- 24 giờ Giao dịch44
- 24 giờ Khối lượng1 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,004242 US$ | 894 ngày 23 giờ 29 phút | 266 N US$ | 414,2 N US$ | 1 | 144,51 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.60% | ||
| 2 | 1 US$ | 1.274 ngày 2 giờ 43 phút | 46,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.42% | ||
| 3 | 0,00002595 US$ | 1.189 ngày 22 giờ 8 phút | 30,4 N US$ | 478,7 N US$ | 7 | 147,81 US$ | 0% | 0% | 1.19% | 1.22% | ||
| 4 | 111.616,37 US$ | 1.159 ngày 15 giờ 50 phút | 14,8 N US$ | 7,29 T US$ | 6 | 429,74 US$ | 0% | 2.99% | 2.99% | 0.14% | ||
| 5 | 0,9575 US$ | 794 ngày 2 giờ 10 phút | 11 N US$ | 361,1 N US$ | 2 | 4,79 US$ | 0% | 0% | 0.05% | 0.05% | ||
| 6 | 0,000936 US$ | 867 ngày 3 giờ 12 phút | 4,7 N US$ | 61 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1 US$ | 586 ngày 21 giờ 5 phút | 4,1 N US$ | 362,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 1.120,37 US$ | 1.274 ngày 2 giờ 36 phút | 3,8 N US$ | 1,44 T US$ | 1 | 2,46 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.09% | ||
| 9 | 0,004216 US$ | 641 ngày 21 giờ 12 phút | 3,5 N US$ | 411,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,00003522 US$ | 1.274 ngày 2 giờ 44 phút | 2 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.53% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Paraluni
Tính đến 26 tháng 10, 2025, có 41 cặp giao dịch trên DEX Paraluni. TVL (Total Value Locked) là 491.406,69 US$, với khối lượng giao dịch là 1.007,51 US$ trong 44 giao dịch trong 24 giờ qua.



