- 24 giờ Giao dịch13.782
- 24 giờ Khối lượng214,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,006813 US$ | 209 ngày 6 giờ 36 phút | 59 N US$ | 610,5 N US$ | 7 | 102,89 US$ | 0% | 2.01% | 2.60% | 19.09% | ||
2 | 4.780,94 US$ | 765 ngày 19 giờ 9 phút | 17,6 N US$ | 109,1 Tr US$ | 15 | 755,37 US$ | 0% | -0.05% | 0.16% | -3.83% | ||
3 | 4.354,79 US$ | 761 ngày 14 giờ 22 phút | 17,5 N US$ | 799,2 Tr US$ | 967 | 3,8 N US$ | 0.11% | 0.38% | 0.87% | -3.86% | ||
4 | 4.620,75 US$ | 276 ngày 17 giờ 50 phút | 16,6 N US$ | 20,4 Tr US$ | 14 | 1 N US$ | 0% | 0.38% | 0.94% | -3.75% | ||
5 | 0,001285 US$ | 798 ngày 4 giờ 16 phút | 14,1 N US$ | 12,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0001756 US$ | 798 ngày 5 giờ 9 phút | 9,7 N US$ | 17,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,0006936 US$ | 798 ngày 2 giờ 3 phút | 8,2 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 4.351,97 US$ | 793 ngày 8 giờ 27 phút | 7,9 N US$ | 798,7 Tr US$ | 101 | 1,6 N US$ | 0.11% | 0.33% | 0.86% | -3.89% | ||
9 | 0,9995 US$ | 632 ngày 23 giờ 37 phút | 7,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 121.431,2 US$ | 386 ngày 10 giờ 3 phút | 7,3 N US$ | 2,63 T US$ | 67 | 976,07 US$ | -0.07% | 0.24% | 0.77% | -1.57% | ||
11 | 1,17 US$ | 273 ngày 12 giờ 3 phút | 5,6 N US$ | 572,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 121.534,15 US$ | 391 ngày 18 giờ 21 phút | 4,1 N US$ | 2,63 T US$ | 69 | 836,88 US$ | 0.03% | 0.37% | 0.72% | -1.43% | ||
13 | 1 US$ | 798 ngày 16 giờ 51 phút | 3,6 N US$ | 664,9 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0.07% | 0.07% | 0.30% | ||
14 | 0,0005733 US$ | 312 ngày 2 giờ 14 phút | 3,3 N US$ | 566,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 4.346,85 US$ | 798 ngày 7 giờ 6 phút | 3,3 N US$ | 798 Tr US$ | 9 | <1 US$ | 0% | 0.18% | 0.83% | -3.05% | ||
16 | 0,0001602 US$ | 40 ngày 3 giờ 31 phút | 2 N US$ | 5,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
17 | 5.433,32 US$ | 611 ngày 18 giờ 32 phút | 1,9 N US$ | 252,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0007294 US$ | 314 ngày 8 giờ 7 phút | 1,8 N US$ | 750,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,01976 US$ | 273 ngày 15 giờ 14 phút | 1,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,000975 US$ | 608 ngày 17 giờ 14 phút | 1,5 N US$ | 989,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0008107 US$ | 783 ngày 6 giờ 50 phút | 1,4 N US$ | 810,7 N US$ | 2 | 1,95 US$ | 0% | 0% | 0.16% | 14.07% | ||
22 | 4.348,56 US$ | 797 ngày 11 giờ 21 phút | 1,4 N US$ | 797,9 Tr US$ | 22 | 4,43 US$ | 0% | 0.19% | 0.90% | -3.89% | ||
23 | 0,01979 US$ | 273 ngày 16 giờ 23 phút | 1,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
DackieSwap V3 là gì?
DackieSwap V3 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên blockchain Base, cung cấp tính thanh khoản tập trung, canh tác lợi nhuận thực và nhóm staking NFT. Hệ thống này có hệ thống mã thông báo kép với DACKIE để quản lý và QUACK để tiện ích, cùng với bộ định tuyến thông minh để thực hiện giao dịch tối ưu. Tỷ lệ phát thải của token giảm theo quý, thúc đẩy tính bền vững lâu dài. DackieSwap kết hợp hệ sinh thái DeFi và NFT, cung cấp cho người dùng lợi nhuận có thể dự đoán được và các tùy chọn giao dịch tiên tiến trên một nền tảng an toàn, thân thiện với người dùng.
Dữ liệu thời gian thực của DackieSwap V3
Tính đến 9 tháng 10, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX DackieSwap V3. TVL (Total Value Locked) là 203.495,03 US$, với khối lượng giao dịch là 214.368,88 US$ trong 13782 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
DackieSwap V3 là gì?
DackieSwap V3 là một sàn giao dịch phi tập trung đa chuỗi (DEX) được ra mắt trên mạng Base và mở rộng sang Optimism, Arbitrum, Linea, BNB Chain và các mạng khác. Nó cung cấp các pool thanh khoản tập trung (CLMM), pool StableSwap trượt giá thấp, định tuyến chuỗi chéo qua ODOS và Axelar, cùng với launchpad tích hợp gọi là DackiePad.
Phí giao dịch trên DackieSwap V3 là bao nhiêu?
Pool CLMM tiêu chuẩn: tổng 0,30% (0,25% cho nhà cung cấp thanh khoản, 0,05% cho kho bạc giao thức) Pool StableSwap: tổng 0,05% (chia đều 50/50 giữa nhà cung cấp thanh khoản và kho bạc)
Tính năng chính của DackieSwap V3 là gì?
DackieSwap V3 nổi bật với thanh khoản tập trung theo phong cách Uniswap V3, định tuyến thông minh cho các giao dịch hoán đổi tối ưu, pool StableSwap phí thấp cho giao dịch tài sản tương tự và DackiePad hỗ trợ NFT cho các đợt ra mắt token do cộng đồng điều hành.
DackieSwap V3 có an toàn không?
DackieSwap V3 đã được PeckShield kiểm toán và đạt điểm tốt trong các đánh giá bảo mật. Nó hoạt động trên các mạng Layer 2 an toàn như Base, với hợp đồng mã nguồn mở và quyền sở hữu đã được từ bỏ. Người dùng vẫn nên xác minh URL và địa chỉ token trước khi tương tác.