Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18,93 US$ | 1.531 ngày 1 giờ 25 phút | 11,5 N US$ | 9,5 N US$ | 1 | 232,83 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.80% | ||
2 | 0,065467 US$ | 1.546 ngày 21 giờ 56 phút | 9,7 N US$ | 10 N US$ | 33 | 8,89 US$ | 0% | 0.12% | 0.83% | 9.93% | ||
3 | 1 US$ | 1.543 ngày 1 giờ 15 phút | 6,8 N US$ | 91,7 Tr US$ | 2 | 2,62 US$ | 0% | 0% | 0.08% | 0.59% | ||
4 | 0,9978 US$ | 1.530 ngày 20 giờ 20 phút | 4,7 N US$ | 18,9 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.08% | ||
5 | 0,1321 US$ | 1.530 ngày 23 giờ 40 phút | 1,8 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 8,76 US$ | 1.530 ngày 23 giờ 52 phút | 1,8 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1,07 US$ | 1.530 ngày 20 giờ 9 phút | 1,7 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 49,39 US$ | 1.531 ngày 1 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 7,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,2594 US$ | 1.531 ngày 18 giờ 58 phút | 1,3 N US$ | 1,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.16% | ||
10 | 0,02654 US$ | 1.530 ngày 23 giờ 58 phút | 1,1 N US$ | 1,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.37% | ||
11 | 1,21 US$ | 1.531 ngày 18 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 684 N US$ | 57 | 13,13 US$ | 0% | 0.84% | -0.89% | 8.55% | ||
12 | 0,03891 US$ | 1.530 ngày 20 giờ 28 phút | 1,1 N US$ | 632,96 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 9 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.