- 24 giờ Giao dịch790
- 24 giờ Khối lượng7,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001161 US$ | 1.656 ngày 13 giờ 25 phút | 29,1 N US$ | 70 N US$ | 20 | 76,06 US$ | 0% | -0.43% | 0.59% | 2.85% | ||
2 | 4.461,67 US$ | 1.639 ngày 21 giờ 51 phút | 16,5 N US$ | 2,7 T US$ | 9 | 48,07 US$ | 0% | 0.66% | 2.27% | 3.88% | ||
3 | 0,00003758 US$ | 1.586 ngày 23 giờ 14 phút | 12,5 N US$ | 24 N US$ | 2 | 2,71 US$ | 0% | -0.46% | -0.46% | 3.85% | ||
4 | 0,001165 US$ | 1.656 ngày 9 giờ 6 phút | 7,1 N US$ | 70,2 N US$ | 7 | 18,76 US$ | 0% | 0.17% | 0.88% | 2.56% | ||
5 | 0,133 US$ | 1.606 ngày 9 phút | 6,7 N US$ | 2,4 Tr US$ | 4 | 5,43 US$ | 0% | -0.06% | 1.17% | 7.41% | ||
6 | 4,26 US$ | 1.631 ngày 10 giờ 18 phút | 5,9 N US$ | 68,2 Tr US$ | 7 | 30,16 US$ | 0% | 0% | 1.38% | 4.04% | ||
7 | 4,24 US$ | 1.612 ngày 23 giờ 47 phút | 5,5 N US$ | 9,4 Tr US$ | 5 | 20,41 US$ | 0% | 0% | 1.18% | 2.65% | ||
8 | 119.929,51 US$ | 1.656 ngày 8 giờ 52 phút | 5,2 N US$ | 7,83 T US$ | 2 | 7,09 US$ | 0% | 0% | 0.22% | 2.22% | ||
9 | 0,002274 US$ | 1.628 ngày 8 giờ 19 phút | 4,6 N US$ | 2,3 Tr US$ | 2 | 23,65 US$ | 0% | 0% | 0.98% | 4.35% | ||
10 | 0,001162 US$ | 1.656 ngày 8 giờ 59 phút | 3,9 N US$ | 70 N US$ | 3 | 9,4 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 1.07% | ||
11 | 0,001639 US$ | 1.501 ngày 12 giờ 8 phút | 3,8 N US$ | 131,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.53% | ||
12 | 0,00002577 US$ | 1.468 ngày 3 giờ 16 phút | 3,4 N US$ | 6,4 N US$ | 6 | 7,85 US$ | 0% | 0.24% | 1.11% | 1.00% | ||
13 | 4.489,26 US$ | 1.476 ngày 8 giờ 44 phút | 3,3 N US$ | 492,7 Tr US$ | 8 | 13,17 US$ | 0% | 0.73% | 1.73% | 3.95% | ||
14 | 3,03 US$ | 1.463 ngày 30 phút | 3,1 N US$ | 990,4 Tr US$ | 8 | 13,19 US$ | 0% | 0% | 2.50% | 4.21% | ||
15 | 0,03093 US$ | 1.610 ngày 6 giờ | 2,9 N US$ | 15,5 N US$ | 3 | 40,98 US$ | 0% | 0% | -0.84% | 3.96% | ||
16 | 230,58 US$ | 1.459 ngày 22 giờ 26 phút | 2,9 N US$ | 253,6 Tr US$ | 5 | 13,9 US$ | 0% | 0.47% | 1.28% | 5.68% | ||
17 | 0,01248 US$ | 1.654 ngày 12 giờ 37 phút | 2,7 N US$ | 6,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.24% | ||
18 | 0,9986 US$ | 1.468 ngày 5 giờ 50 phút | 2,6 N US$ | 317,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,001175 US$ | 1.656 ngày 9 giờ | 2,6 N US$ | 70,9 N US$ | 10 | 30,59 US$ | 0% | 1.03% | 2.43% | 4.41% | ||
20 | 1 US$ | 1.612 ngày 23 giờ 43 phút | 2,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,001174 US$ | 1.656 ngày 8 giờ 56 phút | 2,3 N US$ | 70,8 N US$ | 5 | 9,75 US$ | 0% | 0.23% | 2.51% | 3.40% | ||
22 | 0,03061 US$ | 1.610 ngày 5 giờ 18 phút | 2,2 N US$ | 15,3 N US$ | 2 | 13,35 US$ | 0% | 0% | 1.21% | 3.91% | ||
23 | 0,2405 US$ | 1.468 ngày 5 giờ 24 phút | 1,7 N US$ | 51,5 Tr US$ | 11 | 19,46 US$ | 0% | 0.65% | 2.15% | 1.54% | ||
24 | 0,004449 US$ | 1.485 ngày 17 giờ 2 phút | 1,7 N US$ | 222,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.76% | ||
25 | 0,00002733 US$ | 1.579 ngày 19 giờ 53 phút | 1,7 N US$ | 129,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.60% | ||
26 | 0,00002578 US$ | 1.468 ngày 3 giờ 20 phút | 1,6 N US$ | 6,4 N US$ | 6 | 9,07 US$ | 0% | 0% | 1.46% | 0.72% | ||
27 | 256,46 US$ | 1.465 ngày 8 giờ 38 phút | 1,5 N US$ | 22,7 Tr US$ | 3 | 4,34 US$ | 0% | 0% | 0.86% | -2.35% | ||
28 | 2,77 US$ | 1.648 ngày 18 giờ 51 phút | 1,5 N US$ | 7,59 T US$ | 7 | 15,07 US$ | 0% | 1.12% | 3.60% | 7.03% | ||
29 | 20,27 US$ | 1.465 ngày 8 giờ 44 phút | 1,5 N US$ | 30,6 Tr US$ | 2 | 2,44 US$ | 0% | 0.35% | 0.35% | -2.26% | ||
30 | 287,15 US$ | 1.462 ngày 23 giờ 54 phút | 1,5 N US$ | 114,9 Tr US$ | 2 | 3,84 US$ | 0% | 0.89% | 0.89% | 1.16% | ||
31 | 1 US$ | 1.460 ngày 22 giờ 26 phút | 1,5 N US$ | 1,38 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,02589 US$ | 1.640 ngày 53 phút | 1,3 N US$ | 140,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.50% | ||
33 | 120.189,48 US$ | 1.460 ngày 22 giờ 32 phút | 1,2 N US$ | 657,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 106.691,47 US$ | 1.465 ngày 8 giờ 33 phút | 1,2 N US$ | 276,9 Tr US$ | 6 | 6,28 US$ | 0% | 0% | -1.39% | -1.84% | ||
35 | 0,001455 US$ | 1.468 ngày 3 giờ 5 phút | 1,1 N US$ | 770,27 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1,33 US$ | 1.653 ngày 1 giờ 25 phút | 1,1 N US$ | 1,33 T US$ | 5 | 7,92 US$ | 0% | 0% | -0.18% | 2.83% | ||
37 | 0,01723 US$ | 1.468 ngày 3 giờ 1 phút | 1 N US$ | 614,55 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
CafeSwap là gì?
CafeSwap là nền tảng DEX và lợi nhuận thân thiện với người dùng do AMM cung cấp, ban đầu được ra mắt trên Binance Smart Chain và hiện có trên Polygon. Nó cho phép hoán đổi mã thông báo liền mạch, cung cấp thanh khoản, đặt cược và tự động gộp trên các chuỗi, với các tính năng như di chuyển LP chỉ bằng một cú nhấp chuột, theo dõi danh mục đầu tư, canh tác kép (kiếm cả BREW và MOCHA) và phần thưởng khai thác giao dịch trong pBREW. Với mức phí thấp (~0.2%), quan hệ đối tác chiến lược và hợp đồng thông minh đã được kiểm toán, CaféSwap kết hợp sự đơn giản, minh bạch và tăng trưởng DeFi đa chuỗi.
Dữ liệu thời gian thực của CafeSwap
Tính đến 2 tháng 10, 2025, có 349 cặp giao dịch trên DEX CafeSwap. TVL (Total Value Locked) là 193.794,78 US$, với khối lượng giao dịch là 7.341,77 US$ trong 790 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
CafeSwap là gì?
CafeSwap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nền tảng MetaFi được xây dựng trên Binance Smart Chain và Polygon. Nó cung cấp các dịch vụ hoán đổi token, yield farming, kho tự động cộng dồn, farming hai token, staking NFT và launchpad, tạo nên một hệ sinh thái DeFi đầy đủ.
Phí giao dịch trên CafeSwap là bao nhiêu?
CafeSwap tính phí giao dịch 0,20%. Trong đó, 0,17% dành cho nhà cung cấp thanh khoản và 0,03% dành cho kho bạc hoặc cơ chế đốt token của giao thức.
Tính năng chính của CafeSwap là gì?
Các tính năng chính của CafeSwap bao gồm Smart Vaults cho tự động cộng dồn, farming hai token (kiếm BREW và MOCHA), staking NFT và hỗ trợ đa chuỗi, làm cho nó trở thành một nền tảng DeFi đa năng.
CafeSwap có an toàn không?
CafeSwap đã được CertiK và HashEx kiểm toán với điểm bảo mật cao. Tuy nhiên, như mọi nền tảng DeFi khác, người dùng nên kiểm tra kỹ địa chỉ hợp đồng thông minh và hiểu các rủi ro liên quan.