- 24 giờ Giao dịch147
- 24 giờ Khối lượng422,99 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 86.907,53 US$ | 1.761 ngày 3 giờ 7 phút | 13,2 N US$ | 5,68 T US$ | 3 | 13,79 US$ | 0% | 0% | -1.37% | -1.26% | ||
| 2 | 1,68 US$ | 1.761 ngày 3 giờ 27 phút | 10,5 N US$ | 26,9 Tr US$ | 11 | 84,21 US$ | -0.06% | 0.62% | -1.81% | -2.86% | ||
| 3 | 0,068434 US$ | 1.496 ngày 15 giờ 48 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,1243 US$ | 1.761 ngày 3 giờ 15 phút | 5,8 N US$ | 318,8 Tr US$ | 5 | 25,51 US$ | 0% | 0% | -1.78% | -3.62% | ||
| 5 | 830,82 US$ | 1.761 ngày 3 giờ 47 phút | 4,2 N US$ | 1,16 T US$ | 3 | 14,41 US$ | 0% | 0% | -0.94% | -1.57% | ||
| 6 | 829,38 US$ | 1.756 ngày 21 giờ 5 phút | 3,9 N US$ | 1,16 T US$ | 4 | 13,06 US$ | 0% | 0% | -1.07% | -2.10% | ||
| 7 | 2.916,17 US$ | 1.761 ngày 3 giờ 19 phút | 3,7 N US$ | 1,76 T US$ | 4 | 8,24 US$ | 0% | 0.17% | -0.71% | -1.31% | ||
| 8 | 0,0002028 US$ | 1.761 ngày 14 giờ 35 phút | 3,3 N US$ | 17,5 N US$ | 1 | 1,26 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.84% | ||
| 9 | 0,3454 US$ | 1.761 ngày 3 giờ 35 phút | 2,3 N US$ | 156,1 Tr US$ | 7 | 18,65 US$ | 0% | 0% | -3.60% | -3.36% | ||
| 10 | 0,00008376 US$ | 1.556 ngày 2 giờ 27 phút | 2 N US$ | 7,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.17% | ||
| 11 | 7,45 US$ | 1.756 ngày 21 giờ 41 phút | 1,6 N US$ | 5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,0002038 US$ | 1.761 ngày 4 giờ 3 phút | 1,5 N US$ | 17,6 N US$ | 1 | 1,96 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.32% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 26 tháng 12, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 65.921,67 US$, với khối lượng giao dịch là 422,99 US$ trong 147 giao dịch trong 24 giờ qua.



