- 24 giờ Giao dịch83
- 24 giờ Khối lượng152,95 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,003868 US$ | 1.503 ngày 9 giờ 41 phút | 12,5 N US$ | 769,4 N US$ | 2 | 10,19 US$ | 0% | 0% | 0.24% | 2.38% | ||
| 2 | 899,45 US$ | 1.661 ngày 9 giờ 52 phút | 6,2 N US$ | 1,2 T US$ | 3 | 15,94 US$ | 0% | 0% | 0.69% | 2.68% | ||
| 3 | 0,00009601 US$ | 1.645 ngày 5 giờ 52 phút | 6,1 N US$ | 6,9 N US$ | 4 | 4,77 US$ | 0% | 0% | 0.23% | 0.62% | ||
| 4 | 0,003851 US$ | 1.503 ngày 9 giờ 41 phút | 4,2 N US$ | 766,1 N US$ | 2 | 6,14 US$ | 0% | 0% | 0.29% | 1.40% | ||
| 5 | 0,002841 US$ | 1.653 ngày 6 giờ 8 phút | 3,5 N US$ | 11,2 N US$ | 1 | 2,68 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.18% | ||
| 6 | 0,071015 US$ | 1.645 ngày 3 giờ 49 phút | 1,8 N US$ | 1,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,002824 US$ | 1.645 ngày 3 giờ 42 phút | 1,8 N US$ | 11,1 N US$ | 1 | 2,66 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.52% | ||
| 8 | 0,5724 US$ | 1.552 ngày 4 giờ 1 phút | 1,6 N US$ | 4,2 N US$ | 1 | 1,22 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,00009641 US$ | 1.645 ngày 4 giờ 18 phút | 1,3 N US$ | 7 N US$ | 4 | 7,53 US$ | 0% | 0% | 0.87% | 0.83% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Foodcourt
Tính đến 13 tháng 12, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Foodcourt. TVL (Total Value Locked) là 45.967,00 US$, với khối lượng giao dịch là 152,95 US$ trong 83 giao dịch trong 24 giờ qua.



