- 24 giờ Giao dịch141
- 24 giờ Khối lượng312,42 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,003732 US$ | 1.482 ngày 23 giờ 16 phút | 11,8 N US$ | 742,2 N US$ | 4 | 16,68 US$ | 0% | -0.57% | -1.14% | 1.57% | ||
| 2 | 838,88 US$ | 1.640 ngày 23 giờ 28 phút | 6 N US$ | 1,15 T US$ | 4 | 22,54 US$ | 0% | -0.41% | -1.22% | 1.38% | ||
| 3 | 0,00009685 US$ | 1.624 ngày 19 giờ 27 phút | 5,9 N US$ | 6,8 N US$ | 6 | 4,9 US$ | 0% | 0% | 0.10% | 1.65% | ||
| 4 | 0,003745 US$ | 1.482 ngày 23 giờ 16 phút | 4,1 N US$ | 744,9 N US$ | 3 | 6,03 US$ | 0% | 0% | -0.10% | 1.52% | ||
| 5 | 0,002744 US$ | 1.632 ngày 19 giờ 43 phút | 3,3 N US$ | 10,8 N US$ | 3 | 3,77 US$ | 0% | 0% | 0.55% | 1.74% | ||
| 6 | 0,071343 US$ | 1.624 ngày 17 giờ 25 phút | 2,4 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,00273 US$ | 1.624 ngày 17 giờ 17 phút | 1,8 N US$ | 10,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.94% | ||
| 8 | 0,5649 US$ | 1.531 ngày 17 giờ 36 phút | 1,5 N US$ | 4,1 N US$ | 3 | 3,22 US$ | 0% | -0.34% | 0.02% | 1.26% | ||
| 9 | 0,00009665 US$ | 1.624 ngày 17 giờ 53 phút | 1,2 N US$ | 6,8 N US$ | 8 | 8,72 US$ | 0% | 0% | 0.47% | 1.87% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Foodcourt
Tính đến 23 tháng 11, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Foodcourt. TVL (Total Value Locked) là 45.127,54 US$, với khối lượng giao dịch là 312,42 US$ trong 141 giao dịch trong 24 giờ qua.



