- 24 giờ Giao dịch6.615
- 24 giờ Khối lượng5,1 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 76,71 US$ | 175 ngày 5 giờ 41 phút | 786,8 N US$ | 2,6 Tr US$ | 6 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | -0.53% | -2.57% | ||
2 | 25,54 US$ | - | 677 N US$ | 3,7 Tr US$ | 10 | 334,91 US$ | 5.19% | 5.53% | 3.79% | 9.31% | ||
3 | 3.300,01 US$ | 79 ngày 4 giờ 1 phút | 254,4 N US$ | 235,9 Tr US$ | 173 | 404,8 N US$ | 0% | 0.90% | -0.81% | -3.79% | ||
4 | 1,11 US$ | 218 ngày 22 giờ 50 phút | 148,8 N US$ | 16,4 Tr US$ | 81 | 13,7 N US$ | 0% | 0.67% | -1.52% | -2.43% | ||
5 | 8,04 US$ | - | 140,2 N US$ | 255,9 N US$ | 10 | 2 N US$ | 0% | 0% | -5.33% | 2.23% | ||
6 | 0,9704 US$ | 356 ngày 3 giờ 10 phút | 79,3 N US$ | 57,7 N US$ | 4 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | -1.94% | -2.55% | ||
7 | 3.482,18 US$ | 79 ngày 14 giờ 46 phút | 77,3 N US$ | 430,2 Tr US$ | 90 | 159,7 N US$ | 0% | 0.86% | -0.92% | -3.74% | ||
8 | 3.306,74 US$ | 218 ngày 23 giờ 4 phút | 70,1 N US$ | 235,9 Tr US$ | 116 | 114,7 N US$ | 0.00% | 1.02% | -0.88% | -3.94% | ||
9 | 0,003532 US$ | - | 41,3 N US$ | 358,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.53% | ||
10 | 3.477,75 US$ | 218 ngày 23 giờ | 40,3 N US$ | 240,4 Tr US$ | 133 | 23,6 N US$ | -0.19% | 0.77% | -1.14% | -4.15% | ||
11 | 0,6655 US$ | - | 32 N US$ | 110,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.54% | ||
12 | 3.297,93 US$ | 222 ngày 21 giờ 5 phút | 27,8 N US$ | 235,7 Tr US$ | 102 | 16,9 N US$ | 0.06% | 0.80% | -0.98% | -4.12% | ||
13 | 3.483,63 US$ | 199 ngày 22 giờ 7 phút | 27,1 N US$ | 240,8 Tr US$ | 70 | 25,8 N US$ | 0% | 0.56% | -0.96% | -3.99% | ||
14 | 0,9842 US$ | 160 ngày 22 giờ 44 phút | 23,3 N US$ | 165,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
15 | 0,9998 US$ | 218 ngày 23 giờ 1 phút | 17,3 N US$ | 253,8 Tr US$ | 46 | 11,1 N US$ | 0.01% | 0.01% | 0.01% | -0.02% | ||
16 | 0,03074 US$ | 79 ngày 15 giờ 8 phút | 11,4 N US$ | 123,2 Tr US$ | 2 | 234,2 US$ | 0% | 0% | -0.37% | -4.85% | ||
17 | 0,04633 US$ | 359 ngày 2 giờ 51 phút | 8,5 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.32% | ||
18 | 3.865,17 US$ | 352 ngày 16 giờ 54 phút | 7,4 N US$ | 19,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.92% | ||
19 | 0,9844 US$ | 344 ngày 2 giờ 55 phút | 5,3 N US$ | 163,2 N US$ | 1 | 5,71 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
20 | 3.349,14 US$ | 379 ngày 18 giờ 54 phút | 4,6 N US$ | 237,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 24,89 US$ | 378 ngày 23 giờ 22 phút | 2,6 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.86% | ||
22 | 0,9722 US$ | 352 ngày 7 giờ 41 phút | 2,1 N US$ | 57,8 N US$ | 4 | 251,79 US$ | 0% | 0% | -1.69% | -2.36% | ||
23 | 0,9854 US$ | 341 ngày 20 giờ 39 phút | 2 N US$ | 163,3 N US$ | 19 | 719,79 US$ | 0% | 0.24% | 0.00% | 0.53% | ||
24 | 0,9837 US$ | 329 ngày 12 giờ 38 phút | 1,7 N US$ | 163 N US$ | 2 | 32,16 US$ | 0% | 0% | -0.10% | -0.01% | ||
25 | 34,9 US$ | 345 ngày 5 giờ 47 phút | 1,5 N US$ | 612,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,02833 US$ | 35 ngày 11 giờ 51 phút | 1,3 N US$ | 113,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 1,11 US$ | - | 1,1 N US$ | 16,4 Tr US$ | 9 | 6,51 US$ | 0% | -0.56% | -1.34% | -1.76% | ||
28 | 0,996 US$ | - | 1 N US$ | 417,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Cleopatra là gì?
Here's the translation: "Cleopatra là một diễn bàn phi tập trung (Decentralized Exchange - DEX) rằng đại diện cho thế hệ tiếp theo của sự tập trung tính thanh khoản".Project này tối ưu hóa khả năng thanh toán tiền mặt cho các nhà cung cấp tài chính liên tục (LP) và cấu trúc chi phí lớp 2 dẫn đến một giao diện rất hiệu quả..
Dữ liệu thời gian thực của Cleopatra
Tính đến 16 tháng 1, 2025, có 102 cặp giao dịch trên DEX Cleopatra. TVL (Total Value Locked) là 3.363.108,00 US$, với khối lượng giao dịch là 5.136.720,69 US$ trong 6615 giao dịch trong 24 giờ qua.