- 24 giờ Giao dịch391
- 24 giờ Khối lượng3,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 77.748,89 US$ | 1.302 ngày 4 giờ 17 phút | 106,7 N US$ | 475,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,001837 US$ | 1.302 ngày 3 giờ 36 phút | 28,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 25 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 16.19% | 17.81% | ||
3 | 0,001851 US$ | 1.302 ngày 3 giờ 42 phút | 15 N US$ | 1,1 Tr US$ | 12 | 644,98 US$ | 0% | 0% | 14.88% | 17.54% | ||
4 | 1 US$ | 1.302 ngày 3 giờ 46 phút | 13,7 N US$ | 121,8 Tr US$ | 5 | 20,19 US$ | 0% | -0.10% | -0.36% | -1.71% | ||
5 | 0,9971 US$ | 1.302 ngày 4 giờ 46 phút | 10,6 N US$ | 95,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,06451 US$ | 713 ngày 16 giờ 47 phút | 8,9 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 82.733,53 US$ | 1.302 ngày 4 giờ 12 phút | 6,4 N US$ | 260,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.19% | ||
8 | 0,03161 US$ | 585 ngày 15 giờ 47 phút | 6,3 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1.896,97 US$ | 1.302 ngày 3 giờ 47 phút | 5,6 N US$ | 277,7 Tr US$ | 5 | 12,36 US$ | 0% | 0% | 0.64% | 1.53% | ||
10 | 0,9951 US$ | 1.302 ngày 4 giờ 44 phút | 4,2 N US$ | 846,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1.890,71 US$ | 1.302 ngày 4 giờ 51 phút | 2,6 N US$ | 277,9 Tr US$ | 3 | 3,71 US$ | 0% | 0% | 0.34% | 1.09% | ||
12 | 0,4027 US$ | 1.276 ngày 23 giờ 51 phút | 2 N US$ | 4 Tr US$ | 4 | 7,16 US$ | 0% | 0% | 1.11% | -0.30% |
Dữ liệu thời gian thực của Gravity Finance
Tính đến 14 tháng 3, 2025, có 104 cặp giao dịch trên DEX Gravity Finance. TVL (Total Value Locked) là 214.544,55 US$, với khối lượng giao dịch là 3.936,68 US$ trong 391 giao dịch trong 24 giờ qua.