Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36,27 US$ | 1.438 ngày 11 giờ 34 phút | 397,5 N US$ | 4,5 Tr US$ | 6 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.47% | 1.94% | ||
2 | 0,8753 US$ | 1.435 ngày 20 giờ 41 phút | 235,6 N US$ | 877,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,9988 US$ | 1.384 ngày 20 giờ | 126,8 N US$ | 818,6 Tr US$ | 22 | 145,27 US$ | 0% | 0.03% | -0.28% | -0.07% | ||
4 | 0,0005691 US$ | 1.441 ngày 19 giờ 54 phút | 28,7 N US$ | 57,5 N US$ | 12 | 3,47 US$ | 0% | 0% | 0.11% | 2.09% | ||
5 | 604,34 US$ | 1.445 ngày 23 giờ 32 phút | 11,3 N US$ | 780,3 Tr US$ | 7 | 20,12 US$ | 0% | 0% | 0.13% | 2.53% | ||
6 | 0,00001266 US$ | 1.263 ngày 20 giờ 15 phút | 8,1 N US$ | 114,1 Tr US$ | 8 | 15,91 US$ | 0% | 0.74% | 0.63% | 2.52% | ||
7 | 0,9991 US$ | 1.384 ngày 19 giờ 59 phút | 8 N US$ | 155,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0003452 US$ | 1.304 ngày 23 giờ 54 phút | 7,7 N US$ | 6,9 N US$ | 2 | 1,7 US$ | 0% | 0% | 1.72% | 4.48% | ||
9 | 0,0005703 US$ | 1.440 ngày 10 giờ 20 phút | 7,7 N US$ | 57,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.96% | ||
10 | 0,0008302 US$ | 1.292 ngày 9 giờ 46 phút | 6,7 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1 US$ | 1.432 ngày 13 giờ | 6,1 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,2035 US$ | 1.384 ngày 20 giờ 15 phút | 5,7 N US$ | 42,1 Tr US$ | 76 | 155,19 US$ | 0.40% | 2.33% | 3.31% | 7.47% | ||
13 | 0,001215 US$ | 1.272 ngày 9 giờ 40 phút | 5,7 N US$ | 12,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1.630,17 US$ | 1.384 ngày 20 giờ 7 phút | 3,7 N US$ | 241,6 Tr US$ | 93 | 132,93 US$ | -0.07% | 0.80% | 0.00% | 3.58% | ||
15 | 88.155,84 US$ | 1.384 ngày 20 giờ 3 phút | 3,6 N US$ | 283,6 Tr US$ | 19 | 32,6 US$ | 0% | 0.96% | 1.29% | 4.20% | ||
16 | 0,4168 US$ | 1.326 ngày 7 giờ 18 phút | 2,6 N US$ | 3,9 N US$ | 7 | 3,41 US$ | -0.01% | 0.12% | 0.22% | 0.71% | ||
17 | 1 US$ | 1.445 ngày 23 giờ 28 phút | 2,4 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
18 | 0,00181 US$ | 1.438 ngày 11 giờ 28 phút | 2,3 N US$ | 18,2 N US$ | 2 | 1,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,6455 US$ | 1.329 ngày 17 giờ 34 phút | 2,2 N US$ | 291,7 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.51% | ||
20 | 0,007304 US$ | 1.379 ngày 22 giờ 32 phút | 2,1 N US$ | 7,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1.630,49 US$ | 1.384 ngày 20 giờ 9 phút | 1,8 N US$ | 241,5 Tr US$ | 21 | 24,4 US$ | -0.18% | 1.11% | -0.19% | 3.38% | ||
22 | 0,2039 US$ | 1.384 ngày 20 giờ 5 phút | 1,7 N US$ | 42,2 Tr US$ | 175 | 201,82 US$ | 0.56% | 2.49% | 3.27% | 7.79% | ||
23 | 0,01165 US$ | 1.427 ngày 14 giờ 59 phút | 1,5 N US$ | 233,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 1.632,85 US$ | 1.437 ngày 21 giờ 29 phút | 1,3 N US$ | 987,9 Tr US$ | 5 | 2,85 US$ | 0% | 0.90% | 0.43% | 3.38% | ||
25 | 88.086,42 US$ | 1.437 ngày 21 giờ 31 phút | 1,3 N US$ | 5,75 T US$ | 3 | 2,38 US$ | 0% | 0.82% | 0.82% | 4.14% | ||
26 | 0,0127803 US$ | 1.335 ngày 28 phút | 1,2 N US$ | 798,01 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,00001663 US$ | 1.232 ngày 20 giờ 9 phút | 1,2 N US$ | 28,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 21 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.