- 24 giờ Giao dịch128
- 24 giờ Khối lượng279,38 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 86.086,34 US$ | 1.720 ngày 1 giờ 19 phút | 10,4 N US$ | 10,8 T US$ | 1 | 14,44 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.35% | ||
| 2 | 0,006302 US$ | 1.755 ngày 19 giờ 52 phút | 9,1 N US$ | 47,2 N US$ | 1 | 10,24 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 3 | 1 US$ | 1.426 ngày 2 giờ 56 phút | 5,3 N US$ | 215,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 86.024,17 US$ | 1.593 ngày 5 giờ 7 phút | 3,6 N US$ | 5,62 T US$ | 1 | 1,85 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.95% | ||
| 5 | 842,19 US$ | 1.593 ngày 16 giờ 4 phút | 2,1 N US$ | 1,16 T US$ | 2 | 4,9 US$ | 0% | 0% | -0.46% | -0.36% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.461 ngày 8 phút | 1,9 N US$ | 908,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,006338 US$ | 1.753 ngày 18 giờ 16 phút | 1,7 N US$ | 47,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 2,33 US$ | 1.593 ngày 15 giờ 8 phút | 1,4 N US$ | 7,05 T US$ | 7 | 10,6 US$ | 0% | 0% | 1.55% | 4.21% | ||
| 9 | 0,0002942 US$ | 1.593 ngày 15 giờ 30 phút | 1,2 N US$ | 12,6 N US$ | 3 | 1,71 US$ | 0% | 0% | -0.51% | -0.37% | ||
| 10 | 0,0002923 US$ | 1.593 ngày 15 giờ 28 phút | 1 N US$ | 12,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.72% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 24 tháng 11, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 44.094,66 US$, với khối lượng giao dịch là 279,38 US$ trong 128 giao dịch trong 24 giờ qua.



