Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,003484 US$ | 1.287 ngày 18 giờ 2 phút | 10 N US$ | 691,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.53% | ||
2 | 0,0001352 US$ | 1.429 ngày 14 giờ 13 phút | 5,4 N US$ | 6,9 N US$ | 7 | 1,27 US$ | 0% | 0% | 0.16% | -2.08% | ||
3 | 653,2 US$ | 1.445 ngày 18 giờ 13 phút | 5,2 N US$ | 946,4 Tr US$ | 4 | 14,23 US$ | 0% | 0.37% | -0.03% | -1.47% | ||
4 | 0,003497 US$ | 1.287 ngày 18 giờ 2 phút | 4,2 N US$ | 694 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
5 | 0,001705 US$ | 1.437 ngày 14 giờ 29 phút | 2,3 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.90% | ||
6 | 0,2963 US$ | 1.441 ngày 9 phút | 2 N US$ | 1,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.17% | ||
7 | 0,08994 US$ | 1.429 ngày 12 giờ 11 phút | 1,6 N US$ | 992,08 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,001715 US$ | 1.429 ngày 12 giờ 3 phút | 1,4 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.55% | ||
9 | 0,4671 US$ | 1.336 ngày 12 giờ 22 phút | 1,2 N US$ | 3,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.35% | ||
10 | 0,005128 US$ | 1.378 ngày 12 giờ | 1,1 N US$ | 102,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0001359 US$ | 1.429 ngày 12 giờ 39 phút | 1,1 N US$ | 6,9 N US$ | 3 | 1,36 US$ | 0% | 0% | 0.67% | -1.36% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 12 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.