Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0009507 US$ | 1.504 ngày 10 giờ 8 phút | 7,4 N US$ | 9,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.69% | ||
2 | 103.893,25 US$ | 1.523 ngày 12 giờ 34 phút | 7,2 N US$ | 6,78 T US$ | 2 | 2,23 US$ | 0% | -0.10% | -0.10% | -0.07% | ||
3 | 0,0009499 US$ | 1.490 ngày 3 giờ 11 phút | 5,4 N US$ | 9,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.74% | ||
4 | 2.504,41 US$ | 1.523 ngày 12 giờ 39 phút | 3 N US$ | 1,52 T US$ | 6 | 6,96 US$ | 0% | 0% | -0.19% | -1.05% | ||
5 | 0,0009214 US$ | 1.519 ngày 2 giờ 41 phút | 2,9 N US$ | 30,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 653,81 US$ | 1.523 ngày 12 giờ 53 phút | 2,5 N US$ | 947,3 Tr US$ | 11 | 9,7 US$ | 0% | 0.54% | 0.62% | -1.36% | ||
7 | 649,83 US$ | 1.588 ngày 9 giờ 22 phút | 1,2 N US$ | 940,5 Tr US$ | 2 | 1,44 US$ | 0% | 0% | -0.69% | -2.24% | ||
8 | 653,53 US$ | 1.588 ngày 9 giờ 25 phút | 1,1 N US$ | 947 Tr US$ | 6 | 3,32 US$ | 0% | 0% | -0.15% | -1.46% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 12 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.