Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18,15 US$ | 792 ngày 19 giờ 9 phút | 14,9 N US$ | 131,1 Tr US$ | 9 | 134,58 US$ | 0% | 0.44% | 4.07% | 2.31% | ||
2 | 2.573,53 US$ | 727 ngày 6 giờ 20 phút | 11,5 N US$ | 12,7 Tr US$ | 3 | 21,6 US$ | 0% | 0.49% | 1.24% | 2.04% | ||
3 | 0,052525 US$ | 506 ngày 18 giờ 26 phút | 5 N US$ | 176,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 17,47 US$ | 792 ngày 15 giờ 9 phút | 4,9 N US$ | 126,2 Tr US$ | 3 | 26,83 US$ | 0% | 0% | 2.08% | -5.09% | ||
5 | 0,5962 US$ | 511 ngày 21 giờ 13 phút | 4,5 N US$ | 6,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 22.649,94 US$ | 751 ngày 3 giờ 32 phút | 4,3 N US$ | 133,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 2.583,92 US$ | 765 ngày 4 giờ 38 phút | 3,7 N US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0000217 US$ | 531 ngày 35 phút | 3,2 N US$ | 911,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 18,11 US$ | 793 ngày 10 giờ 42 phút | 3,2 N US$ | 130,8 Tr US$ | 7 | 27,58 US$ | 0% | 0% | 4.08% | 1.53% | ||
10 | 26,39 US$ | 469 ngày 13 giờ 26 phút | 3,1 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 18,04 US$ | 644 ngày 6 giờ 51 phút | 2,8 N US$ | 130,3 Tr US$ | 6 | 24,81 US$ | 0% | 0.93% | 2.20% | 1.88% | ||
12 | 0,064699 US$ | 523 ngày 6 giờ 3 phút | 2,5 N US$ | 235 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,6035 US$ | 511 ngày 21 giờ 18 phút | 2,4 N US$ | 6,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 18,11 US$ | 792 ngày 10 giờ 26 phút | 1,6 N US$ | 130,8 Tr US$ | 3 | 12,6 US$ | 0% | 0% | 2.01% | 3.88% |
Dữ liệu thời gian thực của Uni Maia
Tính đến 2 tháng 6, 2025, có 70 cặp giao dịch trên DEX Uni Maia. TVL (Total Value Locked) là 74.538,78 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.