- 24 giờ Giao dịch83
- 24 giờ Khối lượng332,25 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,004096 US$ | 1.412 ngày 10 giờ 31 phút | 12,9 N US$ | 813,3 N US$ | 2 | 9,81 US$ | 0% | 0% | -0.09% | 0.70% | ||
2 | 0,0001358 US$ | 1.554 ngày 6 giờ 42 phút | 7,1 N US$ | 8,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.72% | ||
3 | 928,08 US$ | 1.570 ngày 10 giờ 42 phút | 6,3 N US$ | 1,25 T US$ | 2 | 15,84 US$ | 0% | 0% | -0.50% | 1.87% | ||
4 | 0,004106 US$ | 1.412 ngày 10 giờ 31 phút | 4,2 N US$ | 816,9 N US$ | 1 | 4,88 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.53% | ||
5 | 0,002527 US$ | 1.562 ngày 6 giờ 58 phút | 3,3 N US$ | 10,4 N US$ | 5 | 117,61 US$ | 0% | 0.12% | 0.12% | 5.28% | ||
6 | 0,3409 US$ | 1.565 ngày 16 giờ 38 phút | 2,2 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.98% | ||
7 | 0,002519 US$ | 1.554 ngày 4 giờ 32 phút | 1,7 N US$ | 10,4 N US$ | 4 | 37,47 US$ | 0% | 1.24% | 1.24% | 5.26% | ||
8 | 0,5938 US$ | 1.461 ngày 4 giờ 51 phút | 1,5 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.89% | ||
9 | 0,088542 US$ | 1.554 ngày 4 giờ 39 phút | 1,5 N US$ | 881,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0001359 US$ | 1.554 ngày 5 giờ 8 phút | 1,3 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.46% | ||
11 | 0,006539 US$ | 1.503 ngày 4 giờ 29 phút | 1,3 N US$ | 128,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Foodcourt
Tính đến 13 tháng 9, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Foodcourt. TVL (Total Value Locked) là 48.100,70 US$, với khối lượng giao dịch là 332,25 US$ trong 83 giao dịch trong 24 giờ qua.