- 24 giờ Giao dịch364
- 24 giờ Khối lượng1,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1045 US$ | 554 ngày 2 giờ 31 phút | 29,8 N US$ | 4,6 Tr US$ | 10 | 60,93 US$ | 0% | 0.06% | -0.61% | 0.51% | ||
2 | 0,1049 US$ | 554 ngày 2 giờ 30 phút | 5 N US$ | 4,6 Tr US$ | 4 | 12,27 US$ | 0% | 0% | 0.15% | 0.70% | ||
3 | 0,3055 US$ | 554 ngày 2 giờ 24 phút | 4,4 N US$ | 13,5 Tr US$ | 16 | 62,82 US$ | 0% | -0.09% | -0.27% | 0.86% | ||
4 | 0,1303 US$ | 606 ngày 7 giờ 22 phút | 3 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.23% | ||
5 | 0,1048 US$ | 554 ngày 2 giờ 30 phút | 2,3 N US$ | 4,6 Tr US$ | 6 | 13,52 US$ | 0% | 0.14% | -0.12% | 0.85% | ||
6 | 0,6186 US$ | 606 ngày 5 giờ 59 phút | 2 N US$ | 54,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,7283 US$ | 606 ngày 5 giờ 22 phút | 2 N US$ | 60,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,03954 US$ | 676 ngày 21 giờ 46 phút | 1,8 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,1715 US$ | 603 ngày 7 giờ 12 phút | 1,8 N US$ | 14,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1,08 US$ | 650 ngày 20 giờ 7 phút | 1,8 N US$ | 163,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 97.369,9 US$ | 345 ngày 13 giờ 19 phút | 1,6 N US$ | 354,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,9931 US$ | 685 ngày 15 giờ 24 phút | 1,5 N US$ | 278,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Tangible
Tính đến 5 tháng 2, 2025, có 213 cặp giao dịch trên DEX Tangible. TVL (Total Value Locked) là 70.195,77 US$, với khối lượng giao dịch là 1.553,13 US$ trong 364 giao dịch trong 24 giờ qua.