Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 86.677,29 US$ | 1.340 ngày 13 giờ 48 phút | 119 N US$ | 529,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.37% | ||
2 | 0,001321 US$ | 1.340 ngày 13 giờ 7 phút | 24,3 N US$ | 844,6 N US$ | 5 | 24,71 US$ | 0% | 0.68% | 0.43% | 0.90% | ||
3 | 0,9772 US$ | 1.340 ngày 13 giờ 17 phút | 12,5 N US$ | 152,3 Tr US$ | 10 | 77,6 US$ | 0% | -0.21% | 0.13% | -2.69% | ||
4 | 0,001289 US$ | 1.340 ngày 13 giờ 14 phút | 12,5 N US$ | 826,8 N US$ | 3 | 21,44 US$ | 0% | 0% | 0.47% | -1.07% | ||
5 | 0,9971 US$ | 1.340 ngày 14 giờ 17 phút | 10,6 N US$ | 95,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 85.810,55 US$ | 1.340 ngày 13 giờ 43 phút | 6,1 N US$ | 276,1 Tr US$ | 4 | 16,88 US$ | 0% | 0% | 0.98% | 1.45% | ||
7 | 0,02774 US$ | 624 ngày 1 giờ 19 phút | 5,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,02583 US$ | 752 ngày 2 giờ 18 phút | 5,6 N US$ | 866,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1.627,46 US$ | 1.340 ngày 13 giờ 19 phút | 5,2 N US$ | 241,2 Tr US$ | 10 | 41,19 US$ | 0% | 0.60% | -0.02% | 2.93% | ||
10 | 0,9951 US$ | 1.340 ngày 14 giờ 15 phút | 4,2 N US$ | 846,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1.629,92 US$ | 1.340 ngày 14 giờ 22 phút | 2,3 N US$ | 241,6 Tr US$ | 11 | 18,97 US$ | 0% | 0.03% | 0.61% | 2.08% | ||
12 | 0,5996 US$ | 1.315 ngày 9 giờ 22 phút | 2,2 N US$ | 6 Tr US$ | 2 | 3,26 US$ | 0% | 0% | -0.33% | -1.09% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 21 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.