- 24 giờ Giao dịch515
- 24 giờ Khối lượng28,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8.512,66 US$ | 543 ngày 16 giờ 25 phút | 831,7 N US$ | 638,3 Tr US$ | 4 | 316,02 US$ | 0% | 0% | 0.51% | 2.78% | ||
2 | 0,00004092 US$ | 485 ngày 5 giờ 36 phút | 293,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 55 | 606,28 US$ | 0% | -0.02% | 1.22% | 0.53% | ||
3 | 0,043 US$ | 580 ngày 11 giờ 57 phút | 25 N US$ | 664,9 N US$ | 22 | 243,76 US$ | 0% | 0% | -2.15% | -6.54% | ||
4 | 0,03092 US$ | 175 ngày 2 giờ 27 phút | 22,4 N US$ | 181,4 N US$ | 1 | 24,73 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.61% | ||
5 | 9,52 US$ | 158 ngày 5 giờ 51 phút | 5,4 N US$ | 12,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 2,28 US$ | 582 ngày 8 giờ 56 phút | 4 N US$ | 105,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 33.54% | ||
7 | 0,052461 US$ | 212 ngày 23 giờ 28 phút | 4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,062118 US$ | 469 ngày 1 giờ 59 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,03499 US$ | 513 ngày 9 giờ 14 phút | 3,7 N US$ | 43,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,061581 US$ | 52 ngày 15 giờ 10 phút | 3,2 N US$ | 15,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0001061 US$ | 511 ngày 3 giờ 29 phút | 2,8 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.76% | ||
12 | 1,95 US$ | 518 ngày 16 giờ 21 phút | 1,5 N US$ | 193,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,00001564 US$ | 224 ngày 11 giờ 24 phút | 1,4 N US$ | 15,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,003855 US$ | 107 ngày 18 giờ 12 phút | 1,3 N US$ | 140,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0003842 US$ | 316 ngày 6 giờ 37 phút | 1,1 N US$ | 384,2 N US$ | 5 | 31,27 US$ | 0% | -0.39% | -5.74% | -9.04% | ||
16 | 0,0445 US$ | 525 ngày 11 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 662 N US$ | 3 | 4,87 US$ | 0% | 0% | 2.81% | -2.54% | ||
17 | 4.418,48 US$ | 235 ngày 21 giờ 57 phút | 1 N US$ | 19,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.86% |
Nile V1 là gì?
Nile V1 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Linea, tận dụng tính thanh khoản tập trung và mô hình quản trị ve(3,3). Lấy cảm hứng từ giao thức Ramses trên Arbitrum, Nile V1 cung cấp các giao dịch hoán đổi hiệu quả về vốn với mức trượt giá thấp và mức phí linh hoạt. Người dùng có thể khóa token $NILE để nhận veNILE, tham gia bỏ phiếu khuyến khích thanh khoản hàng tuần và kiếm một phần phí giao dịch. Nền tảng này tích hợp với DIA oracles để có giá minh bạch và được hỗ trợ đầu tư từ ConsenSys. Với trải nghiệm người dùng hợp lý và bảo mật mạnh mẽ, Nile V1 đóng vai trò là trung tâm thanh khoản trong hệ sinh thái Linea DeFi.
Dữ liệu thời gian thực của Nile V1
Tính đến 12 tháng 9, 2025, có 111 cặp giao dịch trên DEX Nile V1. TVL (Total Value Locked) là 1.214.842,97 US$, với khối lượng giao dịch là 28.575,27 US$ trong 515 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Nile V1 là gì?
Nile V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên Solana, được ra mắt qua Raydium. Nó cung cấp các pool AMM thanh khoản tập trung sử dụng triển khai kiểu Uniswap V3. Nền tảng được tạo ra hợp tác với BitNile để hỗ trợ token $NILE.
Phí giao dịch trên Nile V1 là bao nhiêu?
Phí swap thường theo tỷ lệ AMM chuẩn khoảng 0,3%, với tất cả phí được chuyển cho nhà cung cấp thanh khoản. Pool NILE-SOL ban đầu đã bị khóa cứng trong hai năm để đảm bảo thanh khoản sâu và ổn định.
Tính năng chính của Nile V1 là gì?
Tính năng cốt lõi là mô hình thanh khoản tập trung kết hợp với việc khóa pool thanh khoản NILE-SOL trong hai năm. Điều này đảm bảo sự ổn định lâu dài và giảm thiểu biến động cho các nhà giao dịch ban đầu.