Thông tin về cặp FCN-WHT
- Đã gộp FCN:
- 282,24 NT
- Đã gộp WHT:
- 9.430,22 US$
Thống kê giá FCN/WHT trên Heco
Tính đến 17 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token FCN trên DEX HSwap là 0,0000000002143 US$. Giá FCN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FCN là 0x914B633038f36D03FeF5af7f12e519879576771A với vốn hóa thị trường 214.958,71 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x293df253d68475A275A0f967Bc260454E2884790 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 121.340,05 US$. Cặp giao dịch FCN/WHT hoạt động trên Heco.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của FCN/WHT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của FCN/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x293df253d68475A275A0f967Bc260454E2884790 là 121.340,05 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool FCN/WHT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của FCN/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool FCN/WHT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool FCN/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 FCN so với WHT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 FCN so với WHT là 0,00000000003331, ghi nhận vào lúc 11:39 UTC.
1 FCN đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 FCN sang USD là 0,0000000002143 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá FCN-WHT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WHT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | 13:40:14 | sell | 0,2377 US$ | 0,092143 US$ | 0,03696 | 0,0103331 | 1,11 T | 0x88...b909 | |
14/12/2024 | 09:53:14 | sell | 0,9265 US$ | 0,092209 US$ | 0,1396 | 0,0103331 | 4,19 T | 0x5d...4adc | |
14/12/2024 | 09:53:14 | sell | 1,8 US$ | 0,09221 US$ | 0,272 | 0,0103332 | 8,16 T | 0x5d...4adc | |
14/12/2024 | 09:53:14 | sell | 7,78 US$ | 0,09221 US$ | 1,17 | 0,0103331 | 35,24 T | 0x5d...4adc | |
13/12/2024 | 15:10:20 | sell | 0,4827 US$ | 0,092144 US$ | 0,07503 | 0,0103332 | 2,25 T | 0x4b...efc1 | |
13/12/2024 | 09:47:33 | sell | 0,0002146 US$ | 0,092173 US$ | 0,0000329 | 0,0103332 | 987.514,72 | 0xeb...5596 | |
12/12/2024 | 20:07:45 | sell | 2,06 US$ | 0,092138 US$ | 0,321 | 0,0103332 | 9,63 T | 0xe3...f072 | |
12/12/2024 | 20:07:45 | sell | 0,8457 US$ | 0,092138 US$ | 0,1317 | 0,0103332 | 3,95 T | 0xe3...f072 | |
12/12/2024 | 04:09:12 | sell | 4,21 US$ | 0,092059 US$ | 0,6816 | 0,0103332 | 20,45 T | 0x7a...ae7d | |
11/12/2024 | 21:23:45 | sell | 0,005897 US$ | 0,092064 US$ | 0,0009551 | 0,0103343 | 33,52 Tr | 0xc9...7694 | |
11/12/2024 | 21:08:00 | sell | 0,02585 US$ | 0,092054 US$ | 0,004194 | 0,0103333 | 125,83 Tr | 0xc4...1ef7 | |
11/12/2024 | 11:38:48 | sell | 19,44 US$ | 0,092032 US$ | 3,19 | 0,0103334 | 95,71 T | 0x06...45be | |
10/12/2024 | 16:25:59 | sell | 0,02852 US$ | 0,092059 US$ | 0,004618 | 0,0103335 | 138,47 Tr | 0x4c...d52a | |
09/12/2024 | 17:24:06 | sell | 0,06405 US$ | 0,092121 US$ | 0,01007 | 0,0103335 | 301,99 Tr | 0x86...9196 | |
09/12/2024 | 17:24:06 | sell | 4,22 US$ | 0,092121 US$ | 0,6636 | 0,0103335 | 19,89 T | 0x86...9196 | |
09/12/2024 | 14:27:36 | sell | 18,05 US$ | 0,092131 US$ | 2,82 | 0,0103336 | 84,73 T | 0x92...f4de | |
09/12/2024 | 08:39:59 | sell | 2,46 US$ | 0,092083 US$ | 0,3955 | 0,0103338 | 11,85 T | 0x88...6948 | |
09/12/2024 | 07:04:14 | sell | 0,0001656 US$ | 0,092069 US$ | 0,00002672 | 0,0103338 | 800.699,41 | 0x91...8615 | |
09/12/2024 | 06:46:20 | sell | 0,0001046 US$ | 0,092067 US$ | 0,00001689 | 0,0103338 | 506.021,12 | 0x6b...d4a9 | |
09/12/2024 | 04:29:20 | sell | 9,74 US$ | 0,09204 US$ | 1,59 | 0,0103338 | 47,78 T | 0x20...c726 |