- 24 giờ Giao dịch39
- 24 giờ Khối lượng105,14 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9316 US$ | 1.313 ngày 14 giờ 37 phút | 47,8 N US$ | 179,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 3.875,08 US$ | 1.313 ngày 14 giờ 38 phút | 4,5 N US$ | 50,2 Tr US$ | 2 | 11,59 US$ | 0% | 0% | -0.20% | 1.42% | ||
| 3 | 0,0002677 US$ | 1.253 ngày 13 giờ 43 phút | 3,6 N US$ | 7,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.27% | ||
| 4 | 0,0002666 US$ | 1.253 ngày 13 giờ 42 phút | 2,7 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.83% | ||
| 5 | 0,0001229 US$ | 1.308 ngày 18 giờ 1 phút | 2,1 N US$ | 24,6 N US$ | 1 | 4,34 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.92% | ||
| 6 | 0,093593 US$ | 1.311 ngày 9 giờ 46 phút | 2,1 N US$ | 3,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.41% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Cougar Exchange
Tính đến 31 tháng 10, 2025, có 182 cặp giao dịch trên DEX Cougar Exchange. TVL (Total Value Locked) là 74.847,53 US$, với khối lượng giao dịch là 105,14 US$ trong 39 giao dịch trong 24 giờ qua.



