- 24 giờ Giao dịch219
- 24 giờ Khối lượng1,7 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,09082 US$ | 609 ngày 6 giờ 29 phút | 26,8 N US$ | 4 Tr US$ | 29 | 1 N US$ | 0% | -0.09% | 9.02% | 7.67% | ||
2 | 0,09099 US$ | 609 ngày 6 giờ 28 phút | 4,4 N US$ | 4 Tr US$ | 16 | 152,31 US$ | 0% | 3.85% | 8.88% | 7.35% | ||
3 | 0,2674 US$ | 609 ngày 6 giờ 22 phút | 3,3 N US$ | 11,8 Tr US$ | 27 | 121,27 US$ | 0% | -0.02% | 8.67% | 7.26% | ||
4 | 0,1178 US$ | 661 ngày 11 giờ 20 phút | 2,7 N US$ | 915,9 N US$ | 6 | 6,58 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 0.71% | ||
5 | 0,6186 US$ | 661 ngày 9 giờ 57 phút | 2 N US$ | 54,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,7283 US$ | 661 ngày 9 giờ 20 phút | 2 N US$ | 60,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,03954 US$ | 732 ngày 1 giờ 44 phút | 1,8 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,1715 US$ | 658 ngày 11 giờ 10 phút | 1,8 N US$ | 14,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1,08 US$ | 706 ngày 5 phút | 1,8 N US$ | 163,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 97.369,9 US$ | 400 ngày 17 giờ 17 phút | 1,6 N US$ | 354,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,9931 US$ | 740 ngày 19 giờ 22 phút | 1,5 N US$ | 278,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,09092 US$ | 609 ngày 6 giờ 28 phút | 1,5 N US$ | 4 Tr US$ | 13 | 52,65 US$ | 0% | -0.02% | 6.24% | 7.47% |
Dữ liệu thời gian thực của Tangible
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 213 cặp giao dịch trên DEX Tangible. TVL (Total Value Locked) là 70.195,77 US$, với khối lượng giao dịch là 1.725,62 US$ trong 219 giao dịch trong 24 giờ qua.