- 24 giờ Giao dịch1.810
- 24 giờ Khối lượng15 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.457,97 US$ | 1.413 ngày 9 giờ 29 phút | 219,5 N US$ | 2,09 T US$ | 11 | 239,76 US$ | 0% | 0% | 0.72% | 1.54% | ||
2 | 677,17 US$ | 1.519 ngày 6 giờ 3 phút | 26,5 N US$ | 864 Tr US$ | 77 | 286,16 US$ | 0% | -0.16% | 0.78% | 1.67% | ||
3 | 0,003098 US$ | 1.520 ngày 8 giờ 10 phút | 5,9 N US$ | 7,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.81% | ||
4 | 675,83 US$ | 1.516 ngày 6 giờ 1 phút | 3,3 N US$ | 863,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.75% | ||
5 | 4,86 US$ | 1.409 ngày 8 giờ 34 phút | 3 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,01157 US$ | 1.405 ngày 13 giờ 39 phút | 2,2 N US$ | 10,1 N US$ | 2 | 1,72 US$ | 0% | 0% | 0.60% | 0.19% | ||
7 | 2,51 US$ | 1.417 ngày 9 giờ 13 phút | 1,9 N US$ | 4,92 T US$ | 9 | 16,14 US$ | 0% | -0.23% | 1.87% | 6.98% | ||
8 | 0,004631 US$ | 1.423 ngày 4 giờ 16 phút | 1,7 N US$ | 11,1 N US$ | 2 | 1,44 US$ | 0% | -0.16% | -0.16% | 0.98% | ||
9 | 0,003119 US$ | 981 ngày 15 giờ 35 phút | 1,6 N US$ | 31,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,001169 US$ | 1.439 ngày 11 giờ 15 phút | 1,2 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,004622 US$ | 1.419 ngày 2 giờ 53 phút | 1,2 N US$ | 11,1 N US$ | 5 | 3,45 US$ | 0% | -0.04% | 0.79% | 0.63% | ||
12 | 0,072395 US$ | 1.130 ngày 13 giờ 19 phút | 1,1 N US$ | 21,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Cheese Swap
Tính đến 21 tháng 12, 2024, có 317 cặp giao dịch trên DEX Cheese Swap. TVL (Total Value Locked) là 278.531,99 US$, với khối lượng giao dịch là 15.030,02 US$ trong 1810 giao dịch trong 24 giờ qua.