- 24 giờ Giao dịch197
- 24 giờ Khối lượng4,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.330,56 US$ | 626 ngày 9 giờ 25 phút | 67,5 N US$ | 29,2 Tr US$ | 15 | 502,16 US$ | 0% | 0.35% | -0.80% | -0.91% | ||
2 | 3.266,72 US$ | - | 47,4 N US$ | 36,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,0002865 US$ | 580 ngày 11 giờ 33 phút | 46,2 N US$ | 84,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.16% | ||
4 | 0,004583 US$ | 626 ngày 9 giờ 25 phút | 35,3 N US$ | 667,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.89% | ||
5 | 3.328,47 US$ | 580 ngày 11 giờ 33 phút | 28,8 N US$ | 29,2 Tr US$ | 15 | 337,65 US$ | 0% | 0.35% | -1.32% | -1.12% | ||
6 | 0,061891 US$ | 579 ngày 9 giờ 59 phút | 22,6 N US$ | 39,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.324,05 US$ | 579 ngày 10 giờ | 21 N US$ | 29,2 Tr US$ | 4 | 159,31 US$ | 0% | 0% | -1.16% | -0.90% | ||
8 | 9.922,06 US$ | 626 ngày 9 giờ 3 phút | 7,1 N US$ | 86,8 Tr US$ | 1 | 13,19 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.80% | ||
9 | 1,31 US$ | 613 ngày 1 giờ 5 phút | 4,6 N US$ | 277,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 9.772,92 US$ | - | 3,5 N US$ | 107,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 95.779,77 US$ | 543 ngày 18 giờ 59 phút | 3 N US$ | 7,3 Tr US$ | 1 | 9,96 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.83% | ||
12 | 97.105,76 US$ | 529 ngày 7 giờ 22 phút | 2,9 N US$ | 7,4 Tr US$ | 1 | 1,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.59% | ||
13 | 9.981,84 US$ | 577 ngày 13 giờ 36 phút | 2,4 N US$ | 86,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.90% | ||
14 | 0,8867 US$ | 563 ngày 8 giờ 8 phút | 2,4 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 1,01 US$ | 578 ngày 16 giờ 30 phút | 2,1 N US$ | 1,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,9885 US$ | 580 ngày 11 giờ 7 phút | 2,1 N US$ | 147,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 9.954,46 US$ | 578 ngày 11 giờ 58 phút | 1,8 N US$ | 86,9 Tr US$ | 3 | 10,8 US$ | 0% | 0% | -1.33% | -0.62% | ||
18 | 97.228,35 US$ | 543 ngày 19 giờ 3 phút | 1,7 N US$ | 7,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,004519 US$ | 626 ngày 8 giờ 37 phút | 1,6 N US$ | 658,6 N US$ | 1 | 1,07 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.27% | ||
20 | 0,7218 US$ | 626 ngày 6 giờ 1 phút | 1,5 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1,09 US$ | 495 ngày 4 giờ 16 phút | 1,4 N US$ | 7,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,9993 US$ | 607 ngày 7 giờ 50 phút | 1,4 N US$ | 291,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,9906 US$ | 613 ngày 2 giờ 1 phút | 1,2 N US$ | 210,5 N US$ | 1 | 6,32 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.23% | ||
24 | 0,9771 US$ | 564 ngày 17 giờ 3 phút | 1,1 N US$ | 346,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của veSync
Tính đến 22 tháng 12, 2024, có 164 cặp giao dịch trên DEX veSync. TVL (Total Value Locked) là 323.069,42 US$, với khối lượng giao dịch là 4.312,83 US$ trong 197 giao dịch trong 24 giờ qua.