- 24 giờ Giao dịch697
- 24 giờ Khối lượng6,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001134 US$ | 1.638 ngày 3 giờ 8 phút | 26,9 N US$ | 66 N US$ | 7 | 25,57 US$ | 0% | -0.24% | 0.80% | 0.30% | ||
2 | 4.666,59 US$ | 1.621 ngày 11 giờ 34 phút | 15,8 N US$ | 2,82 T US$ | 11 | 35,14 US$ | 0% | 0.30% | -0.07% | -0.57% | ||
3 | 0,00003387 US$ | 1.568 ngày 12 giờ 57 phút | 11,3 N US$ | 21,6 N US$ | 2 | 2,28 US$ | 0% | 0% | -0.04% | 0.10% | ||
4 | 0,001135 US$ | 1.637 ngày 22 giờ 49 phút | 6,9 N US$ | 65,8 N US$ | 3 | 9,76 US$ | 0% | 0% | 0.66% | 0.12% | ||
5 | 0,1457 US$ | 1.587 ngày 13 giờ 52 phút | 6,6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 5 | 32,9 US$ | 0.04% | 0.04% | -1.61% | 0.28% | ||
6 | 4,4 US$ | 1.613 ngày 2 phút | 5,7 N US$ | 70,6 Tr US$ | 8 | 44,64 US$ | 0% | 0% | -0.79% | 0.75% | ||
7 | 4,8 US$ | 1.594 ngày 13 giờ 30 phút | 5,5 N US$ | 10,7 Tr US$ | 3 | 2,91 US$ | 0% | 0% | 0.70% | 0.07% | ||
8 | 115.822,81 US$ | 1.637 ngày 22 giờ 36 phút | 4,8 N US$ | 7,56 T US$ | 7 | 11,44 US$ | 0% | 0.46% | 0.01% | -0.02% | ||
9 | 0,002104 US$ | 1.609 ngày 22 giờ 3 phút | 4,2 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,001134 US$ | 1.637 ngày 22 giờ 42 phút | 3,9 N US$ | 66,1 N US$ | 3 | 5,53 US$ | 0% | 0% | 0.37% | 0.53% | ||
11 | 0,001616 US$ | 1.483 ngày 1 giờ 52 phút | 3,6 N US$ | 130,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.28% | ||
12 | 4.636,89 US$ | 1.457 ngày 22 giờ 27 phút | 3,6 N US$ | 508,1 Tr US$ | 4 | 6,02 US$ | 0% | -0.10% | -0.84% | -1.82% | ||
13 | 0,00002701 US$ | 1.449 ngày 16 giờ 59 phút | 3,5 N US$ | 6,8 N US$ | 2 | 2,68 US$ | 0% | 0% | -0.39% | -0.72% | ||
14 | 3,1 US$ | 1.444 ngày 14 giờ 13 phút | 3 N US$ | 1,01 T US$ | 6 | 9 US$ | 0% | 0.28% | -0.11% | -0.67% | ||
15 | 246,44 US$ | 1.441 ngày 12 giờ 9 phút | 2,9 N US$ | 271,1 Tr US$ | 4 | 5,78 US$ | 0% | 0% | -0.18% | 1.37% | ||
16 | 0,02864 US$ | 1.591 ngày 19 giờ 43 phút | 2,7 N US$ | 14,3 N US$ | 1 | 1,28 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.13% | ||
17 | 0,9986 US$ | 1.449 ngày 19 giờ 33 phút | 2,6 N US$ | 317,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,9977 US$ | 1.594 ngày 13 giờ 26 phút | 2,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
19 | 0,01182 US$ | 1.636 ngày 2 giờ 20 phút | 2,4 N US$ | 5,9 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.37% | 0.91% | ||
20 | 0,001136 US$ | 1.637 ngày 22 giờ 43 phút | 2,4 N US$ | 66,1 N US$ | 2 | 4,26 US$ | 0% | 0% | 0.78% | 0.02% | ||
21 | 0,001125 US$ | 1.637 ngày 22 giờ 39 phút | 2,2 N US$ | 65,3 N US$ | 1 | 1,88 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.92% | ||
22 | 0,02825 US$ | 1.591 ngày 19 giờ 2 phút | 2,1 N US$ | 14,1 N US$ | 1 | 1,27 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.38% | ||
23 | 0,2793 US$ | 1.449 ngày 19 giờ 8 phút | 1,9 N US$ | 55,7 Tr US$ | 6 | 7,74 US$ | 0% | -0.28% | -0.34% | -1.00% | ||
24 | 0,00002689 US$ | 1.449 ngày 17 giờ 3 phút | 1,8 N US$ | 6,7 N US$ | 2 | 2,68 US$ | 0% | 0% | -0.81% | -1.43% | ||
25 | 295,06 US$ | 1.446 ngày 22 giờ 21 phút | 1,7 N US$ | 27,8 Tr US$ | 3 | 2,71 US$ | 0% | 0% | -0.49% | -1.26% | ||
26 | 23,45 US$ | 1.446 ngày 22 giờ 28 phút | 1,6 N US$ | 37,1 Tr US$ | 3 | 4,09 US$ | 0% | 0% | 0.05% | -0.51% | ||
27 | 0,00418 US$ | 1.467 ngày 6 giờ 46 phút | 1,6 N US$ | 209,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,00002487 US$ | 1.561 ngày 9 giờ 36 phút | 1,5 N US$ | 117,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.67% | ||
29 | 1 US$ | 1.442 ngày 12 giờ 9 phút | 1,5 N US$ | 1,38 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 311,98 US$ | 1.444 ngày 13 giờ 37 phút | 1,5 N US$ | 124,8 Tr US$ | 5 | 7,51 US$ | 0% | 0% | -0.89% | -1.67% | ||
31 | 120.962,65 US$ | 1.442 ngày 12 giờ 15 phút | 1,3 N US$ | 736,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 2,56 US$ | 1.630 ngày 8 giờ 34 phút | 1,3 N US$ | 6,75 T US$ | 7 | 3,47 US$ | 0% | 0% | -0.22% | -2.62% | ||
33 | 109.577,69 US$ | 1.446 ngày 22 giờ 16 phút | 1,3 N US$ | 307,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.28% | ||
34 | 0,02355 US$ | 1.621 ngày 14 giờ 36 phút | 1,2 N US$ | 129,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,001455 US$ | 1.449 ngày 16 giờ 48 phút | 1,1 N US$ | 770,27 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,0173 US$ | 1.449 ngày 16 giờ 45 phút | 1 N US$ | 614,6 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
CafeSwap là gì?
CafeSwap là nền tảng DEX và lợi nhuận thân thiện với người dùng do AMM cung cấp, ban đầu được ra mắt trên Binance Smart Chain và hiện có trên Polygon. Nó cho phép hoán đổi mã thông báo liền mạch, cung cấp thanh khoản, đặt cược và tự động gộp trên các chuỗi, với các tính năng như di chuyển LP chỉ bằng một cú nhấp chuột, theo dõi danh mục đầu tư, canh tác kép (kiếm cả BREW và MOCHA) và phần thưởng khai thác giao dịch trong pBREW. Với mức phí thấp (~0.2%), quan hệ đối tác chiến lược và hợp đồng thông minh đã được kiểm toán, CaféSwap kết hợp sự đơn giản, minh bạch và tăng trưởng DeFi đa chuỗi.
Dữ liệu thời gian thực của CafeSwap
Tính đến 14 tháng 9, 2025, có 349 cặp giao dịch trên DEX CafeSwap. TVL (Total Value Locked) là 158.633,79 US$, với khối lượng giao dịch là 6.616,22 US$ trong 697 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
CafeSwap là gì?
CafeSwap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nền tảng MetaFi được xây dựng trên Binance Smart Chain và Polygon. Nó cung cấp các dịch vụ hoán đổi token, yield farming, kho tự động cộng dồn, farming hai token, staking NFT và launchpad, tạo nên một hệ sinh thái DeFi đầy đủ.
Phí giao dịch trên CafeSwap là bao nhiêu?
CafeSwap tính phí giao dịch 0,20%. Trong đó, 0,17% dành cho nhà cung cấp thanh khoản và 0,03% dành cho kho bạc hoặc cơ chế đốt token của giao thức.
Tính năng chính của CafeSwap là gì?
Các tính năng chính của CafeSwap bao gồm Smart Vaults cho tự động cộng dồn, farming hai token (kiếm BREW và MOCHA), staking NFT và hỗ trợ đa chuỗi, làm cho nó trở thành một nền tảng DeFi đa năng.
CafeSwap có an toàn không?
CafeSwap đã được CertiK và HashEx kiểm toán với điểm bảo mật cao. Tuy nhiên, như mọi nền tảng DeFi khác, người dùng nên kiểm tra kỹ địa chỉ hợp đồng thông minh và hiểu các rủi ro liên quan.