- 24 giờ Giao dịch433
- 24 giờ Khối lượng1,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 102.007,78 US$ | 1.700 ngày 15 giờ 15 phút | 12,2 N US$ | 12,9 T US$ | 3 | 234,53 US$ | 0% | 0% | 4.76% | -4.22% | ||
| 2 | 0,00693 US$ | 1.736 ngày 9 giờ 47 phút | 10,3 N US$ | 52 N US$ | 2 | 30,14 US$ | 0% | 0% | -0.14% | -3.73% | ||
| 3 | 1 US$ | 1.406 ngày 16 giờ 51 phút | 5,3 N US$ | 215,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 101.167,42 US$ | 1.573 ngày 19 giờ 2 phút | 4,1 N US$ | 6,61 T US$ | 7 | 28,42 US$ | 0% | 1.46% | 0.23% | -5.72% | ||
| 5 | 932,3 US$ | 1.574 ngày 5 giờ 59 phút | 2,3 N US$ | 1,22 T US$ | 8 | 29,1 US$ | 0% | 1.97% | 0.48% | -5.82% | ||
| 6 | 0,9997 US$ | 1.441 ngày 14 giờ 3 phút | 1,9 N US$ | 860,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,007119 US$ | 1.734 ngày 8 giờ 12 phút | 1,8 N US$ | 53,4 N US$ | 1 | 18,42 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 2,18 US$ | 1.574 ngày 5 giờ 4 phút | 1,4 N US$ | 6,37 T US$ | 4 | 5,91 US$ | 0% | 0.20% | 0.57% | -2.80% | ||
| 9 | 0,0003033 US$ | 1.574 ngày 5 giờ 25 phút | 1,2 N US$ | 13 N US$ | 3 | 4,48 US$ | 0% | 0% | -0.16% | -1.68% | ||
| 10 | 0,000305 US$ | 1.574 ngày 5 giờ 23 phút | 1,1 N US$ | 13,1 N US$ | 7 | 11,46 US$ | 0% | 1.52% | 0.31% | -1.15% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 5 tháng 11, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 68.344,54 US$, với khối lượng giao dịch là 1.284,82 US$ trong 433 giao dịch trong 24 giờ qua.



