- Khối mới nhất41.763.773
- 24 giờ Giao dịch56.807
- 24 giờ Khối lượng1,3 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001423 US$ | 105 ngày 21 giờ 16 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,085169 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 38 phút | 842,3 N US$ | 5,2 Tr US$ | 14 | 1 N US$ | 0% | 1.21% | -0.05% | 1.02% | ||
3 | 0,084986 US$ | 1.299 ngày 2 phút | 796,8 N US$ | 5 Tr US$ | 15 | 1 N US$ | 0% | 0.16% | 0.47% | 0.81% | ||
4 | 0,5294 US$ | 1.317 ngày 6 giờ 18 phút | 608,1 N US$ | 55,4 Tr US$ | 1.402 | 291,5 N US$ | -0.00% | 1.32% | -35.92% | -38.59% | ||
5 | 0,002974 US$ | 904 ngày 23 giờ 45 phút | 575,4 N US$ | 626,5 N US$ | 2 | 2,49 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
6 | 0,0106103 US$ | 1.304 ngày 55 phút | 527,4 N US$ | 611,6 N US$ | 14 | 10,21 US$ | 0% | 0% | -0.41% | 3.05% | ||
7 | 0,091482 US$ | 1.274 ngày 4 giờ 41 phút | 368 N US$ | 1,5 Tr US$ | 3 | 9,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,02707 US$ | 1.402 ngày 1 giờ 8 phút | 352,5 N US$ | 19,6 Tr US$ | 927 | 93,2 N US$ | -0.02% | 12.16% | -11.89% | -12.08% | ||
9 | 0,03609 US$ | 1.370 ngày 2 giờ 6 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
10 | 0,776 US$ | 1.314 ngày 2 giờ 41 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,1452 US$ | 105 ngày 21 giờ 16 phút | 221,6 N US$ | 99,9 Tr US$ | 2 | 5,47 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 1.26% | ||
12 | 2,74 US$ | 1.403 ngày 51 phút | 214,7 N US$ | 2,8 Tr US$ | 1.085 | 29,5 N US$ | 0.09% | 1.06% | 0.57% | 8.65% | ||
13 | 0,097874 US$ | 1.351 ngày 21 giờ 23 phút | 192,5 N US$ | 787,5 N US$ | 8 | 999,92 US$ | 0% | 0% | -3.11% | 2.45% | ||
14 | 3,77 US$ | 1.402 ngày 4 giờ 15 phút | 147,1 N US$ | 4,2 Tr US$ | 1 | 204,1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.13% | ||
15 | 0,005039 US$ | 1.218 ngày 6 giờ 24 phút | 139,5 N US$ | 501 N US$ | 62 | 114,02 US$ | 0.00% | 0.01% | 0.42% | -0.18% | ||
16 | 35.629,69 US$ | 1.402 ngày 10 giờ 23 phút | 135,3 N US$ | 17,4 Tr US$ | 871 | 31,7 N US$ | 0% | 1.79% | -9.14% | -9.41% | ||
17 | 0,01829 US$ | 1.319 ngày 7 giờ 8 phút | 134,5 N US$ | 73,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0106471 US$ | 1.291 ngày 4 giờ 55 phút | 133,6 N US$ | 645,2 N US$ | 1 | 2,49 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 2,73 US$ | 1.339 ngày 4 giờ 59 phút | 133,1 N US$ | 2,8 Tr US$ | 556 | 9,8 N US$ | 0% | 0.78% | -0.12% | 7.54% | ||
20 | 1.458,11 US$ | 1.402 ngày 10 giờ 20 phút | 117,8 N US$ | 14,7 Tr US$ | 1.240 | 70,4 N US$ | 0% | 2.17% | -10.62% | -8.49% | ||
21 | 0,02948 US$ | 1.334 ngày 5 giờ 23 phút | 112,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% | ||
22 | 0,02931 US$ | 1.345 ngày 10 giờ 40 phút | 112,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 3 | 5,6 US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.56% | ||
23 | 0,000477 US$ | 1.263 ngày 1 giờ 47 phút | 107,1 N US$ | 478,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 8,87 US$ | 1.402 ngày 17 giờ 33 phút | 97,6 N US$ | 5,8 Tr US$ | 58 | 2,6 N US$ | 0% | 0.05% | -4.91% | -9.61% | ||
25 | 0,005767 US$ | 1.263 ngày 1 giờ 36 phút | 94,3 N US$ | 353,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,0001256 US$ | 1.381 ngày 8 giờ 3 phút | 93,9 N US$ | 122,3 N US$ | 6 | 5,44 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.03% | ||
27 | 0,0007075 US$ | 1.208 ngày 5 phút | 93,1 N US$ | 141,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 2,91 US$ | 1.064 ngày 4 giờ 3 phút | 69,9 N US$ | 61,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 1,16 US$ | 1.088 ngày 9 giờ 59 phút | 68,8 N US$ | 115,9 N US$ | 33 | 603,21 US$ | 0% | 0% | 0.65% | 3.35% | ||
30 | 0,03879 US$ | 1.403 ngày 2 giờ 24 phút | 64,8 N US$ | 1,2 Tr US$ | 363 | 4,9 N US$ | 0% | 0.20% | -5.02% | -5.38% | ||
31 | 0,0101292 US$ | 1.293 ngày 21 giờ 44 phút | 62,5 N US$ | 128,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 11,86 US$ | 1.402 ngày 17 giờ 31 phút | 60,9 N US$ | 1,8 Tr US$ | 117 | 3,1 N US$ | 0% | 1.26% | -7.52% | -11.24% | ||
33 | 0,010954 US$ | 1.307 ngày 6 giờ 3 phút | 60,3 N US$ | 95,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,02691 US$ | 1.393 ngày 20 giờ 19 phút | 55,6 N US$ | 19,5 Tr US$ | 343 | 15,2 N US$ | 0.05% | 11.89% | -11.16% | -11.94% | ||
35 | 0,02702 US$ | 1.402 ngày 1 phút | 55,3 N US$ | 19,5 Tr US$ | 473 | 10,1 N US$ | 0.77% | 9.33% | -11.99% | -12.94% | ||
36 | 0,9226 US$ | 935 ngày 6 giờ 15 phút | 54,5 N US$ | 59,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,1189 US$ | 683 ngày 5 giờ 48 phút | 52,8 N US$ | 707,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.47% | ||
38 | 0,061999 US$ | 1.167 ngày 4 giờ 13 phút | 51,9 N US$ | 200,5 N US$ | 5 | 19,15 US$ | 0% | 0% | 0.43% | 1.86% | ||
39 | 1,16 US$ | 1.088 ngày 10 giờ 2 phút | 50,9 N US$ | 116,4 N US$ | 32 | 614,73 US$ | 0% | 0% | 0.43% | 1.74% | ||
40 | 0,001026 US$ | 1.315 ngày 5 giờ 9 phút | 50,8 N US$ | 220,7 N US$ | 12 | 20,52 US$ | 0% | 0% | -0.15% | -0.70% | ||
41 | 0,0103232 US$ | 927 ngày 15 giờ 34 phút | 49,9 N US$ | 309,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,0002861 US$ | 1.358 ngày 6 phút | 48,5 N US$ | 28,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,0105654 US$ | 1.249 ngày | 45,4 N US$ | 563,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,00282 US$ | 1.175 ngày 6 giờ 43 phút | 44,6 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,02118 US$ | 1.323 ngày 8 giờ 32 phút | 42 N US$ | 21,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,00002199 US$ | 768 ngày 14 giờ 20 phút | 41,3 N US$ | 215,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,1682 US$ | 1.167 ngày 19 giờ 6 phút | 41,1 N US$ | 4,6 Tr US$ | 23 | 177,47 US$ | 0% | 0% | -0.00% | 1.83% | ||
48 | 0,6881 US$ | 1.389 ngày 43 phút | 40,9 N US$ | 21,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 31,18 US$ | 616 ngày 6 giờ 10 phút | 40,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,004027 US$ | 1.168 ngày 18 giờ 3 phút | 38,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 64 | 974,66 US$ | 0% | 7.13% | -10.94% | -13.95% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 21 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 179.003.783,14 US$, với khối lượng giao dịch là 1.272.894,74 US$ trong 56807 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58387 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 41763773.