- 24 giờ Giao dịch518
- 24 giờ Khối lượng2,8 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 111.020,7 US$ | 1.698 ngày 11 giờ 47 phút | 17,4 N US$ | 7,25 T US$ | 6 | 56,21 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 1.65% | ||
| 2 | 3,05 US$ | 1.698 ngày 12 giờ 7 phút | 16,3 N US$ | 48,9 Tr US$ | 7 | 64,74 US$ | 0% | 0% | 0.63% | 3.49% | ||
| 3 | 0,068434 US$ | 1.434 ngày 28 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,1963 US$ | 1.698 ngày 11 giờ 55 phút | 8,4 N US$ | 503,4 Tr US$ | 3 | 15,49 US$ | 0% | 0% | -0.44% | 1.12% | ||
| 5 | 3.963,32 US$ | 1.698 ngày 11 giờ 59 phút | 5 N US$ | 2,4 T US$ | 5 | 25,16 US$ | 0% | 0% | 1.62% | 1.70% | ||
| 6 | 0,0003154 US$ | 1.698 ngày 23 giờ 15 phút | 4,8 N US$ | 25,5 N US$ | 1 | 1,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.27% | ||
| 7 | 1.128,22 US$ | 1.698 ngày 12 giờ 27 phút | 4,8 N US$ | 1,44 T US$ | 3 | 16,05 US$ | 0% | 0% | -0.84% | 1.73% | ||
| 8 | 1.129,83 US$ | 1.694 ngày 5 giờ 45 phút | 4,5 N US$ | 1,44 T US$ | 13 | 33,46 US$ | 0% | -0.12% | -0.24% | 3.00% | ||
| 9 | 0,6489 US$ | 1.698 ngày 12 giờ 15 phút | 3,7 N US$ | 293,3 Tr US$ | 5 | 15,93 US$ | 0% | 0% | 0.98% | 1.14% | ||
| 10 | 0,0001304 US$ | 1.493 ngày 11 giờ 8 phút | 2,9 N US$ | 10,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.55% | ||
| 11 | 11,3 US$ | 1.694 ngày 6 giờ 21 phút | 2,3 N US$ | 7,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.31% | ||
| 12 | 0,0003159 US$ | 1.698 ngày 12 giờ 43 phút | 1,9 N US$ | 25,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.32% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 24 tháng 10, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 100.966,56 US$, với khối lượng giao dịch là 2.818,38 US$ trong 518 giao dịch trong 24 giờ qua.



