- 24 giờ Giao dịch336
- 24 giờ Khối lượng25,1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.335,48 US$ | 379 ngày 22 giờ 13 phút | 1,1 Tr US$ | 67,7 Tr US$ | 1 | 10,02 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.80% | ||
2 | 0,0001162 US$ | 321 ngày 11 giờ 23 phút | 573,6 N US$ | 11,6 Tr US$ | 9 | 433,34 US$ | 0% | 0% | -2.66% | -0.87% | ||
3 | 0,5067 US$ | 416 ngày 17 giờ 44 phút | 335,6 N US$ | 7,1 Tr US$ | 15 | 2,6 N US$ | 0% | 1.10% | 4.50% | 8.04% | ||
4 | 0,486 US$ | 361 ngày 17 giờ 25 phút | 54,4 N US$ | 6,9 Tr US$ | 9 | 208,32 US$ | 0% | -3.83% | -2.76% | -0.45% | ||
5 | 1.916,13 US$ | 72 ngày 3 giờ 44 phút | 18,9 N US$ | 99,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.11% | ||
6 | 0,02022 US$ | 11 ngày 8 giờ 14 phút | 17,9 N US$ | 130,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.08% | ||
7 | 1 US$ | 323 ngày 17 giờ 33 phút | 15,7 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,00004877 US$ | 118 ngày 6 giờ 57 phút | 15,1 N US$ | 48,5 N US$ | 8 | 70,51 US$ | 0% | 0% | 0.35% | 3.33% | ||
9 | 0,4224 US$ | 418 ngày 14 giờ 44 phút | 12 N US$ | 39,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.28% | ||
10 | 0,052933 US$ | 358 ngày 1 giờ 26 phút | 11,1 N US$ | 296,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,00003625 US$ | 67 ngày 13 giờ 37 phút | 10,7 N US$ | 36,1 N US$ | 8 | 1,38 US$ | 0% | 0% | 0.39% | 4.16% | ||
12 | 0,537 US$ | 426 ngày 16 giờ 55 phút | 5 N US$ | 5,4 N US$ | 2 | 60,03 US$ | 0% | 0% | -1.84% | -1.84% | ||
13 | 0,00001691 US$ | 76 ngày 3 giờ 6 phút | 4,8 N US$ | 16,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0001681 US$ | 347 ngày 9 giờ 17 phút | 4,1 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,052461 US$ | 49 ngày 5 giờ 15 phút | 4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,062118 US$ | 305 ngày 7 giờ 47 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0001737 US$ | 152 ngày 12 giờ 24 phút | 3,5 N US$ | 173,7 N US$ | 2 | 13,05 US$ | 0% | 0% | 0.56% | 1.63% | ||
18 | 0,1586 US$ | 319 ngày 10 giờ 41 phút | 3,1 N US$ | 1,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,02482 US$ | 349 ngày 15 giờ 2 phút | 2,5 N US$ | 35,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,00001214 US$ | 121 ngày 6 giờ 33 phút | 1,9 N US$ | 12,1 N US$ | 8 | 2,53 US$ | 0% | 0% | 1.75% | 7.25% | ||
21 | 1.573,6 US$ | 20 ngày 21 giờ 30 phút | 1,8 N US$ | 81,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
22 | 1,95 US$ | 354 ngày 22 giờ 8 phút | 1,5 N US$ | 193,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2,07 US$ | - | 1,5 N US$ | 10,6 N US$ | 1 | 2,08 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 2 US$ | 105 ngày 20 giờ 44 phút | 1,5 N US$ | 13,3 N US$ | 1 | 10,44 US$ | 0% | 0% | 0% | 26.12% | ||
25 | 0,4896 US$ | 62 ngày 21 giờ 17 phút | 1,4 N US$ | 7,1 Tr US$ | 4 | 9,26 US$ | 0% | 0% | 1.88% | 0.14% | ||
26 | 0,00001564 US$ | 60 ngày 17 giờ 11 phút | 1,4 N US$ | 15,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Nile V1
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Nile V1. TVL (Total Value Locked) là 2.187.623,32 US$, với khối lượng giao dịch là 25.090,38 US$ trong 336 giao dịch trong 24 giờ qua.