WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch391
  • 24 giờ Khối lượng45,8 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
4.754,08 US$444 ngày 7 giờ 27 phút1,2 Tr US$75,9 Tr US$3125,09 US$0%0%-0.11%-0.72%
2
2.616,15 US$56 ngày 7 giờ 14 phút593,6 N US$486,1 N US$121,19 US$0%0%0%-0.47%
3
0,00005277 US$385 ngày 20 giờ 37 phút392,9 N US$5,2 Tr US$225 N US$0.15%2.23%1.53%-3.68%
4
0,4425 US$481 ngày 2 giờ 58 phút284,7 N US$6,7 Tr US$12352,84 US$0%0.12%-3.90%-3.11%
5
2.616,08 US$63 ngày 6 giờ 22 phút100,7 N US$486,1 N US$223,81 US$0%0%0%-0.46%
6
0,7958 US$63 ngày 2 giờ 45 phút87,6 N US$81,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
7
1.351,92 US$44 ngày 20 giờ 57 phút71,8 N US$68,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,4599 US$426 ngày 2 giờ 39 phút47,3 N US$6,8 Tr US$7121,53 US$0%0%3.61%-2.54%
9
2,82 US$65 ngày 1 giờ 26 phút38,4 N US$33,7 N US$5320,9 US$0%0%0.80%-6.50%
10
2.616,08 US$56 ngày 5 giờ 58 phút31,4 N US$486,1 N US$1<1 US$0%0%0%0.40%
11
0,002533 US$8 ngày 9 giờ 13 phút25,4 N US$14,4 N US$3168,25 US$0%0%-1.29%-4.66%
12
0,02777 US$75 ngày 17 giờ 28 phút21,2 N US$189,7 N US$0<1 US$0%0%0%-2.05%
13
0,054492 US$422 ngày 10 giờ 40 phút15,8 N US$444,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,00005006 US$12 ngày 3 giờ 9 phút15,3 N US$49,9 N US$0<1 US$0%0%0%-12.26%
15
0,00003743 US$182 ngày 16 giờ 11 phút11,7 N US$37,5 N US$0<1 US$0%0%0%-5.54%
16
0,00001918 US$140 ngày 12 giờ 20 phút6 N US$19,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
8,9 US$58 ngày 20 giờ 52 phút5,1 N US$35,6 N US$0<1 US$0%0%0%-1.42%
18
1,66 US$482 ngày 23 giờ 58 phút4,5 N US$82,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,052461 US$113 ngày 14 giờ 29 phút4 N US$2,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,062118 US$369 ngày 17 giờ 1 phút3,8 N US$2,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,0001147 US$216 ngày 21 giờ 38 phút3,1 N US$114,8 N US$121,62 US$0%0%0%-2.73%
22
0,00009156 US$411 ngày 18 giờ 31 phút2,2 N US$2,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,00001836 US$185 ngày 15 giờ 47 phút2 N US$18,4 N US$42,66 US$0%0%-1.24%-0.29%
24
0,02623 US$414 ngày 15 phút1,8 N US$33,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
1,95 US$419 ngày 7 giờ 22 phút1,5 N US$193,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,00001564 US$125 ngày 2 giờ 25 phút1,4 N US$15,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,4404 US$127 ngày 6 giờ 31 phút1,2 N US$6,7 Tr US$615,35 US$0%0%-1.50%-4.58%
28
0,0000824 US$131 ngày 22 giờ 51 phút1 N US$80,1 N US$0<1 US$0%0%0%-11.43%

Dữ liệu thời gian thực của Nile V1

Tính đến 5 tháng 6, 2025, có 106 cặp giao dịch trên DEX Nile V1. TVL (Total Value Locked) là 3.021.107,69 US$, với khối lượng giao dịch là 45.812,68 US$ trong 391 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech