- 24 giờ Giao dịch472
- 24 giờ Khối lượng1,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3,78 US$ | 1.613 ngày 2 giờ 18 phút | 15,1 N US$ | 60,6 Tr US$ | 10 | 20,38 US$ | 0% | 0.49% | 0.34% | -2.40% | ||
2 | 117.504,58 US$ | 1.613 ngày 1 giờ 58 phút | 14,3 N US$ | 7,68 T US$ | 7 | 29,18 US$ | 0% | 0.15% | 0.94% | -0.44% | ||
3 | 0,068434 US$ | 1.348 ngày 14 giờ 39 phút | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,2201 US$ | 1.613 ngày 2 giờ 6 phút | 6,1 N US$ | 564,4 Tr US$ | 7 | 19,03 US$ | 0% | 0.37% | 0.56% | -0.95% | ||
5 | 0,0006382 US$ | 1.613 ngày 13 giờ 26 phút | 5,7 N US$ | 42,2 N US$ | 15 | 88,67 US$ | 0% | 0% | -2.55% | -3.70% | ||
6 | 791,82 US$ | 1.613 ngày 2 giờ 38 phút | 4 N US$ | 1,05 T US$ | 7 | 8,98 US$ | 0% | 0.53% | 0.74% | -1.32% | ||
7 | 789,04 US$ | 1.608 ngày 19 giờ 56 phút | 3,6 N US$ | 1,05 T US$ | 9 | 11,35 US$ | 0% | -0.06% | 0.24% | -1.78% | ||
8 | 3.808,39 US$ | 1.613 ngày 2 giờ 10 phút | 3,4 N US$ | 2,3 T US$ | 4 | 3,6 US$ | 0% | 0.27% | 1.33% | -0.15% | ||
9 | 0,7563 US$ | 1.613 ngày 2 giờ 26 phút | 3,3 N US$ | 342 Tr US$ | 9 | 14,56 US$ | 0% | 0% | -1.02% | -3.70% | ||
10 | 0,0006398 US$ | 1.613 ngày 2 giờ 54 phút | 3,3 N US$ | 42,3 N US$ | 17 | 213,76 US$ | 0% | 0.23% | -1.76% | -4.15% | ||
11 | 0,0001162 US$ | 1.408 ngày 1 giờ 19 phút | 2,3 N US$ | 8,7 N US$ | 5 | 6,86 US$ | 0% | 0.10% | 0.09% | -2.23% | ||
12 | 10,61 US$ | 1.608 ngày 20 giờ 32 phút | 1,9 N US$ | 7,1 N US$ | 3 | 3,91 US$ | 0% | -0.33% | -0.68% | -1.95% | ||
13 | 0,0006418 US$ | 1.613 ngày 2 giờ 59 phút | 1,4 N US$ | 42,4 N US$ | 8 | 10,51 US$ | 0% | -0.00% | -2.61% | -3.31% |
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 31 tháng 7, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 78.085,55 US$, với khối lượng giao dịch là 1.328,12 US$ trong 472 giao dịch trong 24 giờ qua.