- 24 giờ Giao dịch1.892
- 24 giờ Khối lượng30,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0717 US$ | 1.206 ngày 18 giờ 52 phút | 594,7 N US$ | 3,6 Tr US$ | 3 | 26,65 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.05% | ||
2 | 0,07272 US$ | 1.196 ngày 8 giờ 14 phút | 134,6 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.56% | ||
3 | 0,0004857 US$ | 1.211 ngày 10 giờ 9 phút | 121,9 N US$ | 144,8 N US$ | 12 | 152,34 US$ | 0% | -0.02% | -0.29% | -0.12% | ||
4 | 0,0005342 US$ | 1.130 ngày 10 giờ 49 phút | 99,2 N US$ | 160,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 644,44 US$ | 1.211 ngày 9 giờ 21 phút | 54 N US$ | 807,1 Tr US$ | 17 | 139,26 US$ | 0% | -0.04% | -0.33% | -0.48% | ||
6 | 0,0004851 US$ | 1.211 ngày 10 giờ 15 phút | 36,9 N US$ | 144,6 N US$ | 5 | 37,04 US$ | 0% | 0% | -0.30% | -0.17% | ||
7 | 0,02762 US$ | 3 ngày 10 giờ 14 phút | 35,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 70 | 2 N US$ | -0.34% | 1.21% | 4.63% | 10.35% | ||
8 | 0,1007 US$ | 716 ngày 17 giờ 5 phút | 22,3 N US$ | 29,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0004906 US$ | 1.125 ngày 6 giờ 27 phút | 16 N US$ | 146,2 N US$ | 5 | 15,47 US$ | 0% | -0.13% | -0.29% | -0.40% | ||
10 | 0,052252 US$ | 1.046 ngày 10 giờ 22 phút | 15,6 N US$ | 564,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 97.208,76 US$ | 1.202 ngày 12 giờ 42 phút | 10,9 N US$ | 6,35 T US$ | 7 | 25,79 US$ | 0% | 0.09% | 0.33% | 1.43% | ||
12 | 0,056336 US$ | 1.018 ngày 9 giờ 26 phút | 8,7 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 2.711,72 US$ | 1.201 ngày 12 giờ 31 phút | 6,7 N US$ | 1,64 T US$ | 12 | 20,65 US$ | 0% | 0.12% | 0.59% | 0.46% | ||
14 | 0,07176 US$ | 1.210 ngày 15 giờ 1 phút | 4,3 N US$ | 3,6 Tr US$ | 1 | 2,09 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
15 | 0,00007262 US$ | 1.072 ngày 17 giờ 33 phút | 4,3 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,001424 US$ | 1.196 ngày 11 giờ 58 phút | 4 N US$ | 114,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 1,01 US$ | 1.202 ngày 15 giờ 26 phút | 3,8 N US$ | 321,4 Tr US$ | 3 | 2,85 US$ | 0% | 0% | 0.21% | 0.72% | ||
18 | 0,074384 US$ | 1.076 ngày 20 giờ 46 phút | 3,2 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,063182 US$ | 1.142 ngày 16 giờ 32 phút | 1,7 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,063106 US$ | 1.153 ngày 16 giờ 3 phút | 1,4 N US$ | 310,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0001151 US$ | 711 ngày 8 giờ 21 phút | 1,4 N US$ | 22,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0658 US$ | 1.204 ngày 10 giờ 52 phút | 1,3 N US$ | 520,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Knight Swap là gì?
Here's your translation: "Swap Knight là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên mạng lưới Binance Smart Chain" or more specifically in northern Vietnam, we will use "swap vươn" instead of using "sàn giao dịch", swap knight là "Swap Vương"..Chắc chắn hoạt động trên mô hình Automated Market Maker (AMM), cho phép người dùng trao đổi token BEP-20..Cơ chế cung cấp thanh khoản và mô hình cày bón lãi suất cùng giao diện người dùng thân thiện (Note: I've used the Vietnamese variant of the text. Let me know if you'd like me to make any changes).Người dùng cũng có thể tham gia quản trị và nhận thưởng bằng cách đặt cược token natively KNT.
Dữ liệu thời gian thực của Knight Swap
Tính đến 21 tháng 2, 2025, có 188 cặp giao dịch trên DEX Knight Swap. TVL (Total Value Locked) là 1.188.245,21 US$, với khối lượng giao dịch là 30.329,41 US$ trong 1892 giao dịch trong 24 giờ qua.