- 24 giờ Giao dịch9.030
- 24 giờ Khối lượng659,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0008143 US$ | 432 ngày 30 phút | 67,3 N US$ | 815,2 N US$ | 15 | 279,3 US$ | 0% | 1.89% | -2.20% | -4.65% | ||
2 | 0,053745 US$ | 226 ngày 3 giờ 42 phút | 41,3 N US$ | 37,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 3.642,59 US$ | 282 ngày 13 giờ 45 phút | 32,8 N US$ | 173 Tr US$ | 5 | 6,2 N US$ | 0% | 0% | -3.41% | -2.59% | ||
4 | 3.419,89 US$ | 436 ngày 14 giờ 23 phút | 26 N US$ | 112,5 Tr US$ | 31 | 5,8 N US$ | 0% | 2.10% | -1.21% | -4.07% | ||
5 | 3.189,22 US$ | 217 ngày 1 giờ 5 phút | 25,3 N US$ | 12,6 Tr US$ | 9 | 3,7 N US$ | 0% | -2.46% | -2.14% | -5.32% | ||
6 | 3.156,62 US$ | 464 ngày 3 giờ 41 phút | 25,3 N US$ | 685,8 Tr US$ | 283 | 12,9 N US$ | 0.46% | 2.74% | -0.88% | -4.14% | ||
7 | 3.159,23 US$ | 432 ngày 9 giờ 36 phút | 23,1 N US$ | 686,2 Tr US$ | 550 | 43 N US$ | 0.49% | 2.93% | -0.73% | -4.02% | ||
8 | 0,9952 US$ | 79 ngày 2 giờ 41 phút | 17,5 N US$ | 42 N US$ | 74 | 2,8 N US$ | -0.02% | -0.07% | -0.03% | 0.02% | ||
9 | 0,002572 US$ | 468 ngày 23 giờ 29 phút | 16,2 N US$ | 25,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,9999 US$ | 432 ngày 9 giờ 41 phút | 15,1 N US$ | 29 Tr US$ | 14 | 3,5 N US$ | 0% | -0.02% | -0.00% | -0.00% | ||
11 | 0,9997 US$ | 303 ngày 18 giờ 51 phút | 12,8 N US$ | 1,1 Tr US$ | 28 | 1,6 N US$ | 0% | 0.02% | -0.00% | -0.01% | ||
12 | 0,0008276 US$ | 431 ngày 12 giờ 14 phút | 11,8 N US$ | 827,6 N US$ | 10 | 93,12 US$ | 0% | 0% | -2.37% | -2.46% | ||
13 | 0,0008182 US$ | 454 ngày 2 giờ 4 phút | 11,7 N US$ | 818,2 N US$ | 12 | 222,55 US$ | 0% | 1.24% | -2.05% | -4.66% | ||
14 | 0,9994 US$ | 429 ngày 6 giờ 32 phút | 10,2 N US$ | 2,3 Tr US$ | 76 | 16,6 N US$ | -0.02% | 0.00% | -0.00% | -0.03% | ||
15 | 0,9945 US$ | 79 ngày 2 giờ 38 phút | 10 N US$ | 42 N US$ | 79 | 3 N US$ | 0.00% | 0.01% | -0.00% | -0.00% | ||
16 | 0,0008084 US$ | 468 ngày 21 giờ 17 phút | 7,5 N US$ | 8,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0001453 US$ | 469 ngày 23 phút | 7,1 N US$ | 14,5 N US$ | 2 | 15,65 US$ | 0% | 0% | 0.07% | 1.69% | ||
18 | 0,0008103 US$ | 442 ngày 22 giờ 56 phút | 5,6 N US$ | 810,3 N US$ | 22 | 318,53 US$ | 0% | 0.82% | -2.20% | -5.58% | ||
19 | 3.802,05 US$ | 241 ngày 14 giờ 13 phút | 4,6 N US$ | 292,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.45% | ||
20 | 3.163,3 US$ | 469 ngày 2 giờ 20 phút | 4,3 N US$ | 688,5 Tr US$ | 28 | 281,84 US$ | 0% | 2.38% | -0.84% | -4.04% | ||
21 | 88.754,18 US$ | 62 ngày 13 giờ 35 phút | 4,3 N US$ | 207,5 Tr US$ | 48 | 1,7 N US$ | 0.01% | 0.84% | -2.59% | -4.16% | ||
22 | 0,5901 US$ | 252 ngày 9 giờ 5 phút | 4,2 N US$ | 5,9 T US$ | 4 | 98,91 US$ | 0% | -0.66% | -2.60% | -7.01% | ||
23 | 88.779,9 US$ | 57 ngày 5 giờ 16 phút | 3,8 N US$ | 207,6 Tr US$ | 107 | 2,5 N US$ | 0.07% | 0.49% | -2.82% | -4.00% | ||
24 | 0,0008297 US$ | 92 ngày 15 phút | 3,5 N US$ | 35,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.67% | ||
25 | 0,9988 US$ | 469 ngày 12 giờ 4 phút | 3,3 N US$ | 1,1 Tr US$ | 26 | 340,64 US$ | 0% | 0.22% | -0.31% | 0.59% | ||
26 | 3,42 US$ | 147 ngày 3 giờ 9 phút | 2,8 N US$ | 160,5 Tr US$ | 6 | 164,85 US$ | 0% | -0.62% | -4.05% | -7.06% | ||
27 | 1 US$ | 71 ngày 21 giờ 17 phút | 2,6 N US$ | 4,5 N US$ | 3 | 26,98 US$ | 0% | 0.12% | 1.80% | -0.64% | ||
28 | 0,001258 US$ | 166 ngày 13 giờ 40 phút | 2,5 N US$ | 142,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,9999 US$ | 166 ngày 13 giờ 40 phút | 2,4 N US$ | 396,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1 US$ | 208 ngày 1 giờ 33 phút | 2,3 N US$ | 2,92 T US$ | 1 | 34,85 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
31 | 0,0008352 US$ | 252 ngày 9 giờ 16 phút | 2,3 N US$ | 35,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.14% | ||
32 | 3.144,07 US$ | 208 ngày 1 giờ 51 phút | 2,2 N US$ | 628,8 Tr US$ | 16 | 139,05 US$ | 0% | 1.82% | -1.77% | -4.60% | ||
33 | 0,063756 US$ | 236 ngày 8 giờ 1 phút | 2,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 3.163,51 US$ | 252 ngày 8 giờ 56 phút | 2,1 N US$ | 631,9 Tr US$ | 40 | 667,79 US$ | 0.57% | 2.79% | -0.72% | -3.77% | ||
35 | 1 US$ | 71 ngày 21 giờ 21 phút | 2,1 N US$ | 4,5 N US$ | 3 | 27,16 US$ | 0% | 0.29% | 0.06% | -1.03% | ||
36 | 0,000975 US$ | 279 ngày 12 giờ 28 phút | 1,5 N US$ | 989,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 3.132,76 US$ | 468 ngày 6 giờ 35 phút | 1,5 N US$ | 681,9 Tr US$ | 15 | 6,1 US$ | 0.66% | 1.21% | -1.64% | -4.88% | ||
38 | 3.196,83 US$ | 466 ngày 20 giờ 37 phút | 1,2 N US$ | 96,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,005744 US$ | 229 ngày 5 giờ 40 phút | 995,82 US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0008333 US$ | 454 ngày 9 giờ 12 phút | 817,09 US$ | 833,3 N US$ | 3 | 7,77 US$ | 0% | 0% | 0.85% | -2.44% | ||
41 | 26,95 US$ | 252 ngày 7 giờ 6 phút | 767,8 US$ | 282,4 Tr US$ | 2 | 7,54 US$ | 0% | 0% | -2.78% | -6.53% | ||
42 | 3.089,37 US$ | 468 ngày 12 giờ 9 phút | 641,59 US$ | 681,2 Tr US$ | 4 | 15,61 US$ | 0% | -2.13% | -2.13% | -4.78% | ||
43 | 3.112,26 US$ | 431 ngày 8 giờ 5 phút | 413,42 US$ | 681,4 Tr US$ | 6 | 4,63 US$ | 0% | 0.68% | -1.96% | -5.19% | ||
44 | 3.249,49 US$ | 208 ngày 1 giờ 13 phút | 257,46 US$ | 62,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,9991 US$ | 469 ngày 2 giờ 16 phút | 225,59 US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
46 | 0,008864 US$ | 345 ngày 6 giờ 16 phút | 197,14 US$ | 877,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 1,01 US$ | 466 ngày 5 giờ 24 phút | 190,79 US$ | 1,1 Tr US$ | 4 | 2,64 US$ | 0% | 0% | 1.82% | 3.10% | ||
48 | 0,05223 US$ | 350 ngày 6 giờ 5 phút | 141,08 US$ | 339,09 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,01343 US$ | 461 ngày 13 giờ 30 phút | 120,35 US$ | 387,03 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
DackieSwap là gì?
Là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX), DackieSwap hướng tới mục đích đem đến cho người dùng trải nghiệm thanh toán đa chuỗi dễ sử dụng..Không có khả năng dịch từ "thật" sang ngôn ngữ với mã ISO được bạn đề yêu cầu ("vi"). DackieSwap là nền tảng để trao quyền và đổi mới đối với các hoạt động mua bán phi tập trung..Tính hoạt động trên nhiều nền tảng blockchain độc lập..DackieSwap cung cấp giao diện đơn giản và dễ sử dụng cho người dùng nhằm đổi coin giữa các loại tiền điện tử khác nhau trên nhiều blockchain một cách phi tập trung..Giải pháp này hướng tới việc khác biệt hóa bằng cách chuyên môn về phương thức liên kết nhiều blockchain và cung cấp trải nghiệm dễ sử dụng cho các nhà giao dịch và cung ứng thanh khoản..
Dữ liệu thời gian thực của DackieSwap
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 157 cặp giao dịch trên DEX DackieSwap. TVL (Total Value Locked) là 428.756,31 US$, với khối lượng giao dịch là 659.610,26 US$ trong 9030 giao dịch trong 24 giờ qua.