- 24 giờ Giao dịch633
- 24 giờ Khối lượng983,55 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 110.411,45 US$ | 1.680 ngày 4 giờ 21 phút | 14,1 N US$ | 14 T US$ | 1 | 80,46 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.29% | ||
2 | 0,007825 US$ | 1.715 ngày 22 giờ 54 phút | 12,3 N US$ | 58,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.46% | ||
3 | 0,007776 US$ | 1.713 ngày 21 giờ 13 phút | 11,2 N US$ | 59,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,9989 US$ | 1.386 ngày 5 giờ 58 phút | 5,3 N US$ | 215,2 N US$ | 56 | 52,01 US$ | 0% | 0% | 3.02% | 1.41% | ||
5 | 112.001,15 US$ | 1.553 ngày 8 giờ 9 phút | 4,8 N US$ | 7,31 T US$ | 2 | 6,72 US$ | 0% | 0% | 0.85% | 0.97% | ||
6 | 1.168,8 US$ | 1.553 ngày 19 giờ 6 phút | 2,5 N US$ | 1,55 T US$ | 2 | 7,42 US$ | 0% | 0% | -0.59% | -0.66% | ||
7 | 1 US$ | 1.421 ngày 3 giờ 10 phút | 1,9 N US$ | 868,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3,13 US$ | 1.553 ngày 18 giờ 10 phút | 1,9 N US$ | 8,79 T US$ | 6 | 19,47 US$ | 0% | -0.04% | -2.13% | -6.88% | ||
9 | 0,007767 US$ | 1.713 ngày 21 giờ 18 phút | 1,9 N US$ | 58,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 4.031,88 US$ | 1.399 ngày 2 giờ 23 phút | 1,5 N US$ | 2,44 T US$ | 3 | 6,32 US$ | 0% | -0.35% | -1.23% | 1.16% | ||
11 | 0,000334 US$ | 1.553 ngày 18 giờ 30 phút | 1,3 N US$ | 14,3 N US$ | 2 | 1,92 US$ | 0% | 0% | 0.48% | -0.28% | ||
12 | 0,000332 US$ | 1.553 ngày 18 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 14,2 N US$ | 1 | 1,37 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.28% |
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 15 tháng 10, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 103.460,66 US$, với khối lượng giao dịch là 983,55 US$ trong 633 giao dịch trong 24 giờ qua.