- 24 giờ Giao dịch88
- 24 giờ Khối lượng2,2 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,03942 US$ | 522 ngày 2 giờ 56 phút | 187,2 N US$ | 273,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,00152 US$ | 291 ngày 10 giờ 45 phút | 35,9 N US$ | 74,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 3.141,53 US$ | 533 ngày 11 giờ 36 phút | 33,2 N US$ | 31,5 Tr US$ | 24 | 681,26 US$ | 0% | 0.68% | -1.13% | -4.25% | ||
4 | 0,0003379 US$ | 517 ngày 7 giờ 59 phút | 18,4 N US$ | 8,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1,15 US$ | 529 ngày 6 giờ 56 phút | 11,5 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,03965 US$ | 522 ngày 1 giờ 58 phút | 447,96 US$ | 271,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.50% | ||
7 | 3.128,93 US$ | 507 ngày 1 giờ 15 phút | 400,09 US$ | 31,3 Tr US$ | 1 | 3,41 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.03% | ||
8 | 0,9861 US$ | 485 ngày 5 giờ 32 phút | 361,9 US$ | 344,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1,09 US$ | 409 ngày 19 giờ 16 phút | 314,78 US$ | 7,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.21% | ||
10 | 0,7069 US$ | 517 ngày 8 giờ 14 phút | 195,43 US$ | 19,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2.997,54 US$ | 447 ngày 8 giờ 20 phút | 163,38 US$ | 750,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,6992 US$ | 529 ngày 7 giờ 12 phút | 143,55 US$ | 23,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,01128 US$ | 517 ngày 7 giờ 58 phút | 100,47 US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của ezKalibur
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 25 cặp giao dịch trên DEX ezKalibur. TVL (Total Value Locked) là 288.211,91 US$, với khối lượng giao dịch là 2.225,58 US$ trong 88 giao dịch trong 24 giờ qua.