Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 52,28 US$ | 141 ngày 6 giờ 29 phút | 583,7 N US$ | 291,9 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.05% | 0.55% | ||
2 | 0,5284 US$ | 524 ngày 28 phút | 70,5 N US$ | 491,6 Tr US$ | 18 | 207,69 US$ | 0% | -0.47% | -0.48% | 2.39% | ||
3 | 0,5269 US$ | 524 ngày 31 phút | 51 N US$ | 489,3 Tr US$ | 19 | 201,86 US$ | 0% | -1.28% | -0.88% | 2.60% | ||
4 | 0,5291 US$ | 507 ngày 20 giờ 45 phút | 23,5 N US$ | 491,1 Tr US$ | 8 | 89,63 US$ | 0% | -0.14% | -0.37% | 2.62% | ||
5 | 0,2615 US$ | 28 ngày 21 giờ 33 phút | 11,6 N US$ | 261,5 Tr US$ | 22 | 206,49 US$ | 0% | -0.05% | -4.14% | 38.65% | ||
6 | 1,04 US$ | 507 ngày 22 giờ | 8,1 N US$ | 103,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.50% | ||
7 | 25,93 US$ | 522 ngày 11 giờ 9 phút | 4,8 N US$ | 52 Tr US$ | 9 | 28,78 US$ | 0% | -1.67% | -2.39% | 1.88% | ||
8 | 3,58 US$ | 489 ngày 23 giờ 37 phút | 4,7 N US$ | 10 Tr US$ | 11 | 41,95 US$ | 0% | 0% | -1.89% | 7.06% | ||
9 | 6,47 US$ | 496 ngày 21 giờ 36 phút | 3,5 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.66% | ||
10 | 0,9494 US$ | 503 ngày 10 giờ 36 phút | 2,9 N US$ | 8,5 Tr US$ | 5 | 14,47 US$ | 0% | 0% | -1.16% | -1.26% | ||
11 | 0,5336 US$ | 507 ngày 21 giờ 22 phút | 2,7 N US$ | 491,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.55% | ||
12 | 0,7898 US$ | 503 ngày 10 giờ 39 phút | 2,5 N US$ | 356,5 Tr US$ | 9 | 21,12 US$ | 0% | -0.87% | -1.20% | 11.33% | ||
13 | 1,91 US$ | 523 ngày 22 giờ 28 phút | 2,5 N US$ | 3,86 T US$ | 20 | 46,19 US$ | 0% | -2.06% | -4.52% | 13.67% | ||
14 | 126,73 US$ | 503 ngày 10 giờ 30 phút | 2,5 N US$ | 94,3 Tr US$ | 6 | 16,28 US$ | 0% | 0% | -0.78% | 7.53% | ||
15 | 0,4652 US$ | 507 ngày 21 giờ 2 phút | 2,4 N US$ | 21,7 Tr US$ | 7 | 18,84 US$ | 0% | 0% | 0.15% | 11.13% | ||
16 | 1,28 US$ | 501 ngày 7 giờ 19 phút | 1,9 N US$ | 1,49 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,1527 US$ | 502 ngày 7 giờ 40 phút | 1,8 N US$ | 111,7 Tr US$ | 10 | 21,56 US$ | 0% | -1.73% | -4.76% | 4.98% | ||
18 | 0,07712 US$ | 496 ngày 21 giờ 42 phút | 1,5 N US$ | 6,2 Tr US$ | 9 | 11,08 US$ | 0% | -2.33% | -3.64% | 1.61% | ||
19 | 0,7311 US$ | 496 ngày 21 giờ 39 phút | 1,5 N US$ | 5,8 Tr US$ | 4 | 8,51 US$ | 0% | -2.30% | -2.77% | 1.55% | ||
20 | 0,6871 US$ | 503 ngày 10 giờ 31 phút | 1,4 N US$ | 2,9 Tr US$ | 28 | 81,16 US$ | 0% | -0.36% | -4.98% | 2.53% | ||
21 | 0,1143 US$ | 496 ngày 21 giờ 41 phút | 1,3 N US$ | 21,1 Tr US$ | 8 | 12,71 US$ | 0.40% | -3.37% | -4.12% | 6.15% | ||
22 | 1,8 US$ | 520 ngày 10 giờ 9 phút | 1,2 N US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.43% | ||
23 | 0,05127 US$ | 496 ngày 21 giờ 44 phút | 1,2 N US$ | 51,2 Tr US$ | 4 | 8,67 US$ | 0% | 0% | -1.80% | 2.13% | ||
24 | 0,2614 US$ | 492 ngày 7 giờ 38 phút | 1,2 N US$ | 52,1 Tr US$ | 7 | 4,31 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -4.44% | ||
25 | 0,08677 US$ | 503 ngày 10 giờ 24 phút | 1 N US$ | 4,5 Tr US$ | 6 | 562,83 US$ | 0% | 0% | -4.20% | 1.72% | ||
26 | 0,03803 US$ | 503 ngày 10 giờ 40 phút | 1 N US$ | 4,9 Tr US$ | 5 | 8,37 US$ | 0% | 0% | -3.24% | -1.07% |
Dữ liệu thời gian thực của HonorSwap
Tính đến 11 tháng 2, 2025, có 77 cặp giao dịch trên DEX HonorSwap. TVL (Total Value Locked) là 795.342,38 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.