- 24 giờ Giao dịch410
- 24 giờ Khối lượng2,2 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4,51 US$ | 1.658 ngày 2 giờ 4 phút | 17,9 N US$ | 72 Tr US$ | 5 | 15,96 US$ | 0% | 0.15% | 1.02% | 4.55% | ||
2 | 115.474,08 US$ | 1.658 ngày 1 giờ 44 phút | 16 N US$ | 7,53 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.22% | ||
3 | 0,068434 US$ | 1.393 ngày 14 giờ 25 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,2895 US$ | 1.658 ngày 1 giờ 52 phút | 8,8 N US$ | 742,9 Tr US$ | 17 | 85,34 US$ | 0% | 0.63% | 1.09% | 5.40% | ||
5 | 0,0006079 US$ | 1.658 ngày 13 giờ 12 phút | 6,1 N US$ | 46,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.25% | ||
6 | 4.637,46 US$ | 1.658 ngày 1 giờ 56 phút | 4,9 N US$ | 2,81 T US$ | 2 | 4,71 US$ | 0% | 0% | -0.22% | -1.38% | ||
7 | 932,56 US$ | 1.658 ngày 2 giờ 23 phút | 4,4 N US$ | 1,26 T US$ | 3 | 4,89 US$ | 0% | 0.19% | 0.27% | 0.16% | ||
8 | 931,88 US$ | 1.653 ngày 19 giờ 41 phút | 4,1 N US$ | 1,25 T US$ | 3 | 5,51 US$ | 0% | 0% | 0.34% | 0.65% | ||
9 | 0,9294 US$ | 1.658 ngày 2 giờ 12 phút | 4 N US$ | 420,5 Tr US$ | 2 | 5,47 US$ | 0% | 0% | -0.11% | 1.35% | ||
10 | 0,0006122 US$ | 1.658 ngày 2 giờ 39 phút | 3,2 N US$ | 46,7 N US$ | 1 | 1,25 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.48% | ||
11 | 0,0001232 US$ | 1.453 ngày 1 giờ 4 phút | 2,6 N US$ | 9,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.48% | ||
12 | 11,66 US$ | 1.653 ngày 20 giờ 17 phút | 2,1 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.68% | ||
13 | 0,0006141 US$ | 1.658 ngày 2 giờ 45 phút | 1,6 N US$ | 46,9 N US$ | 3 | 3,9 US$ | 0% | 0% | 1.07% | 0.85% |
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 14 tháng 9, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 89.560,35 US$, với khối lượng giao dịch là 2.169,53 US$ trong 410 giao dịch trong 24 giờ qua.