- 24 giờ Giao dịch7.908
- 24 giờ Khối lượng32,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,002689 US$ | 1.414 ngày 23 giờ 57 phút | 338,9 N US$ | 603 N US$ | 9 | 191,44 US$ | 0% | 0% | -0.15% | -0.44% | ||
| 2 | 912,8 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 32 phút | 55,4 N US$ | 1,22 T US$ | 582 | 3 N US$ | 0.12% | -0.31% | -1.98% | -5.64% | ||
| 3 | 3.148,16 US$ | 1.401 ngày 13 giờ 7 phút | 49,1 N US$ | 1,9 T US$ | 61 | 503,2 US$ | -0.21% | -1.51% | -2.65% | -10.84% | ||
| 4 | 0,002689 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 28 phút | 35,4 N US$ | 602,9 N US$ | 16 | 243,47 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -0.52% | ||
| 5 | 97.026,82 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 2 phút | 27,2 N US$ | 6,34 T US$ | 95 | 610,57 US$ | 0.17% | -0.39% | -2.79% | -6.39% | ||
| 6 | 0,002678 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 35 phút | 16,6 N US$ | 600,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.25% | ||
| 7 | 96.970,34 US$ | 1.412 ngày 3 giờ 52 phút | 15,9 N US$ | 6,33 T US$ | 39 | 121,02 US$ | 0% | -0.04% | -2.47% | -6.26% | ||
| 8 | 2,28 US$ | 1.246 ngày 17 giờ 32 phút | 15 N US$ | 742,9 Tr US$ | 59 | 392,13 US$ | -0.18% | -1.02% | -1.83% | -8.90% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 26 phút | 13,2 N US$ | 310,4 Tr US$ | 10 | 17,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 141,15 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 6 phút | 11,6 N US$ | 211,7 Tr US$ | 45 | 325,86 US$ | 0% | -1.13% | -2.65% | -9.88% | ||
| 11 | 0,1457 US$ | 1.246 ngày 17 giờ 11 phút | 10 N US$ | 1,7 Tr US$ | 11 | 67,6 US$ | 0% | 0% | -0.63% | -4.01% | ||
| 12 | 912,28 US$ | 1.414 ngày 8 giờ 12 phút | 7,8 N US$ | 1,22 T US$ | 132 | 284,18 US$ | -0.25% | -0.23% | -1.90% | -5.63% | ||
| 13 | 3.161,66 US$ | 1.387 ngày 10 giờ 55 phút | 7,5 N US$ | 1,91 T US$ | 81 | 313,87 US$ | 0.07% | -1.32% | -2.57% | -10.79% | ||
| 14 | 2,15 US$ | 1.415 ngày 1 giờ 8 phút | 7,3 N US$ | 4,9 Tr US$ | 14 | 68,78 US$ | 0% | -0.12% | -0.49% | -1.28% | ||
| 15 | 1 US$ | 1.415 ngày 36 phút | 7,2 N US$ | 1,29 T US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,002687 US$ | 1.410 ngày 13 giờ 44 phút | 5,8 N US$ | 602,5 N US$ | 2 | 12,2 US$ | 0% | 0% | 0.56% | 0.13% | ||
| 17 | 0,059135 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 13 phút | 3 N US$ | 84,2 Tr US$ | 18 | 33,68 US$ | 0% | -0.28% | -1.44% | -6.33% | ||
| 18 | 14,27 US$ | 1.246 ngày 18 giờ 20 phút | 3 N US$ | 128,4 Tr US$ | 25 | 53,34 US$ | 0% | -0.45% | -1.76% | -10.22% | ||
| 19 | 2,86 US$ | 1.246 ngày 18 giờ 37 phút | 2,9 N US$ | 45,8 Tr US$ | 20 | 53,17 US$ | -0.03% | -0.08% | 0.08% | -4.92% | ||
| 20 | 0,01164 US$ | 1.171 ngày 53 phút | 2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 55 | 236,95 US$ | -1.39% | -0.66% | -12.96% | -6.34% | ||
| 21 | 1,35 US$ | 1.031 ngày 1 giờ 15 phút | 2 N US$ | 13,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,2901 US$ | 1.246 ngày 18 giờ 28 phút | 1,9 N US$ | 13 Tr US$ | 4 | 8,05 US$ | 0% | 0% | -0.78% | -2.19% | ||
| 23 | 0,5183 US$ | 1.246 ngày 18 giờ 11 phút | 1,7 N US$ | 234,3 Tr US$ | 17 | 31,6 US$ | 0% | -0.45% | -1.71% | -8.46% | ||
| 24 | 0,1633 US$ | 1.415 ngày 1 giờ 23 phút | 1,7 N US$ | 418,8 Tr US$ | 12 | 25,63 US$ | 0% | -0.08% | -0.84% | -7.07% | ||
| 25 | 2,35 US$ | 1.246 ngày 17 giờ 25 phút | 1,6 N US$ | 6,95 T US$ | 26 | 41,14 US$ | 0% | -0.17% | -2.54% | -7.15% | ||
| 26 | 0,1631 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 9 phút | 1,5 N US$ | 3,6 Tr US$ | 16 | 30,05 US$ | 0% | 0.24% | -0.95% | -6.83% | ||
Nomi Swap là gì?
Tuyên Swap là một sàn giao dịch phi tập trung được tạo trên mạng lưới Ethereum, cho phép người dùng trao đổi các mã token ERC-20 mà không cần sự chỉ định của một cơ quan trung tâm."Công cụ trao đổi cung cấp các kho tiền mã hóa cho các cặp tài chính khác nhau, cho phép giao dịch hiệu suất và vô tư".Nomi Swap cũng cung cấp cơ hội trang trại lợi suất, cho phép người dùng thu được thưởng dựa trên việc cung cấp vốn cho những bể..
Dữ liệu thời gian thực của Nomi Swap
Tính đến 14 tháng 11, 2025, có 243 cặp giao dịch trên DEX Nomi Swap. TVL (Total Value Locked) là 664.631,46 US$, với khối lượng giao dịch là 32.329,80 US$ trong 7908 giao dịch trong 24 giờ qua.



