Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,356 US$ | 863 ngày 1 giờ 30 phút | 134,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 1,09 US$ | 863 ngày 1 giờ 27 phút | 29,9 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1.311,48 US$ | 863 ngày 1 giờ 23 phút | 4,6 N US$ | 27 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 1.197,37 US$ | 863 ngày 1 giờ 25 phút | 3,5 N US$ | 275,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,03956 US$ | 863 ngày 1 giờ 14 phút | 3,3 N US$ | 10 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1 US$ | 863 ngày 1 giờ 21 phút | 3 N US$ | 22,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1,58 US$ | 863 ngày 58 phút | 2,5 N US$ | 15,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,5003 US$ | 863 ngày 1 giờ 17 phút | 1,5 N US$ | 127,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,8288 US$ | 863 ngày 1 giờ 10 phút | 1,3 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,9998 US$ | 863 ngày 1 giờ 28 phút | 1,2 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 40,83 US$ | 863 ngày 1 giờ 24 phút | 1,2 N US$ | 363,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 30,17 US$ | 863 ngày 1 giờ 11 phút | 1,1 N US$ | 30,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 11 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.