- 24 giờ Giao dịch28
- 24 giờ Khối lượng55,7 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 1.360 ngày 10 giờ 7 phút | 47,8 N US$ | 179,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 2.859,94 US$ | 1.360 ngày 10 giờ 8 phút | 3,1 N US$ | 37,1 Tr US$ | 7 | 21,97 US$ | 0% | 0% | -3.86% | -2.17% | ||
| 3 | 0,0001903 US$ | 1.300 ngày 9 giờ 13 phút | 2,4 N US$ | 8,8 N US$ | 1 | 2,62 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0001922 US$ | 1.300 ngày 9 giờ 12 phút | 2,3 N US$ | 8,9 N US$ | 1 | 2,64 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,0001001 US$ | 1.355 ngày 13 giờ 31 phút | 1,5 N US$ | 20 N US$ | 3 | 5,53 US$ | 0% | 0% | -1.11% | -1.11% | ||
| 6 | 0,092341 US$ | 1.358 ngày 5 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Cougar Exchange
Tính đến 17 tháng 12, 2025, có 182 cặp giao dịch trên DEX Cougar Exchange. TVL (Total Value Locked) là 64.139,29 US$, với khối lượng giao dịch là 55,70 US$ trong 28 giao dịch trong 24 giờ qua.



