- 24 giờ Giao dịch1.727
- 24 giờ Khối lượng6,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.348,92 US$ | 1.443 ngày 20 giờ 49 phút | 214,3 N US$ | 2,03 T US$ | 5 | 104,3 US$ | 0% | -0.04% | -0.31% | 5.91% | ||
2 | 696,63 US$ | 1.549 ngày 17 giờ 24 phút | 26,8 N US$ | 861,1 Tr US$ | 161 | 437,42 US$ | 0.04% | -0.40% | -0.86% | 1.00% | ||
3 | 0,003293 US$ | 1.550 ngày 19 giờ 31 phút | 6,2 N US$ | 8,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.16% | ||
4 | 694,08 US$ | 1.546 ngày 17 giờ 21 phút | 3,3 N US$ | 861 Tr US$ | 5 | 12,72 US$ | 0% | 0% | -1.45% | 1.17% | ||
5 | 4,34 US$ | 1.439 ngày 19 giờ 54 phút | 2,7 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,01094 US$ | 1.436 ngày 59 phút | 2,1 N US$ | 10,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.84% | ||
7 | 2,25 US$ | 1.447 ngày 20 giờ 33 phút | 1,8 N US$ | 4,49 T US$ | 8 | 11,16 US$ | 0% | -0.66% | -2.33% | 1.46% | ||
8 | 0,004434 US$ | 1.453 ngày 15 giờ 37 phút | 1,7 N US$ | 11,2 N US$ | 3 | 1,96 US$ | 0% | 0% | -0.29% | 1.28% | ||
9 | 0,003119 US$ | 1.012 ngày 2 giờ 56 phút | 1,6 N US$ | 31,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,004465 US$ | 1.449 ngày 14 giờ 13 phút | 1,2 N US$ | 11,3 N US$ | 5 | 6,18 US$ | 0% | 0% | 1.65% | 0.15% | ||
11 | 0,072395 US$ | 1.161 ngày 40 phút | 1,1 N US$ | 21,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Cheese Swap
Tính đến 20 tháng 1, 2025, có 321 cặp giao dịch trên DEX Cheese Swap. TVL (Total Value Locked) là 275.367,96 US$, với khối lượng giao dịch là 6.914,76 US$ trong 1727 giao dịch trong 24 giờ qua.