- 24 giờ Giao dịch1
- 24 giờ Khối lượng<1 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 84.447,11 US$ | 522 ngày 9 giờ 1 phút | 431 N US$ | 5,51 T US$ | 70 | 32,3 N US$ | 0% | -0.20% | 1.21% | 5.20% | ||
2 | 585,96 US$ | 522 ngày 11 giờ 11 phút | 379,6 N US$ | 705 Tr US$ | 95 | 17,7 N US$ | 0% | 0.40% | 0.38% | 1.48% | ||
3 | 1.933,48 US$ | 522 ngày 11 giờ 10 phút | 235 N US$ | 1,17 T US$ | 29 | 3,7 N US$ | 0% | -0.05% | 1.82% | 5.76% | ||
4 | 1.932,69 US$ | 522 ngày 11 giờ 14 phút | 197,2 N US$ | 1,17 T US$ | 35 | 3,2 N US$ | 0% | -0.16% | 1.81% | 4.46% | ||
5 | 1.938,59 US$ | 522 ngày 11 giờ 13 phút | 177 N US$ | 1,17 T US$ | 68 | 2,8 N US$ | 0% | 0.27% | 1.25% | 4.68% | ||
6 | 0,03592 US$ | 522 ngày 11 giờ 12 phút | 166,6 N US$ | 24,7 Tr US$ | 9 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 1.23% | 6.91% | ||
7 | 0,7336 US$ | 522 ngày 9 giờ | 146,9 N US$ | 331,5 Tr US$ | 37 | 6,9 N US$ | 0% | -0.39% | 1.29% | 4.00% | ||
8 | 84.679,31 US$ | 522 ngày 11 giờ 11 phút | 137,2 N US$ | 5,53 T US$ | 51 | 2,4 N US$ | 0.09% | 0.28% | 1.90% | 4.94% | ||
9 | 91,92 US$ | 522 ngày 11 giờ 7 phút | 95,5 N US$ | 68,5 Tr US$ | 185 | 19,5 N US$ | 0% | 0.33% | 1.81% | 5.08% | ||
10 | 133,67 US$ | 522 ngày 9 giờ 37 phút | 94,5 N US$ | 147 Tr US$ | 30 | 3,7 N US$ | 0% | 1.04% | 1.98% | 9.24% | ||
11 | 0,1707 US$ | 522 ngày 8 giờ 20 phút | 84,2 N US$ | 437,9 Tr US$ | 28 | 3,5 N US$ | 0% | -0.73% | -0.06% | 3.89% | ||
12 | 0,2211 US$ | 521 ngày 23 giờ 56 phút | 82,9 N US$ | 65,4 Tr US$ | 13 | 3,3 N US$ | 0% | -0.81% | -0.16% | -1.05% | ||
13 | 4,19 US$ | 522 ngày 9 giờ 37 phút | 79,6 N US$ | 67,1 Tr US$ | 15 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | 1.49% | 6.31% | ||
14 | 14,43 US$ | 522 ngày 10 giờ 16 phút | 75,8 N US$ | 129,9 Tr US$ | 17 | 1,8 N US$ | 0% | -0.47% | 1.64% | 11.90% | ||
15 | 0,8691 US$ | 522 ngày 11 giờ 13 phút | 47,3 N US$ | 869,1 Tr US$ | 7 | 381,46 US$ | 0% | 0% | 0.55% | 2.15% | ||
16 | 1 US$ | 522 ngày 9 giờ 33 phút | 46,3 N US$ | 699 Tr US$ | 32 | 17,6 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.03% | ||
17 | 2.130,68 US$ | 522 ngày 11 giờ 13 phút | 35,6 N US$ | 404,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,03614 US$ | 522 ngày 11 giờ 15 phút | 28,9 N US$ | 24,9 Tr US$ | 37 | 3,6 N US$ | 0% | 0.61% | 1.07% | 7.15% | ||
19 | 1 US$ | 522 ngày 11 giờ 10 phút | 23,3 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
20 | 2,34 US$ | 522 ngày 10 giờ 13 phút | 23,1 N US$ | 762,5 Tr US$ | 10 | 841,04 US$ | 0% | -0.18% | -0.00% | 3.57% | ||
21 | 331,45 US$ | 522 ngày 8 giờ 35 phút | 22,8 N US$ | 32 Tr US$ | 5 | 141,86 US$ | 0% | 0% | -0.08% | 0.40% | ||
22 | 2,86 US$ | 521 ngày 19 giờ 3 phút | 19,6 N US$ | 10 Tr US$ | 6 | 109,06 US$ | 0% | 0% | 1.20% | 4.81% | ||
23 | 0,2268 US$ | 522 ngày 10 giờ 7 phút | 17,1 N US$ | 7,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.35% | ||
24 | 18,38 US$ | 522 ngày 10 giờ 38 phút | 13,4 N US$ | 17,5 Tr US$ | 4 | 86,88 US$ | 0% | 0% | 1.27% | 4.57% | ||
25 | 585,42 US$ | 522 ngày 11 giờ 11 phút | 11 N US$ | 704,4 Tr US$ | 34 | 10,01 US$ | 0% | 0.15% | 0.21% | 1.20% | ||
26 | 0,9989 US$ | 498 ngày 18 giờ 36 phút | 7,4 N US$ | 10 Tr US$ | 1 | 8,48 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
27 | 0,5368 US$ | 521 ngày 3 giờ 22 phút | 3 N US$ | 268,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.08% | ||
28 | 0,03599 US$ | 522 ngày 10 giờ 50 phút | 2,4 N US$ | 24,7 Tr US$ | 2 | 11,58 US$ | 0% | 0% | 1.49% | 7.02% | ||
29 | 0,4815 US$ | 501 ngày 14 giờ 38 phút | 2,1 N US$ | 581,3 Tr US$ | 2 | 17,22 US$ | 0% | 0% | 0.62% | 0.97% | ||
30 | 0,02105 US$ | 522 ngày 9 giờ 33 phút | 1,1 N US$ | 105,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% |
Dữ liệu thời gian thực của Biswap V3
Tính đến 14 tháng 3, 2025, có 57 cặp giao dịch trên DEX Biswap V3. TVL (Total Value Locked) là 2.688.298,86 US$, với khối lượng giao dịch là 0,59 US$ trong 1 giao dịch trong 24 giờ qua.