- 24 giờ Giao dịch198
- 24 giờ Khối lượng980,24 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 103.133,84 US$ | 1.717 ngày 11 giờ 38 phút | 15,4 N US$ | 6,73 T US$ | 4 | 26,92 US$ | 0% | 0% | -0.41% | -1.60% | ||
| 2 | 3,11 US$ | 1.717 ngày 11 giờ 59 phút | 15,3 N US$ | 49,8 Tr US$ | 4 | 24,95 US$ | 0% | -0.30% | 1.53% | -1.26% | ||
| 3 | 0,068434 US$ | 1.453 ngày 20 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,175 US$ | 1.717 ngày 11 giờ 47 phút | 7,4 N US$ | 448,8 Tr US$ | 6 | 17,84 US$ | 0% | 0% | 1.53% | -1.29% | ||
| 5 | 964,44 US$ | 1.717 ngày 12 giờ 18 phút | 4,5 N US$ | 1,29 T US$ | 5 | 17,15 US$ | 0% | 0.55% | 0.62% | -1.56% | ||
| 6 | 3.488,74 US$ | 1.717 ngày 11 giờ 51 phút | 4,4 N US$ | 2,11 T US$ | 1 | 1,49 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.68% | ||
| 7 | 966,88 US$ | 1.713 ngày 5 giờ 36 phút | 4,2 N US$ | 1,29 T US$ | 5 | 14,35 US$ | 0% | 0.63% | 0.86% | -1.28% | ||
| 8 | 0,0002654 US$ | 1.717 ngày 23 giờ 7 phút | 4,1 N US$ | 21,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.89% | ||
| 9 | 0,5681 US$ | 1.717 ngày 12 giờ 7 phút | 3,2 N US$ | 256,7 Tr US$ | 2 | 4,42 US$ | 0% | 0% | 0.92% | -2.13% | ||
| 10 | 0,0001121 US$ | 1.512 ngày 10 giờ 59 phút | 2,5 N US$ | 9 N US$ | 3 | 1,22 US$ | 0% | 0% | -0.43% | -1.15% | ||
| 11 | 9,77 US$ | 1.713 ngày 6 giờ 12 phút | 2 N US$ | 6,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.73% | ||
| 12 | 0,0002653 US$ | 1.717 ngày 12 giờ 34 phút | 1,7 N US$ | 21,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.52% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 12 tháng 11, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 83.607,28 US$, với khối lượng giao dịch là 980,24 US$ trong 198 giao dịch trong 24 giờ qua.



