Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00308 US$ | 1.226 ngày 8 giờ 43 phút | 386,1 N US$ | 692,5 N US$ | 4 | 76,83 US$ | 0% | -0.58% | -0.56% | -0.98% | ||
2 | 632,9 US$ | 1.226 ngày 16 giờ 17 phút | 49,2 N US$ | 907,4 Tr US$ | 1.068 | 2,1 N US$ | -0.20% | -0.24% | -0.92% | 2.00% | ||
3 | 2.302,94 US$ | 1.212 ngày 21 giờ 53 phút | 47,8 N US$ | 1,39 T US$ | 254 | 1,4 N US$ | 0.24% | -0.95% | -1.57% | 14.16% | ||
4 | 0,003078 US$ | 1.226 ngày 16 giờ 14 phút | 33,4 N US$ | 688,8 N US$ | 7 | 95,49 US$ | 0% | -0.54% | -0.46% | -0.92% | ||
5 | 102.798,75 US$ | 1.226 ngày 15 giờ 48 phút | 32,1 N US$ | 6,72 T US$ | 69 | 320,35 US$ | 0% | -0.14% | -0.27% | 2.24% | ||
6 | 0,5874 US$ | 1.058 ngày 1 giờ 57 phút | 20,9 N US$ | 10,2 Tr US$ | 61 | 380,56 US$ | 0% | -0.11% | -1.49% | 2.23% | ||
7 | 102.823,2 US$ | 1.223 ngày 12 giờ 37 phút | 19,6 N US$ | 6,72 T US$ | 103 | 145,12 US$ | -0.24% | -0.03% | -0.18% | 2.26% | ||
8 | 0,003097 US$ | 1.226 ngày 16 giờ 21 phút | 18,6 N US$ | 692,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.45% | ||
9 | 2,34 US$ | 1.058 ngày 2 giờ 18 phút | 15,6 N US$ | 762,7 Tr US$ | 75 | 323,53 US$ | 0.05% | -1.03% | -1.98% | 4.09% | ||
10 | 168,94 US$ | 1.226 ngày 15 giờ 51 phút | 13,7 N US$ | 185,8 Tr US$ | 111 | 621,69 US$ | 0% | -0.34% | -2.09% | 5.61% | ||
11 | 1 US$ | 1.226 ngày 16 giờ 12 phút | 13,2 N US$ | 321,5 Tr US$ | 9 | 5,17 US$ | 0% | 0.03% | 0.13% | -0.04% | ||
12 | 3,25 US$ | 1.226 ngày 9 giờ 54 phút | 9 N US$ | 7,7 Tr US$ | 22 | 74,03 US$ | 0% | 0.07% | -1.03% | 3.49% | ||
13 | 0,00308 US$ | 1.221 ngày 22 giờ 29 phút | 7,8 N US$ | 692,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.95% | ||
14 | 2.299,5 US$ | 1.226 ngày 9 giờ 18 phút | 7,5 N US$ | 1,39 T US$ | 57 | 163,31 US$ | -0.13% | -0.87% | -1.62% | 13.11% | ||
15 | 0,999 US$ | 1.226 ngày 9 giờ 22 phút | 7,2 N US$ | 899 Tr US$ | 15 | 3,26 US$ | 0% | -0.00% | -0.09% | -0.02% | ||
16 | 2.298,59 US$ | 1.198 ngày 19 giờ 41 phút | 6,8 N US$ | 1,39 T US$ | 186 | 342,35 US$ | 0.02% | -1.10% | -1.71% | 13.70% | ||
17 | 634,52 US$ | 1.225 ngày 16 giờ 58 phút | 6,5 N US$ | 907,9 Tr US$ | 363 | 163,2 US$ | -0.01% | -0.09% | -0.53% | 2.49% | ||
18 | 0,00001495 US$ | 1.226 ngày 15 giờ 59 phút | 4,6 N US$ | 134,6 Tr US$ | 105 | 82,77 US$ | -0.12% | -1.21% | -2.67% | 8.39% | ||
19 | 4,69 US$ | 1.058 ngày 3 giờ 23 phút | 3,8 N US$ | 75,1 Tr US$ | 45 | 73,23 US$ | 0% | -0.11% | 0.18% | 9.86% | ||
20 | 15,93 US$ | 1.058 ngày 3 giờ 6 phút | 3,2 N US$ | 143,4 Tr US$ | 31 | 48,9 US$ | 0% | -0.30% | -1.98% | 5.90% | ||
21 | 0,02611 US$ | 982 ngày 9 giờ 39 phút | 3 N US$ | 2,6 Tr US$ | 22 | 33,5 US$ | 0% | -0.61% | 0.09% | 0.06% | ||
22 | 0,7791 US$ | 1.058 ngày 2 giờ 57 phút | 2,3 N US$ | 352,1 Tr US$ | 26 | 28,22 US$ | 0% | -0.03% | -1.56% | 6.72% | ||
23 | 0,2029 US$ | 1.226 ngày 10 giờ 9 phút | 2,3 N US$ | 519,9 Tr US$ | 69 | 89,9 US$ | -0.54% | -1.12% | -2.61% | 7.82% | ||
24 | 1,35 US$ | 842 ngày 10 giờ 1 phút | 2 N US$ | 13,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,2521 US$ | 1.226 ngày 15 giờ 55 phút | 1,9 N US$ | 6,2 Tr US$ | 30 | 28,04 US$ | 0% | -1.37% | -1.60% | 9.30% | ||
26 | 0,2616 US$ | 1.058 ngày 3 giờ 14 phút | 1,9 N US$ | 24,2 Tr US$ | 21 | 13,67 US$ | 0% | -0.79% | 1.19% | 4.65% | ||
27 | 2,29 US$ | 1.058 ngày 2 giờ 11 phút | 1,7 N US$ | 4,89 T US$ | 59 | 29,29 US$ | 0.06% | -0.71% | -0.27% | 5.44% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 9 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.