- 24 giờ Giao dịch48
- 24 giờ Khối lượng363,89 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.124,23 US$ | 982 ngày 14 giờ 53 phút | 61 N US$ | 12,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.42% | ||
| 2 | 3.163,35 US$ | - | 46,7 N US$ | 35,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,000185 US$ | 936 ngày 17 giờ 1 phút | 35,7 N US$ | 62 N US$ | 3 | 1,57 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.50% | ||
| 4 | 3.101,95 US$ | 936 ngày 17 giờ 1 phút | 22,8 N US$ | 12,5 Tr US$ | 4 | 58,14 US$ | 0% | 0.04% | -0.20% | 0.12% | ||
| 5 | 0,002552 US$ | 982 ngày 14 giờ 53 phút | 20,4 N US$ | 412,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.25% | ||
| 6 | 3.101,65 US$ | 935 ngày 15 giờ 28 phút | 19,8 N US$ | 12,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.99% | ||
| 7 | 0,07708 US$ | 935 ngày 15 giờ 27 phút | 13,9 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 9.271,28 US$ | 982 ngày 14 giờ 31 phút | 6,2 N US$ | 37,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 1,29 US$ | 969 ngày 6 giờ 33 phút | 4,4 N US$ | 209,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 9.485,09 US$ | - | 3,5 N US$ | 106 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 89.919,17 US$ | 900 ngày 26 phút | 2,9 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
| 12 | 91.044,46 US$ | 885 ngày 12 giờ 50 phút | 2,6 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1 US$ | 919 ngày 13 giờ 36 phút | 2,4 N US$ | 3,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 9.216,58 US$ | 933 ngày 19 giờ 3 phút | 2,3 N US$ | 37 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.67% | ||
| 15 | 0,9989 US$ | 936 ngày 16 giờ 34 phút | 2,1 N US$ | 74 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,7928 US$ | 982 ngày 11 giờ 28 phút | 1,7 N US$ | 27,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 9.356,95 US$ | 934 ngày 17 giờ 26 phút | 1,7 N US$ | 37,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 90.939,95 US$ | 900 ngày 31 phút | 1,6 N US$ | 2,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 1 US$ | 963 ngày 13 giờ 18 phút | 1,4 N US$ | 158,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,002645 US$ | 982 ngày 14 giờ 5 phút | 1,2 N US$ | 427,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,9771 US$ | 920 ngày 22 giờ 31 phút | 1,1 N US$ | 346,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
veSync là gì?
veSync is a community-driven decentralized exchange built on zkSync Era that integrates liquidity provision, governance, and rewards using a ve(3,3) tokenomics model. Originally inspired by Velodrome Finance, the protocol allows VS token holders to lock assets and receive veNFTs, which grant voting power and eligibility to earn trading fees, bribes, and emissions. veSync supports stable, volatile, and concentrated liquidity pools and lets users create new pools without permission. Its smart router optimizes swap execution across pool types, minimizing slippage and maximizing fee generation. Transactions on veSync benefit from zkSync’s fast and low-cost architecture. Designed to grow through community engagement and decentralized governance, veSync aims to elevate DeFi on the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của veSync
Tính đến 13 tháng 12, 2025, có 183 cặp giao dịch trên DEX veSync. TVL (Total Value Locked) là 273.107,63 US$, với khối lượng giao dịch là 363,89 US$ trong 48 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
veSync là gì?
veSync là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên zkSync Era, sử dụng mô hình ve(3,3) do cộng đồng điều hành. Nó tập hợp thanh khoản DeFi cho hệ sinh thái zkSync và được thiết kế để nâng cao hiệu quả vốn và sự tham gia.
Phí giao dịch trên veSync là bao nhiêu?
Phí swap được trả cho nhà cung cấp thanh khoản. Người dùng có thể đặt cược token VS để nhận NFT biểu quyết veVS, giúp cấp quyền biểu quyết cho việc phát hành trực tiếp qua các thanh đo thanh khoản và nhận phần thưởng phí và hối lộ.
Tính năng chính của veSync là gì?
Điểm mạnh cốt lõi của veSync là kết hợp ba loại pool thanh khoản — Stable, Variable, và Concentrated — với quản trị ve(3,3). Người dùng đặt cược VS để tham gia bỏ phiếu thanh đo và nhận phần thưởng liên quan đến hoạt động của giao thức.



