- 24 giờ Giao dịch1.474
- 24 giờ Khối lượng222,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6.462,45 US$ | 487 ngày 22 giờ 41 phút | 1,7 Tr US$ | 100,9 Tr US$ | 8 | 267,36 US$ | 0% | -0.88% | -1.17% | -2.13% | ||
2 | 1,56 US$ | 524 ngày 18 giờ 13 phút | 482,5 N US$ | 23,8 Tr US$ | 64 | 27,2 N US$ | 0% | 0.85% | 3.15% | -7.30% | ||
3 | 0,00004421 US$ | 429 ngày 11 giờ 51 phút | 339,9 N US$ | 4,4 Tr US$ | 90 | 42 N US$ | 0.44% | 0.67% | -12.54% | -26.45% | ||
4 | 3.481,93 US$ | 106 ngày 21 giờ 37 phút | 174,2 N US$ | 437,2 N US$ | 7 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | -3.74% | ||
5 | 2.204,91 US$ | 88 ngày 12 giờ 11 phút | 126,4 N US$ | 113,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.72% | ||
6 | 0,00237 US$ | 52 ngày 27 phút | 96,1 N US$ | 50,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,8259 US$ | 106 ngày 18 giờ | 92,7 N US$ | 83,6 N US$ | 2 | 627,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 1,6 US$ | 469 ngày 17 giờ 53 phút | 62,3 N US$ | 24,3 Tr US$ | 31 | 2,4 N US$ | 0% | 3.32% | 5.91% | -7.69% | ||
9 | 1,6 US$ | 170 ngày 21 giờ 45 phút | 23 N US$ | 24,3 Tr US$ | 47 | 1,7 N US$ | 0% | 3.82% | 5.31% | -8.33% | ||
10 | 0,02977 US$ | 119 ngày 8 giờ 42 phút | 22 N US$ | 176,2 N US$ | 1 | 20,5 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.88% | ||
11 | 0,056026 US$ | 466 ngày 1 giờ 54 phút | 21,4 N US$ | 599,4 N US$ | 2 | 107,93 US$ | 0% | 0% | 2.46% | 0.70% | ||
12 | 0,00006325 US$ | 55 ngày 18 giờ 23 phút | 20,1 N US$ | 63 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.59% | ||
13 | 0,00008196 US$ | 226 ngày 7 giờ 25 phút | 19,9 N US$ | 81,6 N US$ | 8 | 29,48 US$ | 0.47% | 0.55% | 0.55% | 13.28% | ||
14 | 3.502,55 US$ | 99 ngày 21 giờ 13 phút | 15,1 N US$ | 446,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.44% | ||
15 | 3,31 US$ | 108 ngày 16 giờ 40 phút | 13,9 N US$ | 52,7 N US$ | 2 | 196,37 US$ | 0% | 0% | 2.71% | -1.64% | ||
16 | 8,71 US$ | 102 ngày 12 giờ 6 phút | 5,1 N US$ | 30,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.90% | ||
17 | 0,052461 US$ | 157 ngày 5 giờ 43 phút | 4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,062118 US$ | 413 ngày 8 giờ 15 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1,25 US$ | 526 ngày 15 giờ 12 phút | 3,6 N US$ | 61,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -25.29% | ||
20 | 0,03046 US$ | 457 ngày 15 giờ 30 phút | 3,6 N US$ | 37,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.72% | ||
21 | 0,0001068 US$ | 455 ngày 9 giờ 45 phút | 2,8 N US$ | 2,9 N US$ | 9 | 1,56 US$ | 0% | 0.09% | 0.09% | 0.09% | ||
22 | 0,00001943 US$ | 229 ngày 7 giờ 1 phút | 2,4 N US$ | 19,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.04% | 1.43% | ||
23 | 0,0003007 US$ | 260 ngày 12 giờ 52 phút | 1,9 N US$ | 300,8 N US$ | 1 | 10,63 US$ | 0% | 0% | 0% | 12.72% | ||
24 | 1,95 US$ | 462 ngày 22 giờ 36 phút | 1,5 N US$ | 193,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,00001564 US$ | 168 ngày 17 giờ 39 phút | 1,4 N US$ | 15,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,0001096 US$ | 175 ngày 14 giờ 5 phút | 1,2 N US$ | 109,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 11.46% | ||
27 | 0,638 US$ | 534 ngày 17 giờ 23 phút | 1 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.12% | ||
28 | 3.588,03 US$ | 180 ngày 4 giờ 12 phút | 1 N US$ | 72,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.44% |
Nile V1 là gì?
Nile V1 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Linea, tận dụng tính thanh khoản tập trung và mô hình quản trị ve(3,3). Lấy cảm hứng từ giao thức Ramses trên Arbitrum, Nile V1 cung cấp các giao dịch hoán đổi hiệu quả về vốn với mức trượt giá thấp và mức phí linh hoạt. Người dùng có thể khóa token $NILE để nhận veNILE, tham gia bỏ phiếu khuyến khích thanh khoản hàng tuần và kiếm một phần phí giao dịch. Nền tảng này tích hợp với DIA oracles để có giá minh bạch và được hỗ trợ đầu tư từ ConsenSys. Với trải nghiệm người dùng hợp lý và bảo mật mạnh mẽ, Nile V1 đóng vai trò là trung tâm thanh khoản trong hệ sinh thái Linea DeFi.
Dữ liệu thời gian thực của Nile V1
Tính đến 19 tháng 7, 2025, có 108 cặp giao dịch trên DEX Nile V1. TVL (Total Value Locked) là 3.249.720,35 US$, với khối lượng giao dịch là 222.839,84 US$ trong 1474 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Nile V1 là gì?
Nile V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên Solana, được ra mắt qua Raydium. Nó cung cấp các pool AMM thanh khoản tập trung sử dụng triển khai kiểu Uniswap V3. Nền tảng được tạo ra hợp tác với BitNile để hỗ trợ token $NILE.
Phí giao dịch trên Nile V1 là bao nhiêu?
Phí swap thường theo tỷ lệ AMM chuẩn khoảng 0,3%, với tất cả phí được chuyển cho nhà cung cấp thanh khoản. Pool NILE-SOL ban đầu đã bị khóa cứng trong hai năm để đảm bảo thanh khoản sâu và ổn định.
Tính năng chính của Nile V1 là gì?
Tính năng cốt lõi là mô hình thanh khoản tập trung kết hợp với việc khóa pool thanh khoản NILE-SOL trong hai năm. Điều này đảm bảo sự ổn định lâu dài và giảm thiểu biến động cho các nhà giao dịch ban đầu.