- 24 giờ Giao dịch8.193
- 24 giờ Khối lượng47 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 85.119,95 US$ | 1.879 ngày 18 giờ 31 phút | 223,8 N US$ | 3,1 Tr US$ | 12 | 841,28 US$ | 0% | 0.05% | 0.96% | 1.14% | ||
| 2 | 238,18 US$ | 1.633 ngày 3 giờ 12 phút | 75,6 N US$ | 19,7 Tr US$ | 13 | 221,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,9797 US$ | 1.860 ngày 9 giờ 21 phút | 73,2 N US$ | 103,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.62% | ||
| 4 | 0,01286 US$ | 1.545 ngày 10 giờ 45 phút | 42,2 N US$ | 199,8 N US$ | 28 | 31,7 US$ | 0% | 0.47% | 0.26% | 0.19% | ||
| 5 | 85.145,8 US$ | 1.882 ngày 16 giờ 31 phút | 38,8 N US$ | 3,1 Tr US$ | 26 | 159,62 US$ | 0% | 0.73% | 0.86% | 0.69% | ||
| 6 | 1,02 US$ | 1.670 ngày 2 giờ 3 phút | 33 N US$ | 405,2 N US$ | 25 | 2,41 US$ | 0% | 0.88% | 1.70% | 1.84% | ||
| 7 | 1 US$ | 1.903 ngày 7 giờ 20 phút | 30,6 N US$ | 106 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
| 8 | 0,9963 US$ | 1.903 ngày 7 giờ 16 phút | 27,3 N US$ | 105,9 Tr US$ | 33 | 145,01 US$ | 0% | 0.21% | -0.05% | -0.71% | ||
| 9 | 0,001712 US$ | 1.484 ngày 2 giờ 8 phút | 21,2 N US$ | 32,3 N US$ | 2 | 42,54 US$ | 0% | 0% | 0.55% | 0.34% | ||
| 10 | 11,9 US$ | 1.899 ngày 8 giờ 45 phút | 14,4 N US$ | 334,7 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | -0.24% | -0.30% | -1.41% | ||
| 11 | 0,2425 US$ | 1.567 ngày 11 giờ 2 phút | 12,9 N US$ | 53 N US$ | 17 | 28,37 US$ | 0% | 0.60% | 0.89% | 0.89% | ||
| 12 | 0,06998 US$ | 1.299 ngày 23 giờ 44 phút | 12,2 N US$ | 55,3 N US$ | 17 | 26,63 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.99% | ||
| 13 | 0,006657 US$ | 924 ngày 17 giờ 5 phút | 11,4 N US$ | 26,6 N US$ | 8 | 2,82 US$ | 0% | 0.23% | 0.02% | -0.63% | ||
| 14 | 0,004183 US$ | 1.535 ngày 6 giờ 18 phút | 10,9 N US$ | 35,1 N US$ | 18 | 23,68 US$ | 0% | 0.57% | 0.82% | 1.10% | ||
| 15 | 0,0005844 US$ | 1.543 ngày 8 giờ 9 phút | 10,7 N US$ | 116,2 N US$ | 10 | <1 US$ | 0% | 0.96% | 1.64% | 2.05% | ||
| 16 | 0,004184 US$ | 1.523 ngày 2 giờ 29 phút | 9,5 N US$ | 35,1 N US$ | 17 | 22,86 US$ | 0% | 0.56% | 0.81% | 0.52% | ||
| 17 | 43,92 US$ | 1.728 ngày 14 giờ 48 phút | 8,9 N US$ | 4,4 Tr US$ | 18 | 29,23 US$ | 0% | 0.15% | 0.23% | -0.77% | ||
| 18 | 1,34 US$ | 1.906 ngày 4 giờ 4 phút | 7,4 N US$ | 99,1 N US$ | 26 | 14,33 US$ | 0% | 0.67% | 0.76% | -0.61% | ||
| 19 | 65,79 US$ | 1.583 ngày 23 giờ 24 phút | 7 N US$ | 5,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,06998 US$ | 1.299 ngày 22 giờ 43 phút | 6,3 N US$ | 55,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.99% | ||
| 21 | 128,69 US$ | 1.725 ngày 7 giờ 6 phút | 6,2 N US$ | 178,9 Tr US$ | 21 | 17,15 US$ | 0% | 1.01% | 1.03% | 1.03% | ||
| 22 | 0,2789 US$ | 1.699 ngày 8 giờ 21 phút | 5,8 N US$ | 78,2 N US$ | 13 | 3,54 US$ | 0% | 0.17% | 0.32% | 0.45% | ||
| 23 | 14.318,19 US$ | 1.678 ngày 8 giờ 10 phút | 5,7 N US$ | 14,3 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.25% | 0.62% | ||
| 24 | 2.801,68 US$ | 1.635 ngày 3 giờ 2 phút | 5,7 N US$ | 297,5 Tr US$ | 13 | 41,47 US$ | 0% | 0.61% | 1.66% | 1.51% | ||
| 25 | 128,72 US$ | 1.725 ngày 7 giờ 10 phút | 5 N US$ | 179 Tr US$ | 43 | 35,94 US$ | 0% | 1.15% | 1.30% | 0.87% | ||
| 26 | 0,002136 US$ | 1.881 ngày 19 giờ 18 phút | 4,7 N US$ | 5,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.17% | ||
| 27 | 0,06998 US$ | 1.300 ngày 1 giờ 3 phút | 4,5 N US$ | 55,3 N US$ | 3 | 3,77 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.99% | ||
| 28 | 0,001819 US$ | 1.701 ngày 3 giờ 7 phút | 4,3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 15 | <1 US$ | 0% | -0.19% | -0.01% | 0.21% | ||
| 29 | 0,068106 US$ | 373 ngày 7 phút | 4 N US$ | 27,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 1,34 US$ | 1.888 ngày 3 giờ 36 phút | 3,7 N US$ | 99 N US$ | 9 | 10,03 US$ | 0% | 0.59% | 0.74% | -0.48% | ||
| 31 | 0,0004353 US$ | 1.599 ngày 10 giờ 22 phút | 3,7 N US$ | 435,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.26% | ||
| 32 | 0,00208 US$ | 1.878 ngày 13 giờ 31 phút | 3,6 N US$ | 24 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.11% | ||
| 33 | 0,004595 US$ | 1.639 ngày 14 giờ 1 phút | 3,4 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.46% | ||
| 34 | 0,06998 US$ | 1.300 ngày 53 phút | 3,3 N US$ | 55,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.99% | ||
| 35 | 0,003773 US$ | 1.744 ngày 14 giờ 25 phút | 3,2 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.27% | ||
| 36 | 0,04401 US$ | 1.453 ngày 10 giờ 7 phút | 3,1 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,002438 US$ | 758 ngày 18 giờ 55 phút | 3 N US$ | 53,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,157 US$ | 570 ngày 9 giờ 50 phút | 2,4 N US$ | 78,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.49% | ||
| 39 | 0,001781 US$ | 1.660 ngày 19 giờ 1 phút | 2 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,000545 US$ | 1.727 ngày 8 giờ 54 phút | 2 N US$ | 2 N US$ | 8 | <1 US$ | 0% | 0.90% | 1.64% | 1.68% | ||
| 41 | 0,005677 US$ | 1.906 ngày 8 giờ 52 phút | 1,9 N US$ | 18,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.37% | ||
| 42 | 2.802,08 US$ | 1.646 ngày 3 giờ 18 phút | 1,8 N US$ | 297,5 Tr US$ | 4 | 2,36 US$ | 0% | 0% | 2.35% | 1.37% | ||
| 43 | 0,04245 US$ | 1.659 ngày 21 giờ 36 phút | 1,8 N US$ | 42,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 29,07 US$ | 603 ngày 42 phút | 1,8 N US$ | 2,9 Tr US$ | 2 | 1,42 US$ | 0% | 0% | -0.16% | -0.45% | ||
| 45 | 9,1 US$ | 1.482 ngày 6 giờ 36 phút | 1,7 N US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,05965 US$ | 1.900 ngày 3 giờ 43 phút | 1,6 N US$ | 18,2 N US$ | 18 | <1 US$ | 0% | 0.48% | 0.24% | 0.04% | ||
| 47 | 0,4086 US$ | 1.684 ngày 3 giờ 3 phút | 1,6 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.17% | ||
| 48 | 0,3759 US$ | 1.756 ngày 6 giờ 37 phút | 1,5 N US$ | 143,6 N US$ | 19 | 1,27 US$ | 0% | 0.48% | 0.25% | -2.19% | ||
| 49 | 0,03052 US$ | 557 ngày 12 giờ 55 phút | 1,4 N US$ | 3,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,02007 US$ | 1.654 ngày 18 giờ 38 phút | 1,3 N US$ | 686,06 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Honey Swap là gì?
Tiền Hỏa Túng này là một sàn giao dịch phi tập trung (Decentralized Exchange - DEX) hoạt động trên mạng lưới xDai; đó là giải pháp cấp cao thứ hai cho hệ thống mạng lưới công nghệ Ethereum.."Đó là một giao diện trao đổi hàng đầu trên chuỗi Gnosis, cung cấp cho người dùng khả năng thực hiện trao đổi xuyên chuỗi với sự tin tưởng và độ trượt tối thiểu.".Here is the translation: "Đường Đan Mê đã cung cấp một giao diện người dùng thân thiện và hướng tới việc thực hiện các giao dịch ngang hàng liền mạch.".Cụm giao dịch này cung cấp một nền tảng cho người dùng để kết hợp hai token cùng nhau và các nhà cung cấp thanh khoản sẽ được hưởng một phần thưởng từ giao dịch..
Dữ liệu thời gian thực của Honey Swap
Tính đến 23 tháng 11, 2025, có 2470 cặp giao dịch trên DEX Honey Swap. TVL (Total Value Locked) là 848.525,40 US$, với khối lượng giao dịch là 46.957,26 US$ trong 8193 giao dịch trong 24 giờ qua.



