- 24 giờ Giao dịch13
- 24 giờ Khối lượng1,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,01842 US$ | 1.366 ngày 20 giờ 4 phút | 370,3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1 | 13,15 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 39,2 US$ | 1.349 ngày 21 giờ 49 phút | 285 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
3 | 39,31 US$ | 1.370 ngày 20 giờ 52 phút | 274 N US$ | 929,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 4,25 Tr US$ | 1.370 ngày 20 giờ 18 phút | 251,3 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 81,25 US$ | 1.354 ngày 19 giờ 22 phút | 223,9 N US$ | 655,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 4,02 US$ | 1.370 ngày 20 giờ 33 phút | 183,7 N US$ | 153,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 39,89 US$ | 1.361 ngày 9 giờ 31 phút | 77,9 N US$ | 943,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 86.741,61 US$ | 1.370 ngày 20 giờ 15 phút | 64,8 N US$ | 594,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,01851 US$ | 1.349 ngày 12 giờ | 10,9 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 23.069,05 US$ | 1.313 ngày 13 giờ 5 phút | 9,9 N US$ | 153,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 128,82 US$ | 1.353 ngày 17 giờ 19 phút | 9,6 N US$ | 109,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 39,55 US$ | 1.367 ngày 18 giờ 15 phút | 8,7 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.79% | ||
13 | 725,98 US$ | 1.344 ngày 51 phút | 6,5 N US$ | 103,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,01797 US$ | 1.259 ngày 13 giờ 32 phút | 5,6 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,01823 US$ | 1.262 ngày 9 giờ 47 phút | 3,5 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,1414 US$ | 1.205 ngày 20 giờ 43 phút | 2,2 N US$ | 137,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,4487 US$ | 1.338 ngày 18 giờ 19 phút | 2,2 N US$ | 42,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,04377 US$ | 1.291 ngày 9 giờ 33 phút | 1,8 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 125,59 US$ | 1.353 ngày 10 giờ 17 phút | 1,7 N US$ | 107,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,01837 US$ | 1.288 ngày 21 giờ 25 phút | 1,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1 | 13,11 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.12% | ||
21 | 5,62 US$ | 1.280 ngày 19 giờ 3 phút | 1,6 N US$ | 471,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,071585 US$ | 1.316 ngày 20 giờ 46 phút | 1,3 N US$ | 15,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1,35 US$ | 1.199 ngày 17 giờ 25 phút | 1,2 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,071508 US$ | 1.318 ngày 10 giờ 49 phút | 1,1 N US$ | 14,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,00003861 US$ | 1.326 ngày 3 giờ 8 phút | 1 N US$ | 37,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Huckleberry là gì?
Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt: Huckbeury là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên Binance Smart Chain (BSC), sử dụng mô hình Automated Market Making (AMM) để trao đổi giữa tài sản tiền điện tử..Người dùng có thể hoán đổi token với chi phí thấp và cũng cung cấp liquidity để nhận nhuận lợi nhuận.."Đồng tiền bản địa của Huckelberry là HKT, một loại tiền được sử dụng để quản lý và giảm phí trên nền tảng này".
Dữ liệu thời gian thực của Huckleberry
Tính đến 28 tháng 6, 2025, có 75 cặp giao dịch trên DEX Huckleberry. TVL (Total Value Locked) là 1.808.500,81 US$, với khối lượng giao dịch là 1.331,01 US$ trong 13 giao dịch trong 24 giờ qua.