- 24 giờ Giao dịch418
- 24 giờ Khối lượng13,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001684 US$ | 850 ngày 9 giờ 46 phút | 1,2 Tr US$ | 1,7 Tr US$ | 4 | 6,17 US$ | 0% | 0% | 0.64% | 3.15% | ||
2 | 0,001672 US$ | 419 ngày 10 giờ 52 phút | 194,4 N US$ | 4,4 Tr US$ | 4 | 59,16 US$ | 0% | 0% | 1.01% | 0.56% | ||
3 | 0,01596 US$ | 226 ngày 10 giờ 49 phút | 56,8 N US$ | 178,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.30% | ||
4 | 0,09725 US$ | 386 ngày 1 giờ 27 phút | 29,3 N US$ | 50,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.53% | ||
5 | 0,2764 US$ | 589 ngày 19 giờ 9 phút | 23,9 N US$ | 192,2 N US$ | 3 | 69,85 US$ | 0% | 0% | 1.50% | -13.49% | ||
6 | 0,001686 US$ | 28 ngày 6 giờ 37 phút | 22,5 N US$ | 4,5 Tr US$ | 2 | 52,72 US$ | 0% | 0% | 1.01% | 1.70% | ||
7 | 0,001689 US$ | 591 ngày 22 giờ 29 phút | 18,4 N US$ | 4,5 Tr US$ | 5 | 115,7 US$ | 0% | 0% | 2.10% | 2.05% | ||
8 | 0,064301 US$ | 218 ngày 8 giờ 4 phút | 18,3 N US$ | 180,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.03% | ||
9 | 0,001437 US$ | 405 ngày 8 giờ 52 phút | 9,1 N US$ | 4,4 Tr US$ | 13 | 194,88 US$ | 0% | -0.33% | 3.92% | 23.97% | ||
10 | 0,0002414 US$ | 384 ngày 11 giờ 13 phút | 8,3 N US$ | 24,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,064365 US$ | 227 ngày 4 phút | 7,7 N US$ | 183,2 N US$ | 13 | 124,04 US$ | 0% | -0.16% | 1.66% | 2.66% | ||
12 | 0,083708 US$ | 382 ngày 20 giờ 34 phút | 4,8 N US$ | 262,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,071307 US$ | 381 ngày 3 giờ 9 phút | 4,7 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,057504 US$ | 367 ngày 12 giờ 11 phút | 4,5 N US$ | 3,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,00001111 US$ | 380 ngày 9 giờ 51 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,2744 US$ | 698 ngày 8 giờ 58 phút | 3,4 N US$ | 190,3 N US$ | 1 | 2,1 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.19% | ||
17 | 0,063582 US$ | 382 ngày 6 giờ 22 phút | 1,9 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,081429 US$ | 380 ngày 19 giờ 45 phút | 1,8 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,002341 US$ | 381 ngày 4 phút | 1,7 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,0003262 US$ | 372 ngày 1 giờ 54 phút | 1,7 N US$ | 143,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,001662 US$ | 63 ngày 7 giờ 43 phút | 1,6 N US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.28% | ||
22 | 0,058141 US$ | 374 ngày 10 giờ 23 phút | 1,5 N US$ | 814,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,002107 US$ | 391 ngày 1 giờ 41 phút | 1,4 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,2756 US$ | 698 ngày 8 giờ 11 phút | 1,4 N US$ | 190,9 N US$ | 1 | 4,42 US$ | 0% | 0% | 0% | -11.62% | ||
25 | 0,00001954 US$ | 364 ngày 5 giờ 59 phút | 1,3 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 40,27 US$ | 88 ngày 7 giờ 51 phút | 1,3 N US$ | 7,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,071298 US$ | 360 ngày 19 giờ 46 phút | 1,1 N US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
VaporNodes là gì?
Là mạng lưới giao dịch phi truyền thống được hoạt động dựa trên hợp đồng thông minh của nền tảng Ethereum.Dựa trên nền tảng bảo mật và tiện lợi, người dùng có thể trao đổi các loại tiền điện tử và token một cách thuận tiện với mức phí tối thiểu..Câu này cũng cung cấp cơ chế nông trại và đặt cược, giúp người dùng thu được thu nhập thụ động từ tài sản tiền điện tử của họ..
Dữ liệu thời gian thực của VaporNodes
Tính đến 17 tháng 1, 2025, có 193 cặp giao dịch trên DEX VaporNodes. TVL (Total Value Locked) là 1.521.060,37 US$, với khối lượng giao dịch là 13.443,26 US$ trong 418 giao dịch trong 24 giờ qua.