Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17,81 US$ | 833 ngày 14 giờ 36 phút | 14,6 N US$ | 127,6 Tr US$ | 5 | 60,38 US$ | 0% | 0.35% | 0.06% | 6.65% | ||
2 | 2.981,64 US$ | 768 ngày 1 giờ 47 phút | 12,4 N US$ | 14,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.08% | ||
3 | 0,052525 US$ | 547 ngày 13 giờ 53 phút | 5 N US$ | 176,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 15,62 US$ | 833 ngày 10 giờ 36 phút | 4,8 N US$ | 111,9 Tr US$ | 4 | 15,39 US$ | 0% | 0% | 0.16% | 4.53% | ||
5 | 0,5962 US$ | 552 ngày 16 giờ 41 phút | 4,5 N US$ | 6,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 22.649,94 US$ | 791 ngày 22 giờ 59 phút | 4,3 N US$ | 133,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 2.583,92 US$ | 806 ngày 5 phút | 3,7 N US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0000217 US$ | 571 ngày 20 giờ 2 phút | 3,2 N US$ | 911,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 26,39 US$ | 510 ngày 8 giờ 53 phút | 3,1 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 17,66 US$ | 834 ngày 6 giờ 9 phút | 3,1 N US$ | 126,5 Tr US$ | 3 | 10,65 US$ | 0% | 0% | -0.88% | 5.08% | ||
11 | 17,69 US$ | 685 ngày 2 giờ 19 phút | 2,8 N US$ | 126,7 Tr US$ | 4 | 15,16 US$ | 0% | 0% | -1.14% | 5.15% | ||
12 | 0,064699 US$ | 564 ngày 1 giờ 30 phút | 2,5 N US$ | 235 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,6035 US$ | 552 ngày 16 giờ 45 phút | 2,4 N US$ | 6,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 17,79 US$ | 833 ngày 5 giờ 53 phút | 1,6 N US$ | 127,4 Tr US$ | 1 | 3,58 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.49% |
Dữ liệu thời gian thực của Uni Maia
Tính đến 13 tháng 7, 2025, có 70 cặp giao dịch trên DEX Uni Maia. TVL (Total Value Locked) là 75.071,72 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.