- 24 giờ Giao dịch618
- 24 giờ Khối lượng1,5 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0001235 US$ | 972 ngày 1 giờ 12 phút | 9,6 N US$ | 11,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.26% | ||
2 | 0,0003191 US$ | 1.098 ngày 5 giờ 56 phút | 8,9 N US$ | 94,9 N US$ | 4 | 5,87 US$ | 0% | 0% | -0.41% | 2.31% | ||
3 | 0,0002685 US$ | 1.039 ngày 17 giờ 1 phút | 4,6 N US$ | 26,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.35% | ||
4 | 125,28 US$ | 1.088 ngày 3 giờ 15 phút | 4,3 N US$ | 3,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.84% | ||
5 | 0,0003321 US$ | 368 ngày 3 giờ 48 phút | 3,8 N US$ | 98,4 N US$ | 17 | 38,66 US$ | 0% | 0.49% | 1.43% | 2.61% | ||
6 | 0,1178 US$ | 1.098 ngày 6 giờ 6 phút | 3,2 N US$ | 21,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.30% | ||
7 | 2.192,96 US$ | 1.088 ngày 2 giờ 49 phút | 2,7 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.10% | ||
8 | 0,05322 US$ | 1.088 ngày 2 giờ 43 phút | 1,6 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.32% | ||
9 | 0,0001238 US$ | 972 ngày 1 giờ 4 phút | 1,6 N US$ | 11,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.71% | ||
10 | 1,05 US$ | 368 ngày 3 giờ 59 phút | 1,1 N US$ | 90,4 Tr US$ | 15 | 15,97 US$ | 0% | 0.19% | 1.30% | 3.66% | ||
11 | 0,062159 US$ | 973 ngày 6 giờ 58 phút | 1 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của DarkKhight
Tính đến 27 tháng 11, 2024, có 104 cặp giao dịch trên DEX DarkKhight. TVL (Total Value Locked) là 44.889,08 US$, với khối lượng giao dịch là 1.546,39 US$ trong 618 giao dịch trong 24 giờ qua.