- 24 giờ Giao dịch2.198
- 24 giờ Khối lượng104,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.123,61 US$ | 1.245 ngày 6 giờ 36 phút | 172,3 N US$ | 1,89 T US$ | 11 | 133,61 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -1.93% | ||
2 | 0,9996 US$ | 1.213 ngày 13 giờ 48 phút | 57,6 N US$ | 365,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
3 | 635,58 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 57 phút | 54,4 N US$ | 826,6 Tr US$ | 40 | 806,51 US$ | 0.01% | 0.15% | 0.29% | 0.72% | ||
4 | 89.461,11 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 15 phút | 34 N US$ | 5,83 T US$ | 36 | 441,92 US$ | 0.11% | 1.02% | -1.95% | -3.33% | ||
5 | 0,004334 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 45 phút | 27,7 N US$ | 67 N US$ | 8 | 67,63 US$ | 0% | 0.18% | 1.29% | 1.23% | ||
6 | 3.123,89 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 17 phút | 26,4 N US$ | 1,89 T US$ | 49 | 1,1 N US$ | 0% | -0.97% | -1.27% | -4.50% | ||
7 | 0,559 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 42 phút | 18,7 N US$ | 252,2 Tr US$ | 34 | 2,4 N US$ | 0.12% | 0.73% | -0.98% | -5.08% | ||
8 | 13,27 US$ | 1.276 ngày 3 giờ 12 phút | 18,4 N US$ | 119,3 Tr US$ | 27 | 232,35 US$ | 0% | 0.57% | -0.88% | -5.70% | ||
9 | 0,004335 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 48 phút | 15,1 N US$ | 66,8 N US$ | 7 | 67,49 US$ | 0% | 0.10% | 0.91% | 0.81% | ||
10 | 0,003485 US$ | 1.121 ngày 5 giờ 30 phút | 13,8 N US$ | 101,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.47% | ||
11 | 4,91 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 41 phút | 12,8 N US$ | 78,6 Tr US$ | 19 | 104,66 US$ | 0% | 0.29% | -0.46% | -6.98% | ||
12 | 0,1857 US$ | 1.256 ngày 10 giờ 40 phút | 11,6 N US$ | 17,1 Tr US$ | 11 | 1,8 N US$ | 0% | 0.39% | 0.56% | -0.87% | ||
13 | 1,83 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 45 phút | 10 N US$ | 3,49 T US$ | 29 | 113,48 US$ | -0.58% | -0.43% | -2.17% | -4.87% | ||
14 | 1 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 59 phút | 9,3 N US$ | 365,6 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.03% | 0.46% | ||
15 | 0,0008952 US$ | 1.131 ngày 5 giờ 24 phút | 5 N US$ | 89,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 635,71 US$ | 1.162 ngày 7 giờ 39 phút | 4,8 N US$ | 826,4 Tr US$ | 12 | 58,73 US$ | 0% | 0.29% | 0.72% | 1.61% | ||
17 | 0,2007 US$ | 1.080 ngày 12 giờ 25 phút | 3,3 N US$ | 1 Tr US$ | 3 | 2,5 US$ | 0% | 0% | 0.40% | 2.14% | ||
18 | 634,38 US$ | 1.158 ngày 8 giờ 49 phút | 2,6 N US$ | 824,3 Tr US$ | 6 | 18,16 US$ | 0% | 0.23% | 0.62% | 1.20% | ||
19 | 1 US$ | 1.162 ngày 7 giờ 33 phút | 2,1 N US$ | 365,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% | ||
20 | 3.138,87 US$ | 1.125 ngày 13 giờ 46 phút | 2 N US$ | 1,9 T US$ | 9 | 28,77 US$ | 0% | 0.42% | -1.46% | -4.26% | ||
21 | 0,051003 US$ | 1.214 ngày 38 phút | 1,6 N US$ | 978,04 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 89.277,42 US$ | 1.125 ngày 13 giờ 44 phút | 1,5 N US$ | 5,82 T US$ | 6 | 15,81 US$ | 0% | 0.35% | -0.63% | -3.59% | ||
23 | 0,3945 US$ | 1.132 ngày 10 giờ 33 phút | 1,4 N US$ | 814,6 Tr US$ | 28 | 57,91 US$ | 0% | 1.32% | -0.31% | -4.33% | ||
24 | 89.262 US$ | 1.125 ngày 13 giờ 42 phút | 1,3 N US$ | 5,82 T US$ | 7 | 11,01 US$ | 0% | 0.57% | -0.05% | -3.50% | ||
25 | 3.133,03 US$ | 1.125 ngày 13 giờ 40 phút | 1,3 N US$ | 1,9 T US$ | 13 | 10,37 US$ | 0% | -0.18% | 1.96% | -4.46% | ||
26 | 89.458,36 US$ | 1.158 ngày 10 giờ 27 phút | 1,3 N US$ | 5,83 T US$ | 15 | 18,95 US$ | 0.20% | 0.34% | -2.26% | -3.28% | ||
27 | 3.131,19 US$ | 1.162 ngày 8 giờ 11 phút | 1,2 N US$ | 1,9 T US$ | 11 | 18,05 US$ | 0% | -0.04% | -0.65% | -4.28% | ||
28 | 0,003497 US$ | 1.121 ngày 5 giờ 29 phút | 1,1 N US$ | 101,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0765 US$ | 982 ngày 23 giờ 26 phút | 984,59 US$ | 92 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.16% | ||
30 | 3.126,84 US$ | 1.125 ngày 13 giờ 47 phút | 873,12 US$ | 1,9 T US$ | 10 | 10,78 US$ | 0% | -0.70% | -1.69% | -1.64% | ||
31 | 0,000103 US$ | 1.142 ngày 1 giờ 52 phút | 789,76 US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,003502 US$ | 1.121 ngày 5 giờ 28 phút | 674,64 US$ | 101,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.77% | ||
33 | 0,00008618 US$ | 1.192 ngày 9 giờ 52 phút | 579,96 US$ | 86,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 1 US$ | 1.162 ngày 5 giờ 22 phút | 486,1 US$ | 549 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,00002735 US$ | 987 ngày 1 giờ 55 phút | 366,78 US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,1616 US$ | 1.060 ngày 9 giờ 40 phút | 358,33 US$ | 76,6 Tr US$ | 10 | 3,28 US$ | 0% | 0.85% | -0.61% | -5.05% | ||
37 | 0,004105 US$ | 1.170 ngày 39 phút | 287,88 US$ | 242,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 22,88 US$ | 1.103 ngày 5 giờ 56 phút | 287,82 US$ | 77,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.26% | ||
39 | 0,7594 US$ | 1.132 ngày 10 giờ 48 phút | 198,75 US$ | 248,3 Tr US$ | 15 | 7,33 US$ | 0% | 3.47% | 4.03% | 5.29% | ||
40 | 13,28 US$ | 1.132 ngày 10 giờ 26 phút | 167,38 US$ | 119,4 Tr US$ | 6 | 1,8 US$ | 0.23% | 0.23% | 0.29% | -4.92% | ||
41 | 0,0000251 US$ | 1.125 ngày 13 giờ 29 phút | 158,17 US$ | 211,1 Tr US$ | 6 | 2,73 US$ | 0% | 0% | -2.69% | -6.97% | ||
42 | 0,00004742 US$ | 1.068 ngày 12 giờ 25 phút | 149,56 US$ | 4,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,5561 US$ | 1.132 ngày 11 giờ 1 phút | 123,81 US$ | 251,2 Tr US$ | 4 | 1,06 US$ | 0% | 0.58% | -0.10% | -5.83% | ||
44 | 0,058871 US$ | 665 ngày 2 giờ 33 phút | 123,76 US$ | 8,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.75% | ||
45 | 82,35 US$ | 1.156 ngày 14 giờ 22 phút | 116,62 US$ | 61,4 Tr US$ | 5 | 2,01 US$ | 0% | 2.91% | 3.30% | 6.77% | ||
46 | 8,38 US$ | 1.132 ngày 10 giờ 28 phút | 109,26 US$ | 46,5 Tr US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | -2.53% | -5.00% |
Dữ liệu thời gian thực của CoinSwap
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 235 cặp giao dịch trên DEX CoinSwap. TVL (Total Value Locked) là 522.025,97 US$, với khối lượng giao dịch là 104.338,22 US$ trong 2198 giao dịch trong 24 giờ qua.