- 24 giờ Giao dịch1.005
- 24 giờ Khối lượng2,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001103 US$ | 1.604 ngày 7 giờ 34 phút | 23,8 N US$ | 60 N US$ | 7 | 25,19 US$ | 0% | -0.45% | -1.83% | -0.53% | ||
2 | 4.249,26 US$ | 1.587 ngày 16 giờ | 14 N US$ | 2,57 T US$ | 5 | 17,14 US$ | 0% | 0% | -1.00% | 1.29% | ||
3 | 0,00002812 US$ | 1.534 ngày 17 giờ 23 phút | 9,4 N US$ | 17,9 N US$ | 4 | 5,39 US$ | 0% | 0% | -1.53% | -1.08% | ||
4 | 0,001107 US$ | 1.604 ngày 3 giờ 15 phút | 6,7 N US$ | 60,1 N US$ | 13 | 33,19 US$ | 0% | 0% | -1.71% | -0.18% | ||
5 | 0,1432 US$ | 1.553 ngày 18 giờ 17 phút | 6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 2 | 3,73 US$ | 0% | 0% | -0.56% | -1.31% | ||
6 | 3,92 US$ | 1.579 ngày 4 giờ 27 phút | 5 N US$ | 62,8 Tr US$ | 7 | 28,12 US$ | 0% | -0.72% | -2.42% | -1.64% | ||
7 | 4,49 US$ | 1.560 ngày 17 giờ 55 phút | 4,9 N US$ | 10 Tr US$ | 6 | 10,28 US$ | 0% | -0.54% | -3.18% | -2.79% | ||
8 | 119.539,3 US$ | 1.604 ngày 3 giờ 1 phút | 4,5 N US$ | 7,82 T US$ | 18 | 26,87 US$ | 0% | -1.21% | -1.59% | 0.97% | ||
9 | 0,002052 US$ | 1.576 ngày 2 giờ 28 phút | 3,9 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.20% | ||
10 | 0,002024 US$ | 1.449 ngày 6 giờ 17 phút | 3,7 N US$ | 163,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,001135 US$ | 1.604 ngày 3 giờ 7 phút | 3,5 N US$ | 61,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.38% | ||
12 | 0,00002541 US$ | 1.415 ngày 21 giờ 25 phút | 3,3 N US$ | 6,4 N US$ | 9 | 10 US$ | 0% | 0% | -1.03% | -0.32% | ||
13 | 4.174,81 US$ | 1.424 ngày 2 giờ 53 phút | 3,1 N US$ | 483,9 Tr US$ | 10 | 10,33 US$ | 0% | -0.16% | -2.35% | -0.94% | ||
14 | 3,2 US$ | 1.410 ngày 18 giờ 39 phút | 2,8 N US$ | 1,05 T US$ | 5 | 7,97 US$ | 0% | 0% | -3.25% | 0.66% | ||
15 | 0,9986 US$ | 1.415 ngày 23 giờ 59 phút | 2,6 N US$ | 317,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,998 US$ | 1.560 ngày 17 giờ 51 phút | 2,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,001101 US$ | 1.604 ngày 3 giờ 8 phút | 2,4 N US$ | 60 N US$ | 6 | 9,46 US$ | 0% | -0.05% | -1.74% | -2.02% | ||
18 | 0,02656 US$ | 1.558 ngày 9 phút | 2,4 N US$ | 13,3 N US$ | 1 | 2,07 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.21% | ||
19 | 178,18 US$ | 1.407 ngày 16 giờ 35 phút | 2,2 N US$ | 196 Tr US$ | 6 | 5,45 US$ | 0% | 0% | -3.13% | -0.68% | ||
20 | 0,01054 US$ | 1.602 ngày 6 giờ 46 phút | 2,2 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.26% | ||
21 | 0,02683 US$ | 1.557 ngày 23 giờ 27 phút | 2,1 N US$ | 13,4 N US$ | 2 | 4,94 US$ | 0% | -0.47% | -0.47% | -0.78% | ||
22 | 0,001098 US$ | 1.604 ngày 3 giờ 5 phút | 1,8 N US$ | 59,9 N US$ | 3 | 5,6 US$ | 0% | -0.79% | -0.79% | -1.83% | ||
23 | 0,2372 US$ | 1.415 ngày 23 giờ 33 phút | 1,7 N US$ | 51,3 Tr US$ | 14 | 17,66 US$ | 0% | 0% | -2.53% | -1.01% | ||
24 | 298,13 US$ | 1.413 ngày 2 giờ 47 phút | 1,6 N US$ | 27,5 Tr US$ | 4 | 3,61 US$ | 0% | -0.45% | -0.74% | -1.11% | ||
25 | 0,00002537 US$ | 1.415 ngày 21 giờ 29 phút | 1,6 N US$ | 6,3 N US$ | 6 | 7,7 US$ | 0% | 0% | -1.12% | -0.35% | ||
26 | 21,46 US$ | 1.413 ngày 2 giờ 53 phút | 1,5 N US$ | 33 Tr US$ | 5 | 5,49 US$ | 0% | 0.37% | -0.51% | 0.63% | ||
27 | 146.014,19 US$ | 1.408 ngày 16 giờ 41 phút | 1,5 N US$ | 886,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1 US$ | 1.408 ngày 16 giờ 35 phút | 1,5 N US$ | 1,01 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,003608 US$ | 1.433 ngày 11 giờ 11 phút | 1,3 N US$ | 180,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.34% | ||
30 | 296,69 US$ | 1.410 ngày 18 giờ 3 phút | 1,3 N US$ | 118,6 Tr US$ | 4 | 4,12 US$ | 0% | 0% | -2.88% | -1.77% | ||
31 | 0,00002165 US$ | 1.527 ngày 14 giờ 2 phút | 1,3 N US$ | 102,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.21% | -2.55% | ||
32 | 120.400,32 US$ | 1.413 ngày 2 giờ 42 phút | 1,3 N US$ | 341,7 Tr US$ | 4 | 4,41 US$ | 0% | -0.31% | 0.45% | 2.02% | ||
33 | 2,74 US$ | 1.596 ngày 13 giờ | 1,2 N US$ | 6,82 T US$ | 10 | 6,29 US$ | 0% | 0.53% | -2.82% | -1.89% | ||
34 | 0,001449 US$ | 1.415 ngày 21 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | 770,19 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,0001031 US$ | 1.378 ngày 20 giờ 58 phút | 1 N US$ | 24,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
CafeSwap là gì?
CafeSwap là nền tảng DEX và lợi nhuận thân thiện với người dùng do AMM cung cấp, ban đầu được ra mắt trên Binance Smart Chain và hiện có trên Polygon. Nó cho phép hoán đổi mã thông báo liền mạch, cung cấp thanh khoản, đặt cược và tự động gộp trên các chuỗi, với các tính năng như di chuyển LP chỉ bằng một cú nhấp chuột, theo dõi danh mục đầu tư, canh tác kép (kiếm cả BREW và MOCHA) và phần thưởng khai thác giao dịch trong pBREW. Với mức phí thấp (~0.2%), quan hệ đối tác chiến lược và hợp đồng thông minh đã được kiểm toán, CaféSwap kết hợp sự đơn giản, minh bạch và tăng trưởng DeFi đa chuỗi.
Dữ liệu thời gian thực của CafeSwap
Tính đến 11 tháng 8, 2025, có 349 cặp giao dịch trên DEX CafeSwap. TVL (Total Value Locked) là 143.221,60 US$, với khối lượng giao dịch là 2.632,66 US$ trong 1005 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
CafeSwap là gì?
CafeSwap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nền tảng MetaFi được xây dựng trên Binance Smart Chain và Polygon. Nó cung cấp các dịch vụ hoán đổi token, yield farming, kho tự động cộng dồn, farming hai token, staking NFT và launchpad, tạo nên một hệ sinh thái DeFi đầy đủ.
Phí giao dịch trên CafeSwap là bao nhiêu?
CafeSwap tính phí giao dịch 0,20%. Trong đó, 0,17% dành cho nhà cung cấp thanh khoản và 0,03% dành cho kho bạc hoặc cơ chế đốt token của giao thức.
Tính năng chính của CafeSwap là gì?
Các tính năng chính của CafeSwap bao gồm Smart Vaults cho tự động cộng dồn, farming hai token (kiếm BREW và MOCHA), staking NFT và hỗ trợ đa chuỗi, làm cho nó trở thành một nền tảng DeFi đa năng.
CafeSwap có an toàn không?
CafeSwap đã được CertiK và HashEx kiểm toán với điểm bảo mật cao. Tuy nhiên, như mọi nền tảng DeFi khác, người dùng nên kiểm tra kỹ địa chỉ hợp đồng thông minh và hiểu các rủi ro liên quan.