- 24 giờ Giao dịch112
- 24 giờ Khối lượng36 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,021 US$ | 1.205 ngày 4 giờ 34 phút | 445 N US$ | 2,1 Tr US$ | 1 | 54,03 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.30% | ||
2 | 2,25 Tr US$ | 1.209 ngày 4 giờ 48 phút | 402,3 N US$ | 2 Tr US$ | 1 | 652,75 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.42% | ||
3 | 21,79 US$ | 1.209 ngày 5 giờ 22 phút | 227,6 N US$ | 564,1 N US$ | 5 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | -1.72% | -0.78% | ||
4 | 68,55 US$ | 1.193 ngày 3 giờ 52 phút | 222,6 N US$ | 829,6 N US$ | 1 | 575,59 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.27% | ||
5 | 4,76 US$ | 1.209 ngày 5 giờ 3 phút | 221,7 N US$ | 184,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 22,34 US$ | 1.188 ngày 6 giờ 19 phút | 218,2 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.01% | ||
7 | 72.673,28 US$ | 1.209 ngày 4 giờ 46 phút | 64,4 N US$ | 644,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 21,71 US$ | 1.199 ngày 18 giờ 1 phút | 42,6 N US$ | 561,9 N US$ | 2 | 45,7 US$ | 0% | 0% | -1.18% | -2.30% | ||
9 | 15,87 US$ | 1.157 ngày 1 phút | 18,8 N US$ | 62,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 149,42 US$ | 1.192 ngày 1 giờ 49 phút | 14,2 N US$ | 128,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,02106 US$ | 1.187 ngày 20 giờ 30 phút | 8,6 N US$ | 2,1 Tr US$ | 1 | 54,18 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
12 | 15.934,94 US$ | 1.151 ngày 21 giờ 35 phút | 8,6 N US$ | 135,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 22,6 US$ | 1.206 ngày 2 giờ 45 phút | 7,3 N US$ | 1,1 Tr US$ | 2 | 46,21 US$ | 0% | 0% | -0.69% | -1.82% | ||
14 | 0,02127 US$ | 1.097 ngày 22 giờ 2 phút | 7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.67% | ||
15 | 758,26 US$ | 1.182 ngày 9 giờ 21 phút | 6,7 N US$ | 110,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1.072,07 US$ | 1.048 ngày 11 giờ 14 phút | 6,6 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0206 US$ | 1.100 ngày 18 giờ 17 phút | 2,8 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,4622 US$ | 1.177 ngày 2 giờ 49 phút | 2,3 N US$ | 44,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,1414 US$ | 1.044 ngày 5 giờ 13 phút | 2,2 N US$ | 137,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 144,52 US$ | 1.191 ngày 18 giờ 47 phút | 2 N US$ | 126,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,04377 US$ | 1.129 ngày 18 giờ 3 phút | 1,8 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,071739 US$ | 1.155 ngày 5 giờ 16 phút | 1,4 N US$ | 17,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,02168 US$ | 1.127 ngày 5 giờ 55 phút | 1,3 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,071753 US$ | 1.156 ngày 19 giờ 19 phút | 1,2 N US$ | 17 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,00004547 US$ | 1.164 ngày 11 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 44,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Huckleberry là gì?
Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt: Huckbeury là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên Binance Smart Chain (BSC), sử dụng mô hình Automated Market Making (AMM) để trao đổi giữa tài sản tiền điện tử..Người dùng có thể hoán đổi token với chi phí thấp và cũng cung cấp liquidity để nhận nhuận lợi nhuận.."Đồng tiền bản địa của Huckelberry là HKT, một loại tiền được sử dụng để quản lý và giảm phí trên nền tảng này".
Dữ liệu thời gian thực của Huckleberry
Tính đến 17 tháng 1, 2025, có 74 cặp giao dịch trên DEX Huckleberry. TVL (Total Value Locked) là 1.602.467,12 US$, với khối lượng giao dịch là 35.969,14 US$ trong 112 giao dịch trong 24 giờ qua.