- 24 giờ Giao dịch964
- 24 giờ Khối lượng2,5 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6,93 US$ | 1.392 ngày 3 giờ 14 phút | 18,5 N US$ | 111,2 Tr US$ | 9 | 31,21 US$ | 0% | 0.24% | -0.82% | -4.38% | ||
2 | 0,068434 US$ | 1.127 ngày 15 giờ 35 phút | 12,3 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 96.968,18 US$ | 1.392 ngày 2 giờ 54 phút | 11,9 N US$ | 6,33 T US$ | 7 | 21,24 US$ | 0% | -0.17% | 0.16% | -0.42% | ||
4 | 0,3207 US$ | 1.392 ngày 3 giờ 2 phút | 6,7 N US$ | 661 Tr US$ | 16 | 54,24 US$ | 0.04% | 0.53% | -0.05% | -1.93% | ||
5 | 0,0009157 US$ | 1.392 ngày 14 giờ 22 phút | 6,3 N US$ | 54,4 N US$ | 6 | 8,68 US$ | 0% | 0% | 0.24% | -2.20% | ||
6 | 0,0009163 US$ | 1.392 ngày 3 giờ 50 phút | 3,9 N US$ | 54,4 N US$ | 10 | 11,36 US$ | 0% | 0.24% | 0.51% | -2.33% | ||
7 | 664,54 US$ | 1.392 ngày 3 giờ 33 phút | 3,7 N US$ | 851,5 Tr US$ | 8 | 17,05 US$ | 0% | 0.42% | 0.69% | -2.20% | ||
8 | 0,9008 US$ | 1.392 ngày 3 giờ 22 phút | 3,3 N US$ | 407,1 Tr US$ | 4 | 5,74 US$ | 0% | 0% | 0.43% | -4.67% | ||
9 | 667,42 US$ | 1.387 ngày 20 giờ 51 phút | 3,3 N US$ | 855,3 Tr US$ | 18 | 19,32 US$ | 0% | 0.51% | 1.02% | -2.43% | ||
10 | 3.317,88 US$ | 1.392 ngày 3 giờ 6 phút | 2,9 N US$ | 2,01 T US$ | 7 | 7,1 US$ | 0% | 0% | -1.52% | -3.80% | ||
11 | 0,0001117 US$ | 1.187 ngày 2 giờ 14 phút | 2,1 N US$ | 8,1 N US$ | 4 | 1,1 US$ | 0% | 0% | 0.90% | -2.05% | ||
12 | 0,0009184 US$ | 1.392 ngày 3 giờ 55 phút | 2 N US$ | 54,5 N US$ | 8 | 7,75 US$ | 0% | 0.38% | 0.82% | -2.78% | ||
13 | 10,23 US$ | 1.387 ngày 21 giờ 27 phút | 1,6 N US$ | 6,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.47% |
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 22 tháng 12, 2024, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 82.278,14 US$, với khối lượng giao dịch là 2.481,49 US$ trong 964 giao dịch trong 24 giờ qua.