- 24 giờ Giao dịch8
- 24 giờ Khối lượng6,5 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,003387 US$ | 1.338 ngày 6 giờ 45 phút | 9,8 N US$ | 672 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.09% | ||
2 | 0,0001242 US$ | 1.480 ngày 2 giờ 56 phút | 5,3 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 651,8 US$ | 1.496 ngày 6 giờ 57 phút | 5,3 N US$ | 874,1 Tr US$ | 1 | 1,32 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.00% | ||
4 | 0,003385 US$ | 1.338 ngày 6 giờ 45 phút | 4,1 N US$ | 674,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,001748 US$ | 1.488 ngày 3 giờ 13 phút | 2,3 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,088542 US$ | 1.480 ngày 54 phút | 1,5 N US$ | 881,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,2244 US$ | 1.491 ngày 12 giờ 53 phút | 1,5 N US$ | 1,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,001746 US$ | 1.480 ngày 47 phút | 1,4 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,4855 US$ | 1.387 ngày 1 giờ 6 phút | 1,3 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0001242 US$ | 1.480 ngày 1 giờ 22 phút | 1,1 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,004843 US$ | 1.429 ngày 43 phút | 1 N US$ | 97,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Foodcourt
Tính đến 1 tháng 7, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Foodcourt. TVL (Total Value Locked) là 38.527,81 US$, với khối lượng giao dịch là 6,50 US$ trong 8 giao dịch trong 24 giờ qua.