Thông tin về cặp Toad-WHT
- Đã gộp Toad:
- 2426,03 NT
- Đã gộp WHT:
- 11.734,25 US$
Thống kê giá Toad/WHT trên Heco
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token Toad trên DEX Pipi Finance là 0,00000000001292 US$. Giá Toad là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Toad là 0xB686Cfa8E734B07Bb372b7f8A3318a639b34CD58 với vốn hóa thị trường 128.909,15 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x1030eE88D259045D49E9A1324516Ff6747841af0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 62.547,55 US$. Cặp giao dịch Toad/WHT hoạt động trên Heco.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Toad/WHT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Toad/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x1030eE88D259045D49E9A1324516Ff6747841af0 là 62.547,55 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Toad/WHT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Toad/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Toad/WHT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Toad/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Toad so với WHT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Toad so với WHT là 0,000000000004851, ghi nhận vào lúc 18:18 UTC.
1 Toad đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Toad sang USD là 0,00000000001292 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Toad-WHT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WHT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 | 16:43:24 | buy | 0,8239 US$ | 0,0101292 US$ | 0,3091 | 0,0114851 | 63,72 T | 0x15...18f9 | |
18/09/2024 | 16:43:18 | buy | 4,53 US$ | 0,0101291 US$ | 1,7 | 0,0114845 | 351,27 T | 0x07...303e | |
27/04/2024 | 08:55:48 | sell | 1,81 US$ | 0,0102097 US$ | 0,4165 | 0,0114825 | 86,32 T | 0xf7...937a | |
21/04/2024 | 07:57:08 | sell | 2,33 US$ | 0,0101909 US$ | 0,5894 | 0,0114821 | 122,26 T | 0xdc...8475 | |
21/04/2024 | 07:56:38 | sell | 2,6 US$ | 0,0101909 US$ | 0,6579 | 0,0114822 | 136,45 T | 0x9a...10cd | |
21/04/2024 | 07:56:02 | sell | 0,2643 US$ | 0,0101909 US$ | 0,06674 | 0,0114822 | 13,84 T | 0x96...3f10 | |
21/04/2024 | 07:56:02 | sell | 2,36 US$ | 0,0101909 US$ | 0,5978 | 0,0114822 | 123,96 T | 0x74...7605 | |
21/04/2024 | 07:55:26 | sell | 2,49 US$ | 0,0101843 US$ | 0,631 | 0,0114655 | 135,56 T | 0x00...cff5 | |
21/04/2024 | 07:54:29 | sell | 2,49 US$ | 0,0101843 US$ | 0,6312 | 0,0114655 | 135,58 T | 0x64...1a37 | |
21/04/2024 | 07:53:35 | sell | 0,2624 US$ | 0,010191 US$ | 0,06627 | 0,0114823 | 13,74 T | 0xd7...df47 | |
21/04/2024 | 07:53:35 | sell | 2,32 US$ | 0,010191 US$ | 0,5864 | 0,0114824 | 121,56 T | 0xe2...10f0 | |
21/04/2024 | 07:53:35 | sell | 47,86 US$ | 0,0101914 US$ | 12,08 | 0,0114834 | 2,5 NT | 0x89...9db5 | |
21/04/2024 | 07:52:56 | sell | 2,5 US$ | 0,0101848 US$ | 0,6327 | 0,0114666 | 135,6 T | 0x2c...5ada | |
21/04/2024 | 07:52:14 | sell | 2,02 US$ | 0,0101914 US$ | 0,5104 | 0,0114835 | 105,58 T | 0xe8...e7d5 | |
21/04/2024 | 07:51:47 | sell | 0,2723 US$ | 0,0101916 US$ | 0,06878 | 0,011484 | 14,21 T | 0xc6...02d0 | |
21/04/2024 | 07:50:23 | sell | 0,2631 US$ | 0,0101911 US$ | 0,06644 | 0,0114826 | 13,77 T | 0xd3...289a | |
21/03/2024 | 23:11:09 | sell | 0,4604 US$ | 0,0102315 US$ | 0,09616 | 0,0114835 | 19,89 T | 0xe4...f627 | |
21/03/2024 | 23:10:45 | sell | 0,4606 US$ | 0,0102315 US$ | 0,09618 | 0,0114835 | 19,89 T | 0x20...a2e2 | |
20/03/2024 | 02:55:30 | sell | 2,89 US$ | 0,0102164 US$ | 0,6481 | 0,011484 | 133,89 T | 0x63...47a6 | |
17/03/2024 | 16:42:45 | sell | 0,00191 US$ | 0,010219 US$ | 0,0004222 | 0,0114841 | 87,22 Tr | 0xbb...7672 |