- 24 giờ Giao dịch2.356
- 24 giờ Khối lượng143,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00002217 US$ | 1.168 ngày 15 giờ 15 phút | 706,7 N US$ | 195,6 Tr US$ | 80 | 10,9 N US$ | 0% | -1.84% | 2.11% | 4.00% | ||
2 | 2,5 US$ | 1.169 ngày 13 giờ 59 phút | 233,3 N US$ | 4,89 T US$ | 38 | 2,2 N US$ | 0% | -0.61% | 1.89% | 8.80% | ||
3 | 0,00001191 US$ | 867 ngày 11 giờ 24 phút | 25,5 N US$ | 119,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,0002517 US$ | 1.176 ngày 18 giờ 3 phút | 24,8 N US$ | 80,7 N US$ | 3 | 5,56 US$ | 0% | 0% | -0.88% | -0.66% | ||
5 | 0,2709 US$ | 1.137 ngày 15 giờ 40 phút | 22 N US$ | 25 Tr US$ | 6 | 25,74 US$ | 0% | 0% | 0.12% | -0.66% | ||
6 | 0,9907 US$ | 1.176 ngày 17 giờ 19 phút | 13,1 N US$ | 3,1 Tr US$ | 5 | 1,26 US$ | 0% | 0% | -0.62% | -0.42% | ||
7 | 1 US$ | 1.176 ngày 17 giờ 58 phút | 12,3 N US$ | 365,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,02369 US$ | 1.139 ngày 15 giờ 2 phút | 10 N US$ | 19 Tr US$ | 5 | 63,39 US$ | 0% | 0% | -0.53% | 3.09% | ||
9 | 0,1416 US$ | 1.140 ngày 16 giờ 42 phút | 6,6 N US$ | 22,6 Tr US$ | 14 | 46,04 US$ | 0% | 0% | 0.53% | 10.91% | ||
10 | 678,28 US$ | 1.176 ngày 18 giờ | 5,1 N US$ | 862,9 Tr US$ | 7 | 16,39 US$ | 0% | 0.56% | 0.97% | 1.68% | ||
11 | 324,12 US$ | 1.147 ngày 14 giờ 59 phút | 4,8 N US$ | 129,7 Tr US$ | 15 | 59,66 US$ | 0% | -1.08% | -2.87% | 1.58% | ||
12 | 7,27 US$ | 1.158 ngày 15 giờ 8 phút | 4,6 N US$ | 116,4 Tr US$ | 5 | 10,8 US$ | 0% | 0% | 2.27% | 4.44% | ||
13 | 3.399,33 US$ | 1.164 ngày 15 giờ 17 phút | 4,5 N US$ | 2,06 T US$ | 12 | 28,87 US$ | 0% | 0% | -0.54% | -0.70% | ||
14 | 678,98 US$ | 1.176 ngày 17 giờ 59 phút | 4,3 N US$ | 864,1 Tr US$ | 9 | 17,49 US$ | 0% | 0.47% | 1.64% | 1.34% | ||
15 | 0,9959 US$ | 1.176 ngày 16 giờ 4 phút | 3,5 N US$ | 3,1 Tr US$ | 11 | 36,38 US$ | 0% | 0.42% | -0.32% | 1.53% | ||
16 | 9,18 US$ | 1.176 ngày 17 giờ 52 phút | 3,1 N US$ | 274,8 Tr US$ | 15 | 29,03 US$ | 0% | 1.56% | 4.68% | 3.25% | ||
17 | 678,37 US$ | 1.051 ngày 13 giờ 24 phút | 2,7 N US$ | 865,6 Tr US$ | 7 | 7,03 US$ | 0% | 0.06% | 1.52% | 2.35% | ||
18 | 0,04393 US$ | 1.167 ngày 15 giờ 32 phút | 2,5 N US$ | 43,9 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.05% | ||
19 | 0,3471 US$ | 1.152 ngày 16 giờ 38 phút | 2,3 N US$ | 581,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,000255 US$ | 1.170 ngày 15 giờ 41 phút | 2 N US$ | 81,5 N US$ | 12 | 26,2 US$ | 0% | -1.32% | 0.20% | 0.52% | ||
21 | 0,000256 US$ | 1.169 ngày 13 giờ 50 phút | 1,9 N US$ | 81,8 N US$ | 4 | 7,15 US$ | 0% | 0% | 0.79% | 4.26% | ||
22 | 0,317 US$ | 1.151 ngày 15 giờ 6 phút | 1,9 N US$ | 654,4 Tr US$ | 10 | 15,28 US$ | 0% | 0% | 0.98% | 1.13% | ||
23 | 0,0701 US$ | 1.140 ngày 22 giờ 50 phút | 1,7 N US$ | 121,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.46% |
Dữ liệu thời gian thực của Dinosaur Eggs
Tính đến 21 tháng 12, 2024, có 156 cặp giao dịch trên DEX Dinosaur Eggs. TVL (Total Value Locked) là 1.121.091,59 US$, với khối lượng giao dịch là 143.782,84 US$ trong 2356 giao dịch trong 24 giờ qua.