WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.138
  • 24 giờ Khối lượng6,7 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.127,4 US$1.377 ngày 3 giờ 59 phút198,8 N US$1,89 T US$16595,69 US$0%-1.19%0.15%-4.22%
2
634,46 US$1.483 ngày 34 phút25,6 N US$828,1 Tr US$86564,59 US$0%-0.00%-0.10%0.75%
3
0,00295 US$1.484 ngày 2 giờ 41 phút5,6 N US$7,4 N US$0<1 US$0%0%0%-1.08%
4
634,51 US$1.480 ngày 31 phút3,2 N US$826,8 Tr US$825,8 US$0%0%0.49%0.35%
5
4,12 US$1.373 ngày 3 giờ 4 phút2,5 N US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,01099 US$1.369 ngày 8 giờ 9 phút2 N US$9,6 N US$0<1 US$0%0%0%1.09%
7
0,004398 US$1.386 ngày 22 giờ 46 phút1,6 N US$10,6 N US$21,02 US$0%0%0.20%1.60%
8
0,003119 US$945 ngày 10 giờ 6 phút1,6 N US$31,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1,83 US$1.381 ngày 3 giờ 43 phút1,5 N US$3,49 T US$1417,2 US$0%-0.41%-0.39%-4.92%
10
0,004399 US$1.382 ngày 21 giờ 23 phút1,1 N US$10,5 N US$32,37 US$0%0.21%0.46%1.28%
11
0,072337 US$1.094 ngày 7 giờ 50 phút1,1 N US$20,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,000989 US$1.403 ngày 5 giờ 46 phút998,25 US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
634,79 US$1.483 ngày 12 giờ 19 phút829,22 US$826,7 Tr US$88,37 US$0%0.66%1.55%0.30%
14
0,0007126 US$1.354 ngày 13 phút784,33 US$1,1 N US$1<1 US$0%0%0%0%
15
636,4 US$1.479 ngày 8 giờ 49 phút755,48 US$828,2 Tr US$117,94 US$0%0.47%1.39%1.58%
16
0,0002135 US$1.355 ngày 12 giờ 14 phút749,13 US$1,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
3.130,02 US$1.384 ngày 18 giờ 58 phút729,8 US$1,9 T US$99,24 US$0%-0.51%-0.92%-3.77%
18
0,01099 US$1.369 ngày 8 giờ 7 phút605,35 US$9,6 N US$0<1 US$0%0%0%2.06%
19
0,6944 US$1.353 ngày 22 giờ 12 phút586,41 US$6,4 Tr US$1020,01 US$0%0%-0.42%0.79%
20
0,004396 US$1.380 ngày 38 phút541,14 US$10,5 N US$52,11 US$0%0%-0.28%-0.36%
21
1,92 US$1.239 ngày 2 giờ 39 phút365,77 US$224,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,305 US$1.336 ngày 56 phút350,6 US$7,6 Tr US$21,04 US$0%0%-0.67%-4.98%
23
0,004423 US$1.374 ngày 18 giờ 10 phút291,04 US$10,6 N US$52,44 US$0%0%2.31%2.91%
24
0,054391 US$963 ngày 5 giờ 42 phút255,62 US$4,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,004311 US$1.377 ngày 3 giờ 12 phút239,57 US$10,4 N US$1<1 US$0%0%0%0.43%
26
0,086906 US$1.363 ngày 1 giờ 48 phút178,12 US$144,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,0000333 US$1.012 ngày 7 giờ 21 phút154,92 US$3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,004411 US$1.386 ngày 22 giờ 52 phút142,55 US$10,5 N US$0<1 US$0%0%0%1.39%
29
0,051118 US$1.438 ngày 15 giờ 137,91 US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%2.88%
30
0,004379 US$1.380 ngày 39 phút131,9 US$10,5 N US$0<1 US$0%0%0%-0.25%
31
3.265,78 US$1.062 ngày 16 giờ 31 phút121,9 US$14,5 Tr US$41,17 US$0%0%-1.79%-4.19%
32
0,064185 US$1.245 ngày 10 giờ 40 phút101,62 US$8,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của Cheese Swap

Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 317 cặp giao dịch trên DEX Cheese Swap. TVL (Total Value Locked) là 254.986,49 US$, với khối lượng giao dịch là 6.737,93 US$ trong 1138 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech