- 24 giờ Giao dịch1.050
- 24 giờ Khối lượng4,8 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,4818 US$ | 555 ngày 4 giờ 55 phút | 67,3 N US$ | 580,3 Tr US$ | 16 | 243,66 US$ | 0.02% | 0.36% | -0.06% | 2.37% | ||
2 | 0,4792 US$ | 555 ngày 4 giờ 58 phút | 46,8 N US$ | 580,3 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.60% | 1.74% | ||
3 | 133,87 US$ | 538 ngày 9 giờ 36 phút | 27,7 N US$ | 147,3 Tr US$ | 19 | 270,69 US$ | 0% | 1.32% | 1.73% | 9.89% | ||
4 | 0,4807 US$ | 539 ngày 1 giờ 11 phút | 19,2 N US$ | 580,3 Tr US$ | 11 | 78,13 US$ | 0% | -0.40% | 0.53% | 3.08% | ||
5 | 0,1883 US$ | 60 ngày 2 giờ | 9,4 N US$ | 188,4 Tr US$ | 4 | 29,55 US$ | 0% | 0% | 0.79% | 5.57% | ||
6 | 18,94 US$ | 553 ngày 15 giờ 36 phút | 4 N US$ | 37,8 Tr US$ | 17 | 35,25 US$ | 0% | 0% | 1.42% | 3.90% | ||
7 | 6,74 US$ | 528 ngày 2 giờ 2 phút | 3,7 N US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 2,18 US$ | 521 ngày 4 giờ 3 phút | 3,5 N US$ | 7,2 Tr US$ | 15 | 44,94 US$ | 0% | 0.71% | 3.78% | 9.51% | ||
9 | 0,5391 US$ | 539 ngày 1 giờ 28 phút | 2,4 N US$ | 9,4 Tr US$ | 3 | 5,33 US$ | 0% | 0.25% | 0.98% | 7.44% | ||
10 | 0,7381 US$ | 534 ngày 15 giờ 5 phút | 2,4 N US$ | 334,1 Tr US$ | 8 | 14,57 US$ | 0% | 0% | 1.30% | 4.41% | ||
11 | 0,4802 US$ | 539 ngày 1 giờ 48 phút | 2,4 N US$ | 580,3 Tr US$ | 7 | 16,92 US$ | 0% | 0% | 0.87% | 0.71% | ||
12 | 1,62 US$ | 555 ngày 2 giờ 55 phút | 2,2 N US$ | 3,34 T US$ | 7 | 8,01 US$ | 0% | -0.25% | 1.48% | 2.48% | ||
13 | 0,5758 US$ | 534 ngày 15 giờ 2 phút | 2,2 N US$ | 5,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.76% | ||
14 | 92,02 US$ | 534 ngày 14 giờ 57 phút | 2 N US$ | 68,5 Tr US$ | 6 | 11,12 US$ | 0% | 0% | 1.83% | 5.52% | ||
15 | 1,28 US$ | 532 ngày 11 giờ 46 phút | 1,9 N US$ | 1,49 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,1311 US$ | 533 ngày 12 giờ 7 phút | 1,6 N US$ | 96,1 Tr US$ | 3 | 4,09 US$ | 0% | 0% | 0.94% | 0.95% | ||
17 | 0,5491 US$ | 528 ngày 2 giờ 6 phút | 1,2 N US$ | 4,4 Tr US$ | 4 | 4,76 US$ | 0% | 0% | 2.20% | 5.81% | ||
18 | 0,05567 US$ | 528 ngày 2 giờ 9 phút | 1,2 N US$ | 4,4 Tr US$ | 4 | 3,63 US$ | 0% | 0% | 0.55% | 6.76% | ||
19 | 0,5106 US$ | 534 ngày 14 giờ 58 phút | 1,2 N US$ | 2,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.77% |
Dữ liệu thời gian thực của HonorSwap
Tính đến 14 tháng 3, 2025, có 77 cặp giao dịch trên DEX HonorSwap. TVL (Total Value Locked) là 735.750,49 US$, với khối lượng giao dịch là 4.754,04 US$ trong 1050 giao dịch trong 24 giờ qua.