Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 101.590,36 US$ | 1.521 ngày 10 giờ 15 phút | 10,2 N US$ | 13,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.19% | ||
2 | 0,006939 US$ | 1.555 ngày 3 giờ 6 phút | 10 N US$ | 52,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,007306 US$ | 1.557 ngày 4 giờ 47 phút | 8,9 N US$ | 54 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.96% | ||
4 | 0,9458 US$ | 1.227 ngày 11 giờ 51 phút | 5,3 N US$ | 260,3 N US$ | 1 | 6,4 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.90% | ||
5 | 102.768,62 US$ | 1.394 ngày 14 giờ 2 phút | 3,4 N US$ | 6,73 T US$ | 5 | 3,53 US$ | 0% | -0.23% | -0.23% | -0.12% | ||
6 | 0,9995 US$ | 1.262 ngày 9 giờ 3 phút | 1,9 N US$ | 158,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 639,12 US$ | 1.395 ngày 59 phút | 1,9 N US$ | 917,6 Tr US$ | 3 | 1,81 US$ | 0% | 0.12% | 0.25% | 2.18% | ||
8 | 0,006797 US$ | 1.555 ngày 3 giờ 12 phút | 1,8 N US$ | 53,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0003041 US$ | 1.395 ngày 25 phút | 1,2 N US$ | 13,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.84% | ||
10 | 2,28 US$ | 1.395 ngày 4 phút | 1,2 N US$ | 4,88 T US$ | 5 | 1,09 US$ | 0% | 0% | -0.50% | 2.49% | ||
11 | 25,74 US$ | 1.262 ngày 9 giờ 3 phút | 1,1 N US$ | 24,6 Tr US$ | 4 | 5,35 US$ | 0% | 0% | 1.68% | 6.06% | ||
12 | 2.338,17 US$ | 1.240 ngày 8 giờ 16 phút | 1,1 N US$ | 1,41 T US$ | 8 | 4,76 US$ | 0% | 0% | 0.87% | 6.34% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 9 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.