- 24 giờ Giao dịch1.205
- 24 giờ Khối lượng2,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.729,43 US$ | 1.477 ngày 7 giờ 50 phút | 173,4 N US$ | 1,65 T US$ | 13 | 108,05 US$ | 0% | 0.17% | 0.48% | 2.72% | ||
2 | 668,05 US$ | 1.583 ngày 4 giờ 25 phút | 26,6 N US$ | 830,3 Tr US$ | 154 | 712,56 US$ | -0.02% | 0.03% | -0.35% | 3.23% | ||
3 | 0,002821 US$ | 1.584 ngày 6 giờ 32 phút | 5,5 N US$ | 7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 668,39 US$ | 1.580 ngày 4 giờ 22 phút | 3,2 N US$ | 825,8 Tr US$ | 9 | 20,82 US$ | 0% | 0% | 0.32% | 2.83% | ||
5 | 4,34 US$ | 1.473 ngày 6 giờ 55 phút | 2,7 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 2,48 US$ | 1.481 ngày 7 giờ 34 phút | 1,8 N US$ | 5,04 T US$ | 31 | 51,54 US$ | 0% | 0.26% | -0.87% | 4.11% | ||
7 | 0,007596 US$ | 1.469 ngày 12 giờ | 1,7 N US$ | 7,2 N US$ | 3 | 2,32 US$ | 0% | 0% | 0.90% | 2.75% | ||
8 | 0,004176 US$ | 1.487 ngày 2 giờ 37 phút | 1,6 N US$ | 10,7 N US$ | 5 | 3,5 US$ | 0% | 0% | -0.84% | 1.58% | ||
9 | 0,003119 US$ | 1.045 ngày 13 giờ 57 phút | 1,6 N US$ | 31,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,004258 US$ | 1.483 ngày 1 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | 10,9 N US$ | 3 | 2,88 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 2.27% | ||
11 | 0,072395 US$ | 1.194 ngày 11 giờ 40 phút | 1,1 N US$ | 21,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Cheese Swap
Tính đến 22 tháng 2, 2025, có 322 cặp giao dịch trên DEX Cheese Swap. TVL (Total Value Locked) là 228.131,47 US$, với khối lượng giao dịch là 2.741,74 US$ trong 1205 giao dịch trong 24 giờ qua.