- 24 giờ Giao dịch410
- 24 giờ Khối lượng134,05 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 74,93 US$ | 1.454 ngày 22 giờ 50 phút | 22,1 N US$ | 25,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,066177 US$ | 1.470 ngày 19 giờ 22 phút | 10,3 N US$ | 10,9 N US$ | 12 | 3,86 US$ | 0.05% | 0.14% | 0.14% | 0.59% | ||
3 | 0,1434 US$ | 1.454 ngày 15 giờ 28 phút | 7,6 N US$ | 75,6 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0.03% | 0.03% | 0.03% | ||
4 | 1 US$ | 1.466 ngày 22 giờ 40 phút | 6,8 N US$ | 91,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,9987 US$ | 1.454 ngày 17 giờ 45 phút | 4,7 N US$ | 16 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 256,62 US$ | 1.454 ngày 15 giờ 15 phút | 3,1 N US$ | 27,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 104,87 US$ | 1.454 ngày 15 giờ 1 phút | 2,7 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 2,19 US$ | 1.454 ngày 17 giờ 35 phút | 2,4 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,2056 US$ | 1.454 ngày 21 giờ 5 phút | 2,3 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 10,89 US$ | 1.454 ngày 21 giờ 18 phút | 2 N US$ | 3,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 98.792,92 US$ | 1.454 ngày 20 giờ 31 phút | 1,8 N US$ | 10,9 N US$ | 2 | <1 US$ | 0.04% | 0.04% | 0.04% | 1.02% | ||
12 | 0,3024 US$ | 1.455 ngày 16 giờ 23 phút | 1,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 47,89 US$ | 1.454 ngày 22 giờ 26 phút | 1,4 N US$ | 7,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1,98 US$ | 1.455 ngày 16 giờ 3 phút | 1,4 N US$ | 917 N US$ | 13 | 6,26 US$ | 0.11% | 0.96% | 1.60% | 3.74% | ||
15 | 0,03131 US$ | 1.454 ngày 21 giờ 23 phút | 1,2 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 2.524,35 US$ | 1.454 ngày 22 giờ 45 phút | 1,2 N US$ | 13,3 N US$ | 6 | <1 US$ | 0.05% | 0.14% | 0.14% | 0.67% | ||
17 | 0,066201 US$ | 1.466 ngày 20 giờ 50 phút | 1,2 N US$ | 11 N US$ | 13 | 3,88 US$ | 0.12% | 0.61% | 0.61% | 0.66% | ||
18 | 0,04672 US$ | 1.454 ngày 17 giờ 54 phút | 1,1 N US$ | 734 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,9866 US$ | 1.455 ngày 16 giờ 32 phút | 1,1 N US$ | 7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Bao Finance là gì?
" Bao Finance là một nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) được xây dựng trên mạng lưới Ethereum ".Nó cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ tài chính đổi mới bao gồm các tài sản nhân tạo, chăn nuôi lãi suất và cung cấp thanh khoản..Nền tảng này nhắm đến việc tạo ra một hệ thống tài chính công bằng và minh bạch, cho phép người dùng tham gia đa dạng các hoạt động tiền thuật toán (DeFi) trong khi kiếm được token BAO với tư cách là phần thưởng..Tài sản tổng hợp của Bao Finance cho phép người dùng có được sự tiếp cận với một loạt rộng các tài sản truyền thống và số học mà không phải nắm giữ trực tiếp chúng..Cả nền tảng cũng có yield farming, nơi người dùng có thể đặt cược đồng tiền của họ trong các bể vốn để kiếm được thêm token thưởng..Công ty tài chính Bảo sử dụng tiền mã hóa bản địa của mình là BAO để quản lý mọi thứ. Điều này cho phép cộng đồng bỏ phiếu về một số đề xuất và kiểm soát sự phát triển của nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Bao Finance
Tính đến 22 tháng 2, 2025, có 141 cặp giao dịch trên DEX Bao Finance. TVL (Total Value Locked) là 94.938,11 US$, với khối lượng giao dịch là 134,05 US$ trong 410 giao dịch trong 24 giờ qua.