- 24 giờ Giao dịch53
- 24 giờ Khối lượng38,3 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,004492 US$ | 1.461 ngày 17 giờ 58 phút | 14,8 N US$ | 893,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.11% | ||
| 2 | 0,000129 US$ | 1.603 ngày 14 giờ 9 phút | 7,6 N US$ | 8,7 N US$ | 2 | 1,65 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.36% | ||
| 3 | 1.094,01 US$ | 1.619 ngày 18 giờ 10 phút | 6,8 N US$ | 1,32 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.10% | ||
| 4 | 0,004481 US$ | 1.461 ngày 17 giờ 58 phút | 4,5 N US$ | 891,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.13% | ||
| 5 | 0,003142 US$ | 1.611 ngày 14 giờ 26 phút | 4 N US$ | 12,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.62% | ||
| 6 | 0,071343 US$ | 1.603 ngày 12 giờ 7 phút | 2,4 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,003133 US$ | 1.603 ngày 12 giờ | 1,9 N US$ | 12,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.25% | ||
| 8 | 0,6414 US$ | 1.510 ngày 12 giờ 19 phút | 1,6 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,0001296 US$ | 1.603 ngày 12 giờ 35 phút | 1,4 N US$ | 8,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.58% | ||
| 10 | 0,004767 US$ | 1.552 ngày 11 giờ 56 phút | 1,2 N US$ | 95,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,00006099 US$ | 1.511 ngày 10 giờ 17 phút | 1 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.59% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Foodcourt
Tính đến 2 tháng 11, 2025, có 94 cặp giao dịch trên DEX Foodcourt. TVL (Total Value Locked) là 53.180,00 US$, với khối lượng giao dịch là 38,30 US$ trong 53 giao dịch trong 24 giờ qua.



