- 24 giờ Giao dịch148
- 24 giờ Khối lượng684,58 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,004921 US$ | 1.436 ngày 22 giờ 20 phút | 16,5 N US$ | 978,7 N US$ | 4 | 29,93 US$ | 0% | 0.61% | 1.20% | 0.73% | ||
2 | 0,0001596 US$ | 1.578 ngày 18 giờ 31 phút | 9 N US$ | 10,3 N US$ | 3 | 2,41 US$ | 0% | 0% | -0.14% | 0.52% | ||
3 | 1.253,43 US$ | 1.594 ngày 22 giờ 31 phút | 7,3 N US$ | 1,62 T US$ | 6 | 33,17 US$ | 0% | 0.69% | 0.96% | 2.08% | ||
4 | 0,004885 US$ | 1.436 ngày 22 giờ 20 phút | 4,6 N US$ | 971,6 N US$ | 2 | 11,36 US$ | 0% | 0% | -0.49% | 1.05% | ||
5 | 0,003099 US$ | 1.586 ngày 18 giờ 47 phút | 4,3 N US$ | 12,3 N US$ | 2 | 6,08 US$ | 0% | 0% | -1.23% | 0.48% | ||
6 | 0,003114 US$ | 1.578 ngày 16 giờ 21 phút | 1,9 N US$ | 12,4 N US$ | 2 | 6,09 US$ | 0% | 0% | -0.42% | 1.42% | ||
7 | 0,6825 US$ | 1.485 ngày 16 giờ 40 phút | 1,6 N US$ | 4,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.19% | ||
8 | 0,2978 US$ | 1.590 ngày 4 giờ 27 phút | 1,5 N US$ | 864,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.83% | ||
9 | 0,0001599 US$ | 1.578 ngày 16 giờ 57 phút | 1,5 N US$ | 10,3 N US$ | 2 | 4,6 US$ | 0% | 0% | -0.54% | 2.29% | ||
10 | 0,088542 US$ | 1.578 ngày 16 giờ 28 phút | 1,5 N US$ | 881,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,005186 US$ | 1.527 ngày 16 giờ 18 phút | 1,3 N US$ | 103,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,00007491 US$ | 1.486 ngày 14 giờ 39 phút | 1,2 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,688 US$ | 1.467 ngày 21 giờ 1 phút | 1,1 N US$ | 4,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.61% |
Dữ liệu thời gian thực của Foodcourt
Tính đến 8 tháng 10, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Foodcourt. TVL (Total Value Locked) là 56.582,53 US$, với khối lượng giao dịch là 684,58 US$ trong 148 giao dịch trong 24 giờ qua.