- 24 giờ Giao dịch7.729
- 24 giờ Khối lượng744,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.468,68 US$ | 528 ngày 21 giờ 11 phút | 75,8 N US$ | 503,4 Tr US$ | 622 | 60,9 N US$ | 0.17% | -0.15% | -0.40% | 1.27% | ||
2 | 23,36 US$ | 297 ngày 2 giờ 5 phút | 39,9 N US$ | 44,9 Tr US$ | 42 | 5,1 N US$ | 0% | 0.15% | -1.20% | 2.37% | ||
3 | 0,008349 US$ | 513 ngày 2 giờ 47 phút | 23,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 17 | 94,25 US$ | 0% | 0.82% | 1.86% | 2.55% | ||
4 | 0,5708 US$ | 528 ngày 18 giờ 58 phút | 22,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 32 | 1,8 N US$ | 0% | 0.64% | 2.25% | 4.88% | ||
5 | 97.141,23 US$ | 528 ngày 20 giờ 19 phút | 16,6 N US$ | 341,3 Tr US$ | 88 | 4,6 N US$ | 0% | -0.14% | 0.32% | -0.26% | ||
6 | 3.471,69 US$ | 528 ngày 20 giờ 38 phút | 14,5 N US$ | 503,8 Tr US$ | 153 | 4,8 N US$ | 0% | 0.05% | -0.04% | 1.54% | ||
7 | 0,008179 US$ | 513 ngày 7 giờ 12 phút | 9,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 1 | 7,7 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.17% | ||
8 | 0,008245 US$ | 513 ngày 2 giờ 18 phút | 6,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 4 | 34,9 US$ | 0% | 0% | 1.05% | -2.60% | ||
9 | 0,4968 US$ | 554 ngày 10 giờ 33 phút | 5 N US$ | 68,1 Tr US$ | 23 | 270,05 US$ | 0% | -0.55% | 1.72% | 5.04% | ||
10 | 0,4992 US$ | 528 ngày 21 giờ 2 phút | 4,7 N US$ | 68,5 Tr US$ | 93 | 723,84 US$ | 0.17% | -0.40% | 1.92% | 4.98% | ||
11 | 0,7512 US$ | 507 ngày 2 giờ 44 phút | 3,7 N US$ | 645,5 N US$ | 7 | 62,27 US$ | 0% | 0% | 0.07% | -7.10% | ||
12 | 0,008207 US$ | 513 ngày 2 giờ 28 phút | 3,4 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.43% | ||
13 | 18,03 US$ | 321 ngày 7 giờ 36 phút | 3 N US$ | 33,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,5699 US$ | 528 ngày 18 giờ 36 phút | 2,5 N US$ | 18,5 Tr US$ | 8 | 663,86 US$ | -0.01% | -0.01% | 1.64% | 1.40% | ||
15 | 29,34 US$ | 479 ngày 23 giờ 2 phút | 2,1 N US$ | 543,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,02287 US$ | 414 ngày 5 giờ 27 phút | 2 N US$ | 129,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,008323 US$ | 513 ngày 2 giờ 45 phút | 2 N US$ | 1,3 Tr US$ | 5 | 21,38 US$ | 0% | 0.60% | 1.93% | 2.61% | ||
18 | 1 US$ | 506 ngày 27 phút | 1,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 3.606,52 US$ | 505 ngày 23 giờ 49 phút | 1,8 N US$ | 11,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,008296 US$ | 513 ngày 2 giờ 43 phút | 1,6 N US$ | 1,3 Tr US$ | 1 | 2,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.33% | ||
21 | 17,97 US$ | 321 ngày 7 giờ 20 phút | 1,5 N US$ | 33,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,8523 US$ | 503 ngày 34 phút | 1,5 N US$ | 74,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1 US$ | 505 ngày 23 giờ 40 phút | 1,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Retro Finance là gì?
Vì Retro Tài chính là một sàn giao dịch trung bình (DEX) và một nhà tạo thị trường tự động (AMM) cho phép người dùng giao dịch tiền điện tử với biến động nhỏ và định giá hiệu quả..Làm việc tại Retro Finance là một giải pháp nhằm khích lệ nguồn vốn và tạo thu nhập cho các protocol trên mạng Polygon.
Dữ liệu thời gian thực của Retro Finance
Tính đến 21 tháng 12, 2024, có 158 cặp giao dịch trên DEX Retro Finance. TVL (Total Value Locked) là 295.820,63 US$, với khối lượng giao dịch là 744.435,34 US$ trong 7729 giao dịch trong 24 giờ qua.