- 24 giờ Giao dịch11.832
- 24 giờ Khối lượng5,8 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 110,64 US$ | 144 ngày 19 giờ 22 phút | 1,3 Tr US$ | 3,9 Tr US$ | 6 | 1,6 N US$ | 0% | -0.03% | -0.48% | -6.55% | ||
2 | 65,07 US$ | - | 1,1 Tr US$ | 8,5 Tr US$ | 183 | 1,6 N US$ | -0.00% | -0.29% | -1.64% | 2.98% | ||
3 | 4.012 US$ | 188 ngày 12 giờ 45 phút | 478,6 N US$ | 282,3 Tr US$ | 134 | 183,1 N US$ | 0.01% | 0.61% | -0.12% | 2.63% | ||
4 | 4.214,65 US$ | 188 ngày 12 giờ 41 phút | 328,3 N US$ | 339,6 Tr US$ | 287 | 87,4 N US$ | 0.20% | 0.31% | -0.18% | 2.71% | ||
5 | 18,61 US$ | - | 256,3 N US$ | 562,5 N US$ | 1 | 13,13 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.37% | ||
6 | 4.010,63 US$ | 48 ngày 17 giờ 42 phút | 224,6 N US$ | 282,7 Tr US$ | 115 | 146,4 N US$ | 0.27% | 0.19% | -0.29% | 2.70% | ||
7 | 1,22 US$ | 188 ngày 12 giờ 31 phút | 101 N US$ | 18,8 Tr US$ | 148 | 39,6 N US$ | 0% | -0.51% | -1.27% | 3.17% | ||
8 | 4.200,2 US$ | 169 ngày 11 giờ 48 phút | 70,1 N US$ | 338,4 Tr US$ | 41 | 9,3 N US$ | 0% | -0.16% | -0.26% | 2.21% | ||
9 | 0,00802 US$ | - | 65 N US$ | 816,6 N US$ | 5 | 116,05 US$ | 0% | 0% | -0.24% | 0.49% | ||
10 | 4.004,12 US$ | 192 ngày 10 giờ 46 phút | 58,7 N US$ | 282,9 Tr US$ | 171 | 32 N US$ | 0.12% | 0.15% | -0.25% | 2.50% | ||
11 | 0,9824 US$ | 325 ngày 16 giờ 51 phút | 42 N US$ | 78,9 N US$ | 7 | 416,19 US$ | 0% | 0% | 1.22% | 1.02% | ||
12 | 4.205,48 US$ | 49 ngày 4 giờ 27 phút | 32,3 N US$ | 442 Tr US$ | 114 | 29,3 N US$ | 0% | -0.06% | -0.51% | 2.39% | ||
13 | 0,5985 US$ | - | 31,5 N US$ | 221,1 N US$ | 17 | 146,91 US$ | 0% | 0.02% | -1.28% | -0.57% | ||
14 | 0,9804 US$ | 130 ngày 12 giờ 25 phút | 22,8 N US$ | 223,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,9695 US$ | 313 ngày 16 giờ 36 phút | 16,2 N US$ | 358,1 N US$ | 7 | 965,6 US$ | 0% | 0% | -0.12% | -0.12% | ||
16 | 0,9998 US$ | 188 ngày 12 giờ 42 phút | 12,9 N US$ | 235,9 Tr US$ | 79 | 8,8 N US$ | 0% | -0.01% | -0.02% | 0.04% | ||
17 | 0,03348 US$ | 49 ngày 4 giờ 49 phút | 12,7 N US$ | 134 Tr US$ | 17 | 913,9 US$ | 0% | 0% | -2.53% | 2.09% | ||
18 | 0,05923 US$ | 328 ngày 16 giờ 32 phút | 10,4 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 4.648,39 US$ | 322 ngày 6 giờ 35 phút | 8,9 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.24% | ||
20 | 4.030,47 US$ | 349 ngày 8 giờ 35 phút | 5,6 N US$ | 284,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 65,06 US$ | 348 ngày 13 giờ 4 phút | 4,5 N US$ | 8,8 Tr US$ | 169 | 5,12 US$ | 4.12% | 0.20% | 2.23% | -0.82% | ||
22 | 0,03258 US$ | 48 ngày 17 giờ 36 phút | 2,5 N US$ | 130,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,9816 US$ | 321 ngày 21 giờ 22 phút | 2,2 N US$ | 78,7 N US$ | 10 | 372,65 US$ | 0% | 0% | 1.34% | 0.91% | ||
24 | 40,09 US$ | 314 ngày 19 giờ 28 phút | 1,8 N US$ | 703,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,9704 US$ | 311 ngày 10 giờ 20 phút | 1,7 N US$ | 358,5 N US$ | 18 | 58,96 US$ | 0% | -0.02% | -0.34% | 0.09% | ||
26 | 0,02833 US$ | 5 ngày 1 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 113,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 1,23 US$ | - | 1,1 N US$ | 18,9 Tr US$ | 7 | 3,91 US$ | 0% | -0.01% | -1.27% | 4.15% | ||
28 | 0,996 US$ | - | 1 N US$ | 417,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Cleopatra là gì?
Here's the translation: "Cleopatra là một diễn bàn phi tập trung (Decentralized Exchange - DEX) rằng đại diện cho thế hệ tiếp theo của sự tập trung tính thanh khoản".Project này tối ưu hóa khả năng thanh toán tiền mặt cho các nhà cung cấp tài chính liên tục (LP) và cấu trúc chi phí lớp 2 dẫn đến một giao diện rất hiệu quả..
Dữ liệu thời gian thực của Cleopatra
Tính đến 17 tháng 12, 2024, có 101 cặp giao dịch trên DEX Cleopatra. TVL (Total Value Locked) là 4.252.904,98 US$, với khối lượng giao dịch là 5.816.766,95 US$ trong 11832 giao dịch trong 24 giờ qua.