- 24 giờ Giao dịch219
- 24 giờ Khối lượng5,5 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.496,73 US$ | 792 ngày 10 giờ 4 phút | 56,2 N US$ | 15 Tr US$ | 8 | 202,33 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -1.75% | ||
2 | 2.484,89 US$ | - | 41,5 N US$ | 30,4 N US$ | 1 | 225,99 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.02% | ||
3 | 0,0001703 US$ | 746 ngày 12 giờ 12 phút | 30,3 N US$ | 53,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.54% | ||
4 | 2.497,03 US$ | 746 ngày 12 giờ 12 phút | 23,5 N US$ | 15 Tr US$ | 9 | 141,69 US$ | 0% | -0.26% | 0.31% | -2.59% | ||
5 | 2.503,84 US$ | 745 ngày 10 giờ 39 phút | 18,3 N US$ | 15 Tr US$ | 4 | 84,19 US$ | 0% | 0% | 0.48% | -1.33% | ||
6 | 0,002388 US$ | 792 ngày 10 giờ 4 phút | 18,1 N US$ | 373,1 N US$ | 1 | 5,22 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.06% | ||
7 | 0,074136 US$ | 745 ngày 10 giờ 38 phút | 7,9 N US$ | 8,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 7.441,77 US$ | 792 ngày 9 giờ 42 phút | 5,9 N US$ | 44,6 Tr US$ | 1 | 8,41 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.47% | ||
9 | 1,32 US$ | 779 ngày 1 giờ 44 phút | 4,5 N US$ | 248,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 7.402,17 US$ | - | 3,3 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 104.175,53 US$ | 709 ngày 19 giờ 37 phút | 3,1 N US$ | 5,7 Tr US$ | 2 | 13,39 US$ | 0% | 0% | 0.88% | -0.85% | ||
12 | 101.196,08 US$ | 695 ngày 8 giờ 1 phút | 2,5 N US$ | 5,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.75% | ||
13 | 1,09 US$ | 729 ngày 8 giờ 47 phút | 2,4 N US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 7.538,85 US$ | 743 ngày 14 giờ 14 phút | 2,2 N US$ | 45,2 Tr US$ | 1 | 5,25 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.82% | ||
15 | 1 US$ | 744 ngày 17 giờ 8 phút | 2,1 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.79% | ||
16 | 1 US$ | 746 ngày 11 giờ 45 phút | 2,1 N US$ | 74,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 7.427,37 US$ | 744 ngày 12 giờ 37 phút | 1,6 N US$ | 44,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.48% | ||
18 | 0,8192 US$ | 792 ngày 6 giờ 39 phút | 1,6 N US$ | 23 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 101.071,16 US$ | 709 ngày 19 giờ 42 phút | 1,4 N US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.77% | ||
20 | 1 US$ | 773 ngày 8 giờ 29 phút | 1,4 N US$ | 190,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,002373 US$ | 792 ngày 9 giờ 16 phút | 1,2 N US$ | 370,5 N US$ | 1 | 5,18 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.49% | ||
22 | 0,9771 US$ | 730 ngày 17 giờ 42 phút | 1,1 N US$ | 346,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1 US$ | 779 ngày 2 giờ 40 phút | 1 N US$ | 191,7 N US$ | 1 | 3,76 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.78% |
Dữ liệu thời gian thực của veSync
Tính đến 6 tháng 6, 2025, có 118 cặp giao dịch trên DEX veSync. TVL (Total Value Locked) là 219.802,58 US$, với khối lượng giao dịch là 5.474,78 US$ trong 219 giao dịch trong 24 giờ qua.