- 24 giờ Giao dịch232
- 24 giờ Khối lượng407,59 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,003778 US$ | 1.367 ngày 23 giờ | 11,6 N US$ | 751,3 N US$ | 7 | 11,62 US$ | 0% | 0.01% | 0.39% | 0.70% | ||
2 | 0,0001337 US$ | 1.509 ngày 19 giờ 11 phút | 6,3 N US$ | 7,6 N US$ | 3 | 2,5 US$ | 0% | 0% | 0.70% | -1.76% | ||
3 | 799,06 US$ | 1.525 ngày 23 giờ 12 phút | 5,8 N US$ | 1,06 T US$ | 4 | 12,18 US$ | 0% | 0% | 0.24% | 0.21% | ||
4 | 0,003782 US$ | 1.367 ngày 23 giờ | 4 N US$ | 752,2 N US$ | 6 | 5,61 US$ | 0% | 0.14% | 0.47% | 0.72% | ||
5 | 0,001932 US$ | 1.517 ngày 19 giờ 27 phút | 2,7 N US$ | 8,2 N US$ | 4 | 2,28 US$ | 0% | 0% | 0.37% | 0.89% | ||
6 | 0,2675 US$ | 1.521 ngày 5 giờ 8 phút | 1,7 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,001932 US$ | 1.509 ngày 17 giờ 2 phút | 1,5 N US$ | 8,2 N US$ | 3 | 1,98 US$ | 0% | 0% | 0.40% | 0.62% | ||
8 | 0,088542 US$ | 1.509 ngày 17 giờ 9 phút | 1,5 N US$ | 881,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,5385 US$ | 1.416 ngày 17 giờ 21 phút | 1,4 N US$ | 3,8 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 1.28% | ||
10 | 0,0001338 US$ | 1.509 ngày 17 giờ 37 phút | 1,2 N US$ | 7,6 N US$ | 4 | 2,29 US$ | 0% | 0.09% | 0.64% | -1.81% | ||
11 | 0,005787 US$ | 1.458 ngày 16 giờ 58 phút | 1,1 N US$ | 115,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.96% |
Dữ liệu thời gian thực của Foodcourt
Tính đến 31 tháng 7, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Foodcourt. TVL (Total Value Locked) là 43.348,56 US$, với khối lượng giao dịch là 407,59 US$ trong 232 giao dịch trong 24 giờ qua.