- 24 giờ Giao dịch95
- 24 giờ Khối lượng3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1584 US$ | 1.090 ngày 22 giờ 41 phút | 19,5 N US$ | 115,4 Tr US$ | 10 | 383,87 US$ | 0% | 2.15% | -0.21% | -12.16% | ||
2 | 0,0001607 US$ | 1.067 ngày 23 giờ 22 phút | 4,7 N US$ | 19,9 N US$ | 3 | 40,92 US$ | 0% | 0% | -0.14% | -10.20% | ||
3 | 0,0001633 US$ | 1.068 ngày 4 giờ 6 phút | 3,8 N US$ | 20,1 N US$ | 3 | 41,14 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -6.87% | ||
4 | 89.175,41 US$ | 1.049 ngày 1 giờ 9 phút | 2,6 N US$ | 44,6 Tr US$ | 1 | 14,6 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.69% | ||
5 | 3.147,4 US$ | 1.088 ngày 21 giờ 8 phút | 1,6 N US$ | 40,4 Tr US$ | 1 | 10,67 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.80% | ||
6 | 5,13 US$ | 1.015 ngày 22 giờ 43 phút | 1,2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.57% | ||
7 | 0,004744 US$ | 1.074 ngày 6 giờ 21 phút | 916,24 US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.59% | ||
8 | 0,005071 US$ | 1.074 ngày 6 giờ 23 phút | 666,65 US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Ducky Swap
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 33 cặp giao dịch trên DEX Ducky Swap. TVL (Total Value Locked) là 34.900,31 US$, với khối lượng giao dịch là 3.049,30 US$ trong 95 giao dịch trong 24 giờ qua.