Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5,1 US$ | 1.533 ngày 4 giờ 27 phút | 15,9 N US$ | 81,7 Tr US$ | 9 | 34,84 US$ | 0% | 1.00% | 0.18% | 0.06% | ||
2 | 103.987,39 US$ | 1.533 ngày 4 giờ 7 phút | 12,2 N US$ | 6,8 T US$ | 11 | 18,92 US$ | 0% | 0.08% | -0.01% | 0.06% | ||
3 | 0,068434 US$ | 1.268 ngày 16 giờ 48 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,2362 US$ | 1.533 ngày 4 giờ 15 phút | 5,7 N US$ | 604,9 Tr US$ | 36 | 102,04 US$ | 0% | 0.91% | 2.09% | -2.46% | ||
5 | 0,0007416 US$ | 1.533 ngày 15 giờ 35 phút | 5,6 N US$ | 46 N US$ | 11 | 4,39 US$ | 0% | -0.77% | -0.05% | -1.48% | ||
6 | 653,13 US$ | 1.533 ngày 4 giờ 46 phút | 3,6 N US$ | 946,3 Tr US$ | 9 | 15,45 US$ | 0% | 0.49% | 0.03% | -1.49% | ||
7 | 0,0007435 US$ | 1.533 ngày 5 giờ 2 phút | 3,5 N US$ | 46,1 N US$ | 17 | 14,75 US$ | 0% | -0.23% | -0.36% | -1.07% | ||
8 | 653,66 US$ | 1.528 ngày 22 giờ 4 phút | 3,2 N US$ | 948 Tr US$ | 17 | 17,3 US$ | 0% | 0.61% | 0.06% | -0.90% | ||
9 | 0,8099 US$ | 1.533 ngày 4 giờ 35 phút | 3,1 N US$ | 365,4 Tr US$ | 12 | 7,97 US$ | 0% | 0.74% | 0.26% | -0.33% | ||
10 | 2.525,08 US$ | 1.533 ngày 4 giờ 19 phút | 2,5 N US$ | 1,53 T US$ | 14 | 8,85 US$ | 0% | 0.95% | 0.94% | -0.80% | ||
11 | 0,0001065 US$ | 1.328 ngày 3 giờ 27 phút | 2 N US$ | 7,9 N US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.75% | -0.67% | ||
12 | 9,95 US$ | 1.528 ngày 22 giờ 40 phút | 1,6 N US$ | 6,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.12% | ||
13 | 0,0007453 US$ | 1.533 ngày 5 giờ 8 phút | 1,5 N US$ | 46,2 N US$ | 18 | 14,81 US$ | 0% | -1.21% | 0.01% | -0.82% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 12 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.