Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,004699 US$ | 725 ngày 11 giờ 33 phút | 212,3 N US$ | 378,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.46% | ||
2 | 0,9972 US$ | 1.104 ngày 14 giờ 46 phút | 46,5 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.52% | ||
3 | 103.162,08 US$ | 990 ngày 3 giờ 53 phút | 14,2 N US$ | 6,72 T US$ | 10 | 45,11 US$ | 0% | 0.65% | -0.39% | 2.25% | ||
4 | 2.341,84 US$ | 1.104 ngày 14 giờ 37 phút | 10,6 N US$ | 1,41 T US$ | 38 | 143,98 US$ | 0% | 1.45% | -1.06% | 14.32% | ||
5 | 0,0009547 US$ | 697 ngày 15 giờ 15 phút | 4,7 N US$ | 62,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.18% | ||
6 | 0,004713 US$ | 472 ngày 9 giờ 15 phút | 3,1 N US$ | 378,9 N US$ | 34 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.36% | 0.78% | ||
7 | 632,99 US$ | 1.104 ngày 14 giờ 39 phút | 2,8 N US$ | 909 Tr US$ | 11 | 17,99 US$ | 0% | 0% | -0.23% | 2.48% | ||
8 | 0,00006755 US$ | 1.104 ngày 14 giờ 48 phút | 2,8 N US$ | 249 N US$ | 2 | 1,09 US$ | 0% | 0% | -0.58% | 0.75% | ||
9 | 0,0718 US$ | 624 ngày 14 giờ 14 phút | 2,3 N US$ | 27,2 N US$ | 13 | 15,5 US$ | 0% | 0.26% | -0.80% | 1.38% | ||
10 | 0,0000678 US$ | 1.104 ngày 14 giờ 47 phút | 2 N US$ | 248,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.94% | ||
11 | 0,06967 US$ | 417 ngày 9 giờ 8 phút | 1,3 N US$ | 26,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 9 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.