- 24 giờ Giao dịch91
- 24 giờ Khối lượng28,1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.143,58 US$ | 1.277 ngày 14 giờ 25 phút | 403,3 N US$ | 9,06 T US$ | 16 | 8,3 N US$ | 0% | 1.20% | -0.23% | -3.53% | ||
2 | 205,65 US$ | 1.154 ngày 5 giờ 41 phút | 99,7 N US$ | 10,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.86% | ||
3 | 0,00009335 US$ | 1.277 ngày 14 giờ 42 phút | 47,7 N US$ | 938,4 N US$ | 1 | 194,53 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,00009946 US$ | 1.277 ngày 14 giờ 48 phút | 21,6 N US$ | 992,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,0001297 US$ | 986 ngày 20 giờ 1 phút | 11,4 N US$ | 129,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 758,42 US$ | 1.100 ngày 31 phút | 4,9 N US$ | 508,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.59% | ||
7 | 138,47 US$ | 1.080 ngày 21 giờ 43 phút | 1,8 N US$ | 7,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.36% | ||
8 | 1,47 US$ | 1.099 ngày 23 giờ 49 phút | 813,72 US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,01275 US$ | 1.239 ngày 13 giờ 2 phút | 745,29 US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1.126,38 US$ | 1.100 ngày 1 giờ 38 phút | 423,15 US$ | 758,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0008075 US$ | 1.059 ngày 9 giờ 13 phút | 148,79 US$ | 83,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Convergence
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 15 cặp giao dịch trên DEX Convergence. TVL (Total Value Locked) là 590.049,62 US$, với khối lượng giao dịch là 28.114,09 US$ trong 91 giao dịch trong 24 giờ qua.