- 24 giờ Giao dịch151
- 24 giờ Khối lượng172,92 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 97.234,46 US$ | 1.407 ngày 1 giờ 27 phút | 11,8 N US$ | 12,8 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.72% | ||
2 | 0,007832 US$ | 1.442 ngày 20 giờ | 10,8 N US$ | 58,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,008082 US$ | 1.440 ngày 18 giờ 19 phút | 10,4 N US$ | 60 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,9962 US$ | 1.113 ngày 3 giờ 4 phút | 5,3 N US$ | 281,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
5 | 96.797,86 US$ | 1.280 ngày 5 giờ 15 phút | 3,4 N US$ | 6,32 T US$ | 7 | 7,01 US$ | 0% | 0.26% | -0.43% | 0.79% | ||
6 | 1 US$ | 1.148 ngày 16 phút | 1,9 N US$ | 195,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 690,09 US$ | 1.280 ngày 16 giờ 12 phút | 1,9 N US$ | 819,1 Tr US$ | 5 | 4,99 US$ | 0% | 0% | -0.97% | -0.88% | ||
8 | 0,00807 US$ | 1.440 ngày 18 giờ 25 phút | 1,9 N US$ | 59,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 39,64 US$ | 1.148 ngày 16 phút | 1,9 N US$ | 37,9 Tr US$ | 2 | 1,16 US$ | 0% | 0% | -2.09% | -0.47% | ||
10 | 0,00033 US$ | 1.280 ngày 15 giờ 38 phút | 1,3 N US$ | 14,1 N US$ | 3 | 1,73 US$ | 0% | 0% | -0.42% | -3.53% | ||
11 | 3.196,33 US$ | 1.125 ngày 23 giờ 29 phút | 1,2 N US$ | 1,93 T US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.26% | 0.17% | ||
12 | 2,27 US$ | 1.280 ngày 15 giờ 17 phút | 1,2 N US$ | 4,51 T US$ | 3 | 1,76 US$ | 0% | 0% | -0.60% | -0.59% | ||
13 | 0,0003294 US$ | 1.280 ngày 15 giờ 36 phút | 1 N US$ | 14,1 N US$ | 4 | 1,97 US$ | 0% | -0.03% | -0.50% | -3.63% |
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 15 tháng 1, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 64.493,16 US$, với khối lượng giao dịch là 172,92 US$ trong 151 giao dịch trong 24 giờ qua.