- 24 giờ Giao dịch17
- 24 giờ Khối lượng21,61 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3,43 US$ | 1.583 ngày 19 giờ 24 phút | 13,1 N US$ | 54,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
2 | 108.858,75 US$ | 1.583 ngày 19 giờ 4 phút | 12,5 N US$ | 7,1 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,068434 US$ | 1.319 ngày 7 giờ 45 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,0006369 US$ | 1.584 ngày 6 giờ 32 phút | 5,2 N US$ | 40,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.78% | ||
5 | 0,1614 US$ | 1.583 ngày 19 giờ 12 phút | 4,8 N US$ | 414,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.68% | ||
6 | 654,78 US$ | 1.583 ngày 19 giờ 44 phút | 3,7 N US$ | 882,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 651,49 US$ | 1.579 ngày 13 giờ 2 phút | 3,3 N US$ | 873,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0006384 US$ | 1.583 ngày 20 giờ | 3,3 N US$ | 40,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,5499 US$ | 1.583 ngày 19 giờ 32 phút | 2,6 N US$ | 252,5 Tr US$ | 1 | 2,02 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.65% | ||
10 | 2.520,17 US$ | 1.583 ngày 19 giờ 16 phút | 2,5 N US$ | 1,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,000103 US$ | 1.378 ngày 18 giờ 25 phút | 2 N US$ | 7,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 9,56 US$ | 1.579 ngày 13 giờ 38 phút | 1,6 N US$ | 6,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.91% | ||
13 | 0,00064 US$ | 1.583 ngày 20 giờ 5 phút | 1,2 N US$ | 40,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 1 tháng 7, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 69.244,65 US$, với khối lượng giao dịch là 21,61 US$ trong 17 giao dịch trong 24 giờ qua.