- 24 giờ Giao dịch110
- 24 giờ Khối lượng2,2 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9914 US$ | 962 ngày 9 giờ 34 phút | 47,8 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,083479 US$ | 960 ngày 4 giờ 44 phút | 10 N US$ | 23,2 N US$ | 2 | 64,42 US$ | 0% | 0% | 3.88% | -7.89% | ||
3 | 0,083418 US$ | 960 ngày 4 giờ 43 phút | 10 N US$ | 23 N US$ | 2 | 64,39 US$ | 0% | 0% | 0.39% | -3.63% | ||
4 | 0,0004693 US$ | 902 ngày 8 giờ 40 phút | 4,5 N US$ | 8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.78% | ||
5 | 3.107,68 US$ | 962 ngày 9 giờ 35 phút | 4 N US$ | 40 Tr US$ | 3 | 62,06 US$ | 0% | 0% | -3.29% | -6.85% | ||
6 | 0,0004758 US$ | 902 ngày 8 giờ 39 phút | 3,4 N US$ | 8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.01% | ||
7 | 0,0001663 US$ | 957 ngày 12 giờ 58 phút | 2,6 N US$ | 33,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.98% | ||
8 | 0,083489 US$ | 920 ngày 14 giờ 35 phút | 1,5 N US$ | 23,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.32% | ||
9 | 0,0001618 US$ | 957 ngày 13 giờ | 939,94 US$ | 32,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.10% | ||
10 | 0,00002639 US$ | 640 ngày 9 giờ 13 phút | 915,1 US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 10.10% | ||
11 | 0,008183 US$ | 795 ngày 15 giờ 20 phút | 879,48 US$ | 8,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.85% | ||
12 | 0,996 US$ | 962 ngày 9 giờ 34 phút | 687,64 US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 88.350,08 US$ | 962 ngày 9 giờ 35 phút | 635,97 US$ | 45,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 86.696,05 US$ | 943 ngày 20 giờ 9 phút | 620,46 US$ | 44,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.92% | ||
15 | 0,1616 US$ | 962 ngày 9 giờ 36 phút | 570,66 US$ | 116,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.26% | ||
16 | 0,00002742 US$ | 640 ngày 9 giờ 12 phút | 419,03 US$ | 5,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.50% | ||
17 | 0,1631 US$ | 940 ngày 19 giờ 30 phút | 275,66 US$ | 114,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.62% | ||
18 | 0,051844 US$ | 816 ngày 16 giờ 30 phút | 229,92 US$ | 1,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,3398 US$ | 814 ngày 2 giờ 30 phút | 135,88 US$ | 70,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Cougar Exchange
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 182 cặp giao dịch trên DEX Cougar Exchange. TVL (Total Value Locked) là 92.040,32 US$, với khối lượng giao dịch là 2.177,91 US$ trong 110 giao dịch trong 24 giờ qua.