- 24 giờ Giao dịch180
- 24 giờ Khối lượng1,9 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 85.789,53 US$ | 1.741 ngày 12 giờ 23 phút | 10,6 N US$ | 10,7 T US$ | 3 | 45,79 US$ | 0% | -0.44% | -0.44% | -4.30% | ||
| 2 | 0,006412 US$ | 1.777 ngày 6 giờ 56 phút | 9,4 N US$ | 48,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.49% | ||
| 3 | 1 US$ | 1.447 ngày 14 giờ | 5,3 N US$ | 214,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 85.770,95 US$ | 1.614 ngày 16 giờ 11 phút | 3,6 N US$ | 5,6 T US$ | 1 | 2,1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.15% | ||
| 5 | 851,35 US$ | 1.615 ngày 3 giờ 8 phút | 2,1 N US$ | 1,14 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.05% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.482 ngày 11 giờ 12 phút | 1,9 N US$ | 788,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,006537 US$ | 1.775 ngày 5 giờ 20 phút | 1,7 N US$ | 49 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 2,03 US$ | 1.615 ngày 2 giờ 12 phút | 1,3 N US$ | 6,36 T US$ | 2 | 4,01 US$ | 0% | 0% | -0.16% | -5.45% | ||
| 9 | 0,0002942 US$ | 1.615 ngày 2 giờ 34 phút | 1,2 N US$ | 12,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.48% | ||
| 10 | 0,000295 US$ | 1.615 ngày 2 giờ 32 phút | 1,1 N US$ | 12,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.72% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 15 tháng 12, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 44.239,78 US$, với khối lượng giao dịch là 1.876,36 US$ trong 180 giao dịch trong 24 giờ qua.



