- 24 giờ Giao dịch25
- 24 giờ Khối lượng98,39 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9932 US$ | 1.191 ngày 7 giờ 50 phút | 47,9 N US$ | 133,5 Tr US$ | 1 | 47,42 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,08231 US$ | 1.189 ngày 2 giờ 59 phút | 8,6 N US$ | 16,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,08229 US$ | 1.189 ngày 3 giờ | 7 N US$ | 16 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 2.433,32 US$ | 1.191 ngày 7 giờ 51 phút | 2,6 N US$ | 31,6 Tr US$ | 3 | 8,46 US$ | 0% | -0.41% | -0.78% | -1.40% | ||
5 | 0,00022 US$ | 1.131 ngày 6 giờ 55 phút | 2,4 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
6 | 0,0002189 US$ | 1.131 ngày 6 giờ 56 phút | 2,4 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
7 | 0,000124 US$ | 1.186 ngày 11 giờ 14 phút | 1,6 N US$ | 24,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.61% | ||
8 | 0,082321 US$ | 1.149 ngày 12 giờ 51 phút | 1,2 N US$ | 16,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Cougar Exchange
Tính đến 1 tháng 7, 2025, có 182 cặp giao dịch trên DEX Cougar Exchange. TVL (Total Value Locked) là 80.124,37 US$, với khối lượng giao dịch là 98,39 US$ trong 25 giao dịch trong 24 giờ qua.