- 24 giờ Giao dịch221
- 24 giờ Khối lượng5,7 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.517,24 US$ | 834 ngày 17 giờ 48 phút | 66,1 N US$ | 18,9 Tr US$ | 9 | 388,18 US$ | 0% | -1.23% | -0.52% | -0.49% | ||
2 | 3.589,26 US$ | - | 49,8 N US$ | 38,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.97% | ||
3 | 0,0002322 US$ | 788 ngày 19 giờ 56 phút | 42,7 N US$ | 74,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.42% | ||
4 | 3.539,95 US$ | 788 ngày 19 giờ 56 phút | 28,7 N US$ | 19 Tr US$ | 9 | 215,5 US$ | 0% | -0.22% | 0.36% | 0.76% | ||
5 | 0,003232 US$ | 834 ngày 17 giờ 48 phút | 24,8 N US$ | 516 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% | ||
6 | 3.534,11 US$ | 787 ngày 18 giờ 23 phút | 21,7 N US$ | 19 Tr US$ | 5 | 145,94 US$ | 0% | -0.42% | -0.02% | 0.24% | ||
7 | 0,075374 US$ | 787 ngày 18 giờ 22 phút | 14,5 N US$ | 11,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 10.517,55 US$ | 834 ngày 17 giờ 26 phút | 6,4 N US$ | 56,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.39% | ||
9 | 1,31 US$ | 821 ngày 9 giờ 28 phút | 4,5 N US$ | 258,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 10.960,2 US$ | - | 3,6 N US$ | 117,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 117.429,61 US$ | 752 ngày 3 giờ 21 phút | 3,3 N US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.83% | ||
12 | 117.840,19 US$ | 737 ngày 15 giờ 45 phút | 3,2 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.23% | ||
13 | 10.570,79 US$ | 785 ngày 21 giờ 58 phút | 2,4 N US$ | 57 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
14 | 1,13 US$ | 771 ngày 16 giờ 31 phút | 2,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 1,08 US$ | 787 ngày 52 phút | 2,2 N US$ | 1,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.93% | ||
16 | 1 US$ | 788 ngày 19 giờ 29 phút | 2,1 N US$ | 74,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 117.839,35 US$ | 752 ngày 3 giờ 26 phút | 1,9 N US$ | 5,7 Tr US$ | 5 | 9,87 US$ | 0% | 0% | 1.68% | -3.44% | ||
18 | 10.525,8 US$ | 786 ngày 20 giờ 21 phút | 1,7 N US$ | 56,5 Tr US$ | 3 | 7,67 US$ | 0% | 0% | -1.94% | 0.53% | ||
19 | 0,8192 US$ | 834 ngày 14 giờ 23 phút | 1,5 N US$ | 23 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 1 US$ | 815 ngày 16 giờ 13 phút | 1,4 N US$ | 190,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,003284 US$ | 834 ngày 17 giờ | 1,4 N US$ | 524,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.47% | ||
22 | 0,9771 US$ | 773 ngày 1 giờ 26 phút | 1,1 N US$ | 346,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,9834 US$ | 821 ngày 10 giờ 24 phút | 1,1 N US$ | 192,9 N US$ | 1 | 5,76 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.24% |
Dữ liệu thời gian thực của veSync
Tính đến 19 tháng 7, 2025, có 119 cặp giao dịch trên DEX veSync. TVL (Total Value Locked) là 275.482,15 US$, với khối lượng giao dịch là 5.695,65 US$ trong 221 giao dịch trong 24 giờ qua.