- 24 giờ Giao dịch332
- 24 giờ Khối lượng19,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8.989,56 US$ | 522 ngày 19 giờ 14 phút | 982,4 N US$ | 226,1 Tr US$ | 5 | 165,18 US$ | 0% | 0.47% | 0.72% | 14.26% | ||
2 | 3.179,65 US$ | 123 ngày 8 giờ 44 phút | 153 N US$ | 140,5 N US$ | 1 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,09847 US$ | 559 ngày 14 giờ 45 phút | 47,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 3 | 63,69 US$ | 0% | 0% | 0.88% | 13.01% | ||
4 | 0,0321 US$ | 154 ngày 5 giờ 15 phút | 22,8 N US$ | 188,3 N US$ | 6 | 344,77 US$ | 0% | 0% | -2.40% | 1.01% | ||
5 | 10,53 US$ | 137 ngày 8 giờ 39 phút | 5,7 N US$ | 14,5 N US$ | 3 | 211,02 US$ | 0% | 0% | 8.99% | 8.99% | ||
6 | 0,052461 US$ | 192 ngày 2 giờ 16 phút | 4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,062118 US$ | 448 ngày 4 giờ 48 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,03499 US$ | 492 ngày 12 giờ 2 phút | 3,7 N US$ | 43,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1,54 US$ | 561 ngày 11 giờ 45 phút | 3,5 N US$ | 72,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,061581 US$ | 31 ngày 17 giờ 58 phút | 3,2 N US$ | 15,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2,77 US$ | 143 ngày 13 giờ 13 phút | 3 N US$ | 42,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,0001097 US$ | 490 ngày 6 giờ 18 phút | 2,8 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,09684 US$ | 504 ngày 14 giờ 26 phút | 1,8 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 15.67% | ||
14 | 4.708,43 US$ | 215 ngày 45 phút | 1,8 N US$ | 21,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.93% | ||
15 | 1,95 US$ | 497 ngày 19 giờ 9 phút | 1,5 N US$ | 193,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,000608 US$ | 295 ngày 9 giờ 25 phút | 1,4 N US$ | 606,5 N US$ | 1 | 5,4 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.46% | ||
17 | 0,00001564 US$ | 203 ngày 14 giờ 12 phút | 1,4 N US$ | 15,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 4.217,28 US$ | 134 ngày 19 giờ 1 phút | 1,3 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 4.866,82 US$ | 576 ngày 11 giờ 56 phút | 1,1 N US$ | 206,5 Tr US$ | 15 | 12,85 US$ | 0% | 0.74% | 1.16% | 14.56% | ||
20 | 0,658 US$ | 569 ngày 13 giờ 56 phút | 1 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% |
Nile V1 là gì?
Nile V1 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Linea, tận dụng tính thanh khoản tập trung và mô hình quản trị ve(3,3). Lấy cảm hứng từ giao thức Ramses trên Arbitrum, Nile V1 cung cấp các giao dịch hoán đổi hiệu quả về vốn với mức trượt giá thấp và mức phí linh hoạt. Người dùng có thể khóa token $NILE để nhận veNILE, tham gia bỏ phiếu khuyến khích thanh khoản hàng tuần và kiếm một phần phí giao dịch. Nền tảng này tích hợp với DIA oracles để có giá minh bạch và được hỗ trợ đầu tư từ ConsenSys. Với trải nghiệm người dùng hợp lý và bảo mật mạnh mẽ, Nile V1 đóng vai trò là trung tâm thanh khoản trong hệ sinh thái Linea DeFi.
Dữ liệu thời gian thực của Nile V1
Tính đến 22 tháng 8, 2025, có 111 cặp giao dịch trên DEX Nile V1. TVL (Total Value Locked) là 1.251.427,06 US$, với khối lượng giao dịch là 19.839,73 US$ trong 332 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Nile V1 là gì?
Nile V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên Solana, được ra mắt qua Raydium. Nó cung cấp các pool AMM thanh khoản tập trung sử dụng triển khai kiểu Uniswap V3. Nền tảng được tạo ra hợp tác với BitNile để hỗ trợ token $NILE.
Phí giao dịch trên Nile V1 là bao nhiêu?
Phí swap thường theo tỷ lệ AMM chuẩn khoảng 0,3%, với tất cả phí được chuyển cho nhà cung cấp thanh khoản. Pool NILE-SOL ban đầu đã bị khóa cứng trong hai năm để đảm bảo thanh khoản sâu và ổn định.
Tính năng chính của Nile V1 là gì?
Tính năng cốt lõi là mô hình thanh khoản tập trung kết hợp với việc khóa pool thanh khoản NILE-SOL trong hai năm. Điều này đảm bảo sự ổn định lâu dài và giảm thiểu biến động cho các nhà giao dịch ban đầu.