- 24 giờ Giao dịch50
- 24 giờ Khối lượng2 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0001793 US$ | 316 ngày 5 giờ 6 phút | 46,7 N US$ | 178,3 N US$ | 8 | 225,39 US$ | 0% | 0% | 3.47% | -1.81% | ||
| 2 | 0,056103 US$ | 312 ngày 23 giờ 24 phút | 8 N US$ | 6,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,052509 US$ | 320 ngày 18 giờ 4 phút | 7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,054586 US$ | 326 ngày 20 giờ 29 phút | 6,7 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,055801 US$ | 313 ngày 14 giờ 53 phút | 6,2 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.87% | ||
| 6 | 0,053486 US$ | 306 ngày 16 giờ 46 phút | 6,1 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,053242 US$ | 293 ngày 18 giờ 10 phút | 5,6 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,053942 US$ | 311 ngày 16 giờ 2 phút | 5,3 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,053608 US$ | 306 ngày 17 giờ 4 phút | 5,2 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,052396 US$ | 301 ngày 19 giờ 56 phút | 4,6 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,052358 US$ | 309 ngày 16 giờ 31 phút | 4,5 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Holdstation
Tính đến 5 tháng 11, 2025, có 61 cặp giao dịch trên DEX Holdstation. TVL (Total Value Locked) là 161.917,78 US$, với khối lượng giao dịch là 1.967,47 US$ trong 50 giao dịch trong 24 giờ qua.



