- 24 giờ Giao dịch14.440
- 24 giờ Khối lượng692,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0006346 US$ | 468 ngày 10 giờ 10 phút | 67 N US$ | 634,7 N US$ | 15 | 255,27 US$ | 0% | -1.88% | -1.26% | 6.10% | ||
2 | 0,05342 US$ | 262 ngày 13 giờ 21 phút | 39,6 N US$ | 33,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 3.471,33 US$ | 500 ngày 13 giờ 21 phút | 23 N US$ | 781 Tr US$ | 279 | 8,4 N US$ | -0.01% | -0.09% | 0.20% | 1.28% | ||
4 | 3.459,73 US$ | 253 ngày 10 giờ 44 phút | 19,4 N US$ | 7,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 3.477,03 US$ | 468 ngày 19 giờ 15 phút | 17,6 N US$ | 782,6 Tr US$ | 358 | 8,5 N US$ | 0.10% | 0.21% | 0.42% | 1.37% | ||
6 | 0,000638 US$ | 490 ngày 11 giờ 43 phút | 16,7 N US$ | 638 N US$ | 13 | 308,66 US$ | 0% | -1.46% | -0.64% | 7.10% | ||
7 | 0,002556 US$ | 505 ngày 9 giờ 9 phút | 16,4 N US$ | 25,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3.743,72 US$ | 473 ngày 2 phút | 11,2 N US$ | 163 Tr US$ | 86 | 44,6 N US$ | 0% | -0.53% | 0.03% | 0.14% | ||
9 | 0,9999 US$ | 468 ngày 19 giờ 21 phút | 11 N US$ | 20,9 Tr US$ | 64 | 7,8 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
10 | 0,0006444 US$ | 467 ngày 21 giờ 54 phút | 8,7 N US$ | 644,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0001726 US$ | 505 ngày 10 giờ 3 phút | 8,4 N US$ | 17,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,0008536 US$ | 505 ngày 6 giờ 57 phút | 8,1 N US$ | 8,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,9995 US$ | 340 ngày 4 giờ 30 phút | 7,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,9989 US$ | 465 ngày 16 giờ 11 phút | 5,7 N US$ | 2 Tr US$ | 27 | 994,65 US$ | 0% | -0.02% | -0.00% | -0.03% | ||
15 | 0,9947 US$ | 115 ngày 12 giờ 20 phút | 5,5 N US$ | 27,7 N US$ | 34 | 536,75 US$ | -0.05% | 0.19% | 0.26% | -0.04% | ||
16 | 0,9944 US$ | 115 ngày 12 giờ 18 phút | 4,8 N US$ | 27,7 N US$ | 35 | 750,04 US$ | 0.00% | 0.02% | 0.04% | -0.03% | ||
17 | 3.464,5 US$ | 505 ngày 12 giờ | 4,1 N US$ | 779,3 Tr US$ | 13 | 28,73 US$ | 0% | 0.18% | -0.21% | 1.28% | ||
18 | 0,0006388 US$ | 19 ngày 7 giờ 8 phút | 3,7 N US$ | 638,9 N US$ | 14 | 75,96 US$ | 0% | -1.29% | -1.24% | 7.98% | ||
19 | 97.418,86 US$ | 93 ngày 14 giờ 56 phút | 3,6 N US$ | 428,4 Tr US$ | 101 | 1,2 N US$ | 0% | 0.01% | 0.45% | 0.36% | ||
20 | 5,71 US$ | 183 ngày 12 giờ 48 phút | 3,5 N US$ | 264,3 Tr US$ | 28 | 500,02 US$ | 0% | -1.23% | 1.09% | 1.99% | ||
21 | 97.422,94 US$ | 98 ngày 23 giờ 14 phút | 3,3 N US$ | 428,4 Tr US$ | 178 | 6,1 N US$ | 0% | 0.18% | 0.39% | 0.01% | ||
22 | 3.312,46 US$ | 244 ngày 10 giờ 52 phút | 2,7 N US$ | 52 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 4.665,3 US$ | 277 ngày 23 giờ 53 phút | 2,7 N US$ | 334 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,001258 US$ | 202 ngày 23 giờ 19 phút | 2,5 N US$ | 142,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,9999 US$ | 202 ngày 23 giờ 19 phút | 2,4 N US$ | 396,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,063756 US$ | 272 ngày 17 giờ 41 phút | 2,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 4.361,56 US$ | 318 ngày 23 giờ 25 phút | 2,1 N US$ | 174,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,0007294 US$ | 21 ngày 13 giờ 1 phút | 1,8 N US$ | 750,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 3.471,61 US$ | 244 ngày 11 giờ 30 phút | 1,7 N US$ | 736,6 Tr US$ | 5 | 26,96 US$ | 0% | 0% | 0.30% | 2.14% | ||
30 | 0,000975 US$ | 315 ngày 22 giờ 7 phút | 1,5 N US$ | 989,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 3.466,79 US$ | 504 ngày 16 giờ 14 phút | 1,5 N US$ | 780,2 Tr US$ | 34 | 5,36 US$ | 0% | -0.23% | -0.09% | 1.62% | ||
32 | 3.481,45 US$ | 503 ngày 6 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 128,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,9997 US$ | 244 ngày 11 giờ 13 phút | 1,1 N US$ | 3,07 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
DackieSwap là gì?
Là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX), DackieSwap hướng tới mục đích đem đến cho người dùng trải nghiệm thanh toán đa chuỗi dễ sử dụng..Không có khả năng dịch từ "thật" sang ngôn ngữ với mã ISO được bạn đề yêu cầu ("vi"). DackieSwap là nền tảng để trao quyền và đổi mới đối với các hoạt động mua bán phi tập trung..Tính hoạt động trên nhiều nền tảng blockchain độc lập..DackieSwap cung cấp giao diện đơn giản và dễ sử dụng cho người dùng nhằm đổi coin giữa các loại tiền điện tử khác nhau trên nhiều blockchain một cách phi tập trung..Giải pháp này hướng tới việc khác biệt hóa bằng cách chuyên môn về phương thức liên kết nhiều blockchain và cung cấp trải nghiệm dễ sử dụng cho các nhà giao dịch và cung ứng thanh khoản..
Dữ liệu thời gian thực của DackieSwap
Tính đến 21 tháng 12, 2024, có 164 cặp giao dịch trên DEX DackieSwap. TVL (Total Value Locked) là 323.858,20 US$, với khối lượng giao dịch là 692.882,80 US$ trong 14440 giao dịch trong 24 giờ qua.