ngày 23 giờ 3 phút | 1,7 N US$ | 15,8 Tr US$ | 25 | 20,01 US$ | 0% | 2.33% | 3.65% | 8.61% | ||
28 | 1,89 US$ | 883 ngày 22 giờ 21 phút | 1,6 N US$ | 3,61 T US$ | 39 | 19,98 US$ | 0% | 1.41% | 2.52% | 5.44% | ||
29 | 0,1955 US$ | 883 ngày 23 giờ 24 phút | 1,6 N US$ | 18,1 Tr US$ | 14 | 10,2 US$ | 0.17% | 0.94% | 1.79% | 6.53% | ||
30 | 34,86 US$ | 883 ngày 23 giờ 17 phút | 1,5 N US$ | 69,7 Tr US$ | 16 | 11,93 US$ | 0% | -0.39% | 1.11% | 7.83% | ||
31 | 6,15 US$ | 883 ngày 22 giờ 46 phút | 1 N US$ | 67,2 Tr US$ | 34 | 10,1 N US$ | -1.20% | -2.15% | -0.35% | 11.92% | ||
32 | 5,51 US$ | 883 ngày 22 giờ 49 phút | 899,89 US$ | 11,2 Tr US$ | 13 | 11,64 US$ | 0% | 0.54% | 3.61% | 8.43% | ||
33 | 0,4278 US$ | 883 ngày 22 giờ 13 phút | 847,44 US$ | 5,2 Tr US$ | 64 | 888,88 US$ | 2.80% | 11.89% | 20.49% | 27.03% | ||
34 | 9,5 US$ | 883 ngày 23 giờ 28 phút | 833,09 US$ | 133,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,0006281 US$ | 802 ngày 17 giờ | 656,44 US$ | 62,8 N US$ | 2 | 1,12 US$ | 0% | 0% | 0.34% | 0.47% | ||
36 | 0,005663 US$ | 883 ngày 23 giờ | 553,04 US$ | 1,2 Tr US$ | 18 | 15,09 US$ | 0% | 5.06% | 7.50% | 7.87% | ||
37 | 0,01719 US$ | 97 ngày 21 giờ 53 phút | 517,5 US$ | 360,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.67% | ||
38 | 0,00005626 US$ | 419 ngày 2 giờ 27 phút | 395,88 US$ | 49,7 N US$ | 7 | 5,36 US$ | 0% | 1.03% | 3.60% | 11.30% | ||
39 | 25,15 US$ | 883 ngày 23 giờ 25 phút | 333,02 US$ | 24 Tr US$ | 9 | 5,75 US$ | 0.92% | 3.00% | 6.57% | 13.82% | ||
40 | 0,9693 US$ | 883 ngày 22 giờ 56 phút | 248,1 US$ | 966,9 Tr US$ | 14 | 1,97 US$ | 0% | 0.30% | -0.99% | 3.50% | ||
41 | 0,003444 US$ | 561 ngày 16 giờ 16 phút | 235,24 US$ | 34,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.97% | ||
42 | 0,004585 US$ | 25 ngày 15 giờ 44 phút | 215,7 US$ | 151,9 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.00% | 3.30% | ||
43 | 8,84 US$ | 883 ngày 22 giờ 9 phút | 199,6 US$ | 49,2 Tr US$ | 7 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.89% | 7.48% |
Nomi Swap là gì?
Tuyên Swap là một sàn giao dịch phi tập trung được tạo trên mạng lưới Ethereum, cho phép người dùng trao đổi các mã token ERC-20 mà không cần sự chỉ định của một cơ quan trung tâm."Công cụ trao đổi cung cấp các kho tiền mã hóa cho các cặp tài chính khác nhau, cho phép giao dịch hiệu suất và vô tư".Nomi Swap cũng cung cấp cơ hội trang trại lợi suất, cho phép người dùng thu được thưởng dựa trên việc cung cấp vốn cho những bể..
Dữ liệu thời gian thực của Nomi Swap
Tính đến 16 tháng 11, 2024, có 232 cặp giao dịch trên DEX Nomi Swap. TVL (Total Value Locked) là 1.374.981,54 US$, với khối lượng giao dịch là 94.899,20 US$ trong 10699 giao dịch trong 24 giờ qua.