- 24 giờ Giao dịch3.438
- 24 giờ Khối lượng5,7 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,002624 US$ | 1.456 ngày 15 giờ 17 phút | 333,1 N US$ | 588,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
| 2 | 843,42 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 51 phút | 53,6 N US$ | 1,18 T US$ | 230 | 383,11 US$ | 0.00% | 0.44% | 0.33% | -0.45% | ||
| 3 | 2.956,52 US$ | 1.443 ngày 4 giờ 26 phút | 45,6 N US$ | 1,79 T US$ | 40 | 66,12 US$ | 0.20% | 0.16% | 0.15% | 0.56% | ||
| 4 | 0,00262 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 47 phút | 32,9 N US$ | 587,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.70% | ||
| 5 | 87.976,63 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 22 phút | 26 N US$ | 5,74 T US$ | 34 | 58,89 US$ | 0% | 0.02% | -0.35% | 0.16% | ||
| 6 | 0,002623 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 54 phút | 16,5 N US$ | 588,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
| 7 | 88.014,01 US$ | 1.453 ngày 19 giờ 11 phút | 14,6 N US$ | 5,75 T US$ | 18 | 20,95 US$ | 0% | 0.38% | -0.10% | 0.68% | ||
| 8 | 1,86 US$ | 1.288 ngày 8 giờ 52 phút | 13,6 N US$ | 608,4 Tr US$ | 9 | 39,57 US$ | 0% | -0.12% | -0.21% | 0.30% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 45 phút | 13,2 N US$ | 310,4 Tr US$ | 7 | 5,77 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 123,35 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 25 phút | 10,9 N US$ | 185 Tr US$ | 17 | 43,94 US$ | 0% | 0.03% | 0.13% | 0.29% | ||
| 11 | 0,0819 US$ | 1.288 ngày 8 giờ 30 phút | 7,5 N US$ | 950,1 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | -1.27% | ||
| 12 | 842,53 US$ | 1.455 ngày 23 giờ 31 phút | 7,5 N US$ | 1,17 T US$ | 48 | 34,06 US$ | 0.03% | 0.11% | 0.24% | -0.45% | ||
| 13 | 2.941,94 US$ | 1.429 ngày 2 giờ 14 phút | 7,3 N US$ | 1,78 T US$ | 20 | 16,82 US$ | 0% | -0.38% | -0.45% | -0.43% | ||
| 14 | 1 US$ | 1.456 ngày 15 giờ 56 phút | 7,2 N US$ | 1,29 T US$ | 6 | 1,04 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1,6 US$ | 1.456 ngày 16 giờ 27 phút | 6,3 N US$ | 3,7 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.18% | -0.42% | ||
| 16 | 0,002623 US$ | 1.452 ngày 5 giờ 3 phút | 5,8 N US$ | 588,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.53% | ||
| 17 | 12,32 US$ | 1.288 ngày 9 giờ 39 phút | 2,8 N US$ | 111 Tr US$ | 9 | 1,92 US$ | 0% | 0% | 0.18% | 0.97% | ||
| 18 | 0,057237 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 32 phút | 2,7 N US$ | 66,7 Tr US$ | 12 | 3,54 US$ | 0% | 0.30% | 0.29% | 1.03% | ||
| 19 | 1,72 US$ | 1.288 ngày 9 giờ 56 phút | 2,3 N US$ | 27,7 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.04% | -0.14% | ||
| 20 | 1,35 US$ | 1.072 ngày 16 giờ 34 phút | 2 N US$ | 13,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,2814 US$ | 1.288 ngày 9 giờ 48 phút | 1,9 N US$ | 12,6 Tr US$ | 2 | 1,06 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
| 22 | 0,007782 US$ | 1.212 ngày 16 giờ 13 phút | 1,6 N US$ | 778,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.14% | ||
| 23 | 0,127 US$ | 1.456 ngày 16 giờ 42 phút | 1,5 N US$ | 325,8 Tr US$ | 7 | 1,21 US$ | 0% | 0% | 0.05% | -1.21% | ||
| 24 | 1,83 US$ | 1.288 ngày 8 giờ 45 phút | 1,4 N US$ | 5,81 T US$ | 15 | 4,45 US$ | 0% | 0.22% | 0.30% | 0.52% | ||
| 25 | 0,3581 US$ | 1.288 ngày 9 giờ 31 phút | 1,4 N US$ | 161,9 Tr US$ | 15 | 12 US$ | 0% | 0% | 0.33% | 0.39% | ||
| 26 | 0,1051 US$ | 1.456 ngày 22 giờ 29 phút | 1,2 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.20% | ||
Nomi Swap là gì?
Tuyên Swap là một sàn giao dịch phi tập trung được tạo trên mạng lưới Ethereum, cho phép người dùng trao đổi các mã token ERC-20 mà không cần sự chỉ định của một cơ quan trung tâm."Công cụ trao đổi cung cấp các kho tiền mã hóa cho các cặp tài chính khác nhau, cho phép giao dịch hiệu suất và vô tư".Nomi Swap cũng cung cấp cơ hội trang trại lợi suất, cho phép người dùng thu được thưởng dựa trên việc cung cấp vốn cho những bể..
Dữ liệu thời gian thực của Nomi Swap
Tính đến 25 tháng 12, 2025, có 247 cặp giao dịch trên DEX Nomi Swap. TVL (Total Value Locked) là 637.625,89 US$, với khối lượng giao dịch là 5.731,46 US$ trong 3438 giao dịch trong 24 giờ qua.



