WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch621
  • 24 giờ Khối lượng3,6 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,001085 US$1.676 ngày 19 giờ 55 phút28,8 N US$67,8 N US$931,79 US$0%0.39%2.32%1.01%
2
3.816,93 US$1.660 ngày 4 giờ 21 phút15,4 N US$2,31 T US$1052,27 US$0%0.15%1.97%-1.34%
3
0,00003765 US$1.607 ngày 5 giờ 43 phút12,7 N US$24 N US$13,06 US$0%0%0%0.73%
4
0,001083 US$1.676 ngày 15 giờ 35 phút6,9 N US$67,7 N US$939,83 US$0%0.46%0.93%0.39%
5
0,09018 US$1.626 ngày 6 giờ 38 phút5,6 N US$1,6 Tr US$39,43 US$0%0%1.19%-3.88%
6
107.993 US$1.676 ngày 15 giờ 22 phút5 N US$7,05 T US$518,36 US$0%0%0.84%-0.02%
7
2,88 US$1.651 ngày 16 giờ 48 phút4,9 N US$46,1 Tr US$1477,17 US$0%0%-2.75%-5.76%
8
0,002509 US$1.648 ngày 14 giờ 49 phút4,9 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.96%
9
3,12 US$1.633 ngày 6 giờ 16 phút4,8 N US$6,9 Tr US$13,72 US$0%0%1.31%-2.22%
10
0,001076 US$1.676 ngày 15 giờ 28 phút3,6 N US$67,3 N US$27,61 US$0%0%1.66%0.44%
11
0,001393 US$1.521 ngày 18 giờ 38 phút3,6 N US$112,1 N US$1460,87 US$0%1.86%6.75%9.31%
12
0,00002365 US$1.488 ngày 9 giờ 45 phút3,2 N US$5,9 N US$44,35 US$0%0%0.41%-0.45%
13
0,03047 US$1.630 ngày 12 giờ 30 phút2,9 N US$15,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
14
2,36 US$1.483 ngày 6 giờ 59 phút2,8 N US$770,6 Tr US$25,35 US$0%0%1.21%-2.18%
15
0,01257 US$1.674 ngày 19 giờ 7 phút2,7 N US$6,3 Tr US$1<1 US$0%0%0%0.32%
16
3.796,75 US$1.496 ngày 15 giờ 13 phút2,7 N US$412,1 Tr US$43,84 US$0%0%0.58%-1.56%
17
0,9986 US$1.488 ngày 12 giờ 19 phút2,6 N US$317,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
180,39 US$1.480 ngày 4 giờ 56 phút2,6 N US$270,6 Tr US$21,3 US$0%0%0.92%-3.47%
19
0,999 US$1.633 ngày 6 giờ 12 phút2,5 N US$310,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,001078 US$1.676 ngày 15 giờ 29 phút2,5 N US$67,4 N US$1030,85 US$0%-0.42%1.46%0.69%
21
0,03083 US$1.630 ngày 11 giờ 48 phút2,2 N US$15,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001055 US$1.676 ngày 15 giờ 26 phút2 N US$66 N US$14,23 US$0%0%0%-1.85%
23
0,00002752 US$1.600 ngày 2 giờ 23 phút1,7 N US$130,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,00416 US$1.505 ngày 23 giờ 32 phút1,7 N US$208 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
2,7 US$1.669 ngày 1 giờ 21 phút1,5 N US$7,68 T US$717,64 US$0%-0.55%2.85%-0.55%
26
0,1899 US$1.488 ngày 11 giờ 54 phút1,5 N US$38,6 Tr US$79,07 US$0%0%1.42%-2.02%
27
1 US$1.481 ngày 4 giờ 56 phút1,5 N US$1,38 T US$0<1 US$0%0%0%0%
28
258,13 US$1.485 ngày 15 giờ 8 phút1,4 N US$22,2 Tr US$69,63 US$0%0%0.15%0.28%
29
20,52 US$1.485 ngày 15 giờ 14 phút1,4 N US$26,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.82%
30
0,00002377 US$1.488 ngày 9 giờ 50 phút1,4 N US$5,9 N US$44,27 US$0%0%0.67%0.46%
31
0,02606 US$1.660 ngày 7 giờ 22 phút1,4 N US$141,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
215,34 US$1.483 ngày 6 giờ 24 phút1,3 N US$86,1 Tr US$48,42 US$0%0%0.28%-1.55%
33
128.198,85 US$1.485 ngày 15 giờ 3 phút1,3 N US$321,5 Tr US$33,77 US$0%0%-0.59%0.30%
34
110.782,61 US$1.481 ngày 5 giờ 1 phút1,2 N US$652,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,001449 US$1.488 ngày 9 giờ 35 phút1,1 N US$768,68 US$0<1 US$0%0%0%0%
36
1,21 US$1.673 ngày 7 giờ 55 phút1 N US$1,22 T US$1<1 US$0%0%0%-2.12%
37
0,01723 US$1.488 ngày 9 giờ 31 phút1 N US$614,55 US$0<1 US$0%0%0%0%

CafeSwap là gì?

CafeSwap là nền tảng DEX và lợi nhuận thân thiện với người dùng do AMM cung cấp, ban đầu được ra mắt trên Binance Smart Chain và hiện có trên Polygon. Nó cho phép hoán đổi mã thông báo liền mạch, cung cấp thanh khoản, đặt cược và tự động gộp trên các chuỗi, với các tính năng như di chuyển LP chỉ bằng một cú nhấp chuột, theo dõi danh mục đầu tư, canh tác kép (kiếm cả BREW và MOCHA) và phần thưởng khai thác giao dịch trong pBREW. Với mức phí thấp (~0.2%), quan hệ đối tác chiến lược và hợp đồng thông minh đã được kiểm toán, CaféSwap kết hợp sự đơn giản, minh bạch và tăng trưởng DeFi đa chuỗi.

Dữ liệu thời gian thực của CafeSwap

Tính đến 23 tháng 10, 2025, có 349 cặp giao dịch trên DEX CafeSwap. TVL (Total Value Locked) là 191.699,88 US$, với khối lượng giao dịch là 3.636,28 US$ trong 621 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

CafeSwap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nền tảng MetaFi được xây dựng trên Binance Smart Chain và Polygon. Nó cung cấp các dịch vụ hoán đổi token, yield farming, kho tự động cộng dồn, farming hai token, staking NFT và launchpad, tạo nên một hệ sinh thái DeFi đầy đủ.

CafeSwap tính phí giao dịch 0,20%. Trong đó, 0,17% dành cho nhà cung cấp thanh khoản và 0,03% dành cho kho bạc hoặc cơ chế đốt token của giao thức.

Các tính năng chính của CafeSwap bao gồm Smart Vaults cho tự động cộng dồn, farming hai token (kiếm BREW và MOCHA), staking NFT và hỗ trợ đa chuỗi, làm cho nó trở thành một nền tảng DeFi đa năng.

CafeSwap đã được CertiK và HashEx kiểm toán với điểm bảo mật cao. Tuy nhiên, như mọi nền tảng DeFi khác, người dùng nên kiểm tra kỹ địa chỉ hợp đồng thông minh và hiểu các rủi ro liên quan.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech