- 24 giờ Giao dịch452
- 24 giờ Khối lượng1,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.662,09 US$ | 1.450 ngày 1 giờ 24 phút | 107 N US$ | 2,82 T US$ | 8 | 179,77 US$ | 0% | -0.06% | -0.04% | -1.29% | ||
2 | 1 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 7 phút | 31,2 N US$ | 6,78 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% | ||
3 | 0,9979 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 8 phút | 20,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,00003266 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 8 phút | 14,5 N US$ | 16,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 246,92 US$ | 1.445 ngày 15 giờ 18 phút | 5,7 N US$ | 271,8 Tr US$ | 5 | 11,68 US$ | 0% | -0.21% | 0.20% | 1.49% | ||
6 | 24,78 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 8 phút | 4,6 N US$ | 223,3 Tr US$ | 4 | 10,91 US$ | 0% | 0% | 0.67% | -1.16% | ||
7 | 1 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 7 phút | 2,6 N US$ | 1,05 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.50% | ||
8 | 2,56 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 8 phút | 2,5 N US$ | 6,76 T US$ | 5 | 6,62 US$ | 0% | -0.49% | 0.25% | -3.21% | ||
9 | 0,00002633 US$ | 1.398 ngày 11 giờ 46 phút | 2,4 N US$ | 45,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.72% | ||
10 | 0,00008686 US$ | 1.429 ngày 1 giờ 55 phút | 2,1 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 939,47 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 8 phút | 1,9 N US$ | 1,26 T US$ | 4 | 5,33 US$ | 0% | -0.04% | 0.30% | 1.12% | ||
12 | 4.663,52 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 8 phút | 1,8 N US$ | 2,82 T US$ | 3 | 1,72 US$ | 0% | 0% | -0.29% | -0.89% | ||
13 | 0,051319 US$ | 1.390 ngày 15 giờ 8 phút | 1,4 N US$ | 13,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 3,1 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 7 phút | 1,4 N US$ | 1,01 T US$ | 3 | 2,54 US$ | 0% | 0% | -0.30% | -0.56% | ||
15 | 0,0101134 US$ | 1.451 ngày 15 giờ 40 phút | 1,3 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 937,04 US$ | 1.454 ngày 6 phút | 1,2 N US$ | 1,25 T US$ | 6 | 2,69 US$ | 0% | -0.43% | 0.67% | 1.31% | ||
17 | 937,48 US$ | 1.455 ngày 12 giờ 40 phút | 1,2 N US$ | 1,25 T US$ | 7 | 5,6 US$ | 0% | -0.17% | 0.78% | 0.82% | ||
18 | 0,001466 US$ | 1.382 ngày 19 giờ 31 phút | 1,2 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Fins
Tính đến 14 tháng 9, 2025, có 193 cặp giao dịch trên DEX Fins. TVL (Total Value Locked) là 209.236,80 US$, với khối lượng giao dịch là 1.566,54 US$ trong 452 giao dịch trong 24 giờ qua.