- 24 giờ Giao dịch1.038
- 24 giờ Khối lượng8,4 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,06835 US$ | 1.354 ngày 14 giờ 54 phút | 574 N US$ | 3,4 Tr US$ | 21 | 389,85 US$ | 0% | 0.03% | 0.10% | -0.06% | ||
2 | 0,06841 US$ | 1.344 ngày 4 giờ 16 phút | 129 N US$ | 3,4 Tr US$ | 11 | 145,1 US$ | 0% | 0.22% | 0.41% | 0.03% | ||
3 | 0,0004728 US$ | 1.359 ngày 6 giờ 11 phút | 127,1 N US$ | 159,5 N US$ | 26 | 269,45 US$ | 0% | 0.48% | -0.74% | 0.95% | ||
4 | 0,0005822 US$ | 1.278 ngày 6 giờ 51 phút | 108,4 N US$ | 175 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 729,09 US$ | 1.359 ngày 5 giờ 23 phút | 58,6 N US$ | 954 Tr US$ | 70 | 802,69 US$ | 0% | -0.31% | -1.26% | 1.06% | ||
6 | 0,0004729 US$ | 1.359 ngày 6 giờ 17 phút | 36,1 N US$ | 159,6 N US$ | 12 | 179,68 US$ | 0% | 0.49% | -0.66% | 0.91% | ||
7 | 0,07513 US$ | 864 ngày 13 giờ 7 phút | 23,5 N US$ | 24,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,052129 US$ | 1.194 ngày 6 giờ 24 phút | 18,1 N US$ | 533,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0004727 US$ | 1.273 ngày 2 giờ 29 phút | 15,8 N US$ | 159,5 N US$ | 10 | 89,14 US$ | 0% | 0.59% | -0.54% | 0.56% | ||
10 | 117.786,46 US$ | 1.350 ngày 8 giờ 44 phút | 12,8 N US$ | 7,69 T US$ | 12 | 69,93 US$ | 0% | 0.02% | 0.04% | -1.92% | ||
11 | 0,056586 US$ | 1.166 ngày 5 giờ 28 phút | 9,1 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 3.530,8 US$ | 1.349 ngày 8 giờ 33 phút | 8,2 N US$ | 2,14 T US$ | 6 | 17,42 US$ | 0% | 0% | -1.58% | 1.48% | ||
13 | 0,001996 US$ | 1.344 ngày 8 giờ | 5,1 N US$ | 160,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,06837 US$ | 1.358 ngày 11 giờ 3 phút | 4,5 N US$ | 3,4 Tr US$ | 7 | 24,92 US$ | 0% | -0.04% | 0.15% | -0.37% | ||
15 | 0,00007348 US$ | 1.220 ngày 13 giờ 35 phút | 4,3 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1 US$ | 1.350 ngày 11 giờ 28 phút | 3,8 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,074747 US$ | 1.224 ngày 16 giờ 48 phút | 3,4 N US$ | 4,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,062824 US$ | 1.290 ngày 12 giờ 34 phút | 1,6 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,063289 US$ | 1.301 ngày 12 giờ 5 phút | 1,5 N US$ | 328,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.91% | ||
20 | 0,0001151 US$ | 859 ngày 4 giờ 23 phút | 1,4 N US$ | 22,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,06569 US$ | 1.352 ngày 6 giờ 55 phút | 1,3 N US$ | 517,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,055433 US$ | 1.326 ngày 17 giờ 4 phút | 1 N US$ | 5,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Knight Swap là gì?
Here's your translation: "Swap Knight là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên mạng lưới Binance Smart Chain" or more specifically in northern Vietnam, we will use "swap vươn" instead of using "sàn giao dịch", swap knight là "Swap Vương"..Chắc chắn hoạt động trên mô hình Automated Market Maker (AMM), cho phép người dùng trao đổi token BEP-20..Cơ chế cung cấp thanh khoản và mô hình cày bón lãi suất cùng giao diện người dùng thân thiện (Note: I've used the Vietnamese variant of the text. Let me know if you'd like me to make any changes).Người dùng cũng có thể tham gia quản trị và nhận thưởng bằng cách đặt cược token natively KNT.
Dữ liệu thời gian thực của Knight Swap
Tính đến 18 tháng 7, 2025, có 209 cặp giao dịch trên DEX Knight Swap. TVL (Total Value Locked) là 1.152.491,87 US$, với khối lượng giao dịch là 8.362,95 US$ trong 1038 giao dịch trong 24 giờ qua.