WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch16.812
  • 24 giờ Khối lượng99,9 N US$
Website IconNomi Swap
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,00392 US$1.133 ngày 16 giờ 1 phút464,6 N US$878,8 N US$341,42 US$0%0%0.01%-1.11%
2
2.761,32 US$1.120 ngày 5 giờ 11 phút59,3 N US$1,67 T US$941,7 N US$0.12%-0.88%1.37%3.26%
3
567,32 US$1.133 ngày 23 giờ 36 phút52,7 N US$692 Tr US$3434 N US$0.01%-0.49%0.59%0.51%
4
96.515,7 US$1.133 ngày 23 giờ 6 phút40,7 N US$6,3 T US$80412,03 US$0.15%-0.77%-0.42%-0.80%
5
0,003936 US$1.133 ngày 23 giờ 32 phút39,1 N US$884,3 N US$561,68 US$0%0%0.23%-1.39%
6
2.757,88 US$1.133 ngày 16 giờ 37 phút28,8 N US$1,67 T US$61426,6 US$0.12%-1.03%0.59%2.66%
7
0,00395 US$1.133 ngày 23 giờ 39 phút21,1 N US$882,9 N US$1<1 US$0%0%0%-0.58%
8
96.634,77 US$1.130 ngày 19 giờ 56 phút17,9 N US$6,3 T US$4287,96 US$0%-0.93%-0.11%-0.99%
9
196,22 US$1.133 ngày 23 giờ 10 phút17,8 N US$215,9 Tr US$49387,36 US$0.02%-1.55%-0.58%-4.18%
10
0,4339 US$965 ngày 9 giờ 15 phút17,8 N US$20,2 Tr US$29150,67 US$0%-0.66%0.02%3.25%
11
2,37 US$965 ngày 9 giờ 36 phút16 N US$775,1 Tr US$892,2 N US$0%-1.56%-0.65%-4.28%
12
1 US$1.133 ngày 23 giờ 30 phút13,5 N US$321,4 Tr US$2116,28 US$0%0.02%0.44%0.20%
13
2.758,81 US$1.106 ngày 2 giờ 59 phút10,9 N US$1,67 T US$87265,89 US$0.15%-0.93%0.76%3.20%
14
0,003944 US$1.129 ngày 5 giờ 48 phút10,8 N US$881,5 N US$22,85 US$0%0%0.05%-0.61%
15
3,78 US$1.133 ngày 17 giờ 12 phút9,7 N US$13,1 Tr US$1463,69 US$0%-0.68%-0.43%0.99%
16
1 US$1.133 ngày 16 giờ 41 phút7,2 N US$699,4 Tr US$51,7 US$0%0.20%0.20%-0.05%
17
568,05 US$1.133 ngày 16 phút6,1 N US$692,9 Tr US$81109,02 US$0.07%-0.43%0.29%0.69%
18
0,00001565 US$1.133 ngày 23 giờ 17 phút4,7 N US$139,4 Tr US$4459,81 US$-0.11%-1.09%-0.97%0.82%
19
4,66 US$965 ngày 10 giờ 41 phút3,8 N US$74,7 Tr US$3468,23 US$0%-1.13%-0.17%0.29%
20
0,03842 US$889 ngày 16 giờ 58 phút3,6 N US$3,8 Tr US$612,03 US$-0.18%-0.18%0.19%0.99%
21
19,14 US$965 ngày 10 giờ 24 phút3,5 N US$172,3 Tr US$2348,5 US$0%-1.06%-0.27%-2.63%
22
0,2552 US$1.133 ngày 17 giờ 27 phút2,5 N US$653,9 Tr US$3233,84 US$0.06%-1.01%-0.37%-1.93%
23
0,3239 US$1.133 ngày 23 giờ 14 phút2,3 N US$10,3 Tr US$1616,13 US$0%-0.17%0.50%0.41%
24
0,7327 US$965 ngày 10 giờ 15 phút2,2 N US$331,1 Tr US$2031,89 US$0%-1.05%-0.64%-0.50%
25
1,35 US$749 ngày 17 giờ 19 phút2 N US$13,5 T US$0<1 US$0%0%0%0%
26
102,68 US$965 ngày 10 giờ 14 phút1,9 N US$76,4 Tr US$6856,16 US$0%-1.38%-1.61%2.34%
27
0,2245 US$965 ngày 10 giờ 33 phút1,7 N US$20,7 Tr US$63,73 US$0%-0.27%-0.27%-1.22%
28
1,42 US$965 ngày 9 giờ 29 phút1,3 N US$2,86 T US$5257,72 US$0%-0.89%-0.07%-0.55%
29
25,85 US$965 ngày 10 giờ 26 phút1,3 N US$51,7 Tr US$1612,39 US$0%-0.38%0.26%-0.73%

Nomi Swap là gì?

Tuyên Swap là một sàn giao dịch phi tập trung được tạo trên mạng lưới Ethereum, cho phép người dùng trao đổi các mã token ERC-20 mà không cần sự chỉ định của một cơ quan trung tâm."Công cụ trao đổi cung cấp các kho tiền mã hóa cho các cặp tài chính khác nhau, cho phép giao dịch hiệu suất và vô tư".Nomi Swap cũng cung cấp cơ hội trang trại lợi suất, cho phép người dùng thu được thưởng dựa trên việc cung cấp vốn cho những bể..

Dữ liệu thời gian thực của Nomi Swap

Tính đến 5 tháng 2, 2025, có 231 cặp giao dịch trên DEX Nomi Swap. TVL (Total Value Locked) là 872.946,37 US$, với khối lượng giao dịch là 99.945,91 US$ trong 16812 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech