Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001085 US$ | 1.499 ngày 9 giờ 54 phút | 19,8 N US$ | 50 N US$ | 13 | 5,24 US$ | 0% | -0.40% | -0.78% | 0.12% | ||
2 | 1.779,75 US$ | 1.482 ngày 18 giờ 20 phút | 7,8 N US$ | 1,08 T US$ | 15 | 26,43 US$ | 0% | 0% | -2.29% | -0.62% | ||
3 | 0,00002247 US$ | 1.429 ngày 19 giờ 43 phút | 7,3 N US$ | 14,4 N US$ | 4 | 3,5 US$ | 0% | 0% | -0.16% | 0.84% | ||
4 | 0,001086 US$ | 1.499 ngày 5 giờ 35 phút | 6,4 N US$ | 50,1 N US$ | 4 | 9,11 US$ | 0% | 0% | -0.39% | 0.43% | ||
5 | 0,1577 US$ | 1.448 ngày 20 giờ 38 phút | 5,5 N US$ | 2,8 Tr US$ | 1 | 8,62 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.64% | ||
6 | 4,15 US$ | 1.474 ngày 6 giờ 48 phút | 4,4 N US$ | 66,5 Tr US$ | 9 | 13,29 US$ | 0% | 0% | -1.78% | 0.11% | ||
7 | 4,41 US$ | 1.455 ngày 20 giờ 16 phút | 4,2 N US$ | 9,8 Tr US$ | 8 | 12,28 US$ | 0% | 0.65% | -0.77% | -0.57% | ||
8 | 94.665,65 US$ | 1.499 ngày 5 giờ 21 phút | 3,4 N US$ | 6,18 T US$ | 8 | 7,74 US$ | 0% | 0.14% | -0.32% | 0.55% | ||
9 | 0,002155 US$ | 1.471 ngày 4 giờ 48 phút | 3,4 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,00002308 US$ | 1.310 ngày 23 giờ 45 phút | 3,2 N US$ | 5,8 N US$ | 2 | 3,93 US$ | 0% | -0.25% | -0.25% | 0.42% | ||
11 | 0,001703 US$ | 1.344 ngày 8 giờ 38 phút | 3 N US$ | 137,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,9974 US$ | 1.311 ngày 2 giờ 19 phút | 2,6 N US$ | 96 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,9957 US$ | 1.455 ngày 20 giờ 12 phút | 2,5 N US$ | 320 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1.798,41 US$ | 1.319 ngày 5 giờ 13 phút | 2,1 N US$ | 266,5 Tr US$ | 14 | 25,65 US$ | 0% | 0.48% | -0.57% | 0.08% | ||
15 | 2,29 US$ | 1.305 ngày 20 giờ 59 phút | 2 N US$ | 746,7 Tr US$ | 6 | 7,56 US$ | 0% | -0.54% | -1.60% | 1.60% | ||
16 | 0,02347 US$ | 1.453 ngày 1 giờ 48 phút | 2 N US$ | 11,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,02312 US$ | 1.453 ngày 2 giờ 29 phút | 1,9 N US$ | 11,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,001089 US$ | 1.499 ngày 5 giờ 29 phút | 1,9 N US$ | 50,2 N US$ | 9 | 12,07 US$ | 0% | 0% | -0.42% | 0.52% | ||
19 | 0,001089 US$ | 1.499 ngày 5 giờ 28 phút | 1,8 N US$ | 50,2 N US$ | 5 | 5,74 US$ | 0% | 0% | -0.69% | 0.61% | ||
20 | 147,75 US$ | 1.302 ngày 18 giờ 55 phút | 1,8 N US$ | 162,5 Tr US$ | 32 | 35,42 US$ | 0% | -0.51% | -3.24% | -1.16% | ||
21 | 0,2397 US$ | 1.311 ngày 1 giờ 53 phút | 1,7 N US$ | 55,3 Tr US$ | 14 | 27,28 US$ | 0% | -0.68% | -2.58% | 0.85% | ||
22 | 0,007838 US$ | 1.497 ngày 9 giờ 6 phút | 1,6 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.92% | ||
23 | 0,00002299 US$ | 1.310 ngày 23 giờ 49 phút | 1,5 N US$ | 5,7 N US$ | 2 | 3,91 US$ | 0% | -0.40% | -0.40% | 0.23% | ||
24 | 1 US$ | 1.303 ngày 18 giờ 55 phút | 1,5 N US$ | 819,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,001083 US$ | 1.499 ngày 5 giờ 25 phút | 1,3 N US$ | 49,9 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.35% | 0.53% | ||
26 | 0,001455 US$ | 1.310 ngày 23 giờ 34 phút | 1,1 N US$ | 770,2 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,002797 US$ | 1.328 ngày 13 giờ 31 phút | 1 N US$ | 140,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.49% | ||
28 | 92.406,39 US$ | 1.303 ngày 19 giờ 1 phút | 1 N US$ | 563,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0173 US$ | 1.310 ngày 23 giờ 30 phút | 1 N US$ | 614,58 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,0001038 US$ | 1.273 ngày 23 giờ 19 phút | 1 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 28 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.