- 24 giờ Giao dịch1.649
- 24 giờ Khối lượng940,68 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,007543 US$ | 1.381 ngày 2 giờ 31 phút | 11,5 N US$ | 56,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 84.451,77 US$ | 1.345 ngày 7 giờ 59 phút | 11 N US$ | 12,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,008207 US$ | 1.379 ngày 50 phút | 9,9 N US$ | 59,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,9989 US$ | 1.051 ngày 9 giờ 36 phút | 5,2 N US$ | 276,2 N US$ | 46 | 91,07 US$ | 1.09% | 1.09% | -0.27% | -0.24% | ||
5 | 88.909,6 US$ | 1.218 ngày 11 giờ 47 phút | 3,1 N US$ | 5,8 T US$ | 6 | 24,62 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -3.45% | ||
6 | 1 US$ | 1.086 ngày 6 giờ 47 phút | 1,9 N US$ | 195,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 635,42 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 43 phút | 1,8 N US$ | 825,4 Tr US$ | 7 | 8,24 US$ | 0% | 0% | 1.56% | 1.41% | ||
8 | 0,007455 US$ | 1.379 ngày 56 phút | 1,8 N US$ | 55,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 39,76 US$ | 1.086 ngày 6 giờ 48 phút | 1,7 N US$ | 37,9 Tr US$ | 6 | 10 US$ | 0% | 0.09% | 1.02% | -0.56% | ||
10 | 0,0003976 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 10 phút | 1,4 N US$ | 17 N US$ | 3 | 3,66 US$ | 0% | 0% | 0.07% | -2.30% | ||
11 | 3.129,16 US$ | 1.064 ngày 6 giờ 1 phút | 1,1 N US$ | 1,89 T US$ | 8 | 8,17 US$ | 0% | 0% | 1.65% | -1.55% | ||
12 | 0,0003975 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 7 phút | 1,1 N US$ | 17,1 N US$ | 5 | 2,28 US$ | 0% | 0% | 0.34% | -1.25% | ||
13 | 1,83 US$ | 1.218 ngày 21 giờ 48 phút | 1 N US$ | 3,49 T US$ | 6 | 7,01 US$ | 0% | -0.07% | 0.87% | -2.00% | ||
14 | 0,3653 US$ | 1.086 ngày 6 giờ 47 phút | 754,05 US$ | 48,8 Tr US$ | 10 | 11,11 US$ | 0% | 0% | 1.08% | -6.25% | ||
15 | 0,006571 US$ | 1.379 ngày 55 phút | 724,6 US$ | 49,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 3.139,58 US$ | 1.086 ngày 6 giờ 48 phút | 616,12 US$ | 454,4 Tr US$ | 2 | 2,19 US$ | 0% | 0% | 0.72% | -1.44% | ||
17 | 0,0003931 US$ | 1.218 ngày 21 giờ 34 phút | 547,25 US$ | 16,9 N US$ | 2 | 2,61 US$ | 0% | 0% | -0.17% | -4.19% | ||
18 | 0,0003985 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 23 phút | 469,52 US$ | 17,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.67% | ||
19 | 0,0003961 US$ | 1.059 ngày 8 giờ 8 phút | 292,65 US$ | 17 N US$ | 4 | 2,7 US$ | 0% | 0% | 1.01% | -1.10% | ||
20 | 0,0007535 US$ | 1.051 ngày 6 giờ 57 phút | 275,95 US$ | 2,2 N US$ | 40 | 4,19 US$ | -0.26% | 0.20% | 1.90% | 8.84% | ||
21 | 0,0005875 US$ | 1.086 ngày 6 giờ 50 phút | 244,33 US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0005895 US$ | 1.086 ngày 6 giờ 49 phút | 241,39 US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.31% | ||
23 | 0,0003887 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 21 phút | 238,49 US$ | 16,8 N US$ | 2 | 2,56 US$ | 0% | 0% | -1.64% | -3.25% | ||
24 | 1 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 25 phút | 161,69 US$ | 4,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0005777 US$ | 1.086 ngày 6 giờ 49 phút | 140,4 US$ | 3 N US$ | 1 | 1,07 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.76% | ||
26 | 0,0003946 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 12 phút | 134,33 US$ | 17 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.49% | -1.61% | ||
27 | 0,0007518 US$ | 1.051 ngày 9 giờ 38 phút | 116,82 US$ | 2,1 N US$ | 51 | 3,43 US$ | 0.22% | 0.37% | 2.77% | 8.87% |
Dữ liệu thời gian thực của Bamboo DeFi
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 94 cặp giao dịch trên DEX Bamboo DeFi. TVL (Total Value Locked) là 63.099,63 US$, với khối lượng giao dịch là 940,68 US$ trong 1649 giao dịch trong 24 giờ qua.