- 24 giờ Giao dịch788
- 24 giờ Khối lượng3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2.847,69 US$ | 1.717 ngày 6 giờ 15 phút | 4,8 N US$ | 1,72 T US$ | 6 | 11,76 US$ | 0% | 0.62% | 0.77% | 0.90% | ||
| 2 | 0,00001969 US$ | 1.545 ngày 11 giờ 39 phút | 2,9 N US$ | 4,9 N US$ | 4 | 3,83 US$ | 0.13% | 0.13% | 0.50% | -0.13% | ||
| 3 | 0,001165 US$ | 1.578 ngày 20 giờ 32 phút | 2,9 N US$ | 93,7 N US$ | 64 | 332,13 US$ | 0% | 0% | -0.96% | 0.75% | ||
| 4 | 1 US$ | 1.545 ngày 14 giờ 13 phút | 2,6 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 1 US$ | 1.690 ngày 8 giờ 6 phút | 2,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 2.819,71 US$ | 1.553 ngày 17 giờ 7 phút | 1,7 N US$ | 261,6 Tr US$ | 8 | 6,95 US$ | 0% | 0% | -0.11% | 0.02% | ||
| 7 | 0,01333 US$ | 1.687 ngày 13 giờ 42 phút | 1,5 N US$ | 6,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.40% | ||
| 8 | 0,9975 US$ | 1.538 ngày 6 giờ 50 phút | 1,5 N US$ | 856,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,00002149 US$ | 1.657 ngày 4 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 101,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.88% | ||
| 10 | 0,001349 US$ | 1.705 ngày 16 giờ 43 phút | 1,3 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 114.777,07 US$ | 1.538 ngày 6 giờ 55 phút | 1,2 N US$ | 698,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 238,18 US$ | 1.542 ngày 17 giờ 1 phút | 1,2 N US$ | 18,7 Tr US$ | 2 | 1,57 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 18,17 US$ | 1.542 ngày 17 giờ 8 phút | 1,2 N US$ | 26,7 Tr US$ | 2 | 1,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,001448 US$ | 1.545 ngày 11 giờ 29 phút | 1,1 N US$ | 767,94 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0006797 US$ | 1.733 ngày 21 giờ 49 phút | 1,1 N US$ | 46,9 N US$ | 9 | 5,82 US$ | 0% | 0% | -1.50% | -4.10% | ||
| 16 | 0,1037 US$ | 1.545 ngày 13 giờ 48 phút | 1 N US$ | 25,4 Tr US$ | 9 | 7,93 US$ | 0% | 1.12% | -0.01% | -2.77% | ||
CafeSwap là gì?
CafeSwap là nền tảng DEX và lợi nhuận thân thiện với người dùng do AMM cung cấp, ban đầu được ra mắt trên Binance Smart Chain và hiện có trên Polygon. Nó cho phép hoán đổi mã thông báo liền mạch, cung cấp thanh khoản, đặt cược và tự động gộp trên các chuỗi, với các tính năng như di chuyển LP chỉ bằng một cú nhấp chuột, theo dõi danh mục đầu tư, canh tác kép (kiếm cả BREW và MOCHA) và phần thưởng khai thác giao dịch trong pBREW. Với mức phí thấp (~0.2%), quan hệ đối tác chiến lược và hợp đồng thông minh đã được kiểm toán, CaféSwap kết hợp sự đơn giản, minh bạch và tăng trưởng DeFi đa chuỗi.
Dữ liệu thời gian thực của CafeSwap
Tính đến 19 tháng 12, 2025, có 349 cặp giao dịch trên DEX CafeSwap. TVL (Total Value Locked) là 44.405,75 US$, với khối lượng giao dịch là 2.985,44 US$ trong 788 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
CafeSwap là gì?
CafeSwap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nền tảng MetaFi được xây dựng trên Binance Smart Chain và Polygon. Nó cung cấp các dịch vụ hoán đổi token, yield farming, kho tự động cộng dồn, farming hai token, staking NFT và launchpad, tạo nên một hệ sinh thái DeFi đầy đủ.
Phí giao dịch trên CafeSwap là bao nhiêu?
CafeSwap tính phí giao dịch 0,20%. Trong đó, 0,17% dành cho nhà cung cấp thanh khoản và 0,03% dành cho kho bạc hoặc cơ chế đốt token của giao thức.
Tính năng chính của CafeSwap là gì?
Các tính năng chính của CafeSwap bao gồm Smart Vaults cho tự động cộng dồn, farming hai token (kiếm BREW và MOCHA), staking NFT và hỗ trợ đa chuỗi, làm cho nó trở thành một nền tảng DeFi đa năng.
CafeSwap có an toàn không?
CafeSwap đã được CertiK và HashEx kiểm toán với điểm bảo mật cao. Tuy nhiên, như mọi nền tảng DeFi khác, người dùng nên kiểm tra kỹ địa chỉ hợp đồng thông minh và hiểu các rủi ro liên quan.



