- 24 giờ Giao dịch1.002
- 24 giờ Khối lượng34,9 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,03542 US$ | 1.423 ngày 19 giờ 56 phút | 411,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 10 | 169,02 US$ | 0% | 0% | 0.15% | -8.51% | ||
2 | 0,0004695 US$ | 1.428 ngày 11 giờ 13 phút | 144,1 N US$ | 178,9 N US$ | 17 | 152,38 US$ | 0% | -0.40% | 0.67% | -0.45% | ||
3 | 0,0007626 US$ | 1.347 ngày 11 giờ 53 phút | 142,5 N US$ | 229,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 938,53 US$ | 1.428 ngày 10 giờ 25 phút | 63,7 N US$ | 1,24 T US$ | 27 | 436,25 US$ | 0% | -0.78% | -0.05% | -0.75% | ||
5 | 0,03543 US$ | 1.413 ngày 9 giờ 18 phút | 50,7 N US$ | 1,8 Tr US$ | 7 | 130,37 US$ | 0% | -0.41% | -0.60% | -13.45% | ||
6 | 0,0004696 US$ | 1.428 ngày 11 giờ 19 phút | 35,4 N US$ | 178,9 N US$ | 6 | 87,25 US$ | 0% | 0% | 0.56% | 0.00% | ||
7 | 0,07668 US$ | 933 ngày 18 giờ 9 phút | 25 N US$ | 28,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0004707 US$ | 1.342 ngày 7 giờ 31 phút | 16,2 N US$ | 179,3 N US$ | 6 | 56,03 US$ | 0% | -0.44% | -0.16% | -5.13% | ||
9 | 0,052026 US$ | 1.263 ngày 11 giờ 25 phút | 14,1 N US$ | 507,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
10 | 0,056586 US$ | 1.235 ngày 10 giờ 30 phút | 9,1 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,00158 US$ | 1.413 ngày 13 giờ 2 phút | 5,1 N US$ | 127,2 N US$ | 2 | 7,57 US$ | 0% | 0% | 0.35% | 6.70% | ||
12 | 0,076795 US$ | 1.293 ngày 21 giờ 50 phút | 4,9 N US$ | 6,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 109.054,04 US$ | 1.419 ngày 13 giờ 46 phút | 4,9 N US$ | 7,12 T US$ | 3 | 12,31 US$ | 0% | 0.07% | 0.35% | 2.44% | ||
14 | 0,00007348 US$ | 1.289 ngày 18 giờ 37 phút | 4,3 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 1 US$ | 1.419 ngày 16 giờ 30 phút | 3,8 N US$ | 310,4 Tr US$ | 2 | 5,85 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -6.44% | ||
16 | 0,03546 US$ | 1.427 ngày 16 giờ 5 phút | 3,7 N US$ | 1,8 Tr US$ | 6 | 94,62 US$ | 0% | 0% | -8.10% | -7.92% | ||
17 | 3.932,92 US$ | 1.418 ngày 13 giờ 35 phút | 3,6 N US$ | 2,38 T US$ | 6 | 18,97 US$ | 0% | 0.16% | 1.13% | 2.83% | ||
18 | 0,063674 US$ | 1.359 ngày 17 giờ 36 phút | 2,1 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,06404 US$ | 1.370 ngày 17 giờ 7 phút | 1,9 N US$ | 403,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,066811 US$ | 1.421 ngày 11 giờ 56 phút | 1,4 N US$ | 611,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0001151 US$ | 928 ngày 9 giờ 25 phút | 1,4 N US$ | 22,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,057306 US$ | 1.395 ngày 22 giờ 5 phút | 1,4 N US$ | 7,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,001796 US$ | 1.428 ngày 11 giờ 8 phút | 1 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Knight Swap là gì?
Here's your translation: "Swap Knight là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên mạng lưới Binance Smart Chain" or more specifically in northern Vietnam, we will use "swap vươn" instead of using "sàn giao dịch", swap knight là "Swap Vương"..Chắc chắn hoạt động trên mô hình Automated Market Maker (AMM), cho phép người dùng trao đổi token BEP-20..Cơ chế cung cấp thanh khoản và mô hình cày bón lãi suất cùng giao diện người dùng thân thiện (Note: I've used the Vietnamese variant of the text. Let me know if you'd like me to make any changes).Người dùng cũng có thể tham gia quản trị và nhận thưởng bằng cách đặt cược token natively KNT.
Dữ liệu thời gian thực của Knight Swap
Tính đến 26 tháng 9, 2025, có 217 cặp giao dịch trên DEX Knight Swap. TVL (Total Value Locked) là 958.441,44 US$, với khối lượng giao dịch là 34.937,07 US$ trong 1002 giao dịch trong 24 giờ qua.