- 24 giờ Giao dịch1.161
- 24 giờ Khối lượng13 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,03753 US$ | 1.444 ngày 2 giờ 49 phút | 424,4 N US$ | 1,9 Tr US$ | 4 | 166,88 US$ | 0% | -0.03% | -0.03% | 0.27% | ||
2 | 0,0005373 US$ | 1.448 ngày 18 giờ 6 phút | 174,1 N US$ | 211,1 N US$ | 26 | 262,37 US$ | 0% | -0.99% | -0.77% | -0.72% | ||
3 | 0,001056 US$ | 1.367 ngày 18 giờ 46 phút | 173,9 N US$ | 316,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 1.185,37 US$ | 1.448 ngày 17 giờ 18 phút | 72,2 N US$ | 1,57 T US$ | 56 | 1 N US$ | 0.14% | 0.01% | -0.10% | 0.20% | ||
5 | 0,03745 US$ | 1.433 ngày 16 giờ 11 phút | 51,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 5 | 112,53 US$ | 0% | 0.02% | -0.44% | 0.00% | ||
6 | 0,0005388 US$ | 1.448 ngày 18 giờ 12 phút | 37,8 N US$ | 211,7 N US$ | 10 | 148,98 US$ | 0% | -0.46% | -0.32% | -0.31% | ||
7 | 0,07269 US$ | 954 ngày 1 giờ 2 phút | 27,4 N US$ | 27,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,05241 US$ | 1.283 ngày 18 giờ 18 phút | 18,4 N US$ | 602,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0005392 US$ | 1.362 ngày 14 giờ 24 phút | 17,1 N US$ | 211,8 N US$ | 9 | 106,75 US$ | 0% | -0.67% | -0.52% | -0.64% | ||
10 | 0,056586 US$ | 1.255 ngày 17 giờ 23 phút | 9,1 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,078331 US$ | 1.314 ngày 4 giờ 43 phút | 6,1 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 110.776,33 US$ | 1.439 ngày 20 giờ 39 phút | 5,6 N US$ | 7,23 T US$ | 8 | 31 US$ | 0% | 0.09% | 0.00% | -0.94% | ||
13 | 0,001352 US$ | 1.433 ngày 19 giờ 54 phút | 5,3 N US$ | 108,7 N US$ | 1 | 4,34 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.80% | ||
14 | 0,00007348 US$ | 1.310 ngày 1 giờ 30 phút | 4,3 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,03772 US$ | 1.447 ngày 22 giờ 58 phút | 4,3 N US$ | 1,9 Tr US$ | 3 | 16,59 US$ | 0% | 0.60% | 0.60% | 1.27% | ||
16 | 4.059,04 US$ | 1.438 ngày 20 giờ 28 phút | 4,1 N US$ | 2,46 T US$ | 7 | 28,02 US$ | 0% | 1.63% | 1.42% | -1.42% | ||
17 | 1 US$ | 1.439 ngày 23 giờ 23 phút | 3,8 N US$ | 310,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.06% | ||
18 | 0,065298 US$ | 1.380 ngày 29 phút | 3 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,065307 US$ | 1.391 ngày | 2,5 N US$ | 530,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,058836 US$ | 1.416 ngày 4 giờ 58 phút | 1,6 N US$ | 8,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,067724 US$ | 1.441 ngày 18 giờ 49 phút | 1,5 N US$ | 695,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00252 US$ | 1.448 ngày 18 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 4,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0001151 US$ | 948 ngày 16 giờ 18 phút | 1,4 N US$ | 22,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Knight Swap là gì?
Here's your translation: "Swap Knight là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên mạng lưới Binance Smart Chain" or more specifically in northern Vietnam, we will use "swap vươn" instead of using "sàn giao dịch", swap knight là "Swap Vương"..Chắc chắn hoạt động trên mô hình Automated Market Maker (AMM), cho phép người dùng trao đổi token BEP-20..Cơ chế cung cấp thanh khoản và mô hình cày bón lãi suất cùng giao diện người dùng thân thiện (Note: I've used the Vietnamese variant of the text. Let me know if you'd like me to make any changes).Người dùng cũng có thể tham gia quản trị và nhận thưởng bằng cách đặt cược token natively KNT.
Dữ liệu thời gian thực của Knight Swap
Tính đến 16 tháng 10, 2025, có 220 cặp giao dịch trên DEX Knight Swap. TVL (Total Value Locked) là 1.085.419,81 US$, với khối lượng giao dịch là 13.040,11 US$ trong 1161 giao dịch trong 24 giờ qua.