- 24 giờ Giao dịch3
- 24 giờ Khối lượng374,03 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0199 US$ | 1.279 ngày 20 giờ 58 phút | 396,6 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 36,13 US$ | 1.262 ngày 22 giờ 44 phút | 276,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 36,11 US$ | 1.283 ngày 21 giờ 46 phút | 264,8 N US$ | 902,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 80,63 US$ | 1.267 ngày 20 giờ 17 phút | 235 N US$ | 963,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 3,08 Tr US$ | 1.283 ngày 21 giờ 12 phút | 213,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3,82 US$ | 1.283 ngày 21 giờ 27 phút | 178,4 N US$ | 144,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 36,48 US$ | 1.274 ngày 10 giờ 25 phút | 71,2 N US$ | 908,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 69.045,2 US$ | 1.283 ngày 21 giờ 10 phút | 56,8 N US$ | 513,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 19,17 US$ | 1.231 ngày 16 giờ 25 phút | 20,6 N US$ | 78,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0197 US$ | 1.262 ngày 12 giờ 54 phút | 10,8 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 138,4 US$ | 1.266 ngày 18 giờ 13 phút | 10,3 N US$ | 118,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 19.429,09 US$ | 1.226 ngày 13 giờ 59 phút | 9,4 N US$ | 166 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 36,43 US$ | 1.280 ngày 19 giờ 10 phút | 8,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,02018 US$ | 1.172 ngày 14 giờ 27 phút | 6,3 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 604,16 US$ | 1.257 ngày 1 giờ 46 phút | 6 N US$ | 86,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,01943 US$ | 1.175 ngày 10 giờ 42 phút | 3,4 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,1414 US$ | 1.118 ngày 21 giờ 37 phút | 2,2 N US$ | 137,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,4237 US$ | 1.251 ngày 19 giờ 13 phút | 2,1 N US$ | 40,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,04377 US$ | 1.204 ngày 10 giờ 28 phút | 1,8 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 133,48 US$ | 1.266 ngày 11 giờ 12 phút | 1,8 N US$ | 116,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0195 US$ | 1.201 ngày 22 giờ 20 phút | 1,6 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 5,62 US$ | 1.193 ngày 19 giờ 57 phút | 1,6 N US$ | 471,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1,71 US$ | 1.112 ngày 18 giờ 20 phút | 1,3 N US$ | 18,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,071484 US$ | 1.229 ngày 21 giờ 40 phút | 1,2 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,071425 US$ | 1.231 ngày 11 giờ 44 phút | 1,1 N US$ | 14,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,00003776 US$ | 1.239 ngày 4 giờ 2 phút | 1 N US$ | 37 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Huckleberry là gì?
Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt: Huckbeury là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên Binance Smart Chain (BSC), sử dụng mô hình Automated Market Making (AMM) để trao đổi giữa tài sản tiền điện tử..Người dùng có thể hoán đổi token với chi phí thấp và cũng cung cấp liquidity để nhận nhuận lợi nhuận.."Đồng tiền bản địa của Huckelberry là HKT, một loại tiền được sử dụng để quản lý và giảm phí trên nền tảng này".
Dữ liệu thời gian thực của Huckleberry
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 75 cặp giao dịch trên DEX Huckleberry. TVL (Total Value Locked) là 1.789.439,58 US$, với khối lượng giao dịch là 374,03 US$ trong 3 giao dịch trong 24 giờ qua.