- 24 giờ Giao dịch191
- 24 giờ Khối lượng457,8 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 91.835,07 US$ | 1.740 ngày 13 giờ 53 phút | 14,1 N US$ | 6 T US$ | 2 | 8,47 US$ | 0% | 0% | -0.70% | -1.00% | ||
| 2 | 2,22 US$ | 1.740 ngày 14 giờ 13 phút | 12,4 N US$ | 35,6 Tr US$ | 3 | 28,37 US$ | 0% | -0.71% | -0.71% | -3.89% | ||
| 3 | 0,068434 US$ | 1.476 ngày 2 giờ 34 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,1449 US$ | 1.740 ngày 14 giờ 1 phút | 6,4 N US$ | 371,7 Tr US$ | 6 | 16,49 US$ | 0% | 0% | -1.96% | -2.47% | ||
| 5 | 892,55 US$ | 1.740 ngày 14 giờ 33 phút | 4,3 N US$ | 1,22 T US$ | 3 | 10,84 US$ | 0% | 0% | -0.69% | -1.59% | ||
| 6 | 892,31 US$ | 1.736 ngày 7 giờ 51 phút | 4 N US$ | 1,22 T US$ | 10 | 19,08 US$ | 0% | 0% | -1.26% | -1.78% | ||
| 7 | 3.170,75 US$ | 1.740 ngày 14 giờ 5 phút | 4 N US$ | 1,92 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.03% | ||
| 8 | 0,0002328 US$ | 1.741 ngày 1 giờ 21 phút | 3,7 N US$ | 19,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.30% | ||
| 9 | 0,4316 US$ | 1.740 ngày 14 giờ 21 phút | 2,7 N US$ | 195 Tr US$ | 4 | 8,82 US$ | 0% | 0.16% | -1.86% | -2.48% | ||
| 10 | 0,0001023 US$ | 1.535 ngày 13 giờ 14 phút | 2,3 N US$ | 9,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.45% | ||
| 11 | 9,16 US$ | 1.736 ngày 8 giờ 27 phút | 1,9 N US$ | 6,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.80% | ||
| 12 | 0,0002319 US$ | 1.740 ngày 14 giờ 49 phút | 1,6 N US$ | 19,6 N US$ | 2 | 2,12 US$ | 0% | 0% | -0.26% | -1.23% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 5 tháng 12, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 76.963,63 US$, với khối lượng giao dịch là 457,80 US$ trong 191 giao dịch trong 24 giờ qua.



