- 24 giờ Giao dịch1.368
- 24 giờ Khối lượng2,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001086 US$ | 1.451 ngày 22 giờ 53 phút | 18,7 N US$ | 48,5 N US$ | 11 | 10,51 US$ | 0% | -0.35% | -1.09% | 0.85% | ||
2 | 0,0001271 US$ | 1.382 ngày 8 giờ 42 phút | 16,8 N US$ | 81,1 N US$ | 2 | 4,04 US$ | 0% | 0% | -0.31% | 1.46% | ||
3 | 1.865,67 US$ | 1.435 ngày 7 giờ 19 phút | 7,6 N US$ | 1,13 T US$ | 16 | 44,44 US$ | 0% | -1.18% | -2.69% | -0.22% | ||
4 | 0,001089 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 34 phút | 6,4 N US$ | 48,7 N US$ | 8 | 13,54 US$ | 0% | -0.39% | -0.73% | 1.07% | ||
5 | 0,1374 US$ | 1.401 ngày 9 giờ 37 phút | 4,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 5 | 6,2 US$ | 0% | -0.58% | -1.31% | 3.15% | ||
6 | 3,97 US$ | 1.426 ngày 19 giờ 47 phút | 4,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 9 | 17,64 US$ | 0% | -0.72% | -1.68% | 0.69% | ||
7 | 3,81 US$ | 1.408 ngày 9 giờ 15 phút | 3,7 N US$ | 8,5 Tr US$ | 7 | 16,33 US$ | 0% | -1.27% | -2.08% | 7.16% | ||
8 | 0,002007 US$ | 1.423 ngày 17 giờ 48 phút | 3,2 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.94% | ||
9 | 0,00002225 US$ | 1.263 ngày 12 giờ 44 phút | 3,1 N US$ | 5,6 N US$ | 8 | 8,37 US$ | 0% | -0.42% | -0.71% | 0.64% | ||
10 | 82.410,56 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 20 phút | 3,1 N US$ | 5,38 T US$ | 5 | 4,1 US$ | 0% | 0% | -0.54% | 3.28% | ||
11 | 0,9974 US$ | 1.263 ngày 15 giờ 18 phút | 2,6 N US$ | 96 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,9993 US$ | 1.408 ngày 9 giờ 11 phút | 2,5 N US$ | 321,2 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
13 | 0,001184 US$ | 1.296 ngày 21 giờ 37 phút | 2,4 N US$ | 95,2 N US$ | 2 | 4,41 US$ | 0% | -0.42% | -0.42% | -12.20% | ||
14 | 0,001089 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 28 phút | 2,1 N US$ | 48,7 N US$ | 5 | 6,41 US$ | 0% | -0.21% | -0.40% | 1.70% | ||
15 | 1.893,4 US$ | 1.271 ngày 18 giờ 12 phút | 2 N US$ | 273,7 Tr US$ | 10 | 9,27 US$ | 0% | 0% | -1.03% | 0.19% | ||
16 | 0,02244 US$ | 1.405 ngày 14 giờ 47 phút | 1,9 N US$ | 11,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.51% | ||
17 | 2,17 US$ | 1.258 ngày 9 giờ 58 phút | 1,9 N US$ | 707,3 Tr US$ | 19 | 18,07 US$ | 0% | -1.43% | -0.45% | 5.59% | ||
18 | 0,02282 US$ | 1.405 ngày 15 giờ 28 phút | 1,8 N US$ | 11,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.38% | ||
19 | 0,001082 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 27 phút | 1,8 N US$ | 48,3 N US$ | 5 | 7,08 US$ | 0% | -0.57% | -1.10% | -0.66% | ||
20 | 0,2101 US$ | 1.263 ngày 14 giờ 52 phút | 1,6 N US$ | 31,7 Tr US$ | 17 | 22,11 US$ | 0% | -1.36% | -1.72% | 2.97% | ||
21 | 0,007783 US$ | 1.449 ngày 22 giờ 5 phút | 1,6 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 123,28 US$ | 1.255 ngày 7 giờ 54 phút | 1,5 N US$ | 135,6 Tr US$ | 11 | 7,95 US$ | 0% | -0.47% | -1.80% | 1.93% | ||
23 | 1 US$ | 1.256 ngày 7 giờ 54 phút | 1,5 N US$ | 815,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,00002222 US$ | 1.263 ngày 12 giờ 48 phút | 1,4 N US$ | 5,6 N US$ | 5 | 5,92 US$ | 0% | -0.51% | -1.26% | 0.51% | ||
25 | 0,001087 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 24 phút | 1,2 N US$ | 48,6 N US$ | 4 | 5,4 US$ | 0% | 0.07% | -0.33% | 0.46% | ||
26 | 0,00145 US$ | 1.263 ngày 12 giờ 33 phút | 1,1 N US$ | 770,2 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,0001054 US$ | 1.226 ngày 12 giờ 18 phút | 1 N US$ | 24,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,01723 US$ | 1.263 ngày 12 giờ 30 phút | 1 N US$ | 614,55 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,002888 US$ | 1.281 ngày 2 giờ 30 phút | 1 N US$ | 144,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.29% |
Dữ liệu thời gian thực của CafeSwap
Tính đến 12 tháng 3, 2025, có 349 cặp giao dịch trên DEX CafeSwap. TVL (Total Value Locked) là 119.470,59 US$, với khối lượng giao dịch là 2.709,84 US$ trong 1368 giao dịch trong 24 giờ qua.