- 24 giờ Giao dịch303
- 24 giờ Khối lượng944,73 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4,12 US$ | 1.676 ngày 3 giờ 4 phút | 18 N US$ | 65,9 Tr US$ | 1 | 3,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.68% | ||
2 | 118.836,91 US$ | 1.676 ngày 2 giờ 43 phút | 17,1 N US$ | 7,76 T US$ | 4 | 27,05 US$ | 0% | 0% | 1.60% | 4.23% | ||
3 | 0,068434 US$ | 1.411 ngày 15 giờ 25 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,2462 US$ | 1.676 ngày 2 giờ 52 phút | 8,9 N US$ | 631,5 Tr US$ | 5 | 21,34 US$ | 0% | -1.31% | 0.28% | 6.15% | ||
5 | 0,0005805 US$ | 1.676 ngày 14 giờ 12 phút | 6,2 N US$ | 45,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.23% | ||
6 | 4.331,47 US$ | 1.676 ngày 2 giờ 56 phút | 5 N US$ | 2,62 T US$ | 2 | 10,78 US$ | 0% | 0% | 0.71% | 5.39% | ||
7 | 1.022,37 US$ | 1.676 ngày 3 giờ 23 phút | 4,6 N US$ | 1,26 T US$ | 3 | 10,86 US$ | 0% | -0.06% | -0.06% | 1.45% | ||
8 | 1.025,14 US$ | 1.671 ngày 20 giờ 41 phút | 4,3 N US$ | 1,27 T US$ | 11 | 10,72 US$ | 0% | -0.24% | 0.37% | 1.18% | ||
9 | 0,8451 US$ | 1.676 ngày 3 giờ 12 phút | 4 N US$ | 381,9 Tr US$ | 2 | 1,92 US$ | 0% | 0% | 0.49% | 5.10% | ||
10 | 0,0005826 US$ | 1.676 ngày 3 giờ 39 phút | 3,1 N US$ | 45,7 N US$ | 3 | 6,06 US$ | 0% | -0.05% | -0.05% | 1.56% | ||
11 | 0,0001284 US$ | 1.471 ngày 2 giờ 4 phút | 2,7 N US$ | 10,3 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.07% | -0.15% | ||
12 | 12,06 US$ | 1.671 ngày 21 giờ 17 phút | 2,3 N US$ | 8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.89% |
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 2 tháng 10, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 378.333,66 US$, với khối lượng giao dịch là 944,73 US$ trong 303 giao dịch trong 24 giờ qua.