- 24 giờ Giao dịch209
- 24 giờ Khối lượng2,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 115.734 US$ | 1.649 ngày 21 giờ 11 phút | 15,5 N US$ | 14,8 T US$ | 2 | 67,96 US$ | 0% | 0% | 0.17% | 0.64% | ||
2 | 0,008183 US$ | 1.685 ngày 15 giờ 43 phút | 13,2 N US$ | 61,3 N US$ | 36 | 1,6 N US$ | 0% | -12.04% | -12.64% | -11.43% | ||
3 | 0,008239 US$ | 1.683 ngày 14 giờ 2 phút | 11,5 N US$ | 61,8 N US$ | 9 | 630,89 US$ | 0% | -12.64% | -12.64% | -12.64% | ||
4 | 0,9612 US$ | 1.355 ngày 22 giờ 48 phút | 5,3 N US$ | 215,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.85% | ||
5 | 115.692,37 US$ | 1.523 ngày 59 phút | 4,3 N US$ | 7,55 T US$ | 3 | 9,43 US$ | 0% | 0% | -0.57% | 0.28% | ||
6 | 919,92 US$ | 1.523 ngày 11 giờ 55 phút | 2,2 N US$ | 1,23 T US$ | 3 | 9,41 US$ | 0% | -0.69% | -1.41% | -1.54% | ||
7 | 1 US$ | 1.390 ngày 19 giờ 59 phút | 1,9 N US$ | 868,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,007977 US$ | 1.683 ngày 14 giờ 8 phút | 1,9 N US$ | 59,8 N US$ | 4 | 144,89 US$ | 0% | -12.36% | -12.36% | -12.36% | ||
9 | 4.579,14 US$ | 1.368 ngày 19 giờ 13 phút | 1,6 N US$ | 2,77 T US$ | 2 | 5,07 US$ | 0% | -0.83% | -0.83% | -0.88% | ||
10 | 2,49 US$ | 1.523 ngày 11 giờ | 1,5 N US$ | 6,65 T US$ | 1 | 2,65 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.99% | ||
11 | 0,0003583 US$ | 1.523 ngày 11 giờ 22 phút | 1,3 N US$ | 15,4 N US$ | 2 | 1,12 US$ | 0% | 0% | -0.17% | -0.67% | ||
12 | 0,0003593 US$ | 1.523 ngày 11 giờ 19 phút | 1,2 N US$ | 15,4 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.12% | -1.05% | ||
13 | 25,41 US$ | 1.390 ngày 20 giờ | 1,2 N US$ | 24,3 Tr US$ | 3 | 2,26 US$ | 0% | -1.18% | -2.65% | -3.80% |
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 15 tháng 9, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 69.986,12 US$, với khối lượng giao dịch là 2.712,67 US$ trong 209 giao dịch trong 24 giờ qua.