- 24 giờ Giao dịch20
- 24 giờ Khối lượng5,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,01825 US$ | 1.342 ngày 18 giờ 55 phút | 384,7 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.53% | ||
2 | 34,68 US$ | 1.346 ngày 19 giờ 43 phút | 267,6 N US$ | 817,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.23% | ||
3 | 35,33 US$ | 1.325 ngày 20 giờ 41 phút | 266,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 3,65 Tr US$ | 1.346 ngày 19 giờ 9 phút | 239,9 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.82% | ||
5 | 75,48 US$ | 1.330 ngày 18 giờ 13 phút | 215,9 N US$ | 611,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3,94 US$ | 1.346 ngày 19 giờ 24 phút | 186,9 N US$ | 153,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 34,57 US$ | 1.337 ngày 8 giờ 22 phút | 67,5 N US$ | 817,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 87.712,51 US$ | 1.346 ngày 19 giờ 7 phút | 65,9 N US$ | 605,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 15,08 US$ | 1.294 ngày 14 giờ 22 phút | 17,4 N US$ | 46 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,01831 US$ | 1.325 ngày 10 giờ 51 phút | 10,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.58% | ||
11 | 130,96 US$ | 1.329 ngày 16 giờ 10 phút | 9,8 N US$ | 111,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 21.472,63 US$ | 1.289 ngày 11 giờ 56 phút | 9,5 N US$ | 141,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 34,65 US$ | 1.343 ngày 17 giờ 6 phút | 8,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 725,98 US$ | 1.319 ngày 23 giờ 42 phút | 6,5 N US$ | 103,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,01823 US$ | 1.235 ngày 12 giờ 23 phút | 5,9 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,01808 US$ | 1.238 ngày 8 giờ 38 phút | 3,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,1414 US$ | 1.181 ngày 19 giờ 34 phút | 2,2 N US$ | 137,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,4487 US$ | 1.314 ngày 17 giờ 10 phút | 2,2 N US$ | 42,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 136,04 US$ | 1.329 ngày 9 giờ 9 phút | 1,9 N US$ | 113,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,04377 US$ | 1.267 ngày 8 giờ 25 phút | 1,8 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 5,62 US$ | 1.256 ngày 17 giờ 54 phút | 1,6 N US$ | 471,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,01836 US$ | 1.264 ngày 20 giờ 17 phút | 1,5 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,071585 US$ | 1.292 ngày 19 giờ 37 phút | 1,3 N US$ | 15,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 1,35 US$ | 1.175 ngày 16 giờ 17 phút | 1,2 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,071531 US$ | 1.294 ngày 9 giờ 41 phút | 1,1 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,00003907 US$ | 1.302 ngày 1 giờ 59 phút | 1,1 N US$ | 39,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Huckleberry là gì?
Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt: Huckbeury là một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên Binance Smart Chain (BSC), sử dụng mô hình Automated Market Making (AMM) để trao đổi giữa tài sản tiền điện tử..Người dùng có thể hoán đổi token với chi phí thấp và cũng cung cấp liquidity để nhận nhuận lợi nhuận.."Đồng tiền bản địa của Huckelberry là HKT, một loại tiền được sử dụng để quản lý và giảm phí trên nền tảng này".
Dữ liệu thời gian thực của Huckleberry
Tính đến 4 tháng 6, 2025, có 75 cặp giao dịch trên DEX Huckleberry. TVL (Total Value Locked) là 1.787.735,12 US$, với khối lượng giao dịch là 5.267,53 US$ trong 20 giao dịch trong 24 giờ qua.