- 24 giờ Giao dịch91
- 24 giờ Khối lượng1,9 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.427,21 US$ | 811 ngày 11 giờ 9 phút | 55,2 N US$ | 14,8 Tr US$ | 3 | 268,5 US$ | 0% | 0% | -0.29% | -0.53% | ||
2 | 2.430,23 US$ | - | 41 N US$ | 29,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.48% | ||
3 | 0,0001697 US$ | 765 ngày 13 giờ 17 phút | 30,2 N US$ | 54 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 2.421,22 US$ | 765 ngày 13 giờ 17 phút | 23,2 N US$ | 14,8 Tr US$ | 12 | 271,51 US$ | 0% | -0.09% | -0.02% | -0.87% | ||
5 | 2.419,21 US$ | 764 ngày 11 giờ 44 phút | 18 N US$ | 14,7 Tr US$ | 6 | 145,22 US$ | 0% | 0% | 0.74% | -0.57% | ||
6 | 0,002348 US$ | 811 ngày 11 giờ 10 phút | 17,8 N US$ | 370,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,074136 US$ | 764 ngày 11 giờ 43 phút | 7,9 N US$ | 8,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 7.238,97 US$ | 811 ngày 10 giờ 47 phút | 5,8 N US$ | 44 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1,32 US$ | 798 ngày 2 giờ 49 phút | 4,5 N US$ | 248,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 7.411,06 US$ | - | 3,3 N US$ | 91,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 106.710,75 US$ | 728 ngày 20 giờ 43 phút | 3,1 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.76% | ||
12 | 106.445,26 US$ | 714 ngày 9 giờ 7 phút | 2,5 N US$ | 5,7 Tr US$ | 1 | 9,21 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.34% | ||
13 | 1,16 US$ | 748 ngày 9 giờ 52 phút | 2,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 7.317,86 US$ | 762 ngày 15 giờ 20 phút | 2,2 N US$ | 44,5 Tr US$ | 2 | 10,62 US$ | 0% | 0% | 1.96% | 1.96% | ||
15 | 1 US$ | 763 ngày 18 giờ 14 phút | 2,1 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1 US$ | 765 ngày 12 giờ 51 phút | 2,1 N US$ | 74,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 7.265,29 US$ | 763 ngày 13 giờ 42 phút | 1,6 N US$ | 44,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.58% | ||
18 | 0,8192 US$ | 811 ngày 7 giờ 45 phút | 1,5 N US$ | 23 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 105.667,34 US$ | 728 ngày 20 giờ 47 phút | 1,5 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.34% | ||
20 | 1 US$ | 792 ngày 9 giờ 34 phút | 1,4 N US$ | 190,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,002325 US$ | 811 ngày 10 giờ 21 phút | 1,2 N US$ | 367,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,9771 US$ | 749 ngày 18 giờ 47 phút | 1,1 N US$ | 346,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1,01 US$ | 798 ngày 3 giờ 45 phút | 1 N US$ | 197 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của veSync
Tính đến 25 tháng 6, 2025, có 118 cặp giao dịch trên DEX veSync. TVL (Total Value Locked) là 216.967,82 US$, với khối lượng giao dịch là 1.942,66 US$ trong 91 giao dịch trong 24 giờ qua.