- 24 giờ Giao dịch368
- 24 giờ Khối lượng18,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.459,2 US$ | 466 ngày 18 giờ 30 phút | 1,2 Tr US$ | 71,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.72% | ||
2 | 2.406,26 US$ | 78 ngày 18 giờ 17 phút | 701,7 N US$ | 464,6 N US$ | 4 | 52,73 US$ | 0% | 0% | 0.39% | 0.08% | ||
3 | 0,7733 US$ | 503 ngày 14 giờ 2 phút | 321,9 N US$ | 11,6 Tr US$ | 9 | 415,86 US$ | 0% | 4.35% | 4.58% | 0.61% | ||
4 | 0,00004091 US$ | 408 ngày 7 giờ 40 phút | 284,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 24 | 2,6 N US$ | 0% | 3.64% | 3.13% | 3.60% | ||
5 | 2.388,79 US$ | 85 ngày 17 giờ 25 phút | 90,6 N US$ | 461,2 N US$ | 2 | 13,51 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.75% | ||
6 | 0,7557 US$ | 85 ngày 13 giờ 48 phút | 84,6 N US$ | 76,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1.414,9 US$ | 67 ngày 8 giờ | 80 N US$ | 72,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
8 | 0,7724 US$ | 448 ngày 13 giờ 42 phút | 39,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 6 | 130,78 US$ | 0% | 0.32% | 3.91% | 4.63% | ||
9 | 1,92 US$ | 87 ngày 12 giờ 29 phút | 33,4 N US$ | 27,9 N US$ | 1 | 21,12 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.87% | ||
10 | 0,02584 US$ | 98 ngày 4 giờ 31 phút | 20,5 N US$ | 125,8 N US$ | 3 | 55,75 US$ | 0% | 0% | -0.36% | -1.21% | ||
11 | 0,053988 US$ | 444 ngày 21 giờ 43 phút | 14,5 N US$ | 402,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,00003609 US$ | 34 ngày 14 giờ 12 phút | 12,6 N US$ | 36,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 2.396,79 US$ | 78 ngày 17 giờ 1 phút | 12,5 N US$ | 462,7 N US$ | 2 | 31,16 US$ | 0% | 0% | -2.06% | -1.12% | ||
14 | 0,00003381 US$ | 205 ngày 3 giờ 14 phút | 10,7 N US$ | 33,8 N US$ | 1 | 3,4 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.84% | ||
15 | 5,54 US$ | 81 ngày 7 giờ 55 phút | 4,1 N US$ | 20,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.49% | ||
16 | 0,052461 US$ | 136 ngày 1 giờ 32 phút | 4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,062118 US$ | 392 ngày 4 giờ 4 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1,17 US$ | 505 ngày 11 giờ 1 phút | 3,5 N US$ | 57,8 N US$ | 4 | 29,89 US$ | 0% | 0% | -1.22% | -4.00% | ||
19 | 0,02633 US$ | 436 ngày 11 giờ 19 phút | 2,3 N US$ | 30,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,00008536 US$ | 434 ngày 5 giờ 34 phút | 2,2 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,00002025 US$ | 208 ngày 2 giờ 50 phút | 2,1 N US$ | 20,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.32% | ||
22 | 1,95 US$ | 441 ngày 18 giờ 25 phút | 1,5 N US$ | 193,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,00001564 US$ | 147 ngày 13 giờ 28 phút | 1,4 N US$ | 15,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 106.359,8 US$ | 3 ngày 1 giờ 43 phút | 1,3 N US$ | 7,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.25% | ||
25 | 0,637 US$ | 513 ngày 13 giờ 12 phút | 1 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Nile V1
Tính đến 27 tháng 6, 2025, có 108 cặp giao dịch trên DEX Nile V1. TVL (Total Value Locked) là 2.958.418,65 US$, với khối lượng giao dịch là 18.447,59 US$ trong 368 giao dịch trong 24 giờ qua.