- 24 giờ Giao dịch1.208
- 24 giờ Khối lượng1,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4,71 US$ | 1.437 ngày 23 giờ 39 phút | 14,2 N US$ | 75,5 Tr US$ | 9 | 32,77 US$ | 0% | -0.78% | 0.94% | 2.01% | ||
2 | 97.256,47 US$ | 1.437 ngày 23 giờ 19 phút | 11 N US$ | 6,35 T US$ | 13 | 40,31 US$ | 0% | 0% | -0.14% | 0.56% | ||
3 | 0,068434 US$ | 1.173 ngày 12 giờ | 9,7 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,2587 US$ | 1.437 ngày 23 giờ 27 phút | 5,6 N US$ | 662,5 Tr US$ | 9 | 16,31 US$ | 0% | 0.51% | 0.63% | 0.05% | ||
5 | 0,0007825 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 47 phút | 5,4 N US$ | 47,1 N US$ | 5 | 8,65 US$ | 0% | 0% | 0.40% | -0.66% | ||
6 | 0,0007826 US$ | 1.438 ngày 15 phút | 3,6 N US$ | 47 N US$ | 6 | 14,11 US$ | 0% | 0% | -0.40% | -1.70% | ||
7 | 570,79 US$ | 1.437 ngày 23 giờ 59 phút | 3,4 N US$ | 696,9 Tr US$ | 14 | 26,13 US$ | 0% | 0.40% | 0.93% | 1.02% | ||
8 | 571,96 US$ | 1.433 ngày 17 giờ 17 phút | 3 N US$ | 698,3 Tr US$ | 20 | 23,61 US$ | 0.19% | 0.57% | 1.36% | 1.85% | ||
9 | 0,739 US$ | 1.437 ngày 23 giờ 47 phút | 2,7 N US$ | 334 Tr US$ | 8 | 8,49 US$ | 0% | 0% | -0.12% | 0.83% | ||
10 | 2.783,99 US$ | 1.437 ngày 23 giờ 31 phút | 2,4 N US$ | 1,68 T US$ | 6 | 3,43 US$ | 0% | 0.67% | 1.57% | 4.50% | ||
11 | 0,00009578 US$ | 1.232 ngày 22 giờ 39 phút | 1,8 N US$ | 7 N US$ | 3 | 1,69 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -3.50% | ||
12 | 0,0007714 US$ | 1.438 ngày 20 phút | 1,6 N US$ | 46,3 N US$ | 7 | 9,05 US$ | 0% | 0% | -1.14% | -4.66% | ||
13 | 8,98 US$ | 1.433 ngày 17 giờ 53 phút | 1,4 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.20% |
Dữ liệu thời gian thực của Mochi Swap
Tính đến 5 tháng 2, 2025, có 93 cặp giao dịch trên DEX Mochi Swap. TVL (Total Value Locked) là 70.436,22 US$, với khối lượng giao dịch là 1.918,77 US$ trong 1208 giao dịch trong 24 giờ qua.