- 24 giờ Giao dịch100
- 24 giờ Khối lượng98,54 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 109.023,07 US$ | 1.574 ngày 3 giờ 47 phút | 11 N US$ | 13,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,007297 US$ | 1.607 ngày 20 giờ 38 phút | 10,4 N US$ | 54,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,007385 US$ | 1.609 ngày 22 giờ 19 phút | 9,2 N US$ | 55,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
4 | 0,9865 US$ | 1.280 ngày 5 giờ 23 phút | 5,3 N US$ | 226,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.78% | ||
5 | 107.858,98 US$ | 1.447 ngày 7 giờ 34 phút | 3,5 N US$ | 7,07 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1 US$ | 1.315 ngày 2 giờ 35 phút | 1,9 N US$ | 868,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 655,36 US$ | 1.447 ngày 18 giờ 31 phút | 1,9 N US$ | 872,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,007243 US$ | 1.607 ngày 20 giờ 44 phút | 1,8 N US$ | 54,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0003047 US$ | 1.447 ngày 17 giờ 57 phút | 1,2 N US$ | 13 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 2,3 US$ | 1.447 ngày 17 giờ 36 phút | 1,2 N US$ | 5,19 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2.497,82 US$ | 1.293 ngày 1 giờ 48 phút | 1,1 N US$ | 1,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 1 tháng 7, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 59.931,90 US$, với khối lượng giao dịch là 98,54 US$ trong 100 giao dịch trong 24 giờ qua.